TT
|
TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)
|
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
1
|
|
Abafax 1.8EC, 3.6EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
Abakill 1.8 EC, 3.6 EC, 10 WP
|
1.8 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi hại lúa
3.6 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá hại lúa
10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu hại lúa
|
Công ty DV PTNN Đồng Tháp
|
|
|
Abasuper 1.8EC, 3.6EC
|
sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
Abatimec 1.8 EC, 3.6EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá hại lúa
3.6EC: nhện gié hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
Abatox 1.8EC, 3.6EC
|
bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá,
sâu đục thân, nhện gié hại lúa
|
Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu
|
|
|
Aceny 1.8 EC, 3.6EC
|
1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié hại lúa
3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Ametinannong 1.8EC, 3.6EC
|
sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Azimex 20 EC
|
sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ hại lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
Brightin 1.0EC; 1.8 EC;4.0EC
|
1.0EC: sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Catex 1.8 EC, 3.6 EC
|
sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Fanty 2 EC, 3.6 EC
|
2EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié hại lúa
3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
Nimbus 1.8 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ hại lúa
|
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai
|
|
|
Queson 0.9 EC,1.8EC, 3.6 EC,5.0EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié hại lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
|
|
Reasgant 1.8 EC; 3.6 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ hại lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
Shertin 1.8 EC, 3.6 EC, 5.0 EC
|
3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng hại lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Sieusher 1.8 EC, 3.6 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié hại lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Silsau 1.8EC, 3.6EC, 10WP
|
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
Tungatin 1.8 EC; 3.6 EC
|
1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ,sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ hại lúa
3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi,
bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu
phao, sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
2
|
Abamectin 1.7% + Bacillus thuringiensis (var.kurstaki) 0.1%
|
Kuraba 1.8 EC
|
nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ hại lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
3
|
Abamectin 3.5% + Bacillus thuringiensis (var.kurstaki) 0.1%
|
Kuraba 3.6 EC
|
nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ hại lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
Ansect 72 SP
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Appenphate 75 SP
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thanh Sơn A
|
|
|
Binhmor 40 EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hại lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
BM Promax 75 WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
Lancer 4 G; 40 EC; 50 SP; 75SP
|
4G: sâu đục thân hại lúa
40EC: sâu đục thân hại lúa
50SP: sâu đục thân hại lúa
75SP: sâu cuốn lá hại lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Mace 75 SP
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ hại lúa;
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
MO - annong 40 EC; 50 SP; 75 SP; 300 EC
|
40EC: bọ xít hại lúa
50SP, 75SP, 300EC:
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Monster 40 EC, 75 WP
|
40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân
hại lúa
75WP: sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Mytox 5 H; 40EC; 75SP
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Orthene 97 Pellet
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
Viaphate 40EC; 75BHN
|
40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá
hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
4
|
Acephate 400g/l + Alpha -cypermethrin 10g/l
|
Acesuper 410 EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
5
|
Acephate 50% + Imidacloprid 1.8%
|
Acemida 51.8 SP
|
rầy nâu hại lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
6
|
Acetamiprid (min 97%)
|
Actatoc 200 WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Mopride 20 WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
Nired 3 EC
|
bọ trĩ hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Otoxes 200SP
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
Sếu đỏ 3 EC
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
7
|
Acetamiprid 3% + Imidacloprid 2%
|
Sutin 5 EC
|
rầy nâu, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
8
|
Alpha - cypermethrin (min 90 %)
|
Ace 5 EC
|
sâu phao hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Alfacua 10 EC
|
sâu đục bẹ hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thanh Sơn A
|
|
|
Alfathrin 5 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
Alpha 5 EC, 10EC, 10SC
|
5 EC: sâu cuốn lá, cua hại lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Alphan 5 EC
|
sâu cuốn lá nhỏ hại lúa
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
Anphatox 2.5 EC; 5EC; 100SC
|
2.5EC: sâu đục thân hại lúa
5EC: bọ xít hại lúa
100SC: bọ trĩ hại lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Antaphos 25 EC; 50 EC; 100 EC
|
50 EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa
100 EC: sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
|
Bestox 5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hại lúa
|
FMC International SA. Philippines
|
|
|
Cyper - Alpha 5 ND
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Dantox 5 EC
|
bọ trĩ hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Fastac 5 EC
|
bọ trĩ, bọ xít, rầy hại lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
|
Fastocid 5 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Motox 2.5EC,5EC, 10EC
|
2.5 EC: bọ xít, bọ trĩ hại lúa
5 EC: bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa
10EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Pertox 5 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Sapen - Alpha 5 EC; 5EW
|
5EC: sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Supertox 25EC; 50EC; 100EC
|
50EC: sâu đục thân hại lúa
25EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
Tiper - Alpha 5 EC
|
bọ xít hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
Unitox 5 EC
|
bọ xít hại lúa
|
Search Chemical Industries Ltd, India
|
|
|
Vifast 5 ND, 10 SC
|
5 ND: sâu cuốn lá hại lúa
10 SC: bọ xít hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Visca 5 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP Long Hiệp
|
9
|
Alpha -cypermethrin 50g/l+ Acetamiprid30g/l
|
Mospha 80 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH -TM Đồng Xanh
|
10
|
Alpha - cypermethrin 30g/l+ Imidacloprid 20g/l
|
Alphador 50 EC
|
bọ xít hại lúa
|
Công ty CP Long Hiệp
|
11
|
Azadirachtin
|
A-Z annong 0.03EC, 0.15EC; 0.3EC
|
0.03EC; 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá hại lúa
0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Bimectin 0.5 EC
|
sâu cuốn lá nhỏ hại lúa
|
Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng
|
|
|
Jasper 0.3 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Kozomi 0.3 EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
12
|
Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%
|
Biomax 1 EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
13
|
Bacillus thuringiensis (var.kurstaki)
|
An huy (8000 IU/mg) WP
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
Firibiotox - P16000 IU/mg bột
|
sâu cuốn lá lúa
|
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
|
|
Firibiotox - C3 x 109 bào tử/ml dịch cô đặc
|
sâu cuốn lá lúa
|
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
|
|
Newdelpel (16000 IU/mg) WP; (32000 IU/mg) WP; (64000 IU/mg) WDG
|
sâu cuốn lá nhỏ hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
14
|
Bacillus thuringiensis var.kurstaki 16.000 IU +Granulosis virus 100.000.000 PIB
|
Bitadin WP
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
15
|
Bacillus thuringiensis (var.aizawai)32000IU (16000 IU)+ Nosema sp (nguyên sinh động vật có bào tử) 5 x 107 bào tử/g+ Beauveria bassiana 1x10 7 bào tử/g
|
Cộng hợp 16 BTN; 32BTN
|
16BTN: sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM
|
16
|
Bacillus thuringiensis. var. 7216
|
Amatic (1010 bào tử/ml) SC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
Pethian (4000 IU) SC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
17
|
Bacillus thuringiensis. var. T36
|
Cahat 16 WP (16000 IU/mg)
|
sâu cuốn lá nhỏ hại lúa
|
Công ty TNHH Nam Nông Phát
|
|
|
TP– Thần tốc 16.000 IU
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH Thành Phương
|
18
|
Beauveria bassiana Vuill
|
Biovip 1.5 x 109 bào tử/g
|
rầy, bọ xít hại lúa
|
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long
|
|
|
Muskardin
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
19
|
Beta – Cyfluthrin(min 96.2 %)
|
Bulldock 025 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
20
|
Beta –Cypermethrin(min 98.0 %)
|
Chix 2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ hại lúa
|
Cerexagri S.A
|