50 mặt hàng lấy giá tại 1 đến 3 điểm điều tra trong mỗi khu vực điều tra và lấy 1 kỳ/ tháng
|
|
|
|
|
01214061
|
- Mít sấy, đóng gói túi nylon 100 -250 gam, hiệu "Vina Mít"
|
250
|
Gram
|
20,000
|
Gia Thành
|
|
01214062
|
- Trái cây sấy đóng gói túi nilon 250 gram hiệu Thuận Hương hoặc tương đương
|
100
|
Gram
|
16,000
|
Gia Thành
|
|
01215011
|
- Bột ngọt AJINOMOTO gói 454 gram
|
454
|
Gram
|
28,000
|
|
|
01215012
|
- Bột ngọt VEDAN, gói 250-500g
|
400
|
Gram
|
28,000
|
|
|
01215021
|
- Bột canh Hải Châu thường, gói khoảng 200-250garm
|
200
|
Gram
|
4,000
|
|
|
01215022
|
- Hạt nêm Knor, gói 85-150 garm
|
220
|
Gram
|
15,000
|
220 gram
|
|
01215031
|
- Muối hạt
|
1
|
Kg
|
8,000
|
Muối Suất Khẩu
|
|
01215032
|
- Muối tinh dạng bột, gói 250-500g
|
300
|
Gram
|
3,500
|
|
|
01215041
|
- Hạt tiêu
|
1
|
Kg
|
300,000
|
|
|
01215042
|
- ớt bột
|
1
|
Kg
|
70,000
|
|
|
01215043
|
- Tương ớt vàng, đúng chai nhựa khoảng 200 - 250 ml, (Chinsu)
|
250
|
Ml
|
12,000
|
trung thành
|
|
01216011
|
- Đường trắng kết tinh, nội, gói 1kg
|
1
|
Kg
|
15,000
|
|
|
01216012
|
- Đường cát vàng, nội
|
1
|
Kg
|
15,000
|
|
|
01216021
|
- Mật ong, ong nuôi, chai 600 -650 ml
|
650
|
Ml
|
150,000
|
|
|
01217011
|
- Sữa bột tươi tiệt trùng hộp giấy 1 lít, có đường, hiệu Vinamilk
|
1
|
Lít
|
29,000
|
|
|
01217012
|
- Sữa bò tươi tiệt trùng hộp giấy 150 - 200 ml, (Cô gái Hà Lan)
|
180
|
Ml
|
7,000
|
|
|
01217021
|
- Sữa đậu nành hộp giấy 150-200ml, nhãn Fami-hiệu Vinasoy
|
200
|
Ml
|
4,000
|
|
|
01217022
|
- Sữa đậu nành hộp giấy 1 lít, có đường hiệu Vinamilk
|
1
|
Lít
|
-
|
|
|
01217031
|
- Sữa đặc hộp 300-400g nhãn ông Thọ-Vinamilk (nhãn đỏ)
|
380
|
Gram
|
19,000
|
380 gram
|
|
01217041
|
- Sữa bột dùng cho trẻ em 1 tuổi, hộp 400-600g, nhãn DIELAC
|
400
|
Gram
|
123,000
|
|
|
01217042
|
- Sữa bột người lớn, hộp sắt khoảng 400 gram ANLENE
|
400
|
Gram
|
158,000
|
19 - 50 Tuổi
|
|
01217043
|
- Sữa bột, hộp sắt 400 gram, nhãn ENSURE
|
400
|
Gram
|
325,000
|
|
|
01217044
|
- Sữa bột Enfagrow cho trẻ từ 1-3 tuổi hộp sắt 900gram
|
900
|
Gram
|
443,000
|
A +3
|
|
01217045
|
-Sữa bột Cô gái Hà Lan 123 hộp giấy 400gram
|
400
|
Gram
|
85,000
|
Khám Phá
|
|
01217051
|
- Phô mai Bò cười, cắt miếng, hộp giấy khoảng 120 - 150 gram
|
128
|
Gram
|
30,000
|
|
|
01217052
|
- Bơ Tường An, hộp nhựa 200gram, hiệu Vinamilk
|
200
|
Gram
|
11,500
|
|
|
01217061
|
- Kem que
|
1
|
Que
|
-
|
Hết mùa
|
|
01217062
|
- Kem hộp, hiệu Vinamilk, hộp nhựa 500-1000ml
|
1
|
Kg
|
-
|
Hết mùa
|
|
01217063
|
- Sữa chua, hộp nhựa 100 - 200g, hiệu Vinamilk
|
100
|
Gram
|
5,000
|
|
|
01217064
|
- Sữa chua uống hộp nhựa 80gram - 200gram nhãn hiệu Fisti
|
110
|
Gram
|
3,167
|
90 ml
|
|
01217071
|
- Đậu phụ, loại miếng nhỏ (5-10 miếng/kg)
|
1
|
Kg
|
12,000
|
|
|
01218011
|
- Bánh qui ngọt gói khoảng 300 - 350gram, Kinh Đô
|
450
|
Gram
|
33,000
|
Cosy
|
|
01218012
|
- Bánh qui mặn gói 150-250gram, nhãn AFC, hiệu Kinh Đô
|
200
|
Gram
|
23,000
|
|
|
01218013
|
- Bánh Choco-pie 12 miếng gói 360gram
|
360
|
Gram
|
46,000
|
|
|
01218021
|
- Kẹo cà phê gói 105-200gram
|
105
|
Gram
|
8,000
|
|
|
01218022
|
- Kẹo hoa quả, gói khoảng 100-300gram
|
105
|
Gram
|
9,000
|
Hapaco
|
|
01218023
|
- Keo sữa Caramen Alpenliebe gói 120gram
|
120
|
Gram
|
10,000
|
|
|
01218031
|
- Socola dạng thanh hiệu Nestle 75-100g
|
|
Gram
|
-
|
Không có
|
|
01218032
|
- Socola hộp hàng Việt Nam sản xuất
|
|
Gram
|
-
|
Không có
|
|
01218041
|
- Mứt hạt sen, sen trần, ít đường gói túi nylon
|
1
|
Kg
|
-
|
Chưa đến vụ
|
|
01219011
|
- Cà phê bột, hiệu Trung Nguyên, gói 200-300gram
|
500
|
Gram
|
42,000
|
|
|
01219012
|
- Cà phê bột, gói 200-300gram (loại G7)
|
500
|
Gram
|
50,000
|
|
|
01219021
|
- Cà phê hoà tan, nhãn 3in 1, hiệu NESCAFE, đóng hộp có 20 gói nhỏ, 16-18 gram
|
17
|
Gram
|
42,000
|
|
|
01219022
|
- Cà phê hoà tan, nhãn hiệu G7, đóng hộp có 20 gói nhỏ, 16-18gram/gói
|
18
|
Gram
|
40,000
|
|
|
01219023
|
- Ca cao (bột Milo) hộp 400gram
|
400
|
Gram
|
60,000
|
|
|
01219031
|
- Chè búp khô (trà) Thái Nguyên, loại 1
|
1
|
Kg
|
190,000
|
|
|
01219032
|
- Chè búp khô (trà)
|
1
|
Kg
|
100,000
|
chè địa phương
|
|
01219041
|
- Chè Lipton, hộp giấy, 25 gói nhỏ, 2gram/gói
|
50
|
Gram
|
35,000
|
|
|
01219042
|
- Chè Lipton IceTea chanh hộp 16 gói, 15 gram/gói
|
240
|
Gram
|
40,000
|
|
|
01219051
|
- Chè xanh lá
|
1
|
Kg
|
5,000
|
bán ngày chợ
|
|
21 mặt hàng lấy giá tại 1 điểm điều tra trong mỗi khu vực điều tra và lấy 3 kỳ/ tháng
|
|
|
|
|
|
04133011
|
- Xi măng đen PC40, hiệu Hoàng Thạch, bán cả bao 50kg, hoặc loại phổ biến địa phương
|
50
|
Kg
|
-
|
Không có
|
|
04133012
|
- Xi măng đen PC40, (Yên Bái), bán cả bao 50kg
|
50
|
Kg
|
69,000
|
|
|
04133013
|
- Xi măng đen PC40, (Yên Bình), bán cả bao 50kg
|
50
|
Kg
|
66,500
|
|
|
04133014
|
- Thép tròn trơn phi 6 Thái Nguyên, mua rời dưới 51kg
|
50
|
Kg
|
740,000
|
|
|
04133015
|
- Thép cây đốt (vằn) phi 8 x (dài.....m), hiệu Thái Nguyên, mua rời dưới 11 cây
|
1
|
Kg
|
14,800
|
|
|
04133016
|
- Thép cây đốt (vằn) phi 8 x (dài…..), (hiệu Hòa Phát), mua lẻ dưới 11 cây
|
1
|
Kg
|
14,500
|
|
|
04133017
|
- Cát vàng thô, mua rời dưới 2 m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)
|
1
|
M3
|
120,000
|
|
|
04133018
|
- Cát đen thô, mua rời dưới 2 m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)
|
1
|
M3
|
70,000
|
|
|
04133019
|
- Đá dăm 1x2, mua rời dưới 2 m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác chế biến)
|
1
|
M3
|
250,000
|
|
|
04133021
|
- Gạch lát nền, loại 1, cỡ 40 x 40 (nhãn hiệu Đồng Tâm)
|
1
|
M2
|
70,000
|
|
|
04133022
|
- Gạch lát nền Trung Quốc, loại bóng trơn, cỡ 40x40, mua lẻ dưới 11 hộp
|
1
|
M2
|
-
|
|
|
04133023
|
- Gạch xây, gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng
|
1
|
Viên
|
1,150
|
|
|
04133024
|
- Gạch xây, gạch đặc lò gia công, mua rời tại nơi cung ứng
|
1
|
Viên
|
1,100
|
|
|
04133025
|
- Tấm lợp tôn mát 3 lớp (Hiệu phổ biến địa phương)
|
1
|
M2
|
170,000
|
Tôn fuji
|
|
04133026
|
- Ngói lợp loại 22viên/m2, loại 1, mua lẻ dưới 10m2
|
1
|
Viên
|
|
|
|
04133027
|
- Bả bột trát tường ghi rõ nhãn hiệu (SIDNEY...), bao 40kg, bán cả bao
|
40
|
Kg
|
348,000
|
Sannet
|
|
04133028
|
- Sơn tường trong nhà ghi rõ nhãn hiệu (NIPPON-VATAX....), thùng 18lít, mua cả thùng
|
18
|
Lít
|
874,000
|
Sannet
|
|
04133029
|
- Sơn tường ngoài nhà, ghi rõ nhãn hiệu (NIPPON, Dulux...), thùng 18 lít, mua cả thùng
|
18
|
Lít
|
1,200,000
|
Sannet
|
|
04134011
|
- Công sơn tường, (kể cả làm sạch tường và trát lỗ thủng, làm phẳng mặt tường), không kể tiền vật liệu.
|
1
|
M2
|
15,000
|
|
|
04134012
|
- Công lát gạch men nền nhà, loại gạch 40x40, không kể tiền vật liệu
|
1
|
M2
|
50,000
|
|
|
04134013
|
- Công xây tường đôi bằng gạch cỡ 10x20 (tường dày 20cm)
|
1
|
M2
|
130,000
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |