(My steel net 23/8/2011)
TRUNG QUỐC: NHẬP KHẨU TẤM TRÁNG THIẾC
TRONG 7 THÁNG ĐẦU NĂM 2011
Quốc gia/Khu vực
|
Tháng 7/2011 (tấn)
|
Tháng 7/2011
(US$)
|
Tháng 1- Tháng 7/2011 (tấn)
|
Tháng 1 – Tháng 7/2011
(US$)
|
Australia
|
11.860
|
7,116
|
23.250
|
24,201
|
Belgium
|
3.995
|
33,395
|
334.116
|
292,673
|
Czech
|
0.000
|
0
|
0.002
|
121
|
France
|
51.130
|
40,904
|
53.729
|
50,189
|
Germany
|
0.000
|
0
|
138.821
|
248,541
|
Holland
|
896.316
|
750,329
|
8,060.639
|
7,046,536
|
Hong Kong
|
8.996
|
17,499
|
1,170.494
|
1,534,908
|
India
|
0.000
|
0
|
0.734
|
7,641
|
Indonesia
|
0.000
|
0
|
0.125
|
767
|
Japan
|
779.241
|
889,479
|
2,797.177
|
3,650,698
|
Kazakhstan
|
230.550
|
242,204
|
6,037.120
|
5,558,659
|
Luxemburg
|
0.000
|
0
|
0.201
|
3,499
|
Mexico
|
0.000
|
0
|
0.018
|
215
|
Norway
|
204.622
|
186,964
|
2,268.850
|
2,023,143
|
P.R.China
|
735.669
|
803,762
|
4,288.834
|
3,884,778
|
Poland
|
0.000
|
0
|
7.956
|
26,174
|
Singapore
|
0.000
|
0
|
18.941
|
20,082
|
Slovenia
|
0.000
|
0
|
0.086
|
611
|
South Africa
|
0.617
|
2,308
|
574.649
|
441,183
|
South Korea
|
328.441
|
505,524
|
3,472.937
|
4,309,134
|
Taiwan Region
|
842.097
|
1,186,010
|
4,902.793
|
7,091,287
|
Thailand
|
65.105
|
104,677
|
314.852
|
510,082
|
UK
|
144.174
|
115,294
|
3,945.566
|
3,516,955
|
US
|
0.477
|
7,078
|
11.728
|
95,124
|
Total
|
4,303.290
|
4,892,543
|
38,423.618
|
40,337,201
|
(My steel net 23/8/2011)
TRUNG QUỐC: NHẬP KHẨU TẤM MẠ KẼM
TRONG 7 THÁNG ĐẦU NĂM 2011
Quốc gia/Khu vực
|
Tháng 7/2011 (tấn)
|
Tháng 7/2011
(US$)
|
Tháng 1- Tháng 7/2011 (tấn)
|
Tháng 1 – Tháng 7/2011
(US$)
|
Austria
|
0.000
|
0
|
0.787
|
22,845
|
Belgium
|
341.440
|
493,810
|
4,292.138
|
5,588,457
|
Brazil
|
21.246
|
47,735
|
113.651
|
290,100
|
Canada
|
0.000
|
0
|
20.300
|
23,224
|
Czech
|
0.000
|
0
|
1.819
|
2,170
|
Denmark
|
13.988
|
21,838
|
93.906
|
160,623
|
Egypt
|
0.000
|
0
|
0.126
|
337
|
Finland
|
3.772
|
13,743
|
3.942
|
14,382
|
France
|
1,260.580
|
1,648,410
|
7,898.767
|
10,144,981
|
Germany
|
10,830.826
|
14,129,818
|
50,093.881
|
64,884,818
|
Holland
|
0.910
|
13,055
|
24.340
|
64,149
|
Hong Kong
|
15.845
|
15,563
|
30.695
|
28,785
|
Hungary
|
2.250
|
11,508
|
2.250
|
11,508
|
India
|
9.215
|
29,392
|
20.157
|
53,263
|
Indonesia
|
0.000
|
0
|
2.500
|
3,487
|
Ireland
|
0.000
|
0
|
23.685
|
20,125
|
Italy
|
4.076
|
19,077
|
62.978
|
98,616
|
Japan
|
113,386.512
|
124,177,100
|
833,564.115
|
871,641,412
|
Luxemburg
|
0.000
|
0
|
1.495
|
30,985
|
Malaysia
|
0.000
|
0
|
4,341.863
|
4,187,130
|
Mexico
|
0.370
|
518
|
28.348
|
58,498
|
N/A
|
0.000
|
0
|
0.648
|
5,991
|
New Zealand
|
0.000
|
0
|
52.501
|
52,289
|
P.R.China
|
7,283.890
|
6,572,953
|
39,850.418
|
35,219,916
|
Poland
|
0.374
|
644
|
3.329
|
8,985
|
Portugal
|
6.944
|
19,034
|
22.882
|
59,964
|
Saudi Arabia
|
0.000
|
0
|
1.500
|
4,773
|
Singapore
|
0.000
|
0
|
6.799
|
12,886
|
South Africa
|
0.000
|
0
|
0.652
|
1,237
|
South Korea
|
63,157.940
|
65,559,626
|
462,931.091
|
467,103,314
|
Spain
|
28.716
|
34,280
|
405.522
|
472,540
|
Sweden
|
1,202.814
|
1,758,804
|
7,595.389
|
11,443,052
|
Swiss
|
0.000
|
0
|
0.001
|
12
|
Taiwan Region
|
37,975.114
|
37,240,108
|
250,005.797
|
230,102,684
|
Thailand
|
10.922
|
25,392
|
16.326
|
52,267
|
Turkey
|
11.550
|
22,415
|
12.913
|
26,611
|
UAE
|
0.000
|
0
|
0.000
|
57
|
UK
|
11.852
|
22,980
|
93.634
|
347,924
|
US
|
80.911
|
372,595
|
650.072
|
1,711,777
|
Viet Nam
|
0.000
|
0
|
0.184
|
972
|
Total
|
235,662.057
|
252,250,398
|
1,662,271.401
|
1,703,957,146
|
(My steel net 23/8/2011)
NHẬP KHẨU ỐNG THÉP KHÔNG HÀN THÁNG 7
CỦA ĐÀI LOAN GIẢM 8%
Theo số liệu thống kê hải quan Đài Loan, nước này nhập khẩu 11.798 tấn ống thép không hàn trong tháng 7, giảm 8% so với 12.868 tấn trong tháng 6.
Các nước cung cấp ống thép không hàn chính tới Đài Loan là Trung Quốc và Nhật Bản, xuất khẩu lần lượt là 9.344 tấn và 2.031 tấn tới Đài Loan.
Đồng thời, Đài Loan xuất khẩu 1.611 tấn ống thép không hàn trong tháng 7, bao gồm 679 tấn tới Thái Lan và 487 tấn tới Indonesia.
Các thương nhân chỉ ra rằng nhập khẩu ống thép không hàn giảm đã phản ánh nhu cầu chậm chạp ở thị trường Đài Loan.
(Yiehnews 17/8/2011)
GIÁ THỊ TRƯỜNG ỐNG THÉP HÀN TẠI THƯỢNG HẢI
Đv: Yuan/tấn
Sản phẩm
|
Kích cỡ (OD*W.T)
|
Đặc điểm
|
Nhà sản xuất
|
Giá
|
+/-
|
Ống thép hàn
|
20*2.0
|
Q195-Q215
|
Huaqi
|
5380
|
-
|
27*2.5
|
Q195-Q215
|
5290
|
-
|
33*3.0
|
Q195-Q215
|
5260
|
-
|
Ống giàn giáo
|
48*3.0
|
Q195-Q215
|
Tangshan
|
5100
|
-
|
Ống thép hàn
|
114*3.75
|
Q215-Q235
|
Huaqi
|
5130
|
-
|
168*4.0
|
Q215-Q235
|
Guoqiang
|
5180
|
-
|
219*5.0
|
Q215-Q235
|
Youfa
|
5230
|
-
|
Ống nước – khí
|
48-114
|
Q215-Q235
|
Jinzhou
|
5580
|
-
|
(My steel net 6/9/2011)
GIÁ THỊ TRƯỜNG ỐNG THÉP HÀN TẠI QUẢNG CHÂU
Đv: Yuan/tấn
Sản phẩm
|
Kích cỡ (OD*W.T)mm
|
Đặc điểm
|
Nhà sản xuất
|
Giá
|
+/-
|
Ống thép hàn
|
27*2.5
|
Q195-215
|
Guangzhou
|
5310
|
-
|
33*3.0
|
Q195-215
|
5260
|
-
|
48*3.25
|
Q195-215
|
5260
|
-
|
114*3.75
|
Q215-235
|
5260
|
-
|
168*4.0
|
Q215-235
|
5310
|
-
|
219*5.0
|
Q215-235
|
5310
|
-
|
(My steel net 6/9/2011)
GIÁ ỐNG HÀN TẠI CÁC THÀNH PHỐ LỚN TRUNG QUỐC
NGÀY 6/9/2011
Đv: Yuan/tấn
Thành phố
|
Shanghai
|
Hangzhou
|
Nanjing
|
Beijing
|
Tianjin
|
Tangshan
|
Guangzhou
|
Wuhan
|
Shenyang
|
Changchun
|
1.5inch*3.25mm
|
5100
|
5150
|
5030
|
5010
|
5000
|
4950
|
5260
|
5140
|
5070
|
5250
|
+/- (so với ngày trước đó)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-30
|
-30
|
-
|
Nhà sản xuất
|
Tangshan
|
Huaqi
|
Huaqi
|
Jinghua
|
Daqiu
|
Youfa
|
Guangzhou
|
Qifeng
|
Linyuan Steel
|
Tonghua Steel
|
4inch*3.75mm
|
5130
|
5120
|
5070
|
5000
|
4950
|
4930
|
5260
|
5080
|
5050
|
5200
|
+/- (so với ngày trước đó)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-30
|
-30
|
-
|
Nhà sản xuất
|
Huaqi
|
Guoqiang
|
Huaqi
|
Zengzhou
|
Daqiu
|
Zhengzhou
|
Guangzhou
|
Qifeng
|
Linyuan Steel
|
Tonghua Steel
| -
Lưu ý:: Giá tại Tianjin và Tangshan là báo giá xuất xưởng chấp nhận
-
Giá (RMB, bao gồm 17% VAT)
(My steel net 6/9/2011)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |