CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ————————————



tải về 7.12 Mb.
trang36/37
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích7.12 Mb.
#1818
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   37

4.2

Huyết áp kế













4.2.1

Huyết áp kế thuỷ ngân, lò xo

(0-300) torr

1-2,5

10+5/1cái

Đến 20 cái xem ghi chú 2.1.1













10+3/1cái

Từ cái thứ 21
















xem ghi chú 2.1.1

4.2.2

Huyết áp kế chỉ thị hiện số

(0-300) torr

1-2,5

20




4.3

Áp kế pitông













4.3.1

Áp kế pitông chất lỏng

đến 600 bar

Từ 0,15 đến 0,6

400










đến 1400 bar

Từ 0,15 đến 0,6

600




4.3.2

Áp kế pitông khí

đến 250 bar

Từ 0,15 đến 0,6

600










đến 600 bar

Từ 0,15 đến 0,6

800




5

Nhiệt độ













5.1

Nhiệt kế




Vạch chia







5.1.1

Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng



















(-20 - 5)0C

(0,5 - 1)0C

40/30

Mức sau dành cho KĐ hàng loạt







(-5 - 105)0C




50/40










(100 - 300)0C




60/50










(300 - 500)0C




70/60




5.1.2

Nhiệt kế thuỷ tinh thuỷ ngân



















(0 - 50)0C

(1 - 5)0C

40










(0 - 100)0C

(1 - 5)0C

50










(0 - 200)0C

(1 - 5)0C

60










(0 - 300)0C

(1 - 5)0C

70




5.1.3

Nhiệt kế áp suất



















(0 - 100)0C

(1 - 10)0C

40










(0 - 200)0C

(1 - 5)0C

50










(0 - 300)0C

(1 - 5)0C

60










(0 - 450)0C

(1 - 10)0C

70




5.1.4

Nhiệt kế điện tử

(0 - 700)0C

A, B

90




5.2

Nhiệt kế y học

(35 - 42)0C

0,1 - 0,15

10/3

Mức sau dành cho KĐ hàng loạt

6

Hoá lý













6.1

Máy đo dộ ẩm hạt (Ẩm kế)




 %







6.1.1

Ẩm kế đo gạo, thóc



















(6 - 40)%

A&B

100/1loại hạt










(10-100)%




130/1loại hạt




6.1.2

Ẩm kế đo cà phê, bắp



















(6 - 40)%

A,B

150/1loại hạt










(10-100)%




220/1loại hạt




6.2

Máy đo nồng độ cồn (Cồn kế)



















(0 - 100)%V

1%

80










(0 - 100)%V

0,5%

100




6.3

Tỷ trọng kế

(0,65 - 2)g/cm3










6.3.1

Tỷ trọng xăng dầu

(0,650 - 0,008)g/cm3

0,0005g/cm3

120










(0,650 - 0,800)g/cm3

> 0,0005g/cm3

110










(0,800 - 1,070)g/cm3

0,0005g/cm3

110










(0,800 - 1,070)g/cm3

> 0,0005g/cm3

80




6.3.2

Tỷ trọng kế khác

(1,070 - 1,400)g/cm3

0,0005g/cm3

110










(1,070 - 1,400)g/cm3

> 0,0005g/cm3

80










(1,400 - 2,000)g/cm3

0,0005g/cm3

120










(1,400 - 2,000)g/cm3

> 0,0005g/cm3

110




6.4

Máy đo pH













6.4.1

Máy đo pH

0 đến 14 pH

d = 0,05 pH

250










0 đến 14 pH

d > 0,05 pH

150




6.5

Phương tiện đo dộ ẩm không khí (Nhiệt ẩm kế)










6.5.1

Nhiệt ẩm kế tóc

(10 đến 100)%RH

d>3% RH

80










0 đến 50 oC

và d> 1oC







6.5.2

Nhiệt ẩm kế Assman

(10 đến 100)%RH

d>3% RH

160










0 đến 50 oC

và d> 1oC







6.5.3

Nhiệt ẩm kế chỉ thị số có tự ghi

(10 đến 98)% RH

d=3% RH

350










0 đến 50 oC

và d= 1oC







6.5.4

Nhiệt ẩm kế chỉ thị số không có tự ghi

(10 đến 98)% RH

d =3% RH

270










0 đến 50 oC

và d = 1oC







6.5.5

Nhiệt ẩm kế chỉ thị số có tự ghi

(10 đến 98)% RH

d >3% RH

270










0 đến 50 oC

và d > 1oC







6.5.6

Nhiệt ẩm kế chỉ thị số không có tự ghi

(10 đến 98)% RH

d >3% RH

270










0 đến 50 oC

và d > 1oC







6.6

Máy đo độ ồn

Max 140 dB

d = 0,1 dB

270




7

Điện, điện từ













7.1

Công tơ điện 1 pha

cường độ dòng










7.1.1

Công tơ điện 1 pha

Đến 50A

1

17

Mức sau dành cho KĐ hàng loạt







Đến 50A

2

12/9










Trên 50A

1

20










Trên 50A

2

14/10




7.2

Công tơ điện 3 pha













7.2.1

Công tơ điện 3 pha-3 phần tử

Đến 50A

0,5

250










Đến 50A

1

150










Đến 50A

2

100




7.2.2

Công tơ điện 3 pha-2 phần tử

Đến 50A

0,5

240










Trên 50A

0,5

250










Đến 50A

1

150










Trên 50A

1

200










Đến 50A

2

100










Trên 50A

2

200





tải về 7.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   37




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương