CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ————————————



tải về 7.12 Mb.
trang32/37
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích7.12 Mb.
#1818
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   37

5 .11

Tổng số vi sinh vật cố định ni tơ sống tự do

200g

TCVN 6166: 1996




60




5.12

Tổng số vi sinh vật cố định ni tơ sống hội sinh

200g

TCVN 6166: 1996




60




5.13

Tổng số vi sinh vật đang ngủ

200g

TC 010/QĐ-TN




60




5.14

Tổng số vi sinh vật hoạt động

200g

TC 010/QĐ-TN




60

























6

NƯỚC GIẢI KHÁT, CÁC THỨC UỐNG CHẾ BIẾN TỪ TRÁI CÂY, NGŨ CỐC

800ml




7







6.1

Clostridium Perfringens

100ml

AOAC 2000

(976.30)





60




6.2

Escherichia coli

100ml

TCVN 5042: 1994




60




6.3

Escherichia coli

100ml

SDP

07/1-07 (1993)






60




6.4

Men

100ml

FAO FNP 14/4

(p.230) - 1992






60













TCVN 5042: 1994




60













TCVN 5042: 1994




60




6.5

Nấm, mốc

200ml

FAO FNP 14/4

(p.230) - 1992






60




6.6

Pseudomonas Aeruginosa

100ml

TCVN 4584 : 1988




60




6.7

Salmonella

500ml

BS 5763 : 1993

Part 4





150













TCVN 5287 - 94




60













TCVN 4829 - 89










6.8

Staphylococcus Aureus

100ml

TCVN 5042: 1994




60




6.9

Staphylococcus Aureus

100ml

AOAC 2000

(987.09)





60




6.10

Streptococcus faecalis

100ml

TCVN 4584 : 1988




60




6.11

Vi khuẩn gây bệnh đường ruột (định lượng)

100ml

BS 5763: 1991

Part 10





60




6.12

Vi khuẩn gây bệnh đường ruột

100ml

TCVN 5042: 1994




60




6.13

Tổng số vi sinh vật

100ml

AOAC 2000

(966.23)





60




6.14

Coliforms

100ml

TCVN 4883 - 90




60




6.15

Tổng số bào tử nấm men - mốc

200ml

TCVN 5166 - 90




60

























7

ĐỒ HỘP

800g




7







7.1

Bào tử hiếu khí

200g

AOAC 2000 (972.45a)




60




7.2

Bào tử kỵ khí

200g

AOAC 2000 (972.45c)




60




7.3

Coliform

100g

BS 5763 : 1991

Part 2





60













TCVN 4883-93










7.4

Clostridium Botulinum

100g

TCVN 186 : 1966




40




7.5

Escherichia coli

100g

Sanofi SDP 07/01-07 (1993)




80













TCVN 5155-90










7.6

Salmonella

500g

BS 5763 : 1993

Part 4





150




7.7

Staphylococcus Aureus

100g

AOAC 2000

(987.09)





60













TCVN 5156-90










7.8

Streptococcus Faecalis

100g

TCVN 4584: 1988




60




7.9

Vibrio Cholerae

500g

AOAC 2000

(988.20)





60




7.10

Vi khuẩn chịu nhiệt

200g

TCVN 186: 1966




60




7.11

Vi khuẩn kỵ khí sinh sulphua hydro

100g

TCVN 4584: 1988




60













AOAC 2000

(976.30)





60




7.12

Tổng số vi sinh vật hiếu khí

100g

AOAC 2000

(966.23)





60













TCVN 5165-90










7.13

Nấm, mốc độc

200g

3 QTTN 171: 1995




60




7.14

Tổng số bào tử nấm, men, mốc

100g

TCVN 5166-90




60

























8

Nhóm 8.1: NÔNG SẢN - NGŨ CỐC

600g




7







8.1.1

Bacillus Cereus

100g

AOAC 2000

(980.31)





60




8.1.2

Coliform

100g

BS 5763 : 1991

Part 2





60













TCVN 8843-93










8.1.3

Escherichia coli

100g

Sanofi SDP 07/01-07 (1993)




60




8.1.4

Men

100g

FAO FNP 14/4

(p.230) - 1992

60




8.1.5

Streptococcus Faecalis

100g

TCVN 4584: 1988




60




8.1.6

Tổng số vi sinh vật

100g

AOAC 2000

(966.23)





60













TCVN 5165-90










8.1.7

Nấm, mốc độc

100g

3QTTN 171:1995




60




8.1.8

Staphylococcus aureus

100g

AOAC 95 (987.09)




60













TCVN 4830 - 89










8.1.9

Tổng số bào tử nấm men - mốc

200g

TCVN 5166 - 90




60







Nhóm 8.2: SẢN PHẨM CHẾ BIẾN TỪ BỘT

700g




10







8.2.1

Clostridium Perfringens

100g

AOAC 2000

(976.30)





60













TCVN4991-89










8.2.2

Coliform

100g

BS 5763: 1991

Part 2





60













TCVN 5287: 1994




60













TCVN 4883-93










8.2.3

Escherichia coli

100g

Sanofi SDP 07/01-07 (1993)




80




8.2.4

Nấm, mốc

200g

FAO FNP 14/4

(p.230) - 1992

60




8.2.5

Men

200g

FAO FNP 14/4

(p.230) - 1992

60




8.2.6

Salmonella

500g

BS 5763 : 1993

Part 4





150




8.2.7

Streptococcus Faecalis

100g

TCVN 4584: 1988




60




8.2.8

Vi khuẩn gây bệnh đường ruột

100g

BS 5763 :1991

Part 10





60




8.2.9

Tổng số vi sinh vật

100g

AOAC 2000

(966.23)





60













TCVN5165-90










8.2.10

Nấm, mốc độc

200g

3 QTTN 171: 1995




60




8.2.11

Staphylococcus Aureus

100g

TCVN 4830 - 89




60













TCVN 5287 - 90










8.2.12

Pseudomonas aeruginosa

100g

TCVN 4584: 1988




60




8.2.13

Salmonella

500g

TCVN 4829- 89




60













TCVN 5287- 94










8.2.14

Tổng số bào tử nấm men - mốc

200g

TCVN 5166- 90




60

























9

Nhóm 9.1: GIA VỊ - HƯƠNG LIỆU

500g




10







9.1.1

Bacillus Cereus

100g

AOAC 2000

(980.31)











9.1.2

Coliform

100g

BS 5763 : 1991

Part 2





60













TCVN 4883-93










9.1.3

Escherichia coli

100g

Sanofi SDP 07/01-07 (1993)




60




9.1.4

Nấm, mốc

200g

FAO FNP 14/4

(p. 230) - 1992

60













TCVN 5166: 1990




60




9.1.5

Salmonella

500g

BS 5763 : 1993

Part 4





150













TCVN 5287: 1994




60













TCVN 4829: 1989










9.1.6

Staphylococcus Aureus

100g

AOAC 2000

(987.09)





60




9.1.7

Streptococcus Faecalis

100g

TCVN 4584: 1988




60




9.1.8

Vi khuẩn gây bênh đường ruột

100g

BS 5763 :1991

Part 10





60




9.1.9

Tổng số vi sinh vật

100g

BS 5763 : 1993

Part 4





60













AOAC 2000

(966.23)




















TCVN 5160-90










9.1.10

Tổng số bào tử nấm men - mốc

200g

TCVN 5166-1990




60













TCVN 4993 -1989


































Nhóm 9.2: NƯỚC CHẤM - NƯỚC SỐT VÀ CHẾ PHẨM

1 L




10







9.2.1

Clostridium Perfringens

100ml

AOAC 2000

(976.30)





60













TCVN 4991-89










9.2.2

Coliform

100ml

BS 5763 : 1991

Part 2





60













TCVN 4883-93










9.2.3

Escherichia coli

100ml

Sanofi SDP 07/01-07 (1993)




80













TCVN 5155-90










9.2.4

Men

100ml

FAO FNP 14/4

(p. 230) - 1992






60













TCVN 5166: 1990




60




9.2.5

Nấm, mốc

200ml

FAO FNP 14/4

(p. 230) - 1992






60













TCVN 5166: 1990




60




9.2.6

Staphylococcus Aureus

100ml

AOAC 2000

(987.09)





60













TCVN 4584: 1988




60













TCVN 4830-89










9.2.7

Vi khuẩn gây bệnh đường ruột

100ml

BS 5763 :1991

Part 15





60




9.2.8

Vi khuẩn kỵ khí sinh sulphua hydro

100ml

TCVN 4584: 1988




60




9.2.9

Tổng số vi sinh vật

100ml

AOAC 2000

(966.23)





60













TCVN 5165-90










9.2.10

V/kh hiếu khí sinh sunphua hydro

100ml

3 QTTN 140: 1991




60




9.2.11

Streptocuccus Faecalis

100ml

TCVN 4584: 1988




60




9.2.12

Psedomonas aeruginosa

100ml

TCVN 4584: 1988




60




9.2.13

Salmonella

500ml

TCVN 4829: 1989




60













TCVN 5287: 1994










9.2.14

Tổng số bào tử nấm men - mốc

200ml

TCVN 4993 -1989




60

























10

RAU QUẢ - SẢN PHẨM CHẾ BIẾN TỪ RAU QUẢ

500 g




10







10.1

Aspergillus flavus

200g

FAO FNP 14/4

(p. 223) - 1992

60




10.2

Coliform

100g

BS 5763 : 1991



tải về 7.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   37




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương