CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ————————————



tải về 7.12 Mb.
trang8/37
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích7.12 Mb.
#1818
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   37

Nhóm 23: Sơn hệ dung môi

1 kg













5.3.1

Chỉ số axít

100 g

ASTM

D 1639 - 90



1

40




5.3.2

Đánh giá màng sơn dưới tác động của thời tiết nhân tạo

200 g

JIS

K 5400 : 1990



7-30

300

300/ngày










ASTM

D 822 - 89



1

300




5.3.3

Định danh cao su

50 g

ISO

4650 : 1984



2

170




5.3.4

Định danh resin tách từ sơn

100 g

ASTM

D 2621 - 87



3

300




5.3.5

Độ bám dính của màng

100 g

TCVN

2097: 1993



2

30













JIS

K 5400 : 1990



2

30













ASTM

D 3359 - 93



2

30




5.3.6

Độ bám dính của màng đối với axít

100 g

JIS

K 5400 : 1990



2

50




5.3.7

Độ bền của màng đối với các hóa chất gia dụng

100 g

ASTM

D 1308 - 87



30

40




5.3.8

Độ bền của màng đối với kiềm

100 g

JIS

K 5400 : 1990



2

40













JIS

K 5400 : 1990



2

40













ASTM

D 870 - 92



1

40




5.3.9

Độ bền của màng đối với nước muối

100 g

JIS

K 5400 : 1990



5

50




5.3.10

Độ bền của màng đối với nước sôi

100 g

JIS

K 5400 : 1990



1

50




5.3.11

Độ bền của màng mực đối với nước

100 g

ASTM

D 1647 - 89



2

40




5.3.12

Độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo (nguồn Đèn Xenon)

200 g

ISO

2809 : 1976



7-9

500




5.3.13

Độ bền uốn của màng

100 g

TCVN

2099: 1993



2

30













JIS

K 5400 : 1990












5.3.14

Độ bền va đập của màng sơn

100 g

TCVN

2100: 1993



2

30













ASTM

D 2794 - 93












5.3.15

Độ bóng quang học (góc của tia tới 600)

100 g

JIS

K 5400 : 1990



2

30













TCVN

2101: 1993



2

30













ASTM

D 523 - 89



2

30




5.3.16

Độ cứng cào của màng

100 g

ISO

10005 : 1995



2

30




5.3.17

Độ cứng con lắc của màng

100 g

TCVN

2098: 1993



2

30













ASTM

D 4366 - 94



2

30




5.3.18

Độ mịn của mực

100 g

TCVN

2082 : 1977



1

20













JIS

K 5400 : 1990



1

20













ASTM

D 1210 - 79



1

20













ISO

1524 : 1983



1

20













TCVN

2091: 1993



1

20




5.3.19

Độ nhớt Brookfield (ở 250) của sơn, dung môi và các chất tương tự

500 mL

ASTM

D 2196 - 86



1

50




5.3.20

Độ nhớt quy ước của mực in đặc

500 mL

TCVN

2084 : 1977



1

30




5.3.21

Độ nhớt quy ước của mực in loãng

500 mL

TCVN

2083 : 1977



1

30




5.3.22

Độ nhớt quy ước của sơn

500 mL

TCVN

2092: 1993



1

30




5.3.23

Độ phủ

500 g

TCVN

2095: 1993



2

40




5.3.24

Độ thấm nước của màng khô

100 g

JIS

K 5400 : 1990



2

50




5.3.25

Hàm lượng bột màu trong sơn

200 g

ASTM

D 2371 - 85



3

60




5.3.26

Hàm lượng chất không bay hơi (tính theo thể tích)

100 g

ASTM

D 2697 - 86



7

200




5.3.27

Hàm lượng chất không bay hơi của dung dịch nhựa, vecni

50 g

ASTM

D 4209 - 82



1

40




5.3.28

Hàm lượng chất không bay hơi của mực

100 g

ASTM

D 2241 - 93



1

40




5.3.29

Hàm lượng chất không bay hơi của sơn

100 g

JIS

K 5407 : 1990



1

40













ISO

1515 : 1973





















ASTM

D 2369 - 93












5.3.30

Hàm lượng chất không bay hơi của sơn đường

100 g

ASTM

D 1644 - 88



1

40




5.3.31

Hàm lượng nhựa trong sơn

100 g

ASTM

D 2372 - 85



1

60




5.3.32

Khả năng chịu nhiệt của màng

100 g

JIS

K 5400 : 1990



3

120













ASTM

D 2485 - 91



3

300




5.3.33

Khả năng chịu nhiệt của màng (trong 24 giờ)

100 g

ASTM

D 2485 - 91



2

100




5.3.34

Khối lượng riêng của sơn

400 mL

JIS

K 5400 : 1990



1

40




5.3.35

Khối lượng riêng của sơn, vecni

400 mL

ISO

2811 - 1 : 1997



1

40










100 mL

ASTM

D 1475 - 90












5.3.36

Thời gian khô của sơn

100 g

JIS

K 5400 : 1990



2

20













ASTM

D 1640 - 83



2

20













TCVN

2096: 1993



2

20




5.3.37

Thời gian khô của mực

100 g

TCVN

2087 : 1977



1

20




5.3.38

Tổng hàm lượng độc tố (Cu+) của sơn chống hà

100 g

JIS

K 5101 (1964)



8

150




5.4

Nhóm 24: Sơn hệ epoxy

1 kg













5.4.1

Định danh resin tách từ sơn

100 g

ASTM

D 2621 - 87



3

300




5.4.2

Độ bám dính của màng

100 g

ASTM

D 3359 - 93



2

30













TCVN

2097: 1993



2

30













JIS

K 5400 : 1990



2

30




5.4.3

Độ bền của màng đối với kiềm

100 g

JIS

K 5551 : 1991



7

40




5.4.4

Độ bền của màng đối với nước muối

100 g

JIS

K 5551 : 1991



10

50




5.4.5

Độ bền của màng đối với xăng

100 g

JIS

K 5551 : 1991



2

40




5.4.6

Độ bền của màng đối với nước (sau 500 h ở 660C)

100 g

AWW

A C550 - 90



22

600

30/ngày

5.4.7

Độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo (nguồn Đèn Xenon)

200 g

ISO

2809 : 1976



7-9

500




5.4.8

Độ bền va đập của màng sơn

100 g

TCVN

2100: 1993



2

30













ASTM

D 2794 - 93



2

30




5.4.9

Độ bóng quang học (góc của tia tới 60o)

100 g

TCVN

2101: 1993



2

30













JIS

K 5400 : 1990



2

30













ASTM

D 523 - 89



2

30




5.4.10

Độ mịn của sơn

100 g

TCVN

2091: 1993



1

20













ISO

1524 : 1983



1

20













JIS

K 5400 : 1990



1

20













ASTM

D 1210 - 79



1

20




5.4.11

Hàm lượng chất không bay hơi (tính theo thể tích)

100 g

ASTM

D 2697 - 86



7

200




5.4.12

Hàm lượng chất không bay hơi của sơn

100 g

JIS

K 5407 : 1990



1

40













ISO

1515 : 1973



1

40













ASTM

D 2369 - 93



1

40




5.4.13

Khối lượng riêng của sơn

400 mL

JIS

K 5400 : 1990



1

40




5.4.14

Khối lượng riêng của sơn, vecni

100 mL

ASTM

D 1475 - 90



1

40










400 mL

ISO

2811 - 1 : 1997



1

40




5.4.15

Thời gian khô của sơn

100 g

JIS

K 5400 : 1990



2

20













ASTM

D 1640 - 83



2

20





tải về 7.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   37




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương