Giới thiệu thị trưỜng italya



tải về 0.67 Mb.
trang9/41
Chuyển đổi dữ liệu02.01.2022
Kích0.67 Mb.
#37697
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   41

Đơn vị: triệu euro





Thứ tự xếp hạng

Tên tỉnh

2003


2004


2005


9 tháng đầu năm 2006





 

Triệu Euro


Tỷ lệ % so với cả nước

Triệu Euro

Tỷ lệ % so với cả nước

Triệu Euro

Tỷ lệ % so với cả nước

Triệu Euro

Tỷ lệ % so với cả nước

1

Milano

35946

13.6

35990

12.7

38970

13

29623

12.5

2

Torino

15679

5.9

15852

5.6

15799

5.3

12399

5.2

3

Brescia

8937

3.4

9724

3.4

10147

3.4

8927

3.8

4

Vicenza

10526

4

12012

4.2

11660

3.9

8658

3.6

5

Bergamo

8264

3.1

9605

3.4

10484

3.5

8518

3.6

6

Modena

7809

3

8402

3

8849

3

7095

3

7

Bologna

7875

3

8600

3

9307

3.1

6993

2.9

8

Treviso

8470

3.2

8635

3

8729

2.9

6767

2.8

9

Varesa

6844

2.6

7074

2.5

7755

2.6

6150

2.6

10

Reggio Emilia

5160

1.9

5823

2

6426

2.1

5439

2.3

11

Verona

6801

2.6

6621

2.3

6854

2.3

5427

2.3

12

Firenza

6044

2.3

6518

2.3

6565

2.2

5222

2.2

13

Padova

5567

3.1

6027

2.1

6322

2.1

2034

2.1

14

Roma

5096

1.9

5565

2

5435

1.8

4109

1.7

15

Cuneo

4461

1.7

4848

1.7

2148

1.7

3873

1.6

16

Udine

3086

1.2

3693

1.3

4123

1.4

3580

1.5

17

Sircusa

2730

1

2924

1

1588

1.5

3476

1.5

18

Como

4425

1.7

4480

1.6

4457

1.5

3403

1.4

19

Mantova

3831

1.4

3899

1.4

4075

1.4

3303

1.4

20

Venezia

4338

1.6

4320

1.5

4243

1.47

3301

1.4

21

Napoli

3944

1.5

3982

1.4

4229

1.4

3242

1.4

22

Ancona

3703

1.4

3937

1.4

3991

1.3

3152

1.3

23

Chieti

2957

1.1

3466

1.2

3726

1.2

2938

1.2

24

Novara

3076

1.2

3275

1.2

3596

1.2

2936

1.2

25

Parma

3198

1.2

3436

1.2

3500

1.2

2824

1.2

26

Cagliari

1909

0.7

2207

0.8

3234

1.1

2619

1.1

27

Alessandria

2602

1

2927

1

3086

1

2547

1.1

28

Pordenona

2957

1.1

3122

1.1

3215

1.1

2536

1.1

29

Lucca

2772

1

2878

1

2857

1

2481

1

30

Latina

2309

0.9

2531

0.9

2968

1

2467

1


Bảng 6. Tổng giá trị nhập khẩu của 30 tỉnh hàng đầu Italia từ 2003-2006

Đơn vị: triệu Euro




Thứ tự xếp hạng

Tên tỉnh


2003


2004


2005


9 tháng đầu năm 2006





 

Triệu Euro


Tỷ lệ % so với cả nước

Triệu Euro


Tỷ lệ % so với cả nước

Triệu Euro

Tỷ lệ % so với cả nước

Triệu Euro


Tỷ lệ % so với cả nước

1

Milano

67451

25.6

72282

25.3

74783

24.2

61293

23.9

2

Roma

17517

6.7

17031

6

19049

6.2

16278

6.4

3

Torino

11121

4.2

11418

4

12120

3.9

10171

4

4

Verona

9359

3.6

9507

3.2

10532

3.4

8111

3.2

5

Siracusa

5113

1.9

6116

2.1

8546

2.8

7053

2.8

6

Bresia

5814

2.2

6245

2.2

6686

2.2

3283

2.5

7

Berigamo

5650

2.1

6322

2.2

7185

2.3

5955

2.3

8

Vicenza

5985

2.3

6573

2.3

6489

2.1

5053

2

9

Cagliari

3517

1.3

3965

1.4

5496

1.8

4676

1.8

10

Varese

4945

1.9

5107

1.8

5514

1.8

4291

1.7

11

Pavia

4136

1.6

4860

1.7

5000

1.6

4247

1.7

12

Trapani

2915

1.1

2975

1

4339

1.4

4218

1.6

13

Bologna

5242

2

5477

1.9

5613

1.8

4136

1.6

14

Venezia

4246

1.6

4831

1.7

4991

1.6

4089

1.6

15

Treviso

4471

1.7

4505

1.6

4768

1.5

3844

1.5

16

Padova

4100

1.6

4786

1.7

4591

1.5

3820

1.5

17

Napoli

4535

1.7

4389

1.5

4486

1.5

3725

1.5

18

Firenze

3721

1.4

3870

1.4

4207

1.4

3635

1.4

19

Moderna

3539

1.3

3771

1.3

3935

1.3

3340

1.3

20

Livorno

3924

1.5

4358

1.5

4650

1.5

3217

1.3

21

Parma

2827

1.1

2745

1

4223

1.4

3151

1.2

22

Genova

3611

1.4

3434

1.2

3802

1.2

2931

1.1

23

Sanova

2176

0.8

2664

0.9

3085

1

2777

1.1

24

Mantova

2796

1.1

2795

1

2986

1

2644

1

25

Cremona

2265

0.9

2442

0.9

2923

0.9

2635

1

26

Messina

1909

0.7

1921

0.7

2804

0.9

2601

1

27

Latina

2710

1

2910

1

3683

1.2

2488

1

28

Cuneo

2613

1

2798

1

3029

1

2430

0.9

29

Bolzano

2952

1.1

2982

1

3035

1

2384

0.9

30

Reggio Emilia

2279

0.9

2652

0.9

2699

0.9

2315

0.9



Каталог: uploads -> news -> file
file -> ĐẢng cộng sản việt nam
file -> BỘ CÔng thưƠng vụ thị trưỜng châu phi – TÂY Á – nam á
file -> Danh sách doanh nghiệp xnk sản phẩm Giày dép, da, phụ kiện ở Braxin Mã số thuế (cnpj)
file -> Danh sách một số doanh nghiệp xnk dược phẩm – y tế Braxin (07/07/009)
file -> Giới thiệu thị trường algeria vụ châu phi – TÂY Á – nam á BỘ CÔng thưƠng mục lụC
file -> Vụ Thị trường Châu Phi, Tây Á, Nam Á TÀi liệu cơ BẢn cộng hoà djibouti
file -> TÀi liệu tóm tắt cộng hòa djibouti
file -> VỤ thị trưỜng châu phi – TÂY Á – nam á TÀi liệu cơ BẢn nưỚc cộng hòa hồi giáo ap-gha-ni-xtan
file -> Danh sách một số doanh nghiệp xnk săm lốp ôtô, xe, máy Braxin ( 02/06/2009)

tải về 0.67 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   41




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương