BẢNG PHỤ LỤC
MỨC THU PHÍ THỬ NGHIỆM, ĐO LƯỜNG
VÀ LỆ PHÍ TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG
Theo Thông số 83/2002/TT - Bộ Tài chính
ngày 25 tháng 9 năm 2002
BIỂU PHỤ LỤC SỐ 1 (PHÍ)
LĨNH VỰC
I. Phí thử nghiệm
II. Phí kiểm định phương tiện đo
III. Phí kiểm tra NN về chất lượng hàng hoá
BIỂU PHỤ LỤC SỐ 2 (LỆ PHÍ)
- Cấp giấy chứng nhận, cấp chứng chỉ văn bằng
BIỂU PHỤ LỤC SỐ 1 (PHÍ)
I. MỨC THU PHÍ THỬ NGHIỆM
LĨNH VỰC CƠ KHÍ
|
Tên sản phẩm - chỉ tiêu
|
Số lượng
|
Phương pháp thử
|
Th.gian ngày
|
Đơn giá 1000 đ
|
Ghi chú
|
1
|
CƠ TÍNH (chưa tính chi phí gia công, chuẩn bị cho các mẫu lớn, phức tạp)
|
|
|
1.1
|
Thử kéo
|
|
|
|
|
|
a.
|
Thử kéo (kim loại dạng tròn, vằn, ống, tấm, hình, mối hàn ở các dạng trên, bulông - đai ốc)
|
L > 350
|
Các tiêu chuẩn thử kéo như
|
5
|
|
d: đường kính t:chiều dày
|
|
d 10 hoặc t 5
|
a > 150
|
TCVN, ASTM, JIS,
|
|
90
|
L: chiều dài
|
|
10 < d 20 hoặc 5 < t 10
|
(cho thép
|
BS, NF, AS, ISO...
|
|
140
|
a: chiều rộng
|
|
20 < d 32 hoặc 10 < t 20
|
tấm)
|
|
|
250
|
tính theo mm
|
|
d > 32 hoặc t 20
|
|
|
|
300
|
|
b.
|
Thử kéo dây kim loại (d 4 mm)
|
3 m
|
TCVN 1824: 1993
|
|
200
|
thử 3 lần/ mẫu
|
c.
|
Thử kéo phôi gang đúc
|
30x0,4 m
|
TCVN 197: 1985
|
|
200
|
|
d.
|
Thử kéo nguyên ống thép
(d 60 mm)
|
1 m
|
JIS, TCVN, ASTM,
|
|
350
|
|
e.
|
Cáp thép dự ứng lực
|
2 m
|
ASTM A 370 - 94
|
|
500
|
|
1.2
|
Thử uốn
|
|
|
|
|
|
a.
|
Thử uốn, thử uốn lại (kim loại dạng tròn, vằn, ống, tấm, hình, mối hàn ở các dạng trên)
|
L > 350
|
Các tiêu chuẩn thử uốn như
|
5
|
|
|
|
d 10 hoặc t 5
|
a > 150
|
TCVN, ASTM, JIS,
|
|
70
|
|
|
10 < d 20 hoặc 5 < t 10
|
(cho thép
|
BS, NF, AS, ISO...
|
|
90
|
|
|
20 < d 32 hoặc 10 < t 20
|
tấm)
|
|
|
140
|
|
|
d > 32 hoặc t 20
|
|
|
|
180
|
|
b.
|
Thử uốn gang
|
30x0,4 m
|
ASTM A 438 - 80
|
|
180
|
|
1.3
|
Thử độ cứng
|
|
Các tiêu chuẩn thử
|
3
|
|
|
|
- Rockwell
|
|
độ cứng như
|
|
70
|
|
|
- Brinell
|
|
TCVN, ASTM, JIS,
|
|
70
|
|
|
- Vickers
|
|
BS, NF, AS, ISO...
|
|
140
|
|
|
- Tế vi
|
|
|
|
200
|
|
|
- Khảo sát độ cứng mẫu hàn
|
|
|
|
300
|
|
1.4
|
Thử va đập Charpy, Izod
|
1 bộ gồm 3 mẫu
|
Các tiêu chuẩn thử va đập như
|
5
|
|
bao gồm phí gia công mẫu theo tiêu chuẩn
|
|
- Ở t0 phòng
|
|
|
|
300
|
|
|
- Dưới t0 phòng đến âm 200C
|
|
TCVN, ASTM, JIS,
|
|
400
|
|
|
- Dưới âm 200C đến âm 700C
|
|
BS, NF, AS, ISO...
|
|
500
|
|
1.5
|
Thử kéo dây
|
3m
|
TCVN 1824:1993
|
3
|
90
|
|
1.6
|
Thử cuốn dây
|
3m
|
TCVN 1825: 1993
|
|
80
|
|
1.7
|
Thử bẻ gập dây
|
3m
|
TCVN 1826: 1993
|
3
|
80
|
|
1.8
|
Thử xoắn dây
|
3m
|
TCVN 1827: 1993
|
3
|
90
|
|
1.9
|
Thử nong rộng ống
|
1
|
TCVN 5890: 1995
|
5
|
150
|
|
|
|
|
ISO 4893: 1986
|
|
140
|
|
1.10
|
Thử cuốn mép ống
|
1
|
TCVN 1829: 1976
|
5
|
150
|
|
1.11
|
Thử nong rộng vòng ống
|
1
|
TCVN: 5892: 1995
|
5
|
150
|
|
|
|
|
ISO 8595: 1986
|
|
|
|
1.12
|
Thử nén bẹp ống
|
1
|
TCVN 1830: 1993
|
3
|
120
|
|
1.13
|
Thử uốn ống
|
1
|
TCVN 5891: 1995
|
5
|
180
|
|
|
|
|
ISO 8491: 1986
|
|
|
|
1.14
|
Thử cơ tính ống gang đúc
|
3
|
ISO 13 1978
|
5
|
150
|
|
1.15
|
Thử áp lực ống
|
2m
|
ASME BPV
|
|
|
|
|
60at
|
|
CODE
|
Thoả
|
180
|
|
|
60at - 100 at
|
|
TCVN 1832: 1976
|
thuận
|
220
|
|
|
100at
|
|
I OCT 3845 : 75
|
|
300
|
|
1.16
|
Thử dây cáp thép
|
L > 300
|
TCVN 5757: 1993
|
4
|
300
|
|
|
|
|
ISO 2408: 1986
|
|
|
|
1.17
|
Thử que hàn điện
(Các chỉ tiêu: ngoại quan, bám dính, lệch râm, bền ngâm nước, độ ẩm, công nghệ hàn, thành phần hoá học, cơ tính)
|
> 4kg
|
TCVN 3909: 1994
|
Thoả thuận
|
|
Bao gồm gia công mẫu theo tiêu chuẩn
|
|
* d > 2,5mm
|
|
|
|
2,100
|
|
|
* d 2,5mm
|
|
|
|
1,800
|
|
1.18
|
Thử trọng tải: bu lông, vít, vít cấy, đai ốc
|
1 bộ
|
TCVN 1916: 1995
|
5
|
100
|
|
1.19
|
Thử mô men xiết chặt bu lông
|
1 bộ
|
|
Thoả thuận
|
|
|
|
M < 16
|
|
|
|
120
|
|
|
M = 16 - 25
|
|
|
|
150
|
|
|
M > 25
|
|
|
|
200
|
|
1.20
|
Thử vòng đệm lò so (tính đàn hồi, độ dẻo dai, độ cứng)
|
3
|
TCVN 130: 1977
|
5
|
180
|
|
1.21
|
Thử que hàn
|
2 hộp
|
AWS D5.1
|
|
|
|
|
- Hàn mẫu và chụp ảnh
phóng xạ mẫu hàn
|
|
|
|
500
|
|
|
- Thử kéo kim loại hàn
|
|
|
|
200
|
|
|
- Thử uốn kim loại hàn
|
|
|
|
170
|
|
1.22
|
Thử tải chi tiết sản phẩm
|
1
|
Theo yêu cầu của khách hàng
|
|
|
không bao gồm chi phí chế tạo gá thử
|
|
- Dưới 100 kN
|
|
|
|
180
|
|
|
- Từ 100 kN đến 300 kN
|
|
|
|
250
|
|
|
- Từ 300 kN trở lên
|
|
|
|
400
|
|
1.23
|
Đo kích thước hình học
|
1
|
Kính hiển vi
|
|
|
|
|
- Chính xác đến 0,01 mm
|
|
công cụ
|
|
50
|
|
|
- Chính xác đến 0,001 mm
|
|
Máy đo độ dài vạn năng
|
|
80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.24
|
Đo ren trong và ngoài
|
1
|
|
|
80
|
|
1.25
|
Xác định sai lệch hình dáng hình học
|
1
|
TCVN 384: 1993
|
|
60
|
|
1.26
|
Xác đinh sai lệch vị trí tương quan
|
1
|
TCVN 384: 1993
|
|
100
|
|
1.27
|
Đo độ nhám bề mặt
|
1
|
TCVN 2511: 1978
|
|
100
|
|
1.28
|
Đo độ bóng gương
|
1
|
|
|
80
|
|
2
|
TỔ CHỨC KIM LOẠI - LỚP PHỦ
|
|
|
7
|
|
|
2.1
|
Tổ chức tế vi
|
1
|
ASM Metals
Handbook
|
|
360
|
|
22
|
Tổ chức thô đại
|
1
|
ASM Metals
Handbook
|
|
200
|
|
2.3
|
Độ hạt
|
1
|
JIS G 0551
|
|
200
|
|
2.4
|
Độ thấm tôi, thoát cácbon
|
1
|
JIS G 0557
|
|
200
|
|
2.5
|
Đo chiều dày lớp phủ
|
1
|
ASM Metals
|
|
|
|
|
- Bằng máy đo
|
|
Handbook
|
|
60
|
|
|
- Bằng kính hiển vi kim tương
|
|
|
|
150
|
|
|
- Bằng phương pháp khối lượng
|
|
|
|
100
|
|
2.6
|
Thử bám dính lớp phủ
|
1
|
TCVN 5408: 1991
|
|
50
|
|
2.7
|
Thử lớp phủ bằng phương pháp phun sương muối
|
1
|
ASTM B 117 - 94
|
|
800
|
cho một chu kỳ
|
2.8
|
Thử thành phần hóa học lớp phủ
|
2
|
3QTTN
|
|
|
|
|
- Định tính
|
|
|
|
300
|
|
|
- Định lượng
|
|
|
|
500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
KIỂM TRA KHÔNG PHÁ HỦY (NDT)
|
|
|
Theo thỏa thuận
|
(1)
|
|
3.1
|
Kiểm tra khuyết tật bề mặt bằng thẩm thấu chất lỏng (PT)
|
Theo thực tế
|
ASTM E 165 - 95
|
|
50/ m hoặc 300/ m2
|
|
3.2
|
Kiểm tra khuyết tật bề mặt bằng bột từ (MT)
|
Theo thực tế
|
ASTM E 709 - 95
|
|
50/ m hoặc
300/ m2
|
|
3.3
|
Kiểm tra khuyết tật mối hàn bằng siêu âm (UT)
|
Theo thực tế
|
ASTM E 164 - 94 ASME BPV CODE
|
|
70/ m
|
|
3.4
|
Đo chiều dày bằng siêu âm
|
Theo thực tế
|
ASTM E 797 - 94
|
|
6/ điểm
|
|
3.5
|
Kiểm tra bằng tia bức xạ (RT-tia X, tia )
|
Theo thực tế
|
ASTM E 142 - 94 ASME BPV CODE
|
|
100/ phim
|
phim 10x250 cm
|
4
|
THÀNH PHẦN HÓA HỌC KIM LOẠI
|
|
ASTM E 415 - 95
|
2
|
|
Cho mỗi lần thử 1 mẫu
|
|
- 1 nguyên tố
|
1 mẫu
|
|
|
90
|
|
|
- dưới 6 nguyên tố
|
|
|
|
250
|
|
|
- từ 6 đến 9 nguyên tố
|
|
|
|
350
|
|
|
- từ 10 nguyên tố trở lên
|
|
|
|
450
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |