Superrin 50EC, 100EC, 150 EC, 200EC, 250 EC
|
50 EC: sâu đục thân, bọ trĩ hại lúa
100 EC: bọ trĩ hại lúa
150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa
250 EC : sâu đục thân hại lúa
|
Cali – Parimex. Inc
|
|
|
Tiper 10 EC; 25 EC
|
10 EC: sâu keo hại lúa
25 EC: sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH-TM Thái Phong
|
|
|
Tornado 10 EC; 25EC
|
10EC: sâu cuốn lá hại lúa
25EC: sâu cuốn lá hại lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
Tungrin 5EC, 10EC, 25EC, 50EC
|
5EC : sâu keo hại lúa
10 EC: bọ xít, sâu phao hại lúa
25EC: sâu phao, sâu keo hại lúa
50 EC: bọ trĩ , sâu đục bẹ hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM&DV Ngọc Tùng
|
|
|
Ustaad 5 EC, 10 EC
|
5 EC: bọ trĩ hại lúa
10 EC: bọ trĩ hại lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Visher 10 EW; 25ND; 25EW; 50EC
|
10 EW, 25 EW: sâu phao hại lúa
25ND: sâu keo hại lúa
50EC: sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
42
|
Dầu hạt bông 40%+dầu đinh hương 20%+dầu tỏi 10%
|
GC - Mite 70 DD
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Wofacis 25 EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
43
|
Deltamethrin (min 98 %)
|
Appendelta 2.8 EC
|
sâu phao hại lúa
|
Công ty TNHH-TM Thanh Sơn A
|
|
|
Bitam 2.5 EC
|
bọ xít hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Daphacis 25 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
Decis 2.5 EC, 25 tab
|
2.5 EC: sâu cuốn lá hại lúa
25 tab: bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Dersi-s 2.5EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)
|
|
|
Delta 2.5 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHHTM-DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Deltaguard 2.5 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Gharda Chemicals Ltd
|
|
|
Deltox 2.5 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Meta 2.5 EC
|
sâu keo, sâu phao, nhện gié hại lúa
|
Công ty TNHH-TM Tân Thành
|
|
|
Toxcis 2.5 EC
|
bọ xít hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Videci 2.5 ND
|
sâu phao, sâu cuốn lá
hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
44
|
Diazinon (min 95 %)
|
Agrozinon 60 EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
Azinon 50 EC
|
sâu đục thân, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty TNHH-TM Nông Phát
|
|
|
Basitox40 EC
|
bọ xít hại lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
Basudin 40 EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Basudin 10G; 50EC
|
10 G: sâu đục thân hại lúa
50 EC: sâu đục thân hại lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Basutigi 10 H; 40ND; 50 ND
|
10H, 50 ND: sâu đục thân hại lúa
40 ND: sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Binhnon 40EC
|
bọ xít, sâu đục thân hại lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
Cazinon 10 H; 50ND
|
10 H: sâu đục thân hại lúa
50 ND: sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
45
|
Diazinon 5% + Isoprocarb 5%
|
Danasu 40 EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
46
|
Diazinon 6% + Fenobucarb 4 %
|
Diaphos 10G; 50EC
|
10 G: sâu đục thân lúa
|
Công ty TNHH1TV BVTV Sài Gòn
|
47
|
Diazinon 30% + Fenobucarb 20%
|
Diazan 10 H; 50 ND; 60 EC
|
10H: sâu đục thân hại lúa; 50ND: sâu đục thân hại lúa
60EC: sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
48
|
Dimethoate (min 95 %
|
Diazol 10G; 60 EC
|
10G: sâu đục thân hại lúa
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
|
|
Kayazinon 5G;10G; 40 EC; 50EC; 60EC
|
5 G: sâu đục thân hại lúa
10 G: sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa; 40 EC: sâu cuốn lá hại lúa; 50 EC: sâu cuốn lá hại lúa; 60 EC: sâu cuốn lá hại lúa
|
Nippon Kayaku Co.,Ltd
|
|
|
Phantom 60 EC
|
sâu đục bẹ hại lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
Subaru 10 H; 40 EC
|
10 H: sâu đục thân hại lúa
40 EC: sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Tizonon 50 EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH-TM Thái Phong
|
|
|
Vibasu 5 H; 10 H; 10BR; 40ND; 50 ND
|
5 H: sâu đục thân hại lúa
10 H: sâu đục thân hại lúa
40 ND: sâu đục thân hại lúa
50 ND: bọ xít hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Canthoate 40 EC, 50 EC
|
bọ trĩ hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Dibathoate 40 EC, 50 EC
|
rầy hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Dimecide 40 EC
|
bọ xít hại lúa
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
Dimenat 40 EC
|
bọ xít hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TVBVTV Sài Gòn
|
|
|
Forgon 40 EC, 50 EC
|
40EC: sâu cuốn lá hại lúa
50EC: sâu cuốn lá hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Nugor 40 EC
|
bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ hại lúa
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Tigithion 40EC, 50 EC
|
40EC: bọ xít hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Watox 400 EC
|
bọ xít, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
49
|
Dimethoate 140 g/l+ Alpha - cypermethrin 10g/l
|
Cyfitox 150 EC
|
sâu đục thân, cuốn lá
hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
50
|
Dimethoate 185 g/l + Alpha-cypermethrin 15g/l
|
Cyfitox 200EC
|
sâu đục thân, cuốn lá
hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
51
|
Dimethoate 280 g/l + Alpha- cypermethrin 20g/l
|
Cyfitox 300 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
52
|
Dimethoate 8%+Cypermethrin 2%
|
Cypdime (558) 10 EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP TM và XNK Thăng Long
|
53
|
Dimethoate 27.0% + Cypermethrin 3.0%
|
Nitox 30 EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
54
|
Dimethoate 300 g/l +Cypermethrin 50 g/l
|
Dizorin 35 EC
|
bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ hại lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
55
|
Dimethoate 37% + Cypermethrin 3 %
|
Diditox 40 EC
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
56
|
Dimethoate42% +Cypermethrin 3%
|
Fastny 45EC
|
sâu keo hại lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
57
|
Dimethoate15% + Etofenprox 5%
|
Difentox 20 EC
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
58
|
Dimethoate 3% +Fenobucarb 2%
|
BB - Tigi 5 H
|
rầy nâu hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Caradan 5 H
|
bọ trĩ hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Palm 5 H
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Vibam 5 H
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
59
|
Dimethoate 10 % + Fenvalerate 3% + Cypermethrin 2%
|
Antricis 15 EC
|
bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
60
|
Dimethoate 20% + Fenvalerate 10%
|
Bifentox 30 ND
|
bọ xít hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
61
|
Dimethoate 21.5 % + Fenvalerate 3.5 %
|
Fenbis 25 EC
|
bọ xít hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
Fentox 25 EC
|
bọ xít dài hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
62
|
Dimethoate 21.5% + Esfenvalerate 1.5%
|
Cori 23EC
|
bọ xít hại lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
63
|
Dimethoate 3 %+ Trichlorfon 2 %
|
Cobitox 5 G
|
sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
64
|
Dinotefuran (min 89%)
|
Oshin 20 WP
|
rầy nâu hại lúa
|
Mitsui Chemicals, Inc.
|
65
|
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %)
|
Apache 1 EC
|
nhện gié, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH TM& DV Thạnh Hưng
|
|
|
Dylan 2EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Emaplant 0.2 EC; 1.9EC
|
1.9EC: sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Thanh Điền
|
|
|
Emaben 0.2 EC
|
sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty TNHH -TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
Ematox 1.9EC, 5WG
|
bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân,nhện gié hại lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
|
EMETINannong 1.9EC
|
sâu cuốn lá nhỏ hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Hoatox 0.5ME
|
sâu cuốn lá lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
July 1.0 EC, 1.9 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié hại lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
|
|
Newmectin 0.2 ME
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Proclaim 1.9EC
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Thianmectin 0.5 ME
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
|
|
Tungmectin 1.0EC; 1.9EC
|
1.0EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié hại lúa
1.9EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH SX TM & DV Ngọc Tùng
|
66
|
Esfenvalerate (min 83 %)
|
Carto - Alpha 5 EC
Sumi - Alpha 5 EC
|
sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ hại lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
|
Vifenalpha 5 ND
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
67
|
Etofenprox (min 96%)
|
Trebon 10 EC, 20 WP, 30EC
|
10 EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa
20 WP: rầy nâu hại lúa
30EC: rầy nâu hại lúa
|
Mitsui Chemicals, Inc.
|
68
|
Fenitrothion (min 95%)
|
Factor 50 EC
|
sâu đục thân hại lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
Forwathion 50 EC
Metyl annong 50 EC
Sagothion 50 EC
Suco 50 ND
Sumithion 50 EC, 100 EC
Visumit 5 BR; 50 ND
|
sâu đục thân hại lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|