Ml
45,000
|
380g
|
|
05252041
|
- Nước gội đầu, hiệu REJOYCE, chai 250-300ml
|
250
|
Ml
|
48,000
|
320ml
|
|
05252042
|
- Nước gội đầu, HAZERLINE, chai 250-300ml
|
300
|
Ml
|
28,000
|
173 ml
|
|
05252043
|
- Dầu xả Sunsilk chai nhựa 200-500 ml
|
311
|
Ml
|
35,000
|
|
|
05252051
|
- Kem đánh răng. hiệu P/S, tuýp 150-175g
|
175
|
Gram
|
35,000
|
200 g
|
|
05252052
|
- Kem đánh răng Closeup tuýp 150-175g
|
175
|
Gram
|
28,000
|
210g
|
|
05253011
|
- Búa đinh loại thường 30 cm VN
|
1
|
Chiếc
|
30,000
|
|
|
05253012
|
- Kìm điện 7 vằn
|
1
|
Chiếc
|
25,000
|
|
|
05253013
|
- Tuốc nơ vít, (kích cỡ, trọng lượng, kiểu dáng...)
|
1
|
Chiếc
|
10,000
|
20 cm
|
|
05253021
|
- Cuốc bàn (kích cỡ, trọng lượng, kiểu dáng...)
|
1
|
Chiếc
|
35,000
|
VN
|
|
05253022
|
- Xẻng đào đất (kích cỡ, trọng lượng, kiểu dáng...)
|
1
|
Chiếc
|
25,000
|
|
|
05253031
|
- Ổ khúa treo (loại, kích cỡ, Việt Tiệp)
|
1
|
Chiếc
|
35,000
|
Loại nhỏ
|
|
05253032
|
- Khóa xe máy (khóa càng Việt Tiệp)
|
1
|
Chiếc
|
100,000
|
|
|
05253041
|
- Pin tiểu 1,5V, hiệu Con Thỏ
|
1
|
Đôi
|
2,000
|
|
|
05253042
|
- Đèn pin sạc điện
|
1
|
Chiếc
|
50,000
|
To
|
|
05253051
|
- Chổi quét nhà (chổi đót)
|
1
|
Chiếc
|
40,000
|
|
|
05253052
|
- Cây lau nhà (kiểu, hiệu, xuất xứ...)
|
1
|
Cây
|
80,000
|
BT
|
|
05253061
|
- Giấy ăn, đúng hộp giấy cứng, Hold Me
|
1
|
Hộp
|
17,000
|
|
|
05253071
|
- Giấy vệ sinh, Bịch 10 cuộn, (hiệu Thanh Hà )
|
10
|
Cuộn
|
32,000
|
|
|
05253072
|
- Tã giấy trẻ em 6 tháng tuổi, Bịch 24 miếng 4 - 8 kg bobby
|
24
|
Chiếc
|
99,000
|
|
|
05253081
|
- Nến cây loại gói 2 cây (đèn cầy), (cỡ, xuất xứ...)
|
2
|
Cây
|
5,000
|
Tiểu
|
|
05253082
|
- Bật lửa gas, loại nhựa, kiểu đơn giản
|
1
|
Chiếc
|
2,000
|
|
|
05253091
|
- Bình xịt côn trùng, hiệu Raid Max, 100ml-200ml, hàng VN
|
200
|
Ml
|
30,000
|
Bát man
|
|
05253092
|
- Hương muỗi, loại vòng Raid
|
1
|
Hộp
|
10,000
|
|
|
05253093
|
- Keo dính chuột
|
1
|
Chiếc
|
10,000
|
|
|
05253101
|
- Mắc áo nhựa (Song long)
|
10
|
Chiếc
|
45,000
|
|
|
05253102
|
- Xi đánh giầy hộp.KIWI 45ml, Thái Lan
|
1
|
Hộp
|
25,000
|
|
|
05354011
|
- Thay dây cuaroa truyền lực máy giặt (không kể tiền vật tư)
|
1
|
Lần
|
220,000
|
|
|
05354021
|
- Bảo dưỡng máy điều hoà (Làm sạch, không kể thêm ga)
|
1
|
Lần
|
150,000
|
|
|
05354022
|
- Nạp thêm ga ( loại điều hòa LG)
|
1
|
Lần
|
400,000
|
|
|
05354023
|
- Thay lốc máy làm mát
|
1
|
Lần
|
3,000,000
|
|
|
05354031
|
- Công thay ga tủ lạnh 120-200 lít, chỉ tính riêng công thợ
|
1
|
Lần
|
150,000
|
|
|
05354041
|
- Sửa TV, thay thế một mảng mạch bán dẫn, chỉ tính công thợ
|
1
|
Lần
|
100,000
|
|
|
05354042
|
- Sửa đồng hồ đeo tay
|
1
|
Lần
|
100,000
|
|
|
05355011
|
- Tiền công thuê người giúp việc, sống cùng nhà chủ
|
1
|
Tháng
|
1,500,000
|
|
|
05355012
|
- Thuê người phục vụ làm vệ sinh nhà cửa theo giờ (không ăn ở)
|
1
|
Giờ
|
-
|
Không có
|
|
05355021
|
- Thuê bàn ghế tính theo bộ bàn ăn 6 ghế ngồi
|
1
|
Bộ/ lần
|
16,000
|
|
|
06156011
|
- Zinnat tablets, hoạt chất Cefuroxim 500mg, Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hãng sản xuất: Glaxo Operations UK Ltd; Nước sản xuất : UK
|
10
|
Viên
|
250,000
|
|
|
06156012
|
- Haginat, hoạt chất Cefuroxim 500mg, Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 5 viên, Hãng sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang; Nước sản xuất : Việt Nam
|
5
|
Viên
|
50,000
|
|
|
06156013
|
- Augmentin 625mg tablets, hoạt chất Amoxicilin + acid Clavulanic (500mg + 125mg), Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hãng sản xuất: SmithKline Beecham Pharmaceuticals; Nước sản xuất : UK
|
7
|
Viên
|
119,000
|
|
|
06156014
|
- Klamentin, hoạt chất Cefuroxim 500mgAmoxicilin + acid Clavulanic (500mg + 125mg), Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 4 viên, Hãng sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang; Nước sản xuất : Việt Nam
|
4
|
Viên
|
5,500
|
|
|
06156021
|
-Amlor, Hoạt chất Amlodipin 10mg, viên nang cứng,Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên, 4 vỉ x 25 viên,Hãng sản xuất: Pfizer PGM;Nước sản xuất: France
|
5
|
Viên
|
6,000
|
|
|
06156022
|
- Stadovas 10, Hoạt chất Amlodipin 10mg, Viên nén,Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên ,Hãng sản xuất: Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam;Nước sản xuất: Việt Nam
|
5
|
Viên
|
8,000
|
|
|
06156023
|
- Adalat retard ,Hoạt chất Nifedipin 20mg,Viên nén bao phim tỏc dụng chậm,Hộp 3 vỉ x 10 viên,Hãng sản xuất: Bayer Schering Pharma AG;Nước sản xuất: Germany
|
10
|
Viên
|
30,000
|
|
|
06156024
|
- Nifedipin T20 Stada,Hoạt chất Nifedipin 20mg,Viên nén bao phim phúng thớch chậm,Hộp 10 vỉ x 10 viên ,Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam;Nước sản xuất: Việt Nam
|
10
|
Viên
|
4,000
|
|
|
06156025
|
- Aztor ,Hoạt chất Atorvastatin 10mg,Viên nén bao phim,Hộp 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên,Hãng sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd;Nước sản xuất: India
|
10
|
Viên
|
-
|
Không có
|
|
06156031
|
- Stugeron ,Hoạt chất Cinnarizin 25mg,Viên nén,Hộp 25 vỉ x 10 viên,Olic (Thailand) Ltd;Nước sản xuất: Thailand
|
10
|
Viên
|
10,000
|
|
|
06156032
|
- Cinnarizin (Hataphar),Hoạt chất Cinnarizin 25mg,Viên nén,Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 25 viên,Hãng sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây;Nước sản xuất: Việt Nam
|
25
|
Viên
|
3,000
|
|
|
06156033
|
-Telfast BD (đúng gói và xuất xưởng : PT Aventis Pharma-Indonesia),Hoạt chất Fexofenadin 60mg,Viên nén bao phim,Hộp 1 vỉ x 10 viên,Hãng sản xuất: Sanofi-Aventis U.S. LLC;Nước sản xuất: USA
|
10
|
Viên
|
40,000
|
|
|
06156041
|
- Alpha Chymotripsine choay ,Hoạt chất Alpha chymotrypsin 4.2mg,Viên nén,Hộp 2 vỉ x 10 viên ,Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam;Nước sản xuất: Việt Nam
|
10
|
Viên
|
5,000
|
|
|
06156042
|
- Panadol,Hoạt chất Paracetamol 500mg,Viên nén dài bao phim,Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam;Nước sản xuất: Việt Nam
|
10
|
Viên
|
12,000
|
|
|
06156043
|
- Efferalgan,Hoạt chất Paracetamol 500mg,Viên nén sủi bọt,Hộp 4 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 4 viên ,Hãng sản xuất: Bristol - Myers Squibb;Nước sản xuất:France
|
4
|
Viên
|
20,000
|
|
|
06156044
|
- Hapacol ,Hoạt chất Paracetamol 500mg,Viên nén sủi bọt,Hộp 4 vỉ x 4 viên , hộp 10 vỉ x 4 viên,Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang;Nước sản xuất: Việt Nam
|
4
|
Viên
|
12,000
|
|
|
06156051
|
- Medexa,Hoạt chất Methyl prednisolon 4mg ,Viên nén,Hộp 10 vỉ x 10 viên,Hãng sản xuất: PT. Dexa Medica; Nước sản xuất: Indonesia
|
10
|
Viên
|
40,000
|
|
|
06156052
|
- Diamicron MR ,Hoạt chất Gliclazid 30mg,Viên nén giải phóng có kiểm soát,Hộp 1 vỉ x 30 viên; Hộp 2 vỉ x 30 viên,Les Laboratoires Servier Industrie;Nước sản xuất: France
|
30
|
Viên
|
95,000
|
|
|
06156053
|
- Glucophage ,Hoạt chấtMetformin 500mg,Viên nén bao phim,Hộp 5 vỉ x 10 viên,Hãng sản xuất: Merck Sante s.a.s;Nước sản xuất: France
|
10
|
Viên
|
19,000
|
|
|
06156061
|
- Exomuc ,Hoạt chất N-acetylcystein 200mg,Cốm pha dung dịch uống,Hộp 30 gói x 1g,Hãng sản xuất: Sophartex;Nước sản xuất: France
|
1
|
gói
|
4,000
|
|
|
06156062
|
- Acemuc ,Hoạt chất N-acetylcystein 200mg,viên nang cứng,Hộp 3 vỉ x 10 viên,Hãng sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam;Nước sản xuất: Việt Nam
|
1
|
gói
|
3,000
|
|
|
06156063
|
- Pharcoter ,Hoạt chất Terpin + Codein (100mg + 10mg),Viên nén,Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên, 400 viên, 800 viên ,Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco;Nước sản xuất: Việt Nam
|
10
|
Viên
|
7,000
|
|
|
06156064
|
- Terpine Gonnon ,Hoạt chất Terpin + Codein (100mg + 10mg),Viên nén bao phim,Hộp 2 vỉ x 10 viên,Hãng sản xuất: Farmar Lyon;Nước sản xuất: France
|
10
|
Viên
|
4,000
|
|
|
06156071
|
- Calcium Sandoz 500mg,Hoạt chất Calci glucolactate+ Calci carbonate (2.94mg + 300mg),viên sủi bọt,Hộp 1 tuýp 10 viên, 20 viên,Hãng sản xuất: Novartis Pharma (Pakistan) Limited;Nước sản xuất: Pakistan
|
10
|
Viên
|
85,000
|
|
|
06156072
|
- Neurobion,Hoạt chất Vitamin B1 + B6 + B12 (200mg + 100mg + 200mcg),viên bao đường,Hộp 5 vỉ x 10 viên,Hãng sản xuất: PT Merck Tbk;Nước sản xuất: Indonesia
|
10
|
Viên
|
20,000
|
|
|
06156073
|
- Scaneuron ,Hoạt chất Vitamin B1 + B6 + B12 (200mg + 100mg + 200mcg),Viên nén bao phim,Hôp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 500 viên,Hãng sản xuất: Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam;Nước sản xuất: Việt Nam
|
10
|
Viên
|
-
|
Không có
|
|
06156081
|
- Losec Mups 20mg ,Hoạt chất Omeprazone 20mg,Hộp 2 vỉ x 7 viên,Hãng sản xuất: AstraZeneca AB ;Nước sản xuất: Thụy Điển
|
10
|
Viên
|
-
|
Không có
|
|
06156082
|
- Lomac 20,Hoạt chất Omeprazone 20mg,viên nang,Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 14 viên,Hãng sản xuất: Cipla Ltd;Nước sản xuất: India
|
10
|
Viên
|
25,000
|
|
|
06156083
|
- Motilium M,Hoạt chấtDomperidone 10mg,Viên nén,Hộp 10 vỉ x 10 viên,Hãng sản xuất: OLIC (Thailand) Ltd;Nước sản xuất: Thái Lan
|
10
|
Viên
|
20,000
|
|
|
06156091
|
- Bisepton 480,Hoạt chất Sulfamethoxazol, Trimethoprim (400mg + 80mg),Viên nén,Hộp 1 vỉ x 20 viên ,Hãng sản xuất: Công ty cổ phần SPM;Nước sản xuất: Việt Nam
|
20
|
Viên
|
7,000
|
|
|
06156092
|
- Decolgen,Hoạt chất Paracetamol, Phenylephrine HCl (500mg + 5mg),Viên nén,Hộp 25 vỉ x 4 viên ,Hãng sản xuất: Công ty TNHH United Pharma Việt Nam;Nước sản xuất: Việt Nam
|
4
|
Viên
|
5,000
|
|
|
06156093
|
- Pamin,Hoạt chất Paracetamol , Clorpheniramin maleat, Riboflavin (325mg + 2mg + 2mg),Thuốc bột pha hỗn dich uống,Hộp 25 gói x 1,5g,Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang;Nước sản xuất: Việt Nam
|
1
|
gói
|
7,000
|
|
|
06257011
|
- Bông y tế, gói 100g
|
100
|
Gram
|
7,000
|
25g
|
|
06257012
|
- Băng dính (keo) y tế cuộn nhỏ
|
1
|
Cuộn
|
10,000
|
Vải
|
|
06257013
|
- Bơm kim tiêm 5ml
|
1
|
Chiếc
|
1,000
|
|
|
06257014
|
- Cặp sốt, hiệu GOLD Artsana, TQ sản xuất
|
1
|
Chiếc
|
12,000
|
|
|
06257015
|
- Máy đo huyết áp loại điện tử, hàng nhập khẩu, ghi rõ xuất xứ
|
1
|
Bộ
|
-
|
Không có
|
|
06358011
|
- Khám lâm sàng chung hoặc khám chuyên khoa
|
1
|
Lần
|
8,000
|
Giá BV
|
|
06358012
|
- Siêu âm bụng tổng quát (siêu âm màu)
|
1
|
Lần
|
35,000
|
Giá BV
|
|
06358013
|
- Xét nghiệm nước tiểu (tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis)
|
1
|
Lần
|
35,000
|
Giá BV
|
|
06358014
|
- Chạy điện tâm đồ
|
1
|
Lần
|
32,000
|
Giá BV
|
|
06358015
|
- Chụp X quang (không số hóa)
|
1
|
Lần
|
36,000
|
Giá BV
|
|
06358016
|
- Hàn một răng thường
|
1
|
Lần
|
100,000
|
PK Tư Nhân
|
|
06358017
|
- Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng ống mềm không sinh tiết
|
1
|
Lần
|
-
|
Không có
|
|
06358018
|
- Châm cứu (các phương pháp châm)
|
1
|
Lần
|
40,000
|
Giá BV
|
|
06358021
|
- Phí nằm viện (không kể thuốc và Xét nghiệm), bệnh viện hạng 2, khoa nội
|
1
|
Ngày
|
-
|
Không có
|
|
06358022
|
- Phí nằm viện (không kể thuốc và Xét nghiệm), bệnh viện hạng 3, khoa nội
|
1
|
Ngày
|
32,000
|
Thường
|
|
06358023
|
- Phí nằm viện (không kể thuốc và Xét nghiệm), bệnh viện hạng 2, khoa ngoại
|
1
|
Ngày
|
-
|
Không có
|
|
06358024
|
- Phí nằm viện (không kể thuốc và Xét nghiệm), bệnh viện hạng 3, khoa ngoại
|
1
|
Ngày
|
28,000
|
Thường
|
|
07159011
|
- Xe ô tô 4 chỗ TOYOTA- Vios- sản xuất năm 2012
|
1
|
Chiếc
|
-
|
Không có
|
|
07159012
|
- Xe ô tô 4 chỗ Hon Da- sản xuất năm 2012
|
1
|
Chiếc
|
-
|
Không có
|
|
07159021
|
- Xe máy SUPER DREAM 2013 110cc, Hãng Honda VN
|
1
|
Chiếc
|
17,900,000
|
|
|
07159022
|
- Xe máy HONDA, LD, nhãn Wave RS, 110cc
|
1
|
Chiếc
|
18,400,000
|
Vành Nan
|
|
07159023
|
- Xe máy ga Honda AIBIADE 125cc
|
1
|
Chiếc
|
38,500,000
|
|
|
07159024
|
- Xe máy ga, nhãn Lead 125cc Honda
|
1
|
Chiếc
|
39,000,000
|
|
|
07159031
|
- Xe đạp nội VN sản xuất VL TP 101
|
1
|
Chiếc
|
1,500,000
|
|
|
07159032
|
- Xe đạp ngoại Trung Quốc MS 200
|
1
|
Chiếc
|
-
|
Không có
|
|
07159033
|
- Xe đạp điện YAMAHA H5
|
1
|
Chiếc
|
8,500,000
|
Yamaha H4
|
|
07160011
|
- Lốp ô tô caosumina hoặc loại dùng phổ biến
|
1
|
Chiếc
|
-
|
Không có ( có nhu cầu đặt hàng, thì mới nhập )
|
|
07160012
|
- Ắc quy ô tô- hiệu Bosch N150
|
1
|
Chiếc
|
2,950,000
|
GS-N150
|
|
07160013
|
- Bugi của động cơ 1500cc
|
1
|
Chiếc
|
80,000
|
Loại BT
|
|
07160021
|
- Lốp xe máy nội, hiệu Sao vàng hoặc tương đương
|
1
|
Chiếc
|
170,000
|
ĐRC
|
|
07160022
|
- Lốp xe máy nhập khẩu- Thái lan
|
1
|
Chiếc
|
-
|
Không có
|
|
07160023
|
- Săm xe máy nội, hiệu Sao vàng hoặc tương đương
|
1
|
Chiếc
|
80,000
|
Chensin
|
|
07160024
|
- Săm xe máy nhập khẩu Thái lan
|
1
|
Chiếc
|
-
|
Không có
|
|
07160031
|
- Xích xe máy liên doanh HONDA
|
1
|
Chiếc
|
140,000
|
|
|
07160032
|
- Buzi xe máy C100, (hiệu HONDA)
|
1
|
Chiếc
|
20,000
|
|
|
07160033
|
- Ắc qui xe máy C100, (hiệu Đông Nai)
|
1
|
Chiếc
|
250,000
|
|
|
07160034
|
- Bóng đèn pha của xe máy
|
1
|
Chiếc
|
100,000
|
|
|
07160041
|
- Lốp xe đạp Sao vàng cỡ 650
|
1
|
Chiếc
|
40,000
|
|
|
07160042
|
- Săm xe đạp Sao vàng cỡ 650
|
1
|
Chiếc
|
18,000
|
|
|
07160051
|
- Xích xe đạp (hiệu Trung Quốc.)
|
1
|
Chiếc
|
20,000
|
|
|
07160052
|
- Líp xe đạp (hiệu Trung Quốc.)
|
1
|
Chiếc
|
20,000
|
|
|
07161021
|
- Dầu xe máy, can nhựa 0,75 lít, hiệu SHELL
|
750
|
ml
|
90,000
|
Castrol 800ml
|
|
07162011
|
- Bảo dưỡng toàn bộ xe máy, chỉ tính công thợ
|
1
|
Lần
|
150,000
|
|
|
07162012
|
- Vá săm xe máy
|
1
|
Lần
|
10,000
|
|
|
07162021
|
- Vá săm xe đạp
|
1
|
Lần
|
5,000
|
|
|
07162022
|
- Căng xích
|
1
|
Lần
|
10,000
|
Xe Máy
|
|
07163011
|
- Rửa xe máy
|
1
|
Lần
|
15,000
|
|
|
07163012
|
- Bơm xe máy
|
1
|
Lốp
|
1,000
|
|
|
07163021
|
- Trông giữ xe máy
|
1
|
Lần
|
2,000
|
Chợ Yên Thế
|
|
07164031
|
- Vé ô tô đi đường ngắn ( tuyến dài 50-100 km, chọn 1 tuyến), xe 15-30 chỗ, máy lạnh
|
40-90
|
Km
|
60,000
|
BX
|
|
07164032
|
- Vé ô tô đi đường dài ( tuyến dài 200-300 km, chọn 1 tuyến), xe 50 chỗ, máy lạnh
|
180-220
|
Km
|
150,000
|
Giường Nằm Giá Bến Xe
|
|
07164041
|
- Vé đường thuỷ (đò ngang)
|
0.3
|
Km
|
-
|
Không có
|
|
07164051
|
- Vé xe buýt đi trong nội tỉnh, dưới 30km
|
|
|
-
|
Không có
|
|
07164061
|
- Taxi lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ kiểu xe TOYOTA, (Hãng taxi Yên Bái)
|
10
|
Km
|
-
|
Không có
|
|
08167011
|
- Máy điện thoại cố định loại thường, (hiệu,Panasonic)
|
1
|
Chiếc
|
-
|
Không có
|
|
08167012
|
- Máy điện thoại cố định kéo dài (hiệu,Panasonic)
|
1
|
Chiếc
|
-
|
Không có
|
|
08167021
|
- Máy ĐTDĐ Nokia lumia 720 màn hình cảm ứng 4,3 inch, chụp ảnh 6,7 M quay video, chụp ảnh, ghi âm, nhạc MP3,truy cập Internet)
|
1
|
Chiếc
|
4,700,000
|
Nokia Lumia 730
|
|
08167022
|
- Máy ĐTDĐ NOKIA N100 (chỉ nghe và nói, nhắn tin)
|
1
|
Chiếc
|
380,000
|
Nokia 105
|
|
08167023
|
- Máy ĐTDĐ dòng Smart ví dụ: Iphone 4 màn hình 3,5 inch; 640x960pixels, solo-core 1GHz, ram: 512MB, hệ điều hành ios 5.1, quay phim chụp ảnh, bộ nhớ 8GB)
|
1
|
Chiếc
|
3,000,000
|
|
|
08167031
|
- Sửa chữa máy điện thoại di động (ghi rõ thiết bị cần chỉnh sửa là THAY PIN)
|
1
|
Lần
|
50,000
|
Thay Pin Nokia 105
|
|
09168011
|
- Vở (tập) ô ly học sinh (48 trang hồng hà)
|
1
|
Quyển
|
5,000
|
3 sao
|
|
09168012
|
- Vở (tập) học sinh cấp 2, (72 trang, hiệu Hồng Hà)
|
1
|
Quyển
|
4,000
|
|
|
09168013
|
- Giấy kẻ ngang 20 tờ/ tập, (hiệu Hồng Hà)
|
1
|
Tập
|
5,000
|
|
|
09168014
|
- Giấy trắng ram, khổ A4, Bãi Bằng
|
1
|
Ram
|
50,000
|
|
|
09168021
|
- Sách giáo khoa lớp 4, trọn bộ
|
1
|
Bộ
|
150,000
|
|
|
09168022
|
- Sách giáo khoa lớp 10, trọn bộ
|
1
|
Bộ
|
230,000
|
|
|
09168023
|
- Sách giáo khoa tham khảo lớp 4 môn toán (gồm hìnnh, đại số, số học....)
|
1
|
Quyển
|
20,000
|
Nâng Cao
|
|
09168024
|
- Sách giáo khoa tham khảo lớp 10 môn toán
|
1
|
Quyển
|
25,000
|
|
|
09168031
|
- Bút bi Thiên Long, một màu
|
1
|
Chiếc
|
30,000
|
|
|
09168032
|
- Bút chì đen 2B Hồng Hà có tẩy
|
1
|
Chiếc
|
2,000
|
Thiên Long
|
|
09168033
|
- Bút viết bảng (hiệu Thiên Long)
|
1
|
Chiếc
|
8,000
|
|
|
09168034
|
- Bút máy Hồng Hà dành cho học sinh tiểu học
|
1
|
Chiếc
|
30,000
|
|
|
09168041
|
- máy dập ghim tài liệu (ghim 10), TQ sản xuất
|
1
|
Chiếc
|
30,000
|
Plus Việt Nam
|
|
09168042
|
- Quả địa cầu nhựa đường kính 35-40 cm, hàng nội
|
1
|
Chiếc
|
150,000
|
To
|
|
09168043
|
- Gọt bút chì
|
1
|
Chiếc
|
6,000
|
|
|
09168044
|
- Thước kẻ nhựa, 5cm x 50cm, hiệu Hồng Hà
|
1
|
Chiếc
|
20,000
|
TQ
|
|
09168045
|
- Hộp đựng bút bằng nhựa
|
1
|
Chiếc
|
20,000
|
|
|
09269011
|
- Học phí mẫu giáo trường tư (không kể ăn)
|
1
|
Tháng
|
-
|
Không có
|
|
09269012
|
- Học phí nhà trẻ tư thục (không kể ăn)
|
1
|
Tháng
|
-
|
Không có
|
|
09269021
|
- Học phí lớp 8 phổ thông trường Công
|
1
|
Tháng
|
20,000
|
|
|
09269022
|
- Học phí lớp 8 phổ thông trường dân lập
|
1
|
Tháng
|
-
|
Không có
|
|
09269031
|
- Học phí lớp 11 phổ thông trường Công
|
1
|
Tháng
|
40,000
|
|
|
09269032
|
- Học phí lớp 11 phổ thông trường dân lập
|
1
|
Tháng
|
-
|
Không có
|
|
09269041
|
- Học phí học nghề (sửa chữa điện tử)
|
1
|
Khóa
|
270,000
|
|
|
09269051
|
- Học phí học trung cấp Kinh tế kỹ thuật Yên Bái
|
1
|
Kỳ
|
-
|
Không có
|
|
09269061
|
- Học phí học cao đẳng nghề Yên bái
|
1
|
Kỳ
|
-
|
Không có
|
|
10170011
|
- TV màu LCD 32 inch (ghi rõ nhãn hiệu, model)
|
1
|
Chiếc
|
5,600,000
|
Panasonic 32 inch
|
|
10170012
|
- TV màu Led Samsung 40 inch (ghi rõ nhãn hiệu, model)
|
1
|
Chiếc
|
8,000,000
|
|
|
10170021
|
- Radio cassette, (SAMON R873 xuất sứ TQ.)
|
1
|
Chiếc
|
150,000
|
TQ
|
|
10170031
|
- Đầu DVD , (hiệu SONY DVPN S638)
|
1
|
Chiếc
|
450,000
|
kensuko
|
|
10170032
|
- Đầu DVD, (TQ hiệu California MP168.)
|
1
|
Chiếc
|
1,000,000
|
6 số califomia
|
|
10170041
|
- Máy ảnh kỹ thuật số, (nhãn hiệuCANON S110)
|
1
|
Chiếc
|
-
|
Không có
|
|
10171011
|
- Đàn Organ,hiệu CASINO CTK 4000 sx Nhật Bản
|
1
|
Chiếc
|
-
|
Không có
|
|
10171012
|
- Đàn ghi ta nội, Việt nam ACOUSTIC G88
|
1
|
Chiếc
|
-
|
Không có
|
|
10171021
|
- Đĩa DVD ca nhạc, (nhãn hiệu, quy cách, xuất xứ,…)
|
1
|
Chiếc
|
15,000
|
|
|
10171022
|
- Đĩa DVD phim truyện, (nhãn hiệu, quy cách, xuất xứ,…)
|
1
|
Chiếc
|
15,000
|
|
|
10172011
|
- Sách tiểu thuyết tác giả Việt Nam, (số trang, kích thước.....)
|
1
|
Quyển
|
-
|
Không có
|
|
10172012
|
- Sách truyện ngắn tác giả Việt Nam, (số trang, kích thước.....)
|
1
|
Quyển
|
40,000
|
336 trang - NSB Cà Mau - "Mẹ kể con nghe"
|
|
10172013
|
- Từ điển Anh Việt 180.000 từ
|
1
|
Quyển
|
65,000
|
225000 từ NSB Bách khoa
|
|
10172021
|
- Báo Nhân Dân
|
1
|
Tờ
|
3,000
|
|
|
10172022
|
- Báo an ninh (Công an )
|
1
|
Tờ
|
4,000
|
|
|
10172031
|
- Tạp chí ra hàng tuần (báo an ninh)
|
1
|
Quyển
|
12,000
|
|
|
10172032
|
- Bưu ảnh (cỡ 9x 12cm)
|
1
|
Chiếc
|
5,000
|
|
|
10173011
|
- Chụp ảnh mầu, kèm 1 ảnh, cỡ 13x18cm
|
1
|
Kiểu
|
20,000
|
|
|
10173012
|
- In một ảnh màu cỡ 13 x 18 cm, giấy bóng
|
1
|
Ảnh
|
10,000
|
|
|
10173021
|
- Phí thuê bao truyền hình cáp (của TH địa phương)
|
1
|
Tháng
|
65,000
|
|
|
10173022
|
- Phí thuê bao Internet hàng tháng (giá của TH địa phương)
|
1
|
Tháng
|
230,000
|
Cáp quang ( trọn gói )VNPT
|
|
10173023
|
- Phí truy cập internet tại điểm cửa hàng game-internet
|
1
|
Giờ
|
4,000
|
|
|
10274011
|
- Bóng bàn, hàng nội
|
1
|
Quả
|
10,000
|
Tốt
|
|
10274012
|
- Vợt cầu lông hàng nội, (loại, kiểu, xuất xứ...)
|
1
|
Bộ
|
1,100,000
|
Proace 900 VN
|
|
10274013
|
- Vợt bóng bàn, (loại, kiểu, xuất xứ...)
|
1
|
Bộ
|
250,000
|
Việt Nam Xin
|
|
10274014
|
- Quả bóng đá hàng nội hiệu ADIDAS
|
1
|
Quả
|
200,000
|
|
|
10274021
|
- Máy chạy bộ (kiểu, quy cách, Công suất, hiệu, xuất xứ...)
|
1
|
Chiếc
|
-
|
Không có
|
|
10274022
|
- Ghế ngồi mat xa (kiểu, quy cách, Công suất, hiệu, xuất xứ...)
|
1
|
Chiếc
|
-
|
Không có
|
|
10275011
|
- Vé bơi lội (người lớn)
|
1
|
Giờ
|
-
|
Không có
|
|
10275012
|
- Thuê sân đá bóng theo giờ
|
1
|
Giờ
|
-
|
Không có
|
|
10275013
|
- Thuê sân chơi tennis theo giờ không bao gồm dịch vụ nhặt bóng
|
1
|
Giờ
|
-
|
Không có
|
|
10376011
|
- Búp bê nhựa (cỡ vừa Trung Quốc.)
|
1
|
Con
|
80,000
|
|
|
10376012
|
- Thú nhồi bông loại vừa (loại vừa Trung Quốc.)
|
1
|
Con
|
50,000
|
|
|
10376013
|
- Xe đạp trẻ em, loại xe 3 bánh hàng VN
|
1
|
Chiếc
|
170,000
|
|
|
10376014
|
- Bóng đá trẻ em bằng nhựa, đường kính 18-20cm
|
1
|
Quả
|
10,000
|
|
|
10376021
|
- Bộ bài tú lơ khơ
|
1
|
Bộ
|
8,000
|
|
|
10376022
|
- Bộ cờ vua bằng nhựa kèm bàn (kích cỡ con cờ và bàn 45x45cm)
|
1
|
Bộ
|
50,000
|
|
|
10377011
|
- Hoa hồng
|
10
|
Bông
|
50,000
|
|
|
10377012
|
- Hoa cúc
|
10
|
Bông
|
40,000
|
|
|
10377021
|
- Cá cảnh (cá vàng) 3 tháng tuổi
|
1
|
Đôi
|
-
|
Không có
|
|
10377022
|
- Chim cảnh (chọn 1 loại)
|
1
|
Con
|
-
|
Không có
|
|
10377023
|
- Cây cảnh (chọn 1 loại)
|
1
|
Cây
|
-
|
Không có
|
|
10479011
|
- Du lịch trọn gói trong nước cho 1 người chuyến 2 ngày 1 đêm (từ đâu, đến đâu...)
|
1
|
chuyến
|
-
|
Không có
|
|
10479012
|
- Du lịch trọn gói trong nước cho 1 người chuyến 4 ngày 3 đêm (từ đâu, đến đâu...)
|
1
|
chuyến
|
-
|
Không có
|
|
10479021
|
- Du lịch trọn gói đi Thái Lan hoặc tương đương, cho 1 người chuyến 4 ngày 3 đêm.
|
1
|
chuyến
|
-
|
Không có
|
|
10480011
|
- Phòng khách sạn loại thường, hai giường đơn, có tivi, điều hoà, nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín
|
1
|
Ngày-đêm
|
220,000
|
|
|
10480012
|
- Phòng khách sạn 3 sao hai giường đơn, có tivi, điều hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifi
|
1
|
Ngày-đêm
|
-
|
Không có
|
|
10480021
|
- Phòng nhà khách tư nhân, 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, Phòng vệ sinh khép kín
|
1
|
Ngày-đêm
|
150,000
|
|
|
11181011
|
- Máy cạo râu chạy điện, philipTQ
|
1
|
Chiếc
|
150,000
|
|
|
11181012
|
- Máy sấy tóc, hiệu Panasonic 1500 W)
|
1
|
Chiếc
|
260,000
|
|
|
11181013
|
- Tông đơ cắt tóc xạc điện xuất sứ TQ
|
1
|
Chiếc
|
320,000
|
TQ
|
|
11181021
|
- Dao cạo râu, Gellette lưỡi kép)
|
1
|
Chiếc
|
16,000
|
|
|
11181022
|
- Bàn chải răng loại người lớn, nhãn hiệu Collgate
|
1
|
Chiếc
|
34,000
|
Collgate 360
|
|
11181023
|
- Kính mát, (hiệu, kiểu, xuất xứ....)
|
1
|
Chiếc
|
570,000
|
Ranban TQ
|
|
11181031
|
- Nước hoa, (hiệu, kiểu, dung tích, xuất xứ....)
|
5
|
Ml
|
30,000
|
Sài gòn
|
|
11181032
|
- Gôm tóc (keo xịt tóc), lọ 200 ml.
|
200
|
Ml
|
66,000
|
DOUBLE RICH
|
|
11181033
|
- Son môi màu LipIce, hàng Thái Lan
|
1
|
Thỏi
|
55,000
|
|
|
11181034
|
- Kem dưỡng da Ponds người lớn, (dung tích, xuất xứ....)
|
30
|
Gram
|
60,000
|
|
|
11181035
|
- Lọ lăn nách người lớn, 65-85ml Enchanter
|
75
|
Ml
|
60,000
|
|
|
11181041
|
- Túi xách nữ, giả da, kiểu dáng thời trang, hàng TQ cao cấp
|
1
|
Chiếc
|
350,000
|
TQ
|
|
11181042
|
- Vali có tay kéo TQ nhãn Polo
|
1
|
Chiếc
|
60,000
|
TQ
|
|
11181043
|
- Ví nam kiểu gấp, giả da (hiệu, xuất xứ....)
|
1
|
Chiếc
|
100,000
|
|
|
11181051
|
- Nhẫn đeo tay vàng 18 kara, kiểu bình thường (không mặt), VN chế tác, loại 0,5-1 chỉ
|
1
|
Chiếc
|
2,900,000
|
1 chỉ
|
|
11181052
|
- Dây chuyền vàng 18 kara, kiểu bình thường, VN chế tác, loại 2 chỉ
|
1
|
Chiếc
|
5,500,000
|
2 chỉ
|
|
11181061
|
- Đồng hồ đeo tay nam, (hiệu, kiểu, kích thước, loại dây, xuất xứ....)
|
1
|
Chiếc
|
600,000
|
|
|
11181062
|
- Đồng hồ đeo tay nữ, (hiệu, kiểu, loại dây, xuất xứ....)
|
1
|
Chiếc
|
500,000
|
|
|
11182011
|
- Cắt tóc nam (bình dân tại hiệu, không gội)
|
1
|
Lần
|
20,000
|
|
|
11182012
|
- Uốn tóc nữ, kiểu thường, thuốc thường
|
1
|
Lần
|
320,000
|
|
|
11182013
|
- Gội đầu nữ
|
1
|
Lần
|
20,000
|
|
|
11182021
|
- Sơn, sửa móng tay, cho nữ, kiểu đơn giản
|
1
|
Lần
|
20,000
|
|
|
11182022
|
- Massage (vật lý trị liệu).
|
1
|
Giờ
|
-
|
Không có
|
|
11283011
|
- Bó hoa cô dâu, loại đơn giản
|
1
|
Bó
|
250,000
|
|
|
11283012
|
- Thiệp cưới
|
1
|
Tấm
|
1,500
|
|
|
11283021
|
- Thuê xe hoa đám cưới, xe cô dâu
|
1
|
Buổi
|
800,000
|
|
|
11283022
|
- Thuê bộ đồ áo cưới cô dâu, loại bình thường
|
1
|
Ngày
|
500,000
|
|
|
11284011
|
- Hương (nhang) thẻ khoảng 25 - 30 que
|
25
|
Que
|
3,500
|
|
|
11284012
|
- Aó quan người lớn loại phổ thông
|
1
|
Chiếc
|
4,000,000
|
|
|
11284013
|
- Vòng hoa tang
|
1
|
Vòng
|
200,000
|
|
|
11284021
|
- Thuê xe đám tang
|
1
|
Lần
|
-
|
Không có
|
|
11284022
|
- Thuê đội kèn hiếu
|
1
|
Lần
|
4,000,000
|
|
|
11385011
|
- Bảo hiểm y tế cho Công chức nhà nước
|
1
|
Năm
|
1,639,440
|
|
|
11385012
|
- Bảo hiểm y tế cho người lao động tự do
|
1
|
Năm
|
621,000
|
|
|
11385021
|
- Bảo hiểm xe máy trên 50 cm3
|
1
|
Năm
|
76,000
|
|
|
11385022
|
- Bảo hiểm ô tô 4 chỗ
|
1
|
Năm
|
500,000
|
|
|
11385031
|
- Lệ phí Công chứng (Văn bằng, chứng chỉ)
|
1
|
Trang
|
2,000
|
|
|
11385032
|
- Photocopy 1 trang A4, giấy tốt (giá phôtô rời)
|
1
|
Trang
|
400
|
|
|
11385033
|
- Lệ phí sang tên chính chủ cấp biển mới cho xe máy
|
1
|
Lần
|
50,000
|
|
|
11486011
|
- Lệ phí đổ rác (vệ sinh)
|
1
|
Người/Tháng
|
10,000
|
Hộ/ Tháng
|
|
11486012
|
- phí hút bể phốt (hầm cầu) xe 1-3m3
|
1
|
Lần
|
-
|
Không có
|
|
5 mặt hàng lấy giá tại 1 điểm điều tra trong mỗi khu vực điều tra và lấy theo lần phát sinh trong tháng
|
|
|
|
|
|
04439011
|
- Gas đun, 12kg/bình, hãng (hiệu) Petrolimex (không kể tiền bình)
|
12
|
Kg
|
320,000
|
|
|
04439021
|
- Dầu hỏa
|
1
|
Lít
|
25,000
|
|
|
07161011
|
- Xăng A95 không chì, lấy giá bán lẻ tại cây xăng đại lý
|
1
|
Lít
|
-
|
Không có
|
|
07161012
|
- Xăng A92 không chì, lấy giá bán lẻ tại cây xăng đại lý
|
1
|
Lít
|
17,920
|
|
|
07161013
|
- Dầu Diezel, lấy giá bán lẻ tại cây xăng đại lý
|
1
|
Lít
|
16,960
|
|
|
2 mặt hàng lấy giá hàng ngày tại 1 điểm điều tra trong mỗi khu vực điều tra
|
|
|
|
|
|
1V
|
Vàng 99,99%, kiểu nhẫn tròn 1-2 chỉ
|
1
|
Chỉ
|
3,700,000
|
|
|
2U
|
Đô la Mỹ, loại tờ 50-100USD
|
100
|
Đô la
|
-
|
Không có
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |