Giới thiệu thị trưỜng italya


Bảng 1. Tổng trị giá trao đổi thương mại 2 chiều của Italia với thế giới 10 năm gần đây



tải về 0.67 Mb.
trang8/41
Chuyển đổi dữ liệu02.01.2022
Kích0.67 Mb.
#37697
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   41

Bảng 1. Tổng trị giá trao đổi thương mại 2 chiều của Italia với thế giới 10 năm gần đây




Đơn vị: triệu Euro








1996

1997

1998

1999

2000

2001

2002

2003

2004

2005

8 tháng đầu năm 2006

Xuất khẩu so với cùng kỳ năm trước

200.842

+2%


211.297

+5.2%



220.105

+4.2%


221.040

+0.4%


260.413

+17.8%


272.990

+4.8%


269.064

-1.4%


264.616

-1.7%


284.413

+7.5%



299.923

+5.5%



209.792

+7.5%



Nhập khẩu so với cùng kỳ năm trước

165.930

-4.6%



184.678

+11.3%


195.625

+5.9%



207.015

+5.8%



258.507

+24.9


263.757

+2.0%



261.226

-1.0%


262.998

+0.7%


285.634

+8.6%


309.292

+8.3%



225.424

+13.4%



Bảng 2. Thị phần thương mại Italia và thứ hạng trên thế giới 10 năm gần đây

Đơn vị: triệu Euro








1996

1997

1998

1999

2000

2001

2002

2003

2004

2005

7 tháng đầu năm 2006

Thị phần XK
Thứ hạng TG

4.73%

6


4.31%

6



4.49%

6


4.15%

7


3.7%

8


3.92%

8


3.91%

8


4%

7


3.88%

7


3.55%

8


3.42%

9


Thị phần NK

Thứ hạng TG



3.84%

6


3.72%

8


3.91%

7


3.78%

7


3.57%

7


3.64%

8


3.66%

8


3.84%

87


3.75%

7


3.54%

7


3.57%

7



Bảng 3. Xuất khẩu của Italia sang 30 nước thị trường lớn nhất từ 2003-2006

Đơn vị: triệu Euro





Thứ tự xếp hạng

Nước nhập khẩu hàng hóa của Italia

2003


2004


2005


10 tháng đầu năm 2006





 

Triệu Euro


Tỷ lệ %
so với tổng trị giá

Triệu Euro


Tỷ lệ %
so với tổng giá trị

Triệu Euro


Tỷ lệ %
so với tổng giá trị

Triệu Euro


Tỷ lệ % so với tổng giá trị

1

Đức

37233

14.1

38761

13.6

39493

13.2

35638

13.3

2

Pháp

33033

12.5

35230

12.4

36845

12.4

31891

11.9

3

Mỹ

21970

8.3

22368

7.9

23960

8

20322

7.6

4

Tây Ban Nha

18911

7.1

20727

7.3

22466

7.5

19518

7.3

5

Anh

18686

7.1

20153

7.1

19703

6.6

16395

6.1

6

Thụy Sỹ

9989

3.8

11767

4.1

11648

3.9

10513

3.9

7

Bỉ

7190

2.7

7117

2.5

8060

2.7

7653

2.8

8

Áo

6199

2.3

3988

2.5

7122

2.5

6644

2.5

9

Hà Lan

6387

2.4

3701

2.4

7274

2.4

6459

2.4

10

Nga

3847

1.5

4963

1.7

6075

2

6030

2.2

11

Ba Lan

4589

1.7

5151

1.8

5637

1.9

5585

2.1

12

Thổ Nhĩ Kỳ

4721

1.8

5687

2

6167

2.1

5516

2.1

13

Hi Lạp

5832

2.2

6486

2.3

6030

2

5375

2

14

Trung Quốc

3850

1.5

4448

1.6

4603

1.5

4593

1.7

15

Rumani

3870

1.5

4288

1.5

4671

1.6

4500

1.7

16

Nhật Bản

4333

1.6

4333

1.5

4537

1.5

3691

1.4

17

Bồ Đào Nha

3303

1.2

3419

1.2

3346

1.1

3005

1.1

18

Thụy Điển

2680

1

2847

1

3077

1

2851

1.1

19

Hungari

2883

1.1

2798

1

2921

1

2687

1

20

CH Séc

2521

1

2741

1

2926

1

2653

1

21

Hong Kong

2702

1

2949

1

3016

1

2630

1

22

Các tiểu vương quốc Ả rập

1943

0.7

2132

0.7

2583

0.9

2553

1

23

Slovenia

2335

0.9

2495

0.9

2719

0.9

2367

0.9

24

Canada

2414

0.9

2421

0.9

2431

0.8

2286

0.9

25

Croazia

2130

0.8

2212

0.8

2331

0.8

2234

0.8

26

Đan Mạch

1972

0.7

2147

0.8

2626

0.9

2125

0.8

27

Tunisia

1976

0.7

2094

0.7

2436

0.8

2108

0.8

28

Mexico

1815

0.7

1816

0.6

2172

0.7

2052

0.8

29

Úc

2294

0.9

2536

0.9

2506

0.8

2335

0.8

30

Brasil

1615

0.6

1804

0.6

2034

0.7

2848

0.7


Bảng 4. Nhập khẩu của Italia từ 30 thị trường lớn nhất từ 2003-2006

Đơn vị: triệu euro





Thứ tự xếp hạng

Nước xuất hàng hóa sang Italia

2003


2004


2005


10 tháng đầu năm 2006





 

Triệu Euro


Tỷ lệ % so với tổng giá trị

Triệu Euro


Tỷ lệ % so với tổng giá trị

Triệu Euro


Tỷ lệ % so với tổng giá trị

Triệu Euro

Tỷ lệ % so với tổng giá trị

1

Đức

47521

18.1

51319

18

53646

17.3

47877

16.6

2

Pháp

29951

11.4

31287

11

30749

10

26211

9.1

3

Hà Lan

15362

5.8

16862

2.9

17483

5.7

15749

5.5

4

Trung Quốc

9553

3.6

11828

4.1

14135

4.6

15067

5.2

5

Bỉ

11294

4.3

12736

4.5

13800

4.5

12077

4.2

6

Tây Ban Nha

12729

4.8

13317

4.7

13158

4.3

11705

4.1

7

Nga

8230

3.1

9716

3.4

11704

3.8

11284

3.9

8

LiBi

5226

2

6356

2.2

9800

3.2

10606

3.7

9

Anh

12708

4.8

12294

4.3

12477

4

10181

3.5

10

Mỹ

10272

3.9

9991

3.5

10729

3.5

9029

3.1

11

Thụy Sỹ

9055

3.4

9337

3.3

9271

3

8582

3

12

Áo

7545

2.9

7803

2.7

7790

2.5

7118

2.5

13

Angieri

4681

1.8

4824

1.7

6143

2

680

2.4

14

Ba Lan

2694

1

3565

1.2

4160

1.3

4590

1.6

15

Nhật Bản

5281

0.2

5520

1.9

4977

1.6

4559

1.6

16

Thổ Nhĩ Kỳ

3335

1.3

3971

1.4

4364

1.4

4520

1.6

17

Rumani

3895

1.5

4043

1.4

4077

1.3

3514

1.3

18

Ả rập xê út

2202

0.8

2933

1

4238

1.4

3599

1.2

19

Iran

1897

0.7

2179

0.8

2946

1

3284

1.1

20

Thụy Điển

3542

1.3

3833

1.3

3701

1.2

3195

1.1

21

Ái Nhĩ Lan

4082

1.6

4185

1.5

1076

1.3

3117

1.1

22

Hàn Quốc

2574

1

3189

1.1

3941

1.3

3035

1.1

23

Brasil

2157

0.8

2673

0.9

2883

0.9

2915

1

24

Hung ga ri

1860

0.7

2469

0.9

2826

0.9

2697

0.9

25

CH Sec

1631

0.6

1793

0.6

2423

0.8

2520

0.9

26

Ấn Độ

1682

0.6

2027

0.7

2201

0.7

2474

0.9

27

Ca dắc Stan

512

0.2

743

0.3

1871

0.6

2470

0.9

28

Na Uy

2141

0.8

1780

0.6

2092

0.7

2426

0.8

29

A Zec Bai Zan

631

0.2

656

0.2

978

0.3

1957

0.7

30

Đan Mạch

1925

0.7

2109

0.7

2242

0.7

1889

0.7


Bảng 5. Tổng giá trị xuất khẩu của 30 tỉnh hàng đầu Italia từ 2003-2006

Каталог: uploads -> news -> file
file -> ĐẢng cộng sản việt nam
file -> BỘ CÔng thưƠng vụ thị trưỜng châu phi – TÂY Á – nam á
file -> Danh sách doanh nghiệp xnk sản phẩm Giày dép, da, phụ kiện ở Braxin Mã số thuế (cnpj)
file -> Danh sách một số doanh nghiệp xnk dược phẩm – y tế Braxin (07/07/009)
file -> Giới thiệu thị trường algeria vụ châu phi – TÂY Á – nam á BỘ CÔng thưƠng mục lụC
file -> Vụ Thị trường Châu Phi, Tây Á, Nam Á TÀi liệu cơ BẢn cộng hoà djibouti
file -> TÀi liệu tóm tắt cộng hòa djibouti
file -> VỤ thị trưỜng châu phi – TÂY Á – nam á TÀi liệu cơ BẢn nưỚc cộng hòa hồi giáo ap-gha-ni-xtan
file -> Danh sách một số doanh nghiệp xnk săm lốp ôtô, xe, máy Braxin ( 02/06/2009)

tải về 0.67 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   41




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương