450 mặt hàng lấy giá tại 1 điểm điều tra trong mỗi khu vực điều tra và lấy 1 kỳ/ tháng
|
|
|
|
|
02121011
|
- Nước khoáng Lavie, chai nhựa 500ml
|
500
|
Ml
|
5,000
|
|
|
02121012
|
- Trà xanh không độ, chai nhựa 500ml
|
500
|
Ml
|
8,000
|
|
|
02121021
|
- Coca Cola lon 300-500 ml
|
330
|
Ml
|
8,000
|
|
|
02121022
|
- Pepsi chai thuỷ tinh 300 - 500ml
|
400
|
Ml
|
8,000
|
Chai nhựa
|
|
02121031
|
- Nước cam chai nhựa 1000 - 1500ml, hiệu Fanta
|
1,000
|
Ml
|
14,000
|
1500 ml
|
|
02121032
|
- Lon nước Chanh leo 330ml, hiệu WonderFarm
|
330
|
Ml
|
8,000
|
|
|
02121041
|
- Nước ngọt Bò Húc, VN sản xuất, hộp sắt 200-500ml
|
300
|
Ml
|
9,500
|
|
|
02121042
|
- Nước Sting, VN sản xuất, chai nhựa 200-500ml
|
350
|
Ml
|
6,500
|
|
|
02222011
|
- Rượu ngoại, hiệu Johnnie Walker đen, chai thuỷ tinh 750ml, 43độ, hàng nhập khẩu.
|
750
|
Ml
|
-
|
|
|
02222012
|
- Rượu Vodka Hà nội, 39,5 độ, chai thuỷ tinh khoảng 750ml
|
750
|
Ml
|
65,000
|
|
|
02222013
|
- Rượu trắng địa phương sản xuất 35 độ
|
1
|
Lít
|
15,000
|
|
|
02222021
|
- Rượu vang nội 14-16 độ, chai 600-700 ml, hiệu Đà Lạt
|
700
|
Ml
|
40,000
|
Vang Thăng Long
|
|
02222022
|
- Rượu vang Pháp, chai khoảng 600-700ml
|
700
|
Ml
|
-
|
Không có
|
|
02223011
|
- Bia hơi địa phương
|
|
|
-
|
Hết vụ
|
|
02223021
|
- Bia chai Hà nội 400-500ml
|
450
|
Ml
|
8,500
|
|
|
02223022
|
- Bia chai Sài Gòn, 300 -500ml
|
330
|
Ml
|
13,000
|
|
|
02223023
|
- Bia chai Heineken chai nhỏ khoảng 300-500 ml
|
330
|
Ml
|
16,000
|
|
|
02223031
|
- Bia lon Tiger, 300-500ml
|
330
|
Ml
|
10,000
|
|
|
02223032
|
- Bia lon Heineken, 300-500ml
|
330
|
Ml
|
16,000
|
|
|
02301011
|
- Thuốc lá 555 (Việt Nam sản xuất)
|
1
|
Bao
|
-
|
Không có
|
|
02301012
|
- Thuốc lá Vinataba
|
1
|
Bao
|
18,000
|
|
|
02301013
|
- Thuốc lá đầu lọc khác (JET)
|
1
|
Bao
|
-
|
Không có
|
|
02301021
|
- Thuốc lào, loại bình thường
|
1
|
Kg
|
400,000
|
Vĩnh bảo Hải Phòng
|
|
03125011
|
- Vải pha sợi tổng hợp mỏng để may áo (khoảng 70% polyester, 30% bông, xuất xứ Trung Quốc, khổ vải 1,1m)
|
1
|
Mét
|
70,000
|
|
|
03125012
|
- Vải pha ka ki dày để may quần, xuất xứ Trung Quốc
|
1
|
Mét
|
140,000
|
|
|
03125013
|
- Vải pha len (60-70% len), (xuất xứ Trung Quốc khổ 1,4)
|
1
|
Mét
|
100,000
|
|
|
03125014
|
- Lụa tơ tằm (hàng phổ biến địa phương)
|
1
|
Mét
|
210,000
|
Gấm
|
|
03126011
|
- Bộ comlê nam loại trung bình, hàng may đo (bao gồm cả tiền vải và tiền công)
|
1
|
Bộ
|
1,800,000
|
|
|
03126021
|
- Áo khoác nam 2 lớp vải ngoài kaki 100%, vải trong polyester (xuất xứ trung Quốc)
|
1
|
Chiếc
|
550,000
|
|
|
03126022
|
- Áo khoác nữ 2 lớp, vải ngoài vải gió, lớp trong nylon, (xuất xứ Trung Quốc)
|
1
|
Chiếc
|
450,000
|
|
|
03126031
|
-Áo sơ mi nam ngắn tay 65% coton, 35% polyester, hàng nhà máy, hiệu may Việt Tiến, cỡ M-L (38-42)
|
1
|
Chiếc
|
390,000
|
|
|
03126032
|
- Áo sơ mi nam dài tay 65% coton, 35% polyester, hiệu May 10, cỡ M-L (38-42)
|
1
|
Chiếc
|
290,000
|
|
|
03126033
|
- Áo sơ mi nam dài tay, hàng gia công, vải bình thường (polyeste), cỡ 38-40
|
1
|
Chiếc
|
120,000
|
|
|
03126034
|
- Quần bò nam màu xanh, (ghi rõ Trung Quốc)
|
1
|
Chiếc
|
340,000
|
TQ
|
|
03126035
|
- Quần âu nam vải ka ki 100% contton, cỡ 39-42 (M-L)
|
1
|
Chiếc
|
250,000
|
TQ
|
|
03126041
|
- Áo sơ mi nữ dài tay 65% coton
|
1
|
Chiếc
|
150,000
|
|
|
03126042
|
- Quần bò nữ cỡ 27-29, màu xanh, không mài, bông 100% (xuất xứ Việt Nam)
|
1
|
Chiếc
|
300,000
|
|
|
03126051
|
- Áo phông nam cổ tròn, 65% cotton, cỡ 39-40, xuất xứ Trung Quốc
|
1
|
Chiếc
|
180,000
|
|
|
03126052
|
- Áo phông có cổ bẻ, 60-80% coton, xuất xứ Trung Quốc
|
1
|
Chiếc
|
220,000
|
|
|
03126061
|
- Bộ thể thao nam, vải thun giãn, phéc mơ tuya, 65% polyester, 35% cotton, cỡ 38-42, xuất xứ Trung Quốc
|
1
|
Bộ
|
600,000
|
|
|
03126071
|
- Áo may ô nam 3 lỗ, cỡ 90, 100% coton, (hiệu dệt kim Đông Xuân)
|
1
|
Chiếc
|
60,000
|
|
|
03126072
|
- Quần lót (xịp) nam nội 50% cotton, xuất xứ Việt Nam
|
1
|
Chiếc
|
50,000
|
|
|
03126073
|
- Quần lót nữ 50% cotton, (hàng nhà máy, hiệu Trung Quốc)
|
1
|
Chiếc
|
30,000
|
|
|
03126074
|
- Áo ngực (Cooc xê ), cỡ M, ghi rõ nhãn hiệu Trung Quốc
|
1
|
Chiếc
|
50,000
|
|
|
03126081
|
- Áo len nam dài tay, cổ cao 3 phân, cỡ M-L, (hiệu dệt len mùa đông)
|
1
|
Chiếc
|
250,000
|
|
|
03126082
|
- Áo len nữ dài tay, cổ chữ V, cỡ M-L (hiệu dệt len mùa đông)
|
1
|
Chiếc
|
180,000
|
|
|
03126091
|
- Áo sơ mi dài tay em trai (10 tuổi), cỡ 8, 35% coton, hàng nhà máy Việt Tiến, May 10....
|
1
|
Chiếc
|
-
|
|
|
03126092
|
- Quần âu em trai 10 tuổi, vải Kaki, các màu, ghi xuất xứ Trung Quốc
|
1
|
Chiếc
|
200,000
|
|
|
03126093
|
- Áo khoác trẻ em trai 10 tuổi, hai lớp (lớp ngoài vải nylon, lớp trong vải nỉ), (xuất xứ Sài Gòn -VN)
|
1
|
Chiếc
|
350,000
|
|
|
03126094
|
- Bộ quần áo em trai cộc tay (5 tuổi), cỡ 8, 100%cotton, hàng Hanoiximex
|
1
|
Bộ
|
150,000
|
TQ
|
|
03126101
|
- Bộ quần áo mặc ở nhà của nữ người lớn, 100% cotton, hàng Hanoximex
|
1
|
Bộ
|
300,000
|
đẹp
|
|
03126102
|
- Bộ quần áo mặc ở nhà của nam người lớn (Pirama), 100% cotton, hàng Hanoximex
|
1
|
Bộ
|
250,000
|
VN
|
|
03227011
|
- Khăn mặt vải sợi bông 100%, cỡ 25x50 cm, hàng may VN
|
1
|
Chiếc
|
3,000
|
|
|
03227012
|
- Khăn tắm vải sợi bông 100%, cỡ 80x150cm (xuất xứ trung Quốc)
|
1
|
Chiếc
|
100,000
|
|
|
03227013
|
- Khăn quàng phụ nữ, vải voan mỏng, hoa, dài cỡ 50-150cm, (xuất xứ Trung Quốc)
|
1
|
Chiếc
|
30,000
|
|
|
03227021
|
- Thắt lưng da, nam, loại khóa trượt, cỡ 22-25x110-115cm, ( Hiệu VERSACE, xuất xứ Trung Quốc)
|
1
|
Chiếc
|
100,000
|
|
|
03227022
|
- Găng tay nam, giả da, kiểu (xuất xứ Trung Quốc )
|
1
|
Đôi
|
200,000
|
|
|
03227031
|
- Bít tất nam, vải thun giãn, dài trên mắt cá chân, hàng dệt kim VN
|
1
|
Đôi
|
25,000
|
|
|
03227032
|
- Bít tất nữ, vải thun giãn, dài trên mắt cá chân, hàng dệt kim VN
|
1
|
Đôi
|
30,000
|
dầy
|
|
03227033
|
- Bít tất nữ, hàng mỏng (bít tất giấy), (xuất xứ Trung Quốc)
|
1
|
Đôi
|
10,000
|
|
|
03227034
|
- Tất quần nữ hàng mỏng (xuất xứ Trung Quốc)
|
1
|
Chiếc
|
80,000
|
hàng đẹp
|
|
03228011
|
- Mũ vải nam (Mũ lưỡi trai vải kaki thô)
|
1
|
Chiếc
|
70,000
|
|
|
03228012
|
- Ô (dù) người lớn, gập (xuất xứ Trung Quốc)
|
1
|
Chiếc
|
60,000
|
Loại To
|
|
03228013
|
- Nón lá, loại bình thường
|
1
|
Chiếc
|
-
|
|
|
03228014
|
- Áo đi mưa, vải nylon, loại chui đầu, cỡ vừa, vải dày vừa, dài 1,15m
|
1
|
Chiếc
|
60,000
|
|
|
03228021
|
- Mũ bảo hiểm đi xe máy người lớn, VN sản xuất, hợp tiêu chuẩn VN (hãng HON DA)
|
1
|
Chiếc
|
320,000
|
|
|
03228022
|
- Mũ bảo hiểm đi xe máy trẻ em, VN sản xuất, hợp tiêu chuẩn VN
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |