GIÁ quặng sắt có thể SẼ VƯỢT 190usd/TẤn cfr do thuế xuất khẩu tăng củA ẤN ĐỘ


TRUNG QUỐC: NHẬP KHẨU SẢN PHẨM THÉP



tải về 0.89 Mb.
trang7/7
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích0.89 Mb.
#15426
1   2   3   4   5   6   7

(My steel net 23/8/2011)
TRUNG QUỐC: NHẬP KHẨU SẢN PHẨM THÉP

TRONG 7 THÁNG ĐẦU NĂM 2011


Quốc gia/Khu vực

Tháng 7/2011 (tấn)

Tháng 7/2011
(US$)


Tháng 1-Tháng 7/2011 (tấn)

Tháng 1 – Tháng 7/2011
(US$)


Afghanistan

0.000

0

0.005

727

Argentina

245.969

1,296,031

1,703.592

7,432,541

Australia

667.934

2,974,932

4,776.809

44,927,170

Austria

4,623.002

13,439,835

22,078.417

73,294,207

Bahrein

193.200

661,974

229.340

789,548

Belarus

38.104

280,848

239.845

1,786,239

Belgium

2,666.874

10,179,060

19,441.277

66,349,053

Bengal

0.001

15

0.002

228

Brazil

916.953

1,506,834

2,760.966

8,936,862

Brunei Darussalam

0.000

0

0.300

1,659

Bulgaria

0.000

0

4.841

7,849

Canada

447.902

1,773,118

3,759.885

36,213,035

Chile

0.000

0

0.401

3,924

Colombia

0.000

0

0.020

1,544

Costarica

0.002

15

0.002

15

Croatia

0.935

5,875

1.217

16,510

Cyprus

0.000

0

0.002

68

Czech

1,675.226

4,475,241

6,928.854

18,367,968

Denmark

137.465

1,355,557

1,036.394

27,978,144

Ecuador

23.931

56,475

27.594

62,957

Egypt

0.000

0

328.216

152,283

Estonia

0.001

5

0.708

27,174

Finland

4,958.456

16,338,299

35,619.894

110,647,104

France

13,152.523

43,964,940

67,155.501

235,881,523

Germany

56,381.171

146,697,921

315,212.238

966,079,526

Greece

0.934

91,035

1.280

269,558

Holland

2,297.568

6,138,025

13,117.587

25,480,440

Hong Kong

1,900.464

1,877,168

11,008.293

11,431,289

Hungary

62.602

298,725

277.194

1,083,019

Iceland

0.000

0

0.000

46

India

896.217

5,225,791

6,627.301

31,656,587

Indonesia

565.038

1,613,719

3,227.361

11,349,318

Iran

0.000

0

2.341

6,022

Ireland

0.020

6,025

25.990

342,882

Israel

15.705

518,995

92.810

3,849,509

Italy

7,614.667

34,919,314

54,516.154

256,201,920

Japan

612,434.141

821,959,590

4,401,688.415

5,757,595,319

Kazakhstan

10,223.220

6,440,171

99,981.350

64,242,573

Kyrgyzstan

0.000

0

5.891

14,786

Latvia

27.320

13,701

27.320

13,701

Libya

0.000

0

0.002

106

Liechtenstein

0.000

0

0.001

1,190

Lithuania

0.000

0

0.147

2,676

Luxemburg

528.994

903,965

7,517.689

12,937,299

Macao

0.005

201,652

19.155

3,126,680

Malaysia

689.486

2,068,089

14,827.427

69,872,085

Malta

0.000

0

0.000

61

Mexico

634.618

954,286

4,762.663

5,681,134

Morocco

0.000

0

34.493

17,483

N/A

1.846

49,832

100.264

403,132

New Zealand

24.870

107,736

403.768

915,943

North Korea

110.960

32,956

346.409

106,126

Norway

355.807

950,346

3,328.277

73,384,387

Oman

0.100

3,839

27.980

44,386

P.R.China

25,302.895

38,924,790

166,672.706

209,356,569

Pakistan

0.000

0

8.055

154,084

Paraguay

0.564

690

0.564

690

Peru

0.000

0

0.000

284

Philippines

0.050

5,591

170.847

2,294,246

Poland

1,007.641

2,932,787

4,718.007

16,474,134

Porto Rico

0.000

0

0.032

1,742

Portugal

28.583

111,802

64.287

396,874

Qatar

0.000

0

2.000

25,620

Republic of The Fiji Islands

0.000

0

0.135

653

Romania

42.664

221,648

969.263

2,005,761

Russian Federation

6,981.487

6,460,707

68,169.200

39,337,669

Saudi Arabia

0.003

382

2.012

10,442

Singapore

621.763

7,777,442

4,624.416

119,154,839

Slovak

6.103

97,029

231.394

956,927

Slovenia

182.715

512,896

1,309.125

2,660,019

South Africa

240.436

431,215

12,399.176

34,612,937

South Korea

275,395.150

329,048,866

2,361,040.849

2,702,407,829

Spain

1,243.524

2,475,441

14,657.523

38,354,100

Sudan

0.000

0

0.002

236

Suriname

0.022

359

0.022

359

Sweden

22,331.034

64,249,838

116,895.678

347,823,638

Swiss

396.851

2,862,017

3,959.970

20,333,537

Syria

0.000

0

0.030

1,037

Taiwan Region

165,507.762

199,496,323

1,221,286.138

1,374,721,776

Thailand

4,052.855

4,733,659

17,129.420

22,428,035

Turkey

53.857

145,547

22,082.679

20,700,446

UAE

499.690

829,272

815.063

1,570,742

UK

8,211.968

17,060,575

42,227.722

86,382,670

US

7,790.155

47,136,508

72,674.941

481,750,409

Ukraine

21.941

435,349

57.369

713,096

Uruguay

0.000

0

2.500

2,428

Viet Nam

1,436.317

1,204,441

65,028.546

53,338,490

Serbia

0.002

298

0.003

402

Total

1,245,870.263

1,856,537,407

9,300,473.556

13,506,960,235


(My steel net 23/8/2011)
CHỈ SỐ GIÁ SẢN PHẨM THÉP CHÍNH CỦA TRUNG QUỐC

(29/8-2/9/2011)


Sản phẩm

 Kích cỡ (mm) 

Tuần trước

Tuần này

+/- (Chỉ số so với tuần trước)

+/- (Chỉ số so với cuối 2010

Giá(yuan/tấn)

Chỉ số

Giá (yuan/tấn)

Chỉ số

Thép cuộn

Φ6.5

5077

145.56

5066

145.24

-0.32

9.29

Thép thanh

Φ16

4996

142.42

4980

141.96

-0.46

8.55

Thép góc

5#

4876

137.43

4882

137.60

0.17

8.74

Tấm trung bình

20

4944

138.53

4931

138.16

-0.37

5.85

Cuộn cán nóng

2.75

4970

129.49

4970

129.49

0.00

6.77

Tôn cán nguội

1

5563

118.16

5567

118.25

0.09

1.32

Tôn thép mạ kẽm

0.5

6069

117.43

6070

117.45

0.02

4.72

Ống thép không hàn

219×10

6027

120.42

6030

120.48

0.06

5.12

(Giá trên bao gồm 17% VAT)

(My steel 7/9/2011)
 



Bản tin nội bộ tháng 9/2011



tải về 0.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương