CÔng ty cp đIỆn tử BÌnh hòa cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam


III - BÁO CÁO CỦA BAN GIÁM ĐỐC



tải về 182.26 Kb.
trang2/3
Chuyển đổi dữ liệu16.07.2016
Kích182.26 Kb.
#1748
1   2   3

III - BÁO CÁO CỦA BAN GIÁM ĐỐC :

1/ Báo cáo tài chính năm 2009 :

- Các chỉ tiêu quan trong :



  • Khả năng sinh lời, khả năng thanh tóan :

STT

CHỈ TIÊU

NĂM NAY

1

1.1


-

-

1.2



-

-

2

2.1

2.2


2.3

2.4


3

3.1


-

-

3.2



-

-

3.3



BỐ TRÍ CƠ CẤU TÀI SẢN VÀ CƠ CẤU NGUỒN VỐN: 

Bố trí cơ cấu tài sản

Tài sản dài hạn / Tổng tài sản (%)

Tài sản ngắn hạn / Tổng tài sản (%)

Bố trí cơ cấu nguồn vốn

Nợ phải trả / Tổng nguồn vốn (%)

Nguồn vốn chủ sỡ hữu / Tổng nguồn vốn (%)

KHẢ NĂNG THANH TÓAN :

Khả năng thanh tóan hiện hành (lần)

Khả năng thanh tóan nợ ngắn hạn (lần )

Khả năng thanh tóan nhanh (lần)

Khả năng thanh tóan nợ dài hạn (lần)

TỶ SUẤT SINH LỜI :

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu

Tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên doanh thu (%)

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu (%)

Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản

Tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên tổng tài sản (%)

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản (%)

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên nguồn vốn chủ sở hữu (%)



 

 

 



23

77

 



23

77

 



1.54

1.54


0.23

-

 



 

4.7


 

 

3.4



 

7.1


5.2

6.8











  • Giá trị sổ sách tại thời điểm 31/12 của năm báo cáo :




TÀI SẢN

Mã số

Thuyết minh

31/12/2009

01/01/2009



















A.

TÀI SẢN NGẮN HẠN

100




21.226.927.905

 21.226.927.905

I.

Tiền và các khoản tương đương tiền

110




2.332.079.965

5.553.896.181

1.

Tiền

111

V.01

2.332.079.965

5.553.896.181

2.

Các khoản tương đương tiền

112










II.

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120










1.

Đầu tư ngắn hạn

121










2.

Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn

129










III.

Các khoản phải thu

130

V.02

20.510.853.850

7.548.240.695

1.

Phải thu khách hang

131




6.881.386.419

7.227.553.582

2.

Trả trước cho người bán

132




941.699.588

216.747.566

3.

Phải thu nội bộ ngắn hạn

133










4.

Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD

134










5.

Các khoản phải thu khác

135




12.702.114.043

134.243.047

6.

Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

139




(14.346.200)

(30.303.500)

IV.

Hàng tồn kho

140

V.03

9.901.602.228

7.388.215.435

1.

Hàng tồn kho

141




9.901.602.228

7.388.215.435

2.

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

149










V.

Tài sản ngắn hạn khác

150

V.04

7.803.608

736.575.594

1.

Chi phí trả trước ngắn hạn

151










2.

Thuế GTGT được khấu trừ

152







736.575.594

3.

Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

154




303.608




4.

Tài sản ngắn hạn khác

158




7.500.000










TÀI SẢN

Mã số

Thuyết minh

31/12/2009

01/01/2009



















B.

TÀI SẢN DÀI HẠN

200




9.978.037.280

24.017.426.787

I.

Các khoản phải thu dài hạn

210










1.

Phải thu dài hạn của khách hàng

211










2.

Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

212










3.

Phải thu dài hạn nội bộ

213










4.

Phải thu dài hạn khác

218










5.

Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

219










II.

Tài sản cố định

220




7.429.519.797

9.293.505.771

1.

Tài sản cố định hữu hình

221

V.05

7.396.522.166

9.217.938.740




- Nguyên giá

222




28.318.017.864

28.207.786.152




- Giá trị hao mòn lũy kế

223




(20.921.495.698)

(18.989.847.412)

2.

Tài sản cố định thuê tài chính

224










 

- Nguyên giá

225










 

- Giá trị hao mòn lũy kế

226










3.

Tài sản cố định vô hình

227

V.06

32.997.631

75.567.031

 

- Nguyên giá

228




127.708.107

127.708.107

 

- Giá trị hao mòn lũy kế

229




(94.710.476)

(52.141.076)

4.

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230










III.

Bất động sản đầu tư

240

V.07

1.328.725.263

1.709.536.563

 

- Nguyên giá

241




4.055.534.343

4.055.534.343

 

- Giá trị hao mòn lũy kế

242




(2.726.809.080)

(2.345.997.780)

IV.

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

250

V.08

956.500.000

11.737.500.000

1.

Đầu tư vào công ty con

251




510.000.000

510.000.000

2.

Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252










3.

Đầu tư dài hạn khác

258




446.500.000

11.227.500.000

4.

Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

259










III.

Tài sản dài hạn khác

260




263.292.220

1.276.884.453

1.

Chi phí trả trước dài hạn

261




263.292.220

1.276.884.453

2.

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262










3.

Tài sản dài hạn khác

268































TỔNG CỘNG TÀI SẢN

270




42.730.376.931

45.244.354.692

Каталог: data -> HNX -> 2009 -> BCTN
BCTN -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
HNX -> SỞ giao dịch chứng khoán hà NỘi cấP ĐĂng ký niêm yết chứng khoán chỉ CÓ nghĩa là việC niêm yết chứng khoáN ĐÃ thực hiện theo các quy đỊNH
HNX -> I. LỊch sử hoạT ĐỘng của công ty 4
HNX -> Cms: Board resolution
HNX -> Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 18 báo cáo tài chính tóm tắt quý 3/2008
HNX -> Công ty Cổ phần Tập đoàn sara km số 2, Đường V. I lê nin, tp vinh, Nghệ An
BCTN -> Thông điệp từ Hội đồng quản trị Kính thưa Quý vị cổ đông
2009 -> SỞ giao dịch chứng khoáN, trung tâM giao dịch chứng khoán cấP ĐĂng ký niêm yết chứng khoán chỉ CÓ nghĩa là việC niêm yết chứng khoáN ĐÃ thực hiện theo các quy đỊnh của pháp luật liên quan mà không hàM Ý ĐẢm bảo giá trị CỦa chứng khoáN

tải về 182.26 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương