Bổ sung chất tạo hương hoa quả trong thức ăn chăn nuôi.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
| -
|
Jiamei 9312- Fruit And Milk Fragrant Type Aromatizer
|
2309.90.20
|
JT-641-8/02-KNKL
|
Bổ sung chất tạo mùi sữa và hương hoa quả trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Jiamei Flavour
|
2309.90.20
|
CJ-279-9/00-KNKL
|
Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi
|
- Bột màu vàng nhạt
- Gói: 1kg
|
Chongoing Jiamei essence Material Co. Ltd
|
China
|
-
|
Jiamei Flavour (Jiamei Xiang)
|
2309.90.20
|
CT-682-9/02/-KNKL
|
Chất tạo mùi trong TĂCN.
|
- Thùng: 20 kg
|
Chongqing Jiamei Perfumery Co.Ltd
|
China
|
-
|
Jiamei- Sweet Taste Flavouring
|
2309.90.20
|
JT-637-8/02-KNKL
|
Bổ sung chất tạo ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
|
Jiamei
|
China
|
-
|
Jin Huang Suy (15)
|
2309.90.20
|
GT-1645-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Bao: 5 kg.
- Hộp: 20 kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Jin Huang Suy (20)
|
2309.90.20
|
GT-1644-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Bao: 5 kg.
- Hộp: 20 kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Kangyue Flavour
|
2309.90.20
|
NK-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương sữa dùng chế biến TĂCN
|
- Bột màu vàng
- Bao: 20kg
|
Nanning Kang Yue Feed Co. Ltd
|
China
|
-
|
Kechongwei
|
2309.90.20
|
WC-1520-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu đen.
- Thùng: 5kg, 10kg và 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
-
|
Khô dầu bông (Cotton Seed Meal)
|
2306.10.00
|
HC-1404-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 40kg, 50kg và 60 kg
|
Hekou Wangda Trading Co. Ltd
|
China
|
-
|
Khô dầu dừa (Copra Expellers, Copra Extraction Pellets, Copra Ex-Pellets)
|
2306.50.00
|
BG-166-6/01-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
- Hàng rời hoặc bao 50 kg
|
Philippin...
|
China
|
-
|
Khô dầu hạt cải
|
2306.41.00
2306.49.00
|
TT-1711-9/03-KNKL
|
Bổ sung Prôtein trong TĂCN
|
- Bao: 5kg, 20kg, 25kg, 50kg và 60kg
|
TNHH ép dầu thực vật Hồng Kỳ.khu Thanh Bạch Giang.thành phố Thành Đô
|
China
|
-
|
Khô dầu hạt cải
|
2306.41.00
2306.49.00
|
CT-692-8/02-KNKL
|
Cung cấp protein trong TĂCN
|
- Dạng bột màu vàng
- Bao: 60kg
|
TNHH Lương Dần. Nghênh Tiên Tân Tân. Thành Đô. Tứ Xuyên
|
China
|
-
|
Khô dầu hạt cải
|
2306.41.00
2306.49.00
|
GT-1332-11/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 60kg
|
Guoqing Rateseed Lees.Chendu
|
China
|
-
|
Khô dầu hạt cải (Rape seed meal)
|
2306.41.00
2306.49.00
|
GC-1746-10/03-NN
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg.
|
Guizhou Kangxin Grease.
|
China
|
-
|
Khô dầu hướng dương (Sunflower Meal)
|
2306.30.00
|
HC-1405-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 40kg, 50kg và 60 kg
|
Hekou Wangda Trading Co. Ltd
|
China
|
-
|
KIO3 (Potassium Iodate)
|
2309.90.20
|
339-8/05-NN
|
Bổ sung I trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu xám nhạt hoặc trắng.
- Bao, thùng: 25kg
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation
|
China
|
-
|
Kitasafeed
|
2309.90.90
|
CC-1788-11/03-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.
|
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Lactose
|
1702.11.00
1702.19.00
|
QT-1388-12/02-KNKL
|
Bổ sung Lacto trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
L-Ascorbate-2-Phosphate 35%
|
2309.90.20
|
391-10/05-NN
|
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
L-Ascorbate-2-Phosphate 35%
|
2309.90.20
|
109-04/06-CN
|
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Bao, gói, thùng: 2kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
|
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Layer Concentrate Feed (Vitamins)
|
2309.90.20
|
064-10/04-NN
|
Bổ sung vitamin cho gà đẻ.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
-
|
Lecithin
|
2923.20.10
|
QT-1393-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
- Bao hoặc thùng 20kg, 200kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
-
|
Lincomix 110 Premix
|
2309.90.90
|
PC-1633-8/03-KNKL
|
Mycoplasma cho lợn
|
- Bao: 100g; 500g; 1kg; 3kg; 4,5kg; 5kg và 25kg.
|
Suzhou
|
China
|
-
|
Lincomix 44 Premix
|
2309.90.90
|
PC-1632-8/03-KNKL
|
Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn.
|
- Dạng bôt, màu trắng và trắng nhạt.
- Bao: 1,5kg và 20kg.
|
Pfizer Pharmacia Suzhou
|
China
|
-
|
Linco-Spectin 44 Premix
|
2309.90.90
|
PC-1634-8/03-KNKL
|
Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn.
|
- Dạng bôt, màu trắng và trắng nhạt.
- Bao: 1,5kg và 20kg.
|
Pfizer Pharmacia Suzhou
|
China
|
-
|
Liquid Vitamin C
|
2936.27.00
|
112-04/06-CN
|
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt.
- Chai, thùng: 1lít; 10lít; 12 lít; 12kg và 14,4kg.
|
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.
|
China
|
-
|
Liquid Vitamin C
|
2936.27.00
|
394-10/05-NN
|
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt.
- Chai: 1lít.
- Thùng: 10lít; 12lít; 12kg và 14,4kg.
|
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Maduramicin Ammonium Premix
|
2309.90.20
|
430-11/05-NN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
|
- Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nâu.
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Maduramicin Ammonium Premix
|
2309.90.20
|
115-04/06-CN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
|
- Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nâu.
- Bao: 25kg.
|
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
China
|
-
|
Magicoh HJ-1TM
|
2309.90.20
|
HC-452-02/02-KNKL
|
Làm chất kết dính trong TĂCN
|
- Bao: 25kg.
|
Huzhou International Trade Co. Ltd
|
China
|
-
|
Manganese Concentrate 57%
|
2309.90.20
|
QC-312-9/10-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Bột màu nâu đất
- Bao: 25 kg
|
Quangzhou Chemical Plant. Quangzhou Guangxi.
|
China
|
-
|
Manganese Concentrated 62% (Manganese Oxide 62%)
|
2820.90.00
|
NW-49-1/00-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25kg
|
Changsha IndustryChina
|
China
|
-
|
Manganese Sulphate
MnSO4.H2O
|
2833.29.00
|
003-7/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột kết tinh hồng nhạt.
- Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
|
China
|
-
|
Manganese Sulphate
|
2833.29.00
|
KV-230-7/00-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
-
|
Manganese Sulphate
(MnSO4)
|
2833 29 00
|
219-07/06-CN
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg và 50kg.
|
Guangxi Nanning Runnong (Farmers) Feed Limited Liability Company.
|
China
|
-
|
Manganese Sulphate 98%
|
2833.29.00
|
CX-327-12/00-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu xám
- Bao: 25kg
|
Changsha Xianben Chemical Plant
|
China
|
-
|
Manganese Sulphate 98%
|
2833.29.00
|
NW-48-1/00-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25kg
|
Guangxi Quangzhou
|
China
|
-
|
Manganesse Oxide
|
2820.90.00
|
QT-308-11/00-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu nâu tro
- Bao: 25kg
|
Quangzhou Tianxing
|
China
|
-
|
Manganous Oxide
MnO
|
2820.90.00
|
005-7/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột kết tinh có màu xanh xám.
- Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
|
China
|
-
|
MgSO4.H2O
|
2833.29.00
|
XC-1491-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Mg trong TĂCN
|
- Bao: 40kg và 50kg
|
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
|
China
|
-
|
Microtech 5000
|
2309.90.90
|
GC-1514-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng xám hơi nâu.
- Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
-
|
Microvit B5 Premix
|
2309.90.20
|
AA-48-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng .
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
-
|
Microvit TM B1 Promix
|
2309.90.20
|
AA-49-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
-
|
Microvit TM B6 Promix
|
2309.90.20
|
AA-50-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
-
|
MicrovitTM B3 Promix (Niacin)
|
2309.90.20
|
AA-45-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B3 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
-
|
Mildew Retarding Treasure
|
2309.90.20
|
86-03/06-CN
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Thùng hoặc bao: 10kg; 20kg và 25kg.
|
Yixing Tianshi Feed Co.,Ltd.
|
China
|
-
|
Mildew Retarding Treasure
|
2309 90 20
|
86-03/06-CN
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Thùng hoặc bao: 10kg; 20kg và 25kg.
|
Yixing Tianshi Feed Co.,Ltd.
|
China
|
-
|
Milk Flavour
(Frankincense Spice)
|
2309.90.20
|
YQ-1637-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
|
- Gói: 1kg và 2kg
- Thùng: 20kg
|
Yun Hua.Vân Nam
|
|