1
Chiếc
|
180,000
|
|
|
03329011
|
- Giầy da nam, hàng nhà máy cỡ 41-42, loại buộc giây, hiệu Giầy da trong nước(Vina giày)
|
1
|
Đôi
|
300,000
|
|
|
03329012
|
- Dép da nam, cỡ 40-42 hàng nhà máy (thuộc Vina giày)
|
1
|
Đôi
|
150,000
|
|
|
03329021
|
- Giầy da nữ, cỡ 36-37 hàng nhà máy (thuộc Vina giày)
|
1
|
Đôi
|
200,000
|
|
|
03329022
|
- Dép da nữ, cỡ 36-37 hàng nhà máy (thuộc Vina giày)
|
1
|
Đôi
|
140,000
|
|
|
03329031
|
- Dép nhựa tổ ong
|
1
|
Đôi
|
10,000
|
|
|
03329032
|
- Dép đi trong nhà bằng nhựa xốp đúc, hai quai chéo
|
1
|
Đôi
|
-
|
|
|
03329041
|
- Giầy vải (bata) nam cỡ 37-42, buộc giây, hàng nhà máy giầy Thượng Đình
|
1
|
Đôi
|
75,000
|
|
|
03329042
|
- Giầy vải (bata) nữ cỡ 36-37 không buộc giây, hàng nhà máy (ghi nhãn hiệu Thượng Đình)
|
1
|
Đôi
|
35,000
|
|
|
03329043
|
- Giầy thể thao nam cỡ 39-41 hàng nhà máy, hiệu Bitis
|
1
|
Đôi
|
340,000
|
|
|
03329044
|
- Giầy thể thao nữ cỡ 36-37 (nhãn hiệu ADIDAS)
|
1
|
Đôi
|
150,000
|
|
|
03329051
|
- Giầy giả da trẻ em 10 tuổi, (nhãn hiệu Trung Quốc)
|
1
|
Đôi
|
100,000
|
|
|
03329052
|
- Dép sandan trẻ em 10 tuổi, kiểu 4 quai, hiệu Bitis
|
1
|
Đôi
|
190,000
|
|
|
03329053
|
- Giầy thể thao trẻ em, cỡ loại 10 tuổi, hiệu Bitis
|
1
|
Đôi
|
250,000
|
|
|
03329054
|
- Dép nhựa trẻ em (loại 10 tuổi), nhựa Tiền Phong
|
1
|
Đôi
|
30,000
|
|
|
03430011
|
- Công may bộ com lê, vải thường
|
1
|
Bộ
|
800,000
|
|
|
03430012
|
- Công cắt may áo sơ mi nữ, kiểu bình thường
|
1
|
Chiếc
|
70,000
|
|
|
03430013
|
- Công cắt may quần âu nam vải tuýt xi pha len
|
1
|
Chiếc
|
100,000
|
|
|
03430014
|
- Công cắt may quần âu nữ vải tuýt xi pha len
|
1
|
Chiếc
|
80,000
|
|
|
03430021
|
- Công giặt (ướt), là một bộ quần áo tại hiệu giặt
|
1
|
Bộ
|
20,000
|
|
|
03430022
|
- Công giặt khô, là hơi một bộ quần áo comple tại hiệu giặt
|
1
|
Bộ
|
30,000
|
|
|
03430023
|
- Công giặt chăn len, giặt ướt
|
1
|
Chiếc
|
50,000
|
|
|
03430031
|
- Thuê một bộ áo dài trong ngày
|
1
|
Bộ
|
80,000
|
|
|
03430032
|
- Thuê một bộ vet nam trong ngày
|
1
|
Bộ
|
150,000
|
|
|
03431011
|
- Đóng đế đôi giầy nữ, đế cao su
|
1
|
Đôi
|
15,000
|
|
|
03431012
|
- Đánh xi một đôi giầy
|
1
|
Đôi
|
15,000
|
|
|
04132011
|
- Tiền thuê nhà ở sở hữu tư nhân, căn hộ nhà cấp bốn, khoảng 15-30m2, khép kín, không kể tiện nghi.
|
25
|
M2
|
-
|
Không có
|
|
04132012
|
- Tiền thuê nhà ở sở hữu tư nhân, nhà riêng biệt hai hoặc ba tầng, khoảng 50-60m2, khép kín, không kể tiện nghi.
|
50
|
M2
|
-
|
Không có
|
|
04134014
|
- Công lao động phổ thông (thợ phụ nề)
|
1
|
Công
|
150,000
|
|
|
04235011
|
- Nước máy sinh hoạt
|
1
|
M3
|
2,500
|
|
|
04236011
|
- Tiền công thợ nước (thay đường ống nước- không kể tiền vật liệu)
|
1
|
Công
|
180,000
|
|
|
04337011
|
- Điện sinh hoạt
|
1
|
kwh
|
1,460
|
|
|
04338011
|
- Tiền công thợ điện: lắp đường dây và ổ cắm (gồm 2 phòng và 4 ổ cắm)
|
1
|
Công
|
180,000
|
|
|
04439031
|
- Than tổ ong cỡ vừa
|
1
|
Viên
|
2,500
|
|
|
05140011
|
- Máy điều hòa nhiệt độ, hiệu TOSHIBA, 1 chiều 9000 PTU, hàng nhập từ Thái Lan, nguyên chiếc, không kể công lắp và phụ kiện lắp máy vào nhà
|
1
|
Chiếc
|
8,200,000
|
Mitsubishi
|
|
05140012
|
- Máy điều hòa nhiệt độ, lấy một nhãn hiệu funiki SAC 09, 1 chiều 9000 PTU, Model.2013,hàng VN lắp, phụ kiện TQ, không kể công lắp và phụ kiện lắp máy vào nhà
|
1
|
Chiếc
|
5,700,000
|
SBC - 09
|
|
05141011
|
- Tủ lạnh 2 cửa, 120 lít, không đóng tuyết, ghi rõ nhãn hiệu Samsung, LG, Toshiba..,Model....
|
1
|
Chiếc
|
3,900,000
|
Toshiba SCG - 12 120L
|
|
05141012
|
- Tủ lạnh 2 cửa, 150 lít-200 lít, ghi rõ nhãn hiệu Samsung, LG, Toshiba, Model…
|
1
|
Chiếc
|
4,200,000
|
Toshiba GR - 19VPP 190L
|
|
05141013
|
- Tủ lạnh 2 cửa, 240-380 lít, ghi rõ nhãn hiệu Samsung, LG, Toshiba, Model...
|
1
|
Chiếc
|
5,700,000
|
Samsung SLB 240L
|
|
05142011
|
- Máy giặt lồng đứng 7kg, tự động, (SANYO) model ASW-S70X2T
|
1
|
Chiếc
|
4,000,000
|
SANYO
|
|
05142012
|
- Máy giặt lồng ngang 7kg, tự động, (LG) model WD 10600
|
1
|
Chiếc
|
9,800,000
|
LG
|
|
05143011
|
- Máy hút bụi (HITACHI) BM16-1600W 1,5 lít
|
1
|
Chiếc
|
2,400,000
|
HITACHI
|
|
05143021
|
- Bình nước nóng ARISTON, 220V, 1200W, hàng liên doanh (30 lít)
|
1
|
Chiếc
|
2,600,000
|
2500W
|
|
05143022
|
- Bình nước nóng trực tiếp ARISTON VERO công suất 4,5 kW)
|
1
|
Chiếc
|
1,700,000
|
4500W
|
|
05143031
|
- Máy bơm nước gia đình, (NAGAKI - JAPAN 150KA.)
|
1
|
Chiếc
|
750,000
|
NP-150
|
|
05143041
|
- Máy vi tính để bàn đồng bộ, Hiệu FPT, (RAM 12GB, ổ cứng 50GB, chíp i3)
|
1
|
Chiếc
|
750,000
|
Ram 2GB - 500GB - I3
|
|
05143042
|
- Máy tính xách tay (Laptop) nhãn hiệu Acer, HP, Dell, Lenovo... ( Ram 2GB, ổ cứng 250 MB, chíp i5)
|
1
|
Chiếc
|
9,300,000
|
Asus
|
|
05143043
|
- Chuột quang không dây
|
1
|
Chiếc
|
250,000
|
Rapo
|
|
05143044
|
- USB 3gb
|
1
|
Chiếc
|
200,000
|
Kingston 8GB
|
không sản xuất hàng 1GB,2GB,4GB
|
05143051
|
- Máy in lazer, (CANON 2900)
|
1
|
Chiếc
|
3,100,000
|
CANON 2900
|
|
05143052
|
- Máy in đa chức năng (in, scan, copy) lazer (HP4521F)
|
1
|
Chiếc
|
3,200,000
|
HP-1132
|
|
05143061
|
- Suvonter/ ổn áp (Model Lioa DRLL công suất 1KVA)
|
1
|
Chiếc
|
1,450,000
|
Lioa
|
|
05244011
|
- Quạt bàn, nội (đường kính cánh 30cm, 40W, 220V), hiệu ASIA
|
1
|
Chiếc
|
450,000
|
|
|
05244012
|
- Quạt trần, 1400mm, điện 220V, hiệu Vinawind
|
1
|
Chiếc
|
750,000
|
Vina wind
|
|
05244013
|
- Quạt đứng (quạt cây) thân, đế, vỏ nhựa, 400mm, 220V, có lồng nhựa bảo hiểm, hiệu Vinawind
|
1
|
Chiếc
|
650,000
|
|
|
05244014
|
- Quạt tích điện
|
1
|
Chiếc
|
700,000
|
Vina wind
|
|
05244021
|
- Bóng đèn tròn Điện Quang 75W_220V
|
1
|
Chiếc
|
15,000
|
|
|
05244022
|
- Bóng đèn ống Điện Quang 1,2m, 40W
|
1
|
Chiếc
|
17,000
|
|
|
05244023
|
- Đèn chùm treo trần nhà (5 bóng), (Model VE-33 xuất sứ TQ, công suất 120W)
|
1
|
Chiếc
|
2,500,000
|
12 Bóng
|
|
05244024
|
- Bóng đèn Compact đui xoáy, 8W, tiết kiệm điện năng
|
1
|
Chiếc
|
30,000
|
7W
|
|
05244031
|
- Máy xay sinh tố hiệu Philips, 500W, TQ sản xuất
|
1
|
Chiếc
|
680,000
|
|
|
05244032
|
- Máy ép hoa quả, (Hàn Quốc KORE2011W dung tích 1,5 L)
|
1
|
Chiếc
|
1,600,000
|
korea
|
|
05244041
|
- Máy đánh trứng, cầm tay, hiệu Philips, 350W, TQ sản xuất
|
1
|
Chiếc
|
650,000
|
|
|
05244051
|
- Bàn là hơi nước, điện 220V-1000W, hiệu Philips, TQ sản xuất
|
1
|
Chiếc
|
-
|
|
|
05244052
|
- Bàn là, điện 220V-1000W, hiệu Philips, TQ sản xuất
|
1
|
Chiếc
|
500,000
|
Philips
|
|
05244061
|
- Ổ cắm (nối) điện 3 lỗ, dây dài 2 m, hiệu LIOA.
|
1
|
Chiếc
|
45,000
|
2.5m
|
|
05244062
|
- Công tắc điện (Vina kíp)
|
1
|
Chiếc
|
7,000
|
Đơn
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |