Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 6.56 Mb.
trang9/43
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích6.56 Mb.
#10921
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   43
China



Compound Anti-oxidant Treasure

2309.90.20



85-03/06-CN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong TACN.

- Dạng bột, màu nâu hoặc xám.

- Thùng hoặc bao: 10kg; 20kg và 25kg.



Yixing Tianshi Feed Co., Ltd.

China



CON MOULD-I Liquid (KKM-I)

2309 90 20

159-05/06-CN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu nâu nhạt.

- Thùng: 200kg.



Sichuan Action Biotech Co., Ltd.

China



Concentrated feed for weaned piglet (Jinrut 30)

2309.90.90

250-08/06-CN

Thức ăn bổ sung cho heo con cai sữa.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.



Martox (Hangchow) Forage Co., Ltd.

China



Concentrated feed for weaned piglet (Jinrut 40)

2309.90.90

251-08/06-CN

Thức ăn bổ sung cho heo con cai sữa.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.



Martox (Hangchow) Forage Co., Ltd.

China



Concentrated feed for weaned piglet (Jinrut 50)

2309.90.90

252-08/06-CN

Thức ăn bổ sung cho heo con cai sữa.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.



Martox (Hangchow) Forage Co., Ltd.

China



Copper Sulphate

Feed Grade


2309.90.20




TQ-227-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn

- Màu xanh nhạt.

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg



Tianfu Technology Feed Co.Ltd

China



Copper sulphate (CuSO4.5H2O)

2833.25.00



NB-1433-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.

- Dạng bột màu xanh nhạt.

- Bao: 25kg và 50kg.



China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration

China



Copper Sulphate Pent.

2833.25.00



365-8/05-NN

Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xanh.

- Bao: 25kg.



Hunan Centre Machinery Co., Ltd.,

China



Copper Sulphate Penta

2833.25.00



HC-1434-02/03-KNKL

Bổ sung Cu trong TĂCN

- Bao: 50 kg

Hunan Eversource Trading Co. Ltd

China



Copper Sulphate Pentahydrate

2833.25.00



KV-227-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi

- Bao: 40kg

Khang Vu.

China



Copper Sulphate Pentahydrate

2833.25.00



384-10/05-NN

Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xanh.

- Bao: 25kg.



Kirns Chemical Ltd.,

China



Copper Sulphate Pentahydrate 99% min.

2833.25.00



385-10/05-NN

Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xanh.

- Bao: 25kg.



Xian Medicines & Health Products Co., Ltd.,

China



Copra Extraction Pellet

2306.50.00

CP-261-8/00-KNKL

Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN.

- Màu nâu

- Bao: 50kg hoặc hàng rời



CopraChina

China



Corn Gluten feed

2303.10.90

ZC-1745-10/03-NN

Bổ sung đạm trong trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg hoặc hàng rời

Zhucheng Xingmao. Corn developing Co. Ltd.

China



Corn Gluten Feed

2303.10.90

ZC-1406-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd.

China



Corn Gluten Feed (Pellet)

2303.10.90

Ch-1539-6/03-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao: 50kg

Changchun Dachaeng Corn Devlopment Co. Ltd

China



Corn Gluten Meal

2303.10.90

ZC-1438-02/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Shucheng Xingmao Corn Developing Co.Ltd

China



Corn Gluten Meal

(Dry Basic)



2303.10.90

ZC-1538-6/03-KNKL



Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd

China



Corn Gluten Meal

(Wet Basic)



2303.10.90

SC-1539-6/03-KNKL



Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd

China



Corn Gluten Meal 60%

2303.10.90

CC-1408-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg

Changchun Dacheng Corn Develoment Co.Ltd.

China



Corn Gluten Meal 60%

2303.10.90

HT-1328-11/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg

Heilongjiang Dragon. Phoenix Corn Developing Co. Ltd.

China



CoSO4.7H2O (Cobalt Sulphate)

2833.29.00

340-8/05-NN

Bổ sung Cobalt (Co) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu từ nâu nhạt đến màu đỏ.

- Bao, thùng: 5kg, 10kg, 25kg và 30kg



China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation

China



Crude Soya Lecithin Feed Grade

2923.20.10

446-11/05-NN

Bổ sung chất nhũ hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng sệt, màu nâu.

- Thùng: 180kg-200kg



Eastocean Oils & Grains Industries (Zhangjiagang) Co., Ltd.,

China



Dextrose Englandydrous

2309.90.90

Hc-1545-6/03-KNKL

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 1kg, 10kg và 25 kg

Henan Lianhua Bso Pharmaceutical Co. Ltd

China



Dextrose Monohydrate

2309.90.90

SC-1398-01/03-KNKL

Cung cấp năng lượng cho vật nuôi

- Bao: 25kg

Sinochem Jiangsu Suzhou Import& Export.

China



Dextrose Monohydrate

2309.90.90

SC-1544-6/03-KNKL

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 1kg, 10kg và 25 kg

Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd

China



Dextrose Monohydrate (Food Grade)

2309.90.90

HC-1420-01/03-KNKL

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd)

China



Dextrose Monohydrate C* Dex 02001

2309.90.90

CC-1395-12/02-KNKL

Bổ sung nguồn Dextrose Monohydrate trong TĂCN

- Dạng tinh thể màu trắng.

- Bao: 25 kg



Cerestar Jiliang Maize Industry Co. Ltd.

China



Dicalcium

Phosphate (DCP)



2835.25.00

XT-385-11/01-KNKL

Bổ sungphotpho và can xi trong TĂCN

- Bao: 25kg và 40 kg

Xuân Hoá. Ngọc Khuê. Vân Nam

China



Dicalcium Phosphate

2835.25.00

TT-480-3/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg.

Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam

China



Dicalcium Phosphate

2835.25.00

GT-1331-11/02-KNKL

Bổ sung Ca, P trong TĂCN

- Bao: 40kg

Chemical Yiliang

China



Dicalcium Phosphate

(D.C.P)


2835.25.00

XC-1621-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng ca; P trong TĂCN

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg

Nhà máy khoáng chất Xuân Hoà .Vân Nam.

China



Dicalcium Phosphate

2835.25.00

386-11/05-NN

Bổ sung caxi Ca và P và trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt mịn, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg; bao 25kg trong container.



Hunan Centre Machinery Co., LTD

China



Dicalcium Phosphate (CaHPO4)

2835.25.00

TT-507-4/02-KNKL

Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 40 kg



Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam.

China



Dicalcium Phosphate (CaHPO4..2H2O)

2835.25.00

VT-326-9/01-KNKL

Cung cấp Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.

- Dạng bột trắng.

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg.



Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.

China



Dicalcium Phosphate (Coo1)

2835.25.00

YC-255-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng Ca, P

- Bao: 40kg

Yiliang ChemicalChina

China



Dicalcium Phosphate (DCP)

2835.25.00

TT-517-4/02-KNKL

Cung cấp Cu trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

Tangshan Sanyou

China



Dicalcium Phosphate (DCP)

2835.25.00

TT-386-11/01-KNKL

Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN

- Bao: 40kg

Tập đoàn sản nghiệp Long phi. Phú Dân. Vân Nam

China



Dicalcium Phosphate (DCP) – Feed Grade

2309.90.20

338-7/05-NN

Bổ sung canxi, phốt pho trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột hoặc hạt, màu trắng.

- Bao: 50kg



Yunnan Fumin Ruicheng Feedstuff Additive Co., Ltd

China



Dicalcium Phosphate 17%

2835.25.00

SL-319-11/00-KNKL



Bổ sung can xi, phốt pho

- Bột màu trắng

- Bao: 1kg và 25kg



Sichuan Lomon Limited Corporation

China



Dicalcium Phosphate 18% (DCP 18%)

2835.25.00

SG-184-6/01-KNKL

Phụ gia thức ăn gia súc

- Bao: 25kg

Shandong Machinery Imp & Exp. Group Corporation

China



Dicalcium Phosphate Feed Grade

2309.90.20




YC-226-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P).

- Bao: 40kg và 50kg

Yunfeng Chemical Industry Company

China



Dicalcium Phosphate Feed Grade

2309.90.20

TQ-232-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P).

- Màu trắng

- Bao: 40kg



Tianfu Technology Feed Co.Ltd

China



Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)

2309.90.20




GC-238-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.

- Bao: 50kg

Guizhow Chia Tai Enterprice Co. Ltd.

China



Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)

2309.90.20




GC-242-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.

- Bao: 50 kg

Guizhou Chia Tai Enterprice Co. Ltd .

China



Diclafeed

2309.90.20


106-12/04-NN

Sản phẩm chứa Diclazuril bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

China



Diclazuril Premix

2309.90.20

431-11/05-NN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nhạt.

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.



Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,

China



Diclazuril Premix

2309.90.20

116-04/06-CN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

- Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,

China



Dried Grass Waste

1214.90.00

TN-225-7/00-KNKL

Bột bã rau khô , bổ sung đạm thực vật

- Bao: 50kg

Quy Châu

China



Duck Layer Concentrate Feed (Vitamins)

2309.90.20


Каталог: images -> 2006
2006 -> Lúa gạo Việt Nam Giới thiệu
2006 -> Nghiªn cøu triÓn väng quan hÖ kinh tÕ th­¬ng m¹i viÖt nam – trung quèc ViÖn nghiªn cøu th­¬ng m¹i 2000 Lêi nãi ®Çu
2006 -> B¸o c¸o tæng kÕt ®Ò Tµi
2006 -> BÁo cáo nghiên cứu khả năng cạnh tranh của các mặt hàng nông sản chính của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập afta
2006 -> NGÀnh lúa gạo việt nam nguyễn Ngọc Quế Trần Đình Thao Hà Nội, 5-2004 MỤc lụC
2006 -> §inh Xun Tïng Vò träng B×nh TrÇn c ng Th¾ng Hµ NéI, th¸ng 12 N¡M 2003
2006 -> Nhãm nghiªn cøu: Hoµng Thuý b ng (M. Sc) NguyÔn V¨n NghÖ (mba) Lª Hoµng Tïng
2006 -> PHÁt triển hệ thống tín dụng nông thôN Ở việt nam1
2006 -> ¶nh h­ëng cña viÖc Trung Quèc vµo wto vµ mét sè bµi häc cho ViÖt Nam1
2006 -> Bé n ng nghiÖp vµ ph¸t triÓn n ng th n B¸o c¸o tæng quan ngµnh chÌ viÖt Nam

tải về 6.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương