|
|
Daphatox 35 EC
|
sâu keo hại lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
Nicyper 4.5 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
21
|
Benfuracarb (min 92%)
|
Oncol 3G; 5 G; 20EC; 25 WP
|
3G: sâu đục thân hại lúa, mía
5G: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu hại lúa
20EC, 25WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu hại lúa
|
Otsuka Chemical Co., Ltd
|
22
|
Buprofezin (min 98 %)
|
Aklaut 10 WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Aperlaur 100WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Apolo 10WP; 25WP
|
10WP: rầy nâu hại lúa
25WP: rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
Applaud10 WP, 25 SC
|
10 WP: rầy hại lúa
25 SC: rầy nâu hại lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
Butal 10 WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
Butyl 10WP, 40WDG, 400SC
|
10 WP: rầy nâu hại lúa
40WDG, 400SC: rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Difluent 10WP, 25 WP
|
10 WP: rầy nâu hại lúa
25 WP: rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Encofezin 10WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu hại lúa
25WP: rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
Map – Judo 25 WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Profezin 10 WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
Ranadi 10 WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
Sấm sét 25 WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Viappla 10 BTN
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
23
|
Buprofezin 50% +Deltamethrin 6.25%
|
Dadeci EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
24
|
Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%
|
Disara 10 WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
25
|
Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 %
|
Quada 15 WP
|
rầy nâu, sâu cuốn lá hại lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
26
|
Carbaryl (min 99.0 %)
|
Comet 85 WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
Forvin 85 WP
|
sâu đục thân hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Saivina 430 SC
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Sebaryl 85 BHN
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
27
|
Carbosulfan (min 93%
|
Alfasulfan 5 G
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
Afudan 20 SC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
Carbosan 25 EC
|
rầy nâu hại lúa
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
Coral 5G
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
Marshal 3 G; 5 G; 200SC
|
5G: sâu đục thân, rầy nâu hại lúa
200SC: sâu đục thân, rầy nâu hại lúa
|
FMC Chemical International AG
|
28
|
Cartap(min 97%)
|
Alfatap 10G; 95 SP
|
10G: sâu đục thân hại lúa
95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
Badannong 4G; 10G, 95 SP
|
4G: sâu đục thân hại lúa
10G: sâu đục thân hại lúa
95SP: sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Bazan 95 SP
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Cardan 95 SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Caral 95 SP
|
sâu đục thân hại lúa
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
Dantac 950 SP
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP Hoá chât NN Hoà Bình
|
|
|
Gà nòi 4 G; 95 SP
|
4G: sâu đục thân hại lúa
95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Jiatap 95SP
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)
|
|
|
Ledan 95 SP
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH - TM
Bình Phương
|
|
|
Nicata 95 SP
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Padan 4 G; 50 SP; 95 SP
|
4G sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu hại lúa
50 SP: sâu đục thân hại lúa
95 SP: sâu cuốn lá , sâu đục thân,rầy nâu hại lúa
|
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
|
|
Wofadan 4 G; 95BHN
|
4G: sâu đục thân, sâu cuốn lá
hại lúa
95 BHN: sâu đục thân lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Vicarp 4 H; 95BHN
|
4 H: sâu đục thân hại lúa
95 BHN: sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
29
|
Cartap 4 % + Isoprocarb 2.5 %
|
Vipami 6.5 H
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
30
|
Chlorfluazuron
(min 94%)
|
Atannong 50 EC
|
sâu phao hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
31
|
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)
|
Chlorban 20 EC; 48EC
|
20EC: sâu cuốn lá hại lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Lorsban 15 G; 30EC, 75 WG
|
15G: sâu đục thân lúa
30EC: sâu đục thân hại lúa
75WG: sâu đục thân lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
Sanpyriphos 20 EC, 48 EC
|
20 EC: sâu đục thân hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Vitashield 40 EC, 18EC
|
18 EC: sâu đục thân hại lúa
|
Thanh Sơn Hoá Nông
|
32
|
Chlorpyrifos Ethyl 16% + Alpha -cypermethrin 1%
|
Apphe 17EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
33
|
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/
|
Nurelle D 25/2.5 EC
|
sâu đục thân, sâu phao đục bẹ,
sâu cuốn lá hại lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
34
|
Chlorpyrifos Ethyl 25%+ Cypermethrin 5%
|
Tungcydan 30EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
35
|
Chlorpyrifos Ethyl 459g/l + Cypermethrin 45.9 g/l
|
Subside 505 EC
|
bọ trĩ hại lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
36
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%
|
Serpal super 55EC
|
sâu đục bẹ hại lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
37
|
Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2%
|
Visa 5 G
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
38
|
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 50g
|
Losmine 250EC
|
bọ trĩ, rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
Pro-per 250 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
39
|
Chlorpyrifos Methyl (min 96%)
|
Sago-Super 3 G; 20EC
|
3G: sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Sieusao 40EC
|
xử lý hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu,muỗi hành hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
Taron 50 EC
|
bọ xít hại lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
40
|
Clothianidin (min 95%)
|
Dantotsu 16 WSG
|
rầy nâu hại lúa
|
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
41
|
Cypermethrin (min 90 %)
|
Andoril 50 EC; 100EC; 250 EC
|
50 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa
250 EC: bọ xít hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
|
Appencyper 10EC; 35EC
|
35EC: sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thanh Sơn A
|
|
|
Arrivo 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
10EC, 25EC: rầy xanh hại lúa
|
FMC International SA. Philippines
|
|
|
Carmethrin 10 EC, 25 EC
|
25 EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Cymerin 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5 EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa
10 EC: sâu cuốn lá hại lúa
25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Cymkill 10 EC, 25 EC
|
10EC: bọ trĩ hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Cyper 25 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
Cyperan 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC, 10EC: sâu cuốn lá hại lúa
25EC: sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Cyperkill 5 EC;10EC; 25 EC
|
5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hại lúa
10EC: sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ hại lúa
25EC: rầy xanh hại lúa
|
Chimac - Agriphar S.A. Belgium.
|
|
|
Cypermap10 EC, 25 EC
|
10 EC: sâu cuốn lá hại lúa
25 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Cypersect 5 EC, 10 EC
|
10 EC: bọ xít lúa
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
Cyrux 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5 EC: xít hại lúa
10 EC: bọ xít hại lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Dibamerin 5 EC,10 EC, 25 EC
|
5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
10EC: sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Nockthrin 10 EC, 25 EC
|
rầy hại lúa
|
Chia Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
NP-Cyrin super 100EC; 250EC; 200EC
|
100EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa
200 EC: bọ trĩ hại lúa
250 EC: sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
Power 5 EC
|
bọ xít hại lúa
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
Punisx 5.5 EC, 25 EC
|
5.5 EC: sâu cuốn lá hại lúa
25 EC: sâu cuốn lá hại lúa
|
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
Pycythrin 5 EC
|
sâu phao hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Ralothrin 20 E
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Rallis India Ltd
|
|
|
SecSaigon 5 EC; 5ME; 10EC; 10ME; 25EC; 30EC; 50EC
|
5 EC: sâu cuốn lá hại lúa
10 EC: sâu cuốn lá hại lúa
25 EC : sâu cuốn lá hại lúa 50EC : sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TVBVTV Sài Gòn
|
|
|
Sherbush 5ND, 10 ND, 25 ND
|
5ND: sâu keo hại lúa
10 ND: bọ xít, sâu keo hại lúa
25 ND: sâu keo hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Sherpa 10 EC, 25 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Shertox 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5 EC: sâu keo, bọ xít hại lúa
10 EC: bọ xít hại lúa
25 EC: sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|