sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
bọ xít hại lúa
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
|
5 BR: cào cào, sâu trong đất hại lúa
50 ND:sâu đục thân hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
69
|
Fenitrothion 25 % + Esfenvalerate 1.25 %
|
Sumicombi - Alpha 26.25 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân rầy nâu, bọ xít hại lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
70
|
Fenitrothion 45% +Fenoburcarb 30%
|
Difetigi 75 EC
Subatox 75 EC
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
Sumibass 75 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít hại lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
71
|
Fenitrothion 25%+Fenvalerate 5%
|
Suco- F30 ND
|
bọ xít hôi hại lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
Sumicombi 30EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít hại lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
|
Sumitigi 30 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
72
|
Fenitrothion 45%+ Fenpropathrin 5%
|
Danitol -S 50 EC
|
nhện, bọ trĩ hại lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
73
|
Fenitrothion 10.5% + Fenvalerate 1.9%+ Cypermethrin 2.6%
|
TP - Pentin 15 EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH Thành Phương
|
74
|
Fenitrothion 200 g/kg + Trichlorfon 200 g/kg
|
Ofatox 400 EC, 400 WP
|
400 EC: bọ xít hại lúa
400 WP: sâu gai, bọ xít, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
75
|
Fenobucarb (BPMC) (min 96%)
|
Anba 50 EC
Bascide 50 EC
Bassa 50 EC
Bassan 50 EC
Bassatigi 50 ND
Dibacide 50 EC
Excel Basa 50 ND
Forcin 50 EC
Hopkill 50 ND
Hoppecin 50 EC
Nibas 50 ND
Pasha 50 EC
Super Kill 50 EC
Tapsa 50 EC
Triray 50 EC
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng
|
rầy hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
rầy hại lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
rầy nâu, sâu keo hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
rầy nâu hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
rầy, bọ xít hôi hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
rầy nâu hại lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Vibasa 50 ND
|
rầy hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Vitagro 50 EC
|
rầy nâu hại lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
76
|
Fenobucarb 40% +1% Alpha - cypermethrin
|
Hopfa 41 EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít hại lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
77
|
Fenobucarb 20 % + Buprofezin 7 %
|
Applaud - Bas 27 BTN
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
78
|
Fenobucarb 20 % + Dimethoate 20 %
|
Mofitox 40EC
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
79
|
Fenobucarb 160g/l + Fipronil 20g/l
|
Access 80 EC
|
rầy nâu hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
80
|
Fenobucarb 150g/l + Isoprocarb 150g/l
|
Anbas 300EC
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
81
|
Fenobucarb 20 % + Phenthoate 30 %
|
Viphensa 50 ND
|
sâu đục thân, sâu đục bẹ hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
82
|
Fenobucarb 30%+Phenthoate 45%
|
Diony 75 EC
Hopsan 75ND
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
83
|
Fenobucarb 45% +Phenthoate 30%
|
Knockdown 75 ND
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP VT NN Tiền Giang
|
84
|
Fenpropathrin (min 90 %)
|
Alfapathrin 10 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
85
|
Fenthion (min 99.7%)
|
Encofen 50EC
Lebaycid 500 EC
Sunthion 50EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
bọ xít lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
bọ xít lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
86
|
Fenvalerate (min 92 %)
|
Cantocidin 20 C
Dibatox 10EC; 20EC
|
sâu đục thân, bọ xít hôi hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
10EC: sâu keo hại lúa
20EC: sâu cuốn lá, sâu
keo hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Encofenva 20EC
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
Fantasy 20 EC
|
rầy nâu hại lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
Fenkill 20 EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
First 20EC
|
bọ xít hại lúa
|
Zuellig (T) Pte Ltd
|
|
|
Kuang Hwa Din 20EC
|
rầy xanh hại lúa
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
Leva 10EC, 20EC
|
sâu đục bẹ hại lúa
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
Pyvalerate 20EC
|
rầy, sâu cuốn lá hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Sagomycin 10 EC;10ME; 20 EC
|
20 EC: sâu cuốn lá,bọ xít hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Sanvalerate 200 EC
|
bọ xít hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Timycin 20 EC
|
bọ xít hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
87
|
Fipronil(min 97 %)
|
Again 3 G
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
Branch 0.3 G; 5SC; 800 DF
|
0.3G: sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn hại lúa
5SC, 800DF: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn hại lúa
|
Công ty TNHH TM -DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Cyroma 5SC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
Fiprogen0.3G; 5SC; 800WG
|
0.3G: sâu đục thân hại lúa
5SC: sâu đục thân hại lúa
800WG: sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
Forgen 800 WG
|
bọ trĩ hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Lexus 5SC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Phironin 50 SC, 800WG
|
50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa sâu cuốn lá hại lúa
800WG: sâu cuốn lá hại lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng
|
|
|
Ranger 5SC, 800WG
|
5SC: bọ trĩ hại lúa
800WG: bọ trĩ, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Regal 50SC; 800WG
|
50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân hại lúa
800WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân hại lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
Regent 0.2G; 0.3 G; 5 SC; 800WG
|
0.2G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá hại lúa
0.3G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Rigell 3G; 50SC;800WG
|
5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo hại lúa
800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa
|
|
|
|
Siêu nhân 0.3G,50SC, 800WG
|
50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốnlá, sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
0.3G: sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Supergen 5SC; 800WG
|
5SC: xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu hại lúa
800WG: sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
Tango 50SC, 800WG
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá,rầy nâu, bọ trĩ hại lúai
|
Công ty CP BVTV I TW
|
88
|
Gamma Cyhalothrin(min 98%)
|
Vantex 15CS
|
sâu đục thân hại lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
89
|
Hexythiazox (min 94 %)
|
Nissorun 5EC
|
nhện gié hại lúa
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
90
|
Imidacloprid (min 96 %)
|
Actador 100WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
Admire 050 EC
Admitox 050EC; 100WP; 750WDG
Amico 10EC
Armada 50 EC
Biffiny 10 WP
Gaucho 70WS,020FS, 600FS
|
rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
050EC: rầy nâu hại lúa
100 WP; 750WDG: bọ trĩ
hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
bọ trĩ hại lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
70 WS: rầy nâu, rầy xanh,bọ trĩ, ruồi hại lúa
020 FS: bọ trĩ hại lúa
600 FS: bọ trĩ hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Confidor 100 SL; 700WG
|
700WG: rầy nâu, bọ trĩ hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Conphai 10WP;15WP; 100SL
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
Imida 10 WP
|
bọ trĩ hại lúa
|
Công ty CP Long Hiệp
|
|
|
Just 050 EC
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn, Hoá Nông
|
|
|
Miretox 2.5WP; 5EC;10 EC;10WP
|
2.5WP: bọ trĩ hại lúa
5EC; 10EC; 10WP:
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Midan 10 WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Nomida 10 WP; 50EC
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP BVTV Điền Thạnh
|
|
|
Pysone 700 WG
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|