CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ————————————



tải về 7.12 Mb.
trang29/37
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích7.12 Mb.
#1818
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   37

6

Nhóm 6 : Nước giải khát

3 L




7







6.1

Định tính axít vô cơ

400 ml

TCVN 5042: 1994




50




6.2

Định tính cyclamat

400 ml

AOAC 2000

(957.09)

50




6.3

Định tính dulcin

400 ml

AOAC 2000

(957.11)

50




6.4

Định tính saccarin

400 ml

AOAC 2000

(941.10)

50




6.5

Hàm lượng axít

100 ml

TCVN 5564: 1991




40




6.6

Hàm lượng cafein

300 ml

AOAC 2000

(979.08)





250




6.7

Hàm lượng carbon dioxyt (CO2 )

400 ml

TCVN 5563: 1991




40




6.8

Hàm lượng đường tổng

200 ml

TCVN 4594: 1988




60




6.9

Hàm lượng sodiumbicarbonat (NaHCO3)




3 QTTN 84: 1986




50




7

Nhóm 7 : Đồ hộp

1 kg




7







7.1

Hàm lượng axít cố định

100g

TCVN 4589: 1988




40




7.2

Hàm lượng axít dễ bay hơi

100g

TCVN 4589: 1988




40




7.3

Hàm lượng axít tổng

100g

TCVN 4589: 1988




40




7.4

Hàm lượng chất béo

100g

FAO FNP 14/7

(p.212) - 1986






60




7.5

Hàm lượng chất khô (độ Brix)

100g

TCVN 4414: 1987




40




7.6

Hàm lượng muối ăn (NaCl)

100g

TCVN 4591: 1988




50




7.7

Hàm lượng đường khử

100g

TCVN 4594: 1988




60




7.8

Hàm lượng đường tổng

100g

TCVN 4594: 1988




60




7.9

Hàm lượng protein tổng

100g

FAO FNP 14/7

(p.221) - 1986






60




7.10

Hàm lượng tinh bột

100g

TCVN 4594: 1988




100




7.11

Hàm lượng tro không tan trong axit clohydric (HCl)

100g

FAO FNP 5/Rev.1

(p.25) - 1983

60




7.12

Hàm lượng tro tổng

100g

FAO FNP 14/7

(p.228) - 1983

40




7.13

Hàm lượng xơ

100g

FAO FNP 14/7

(p.230) - 1986






60




7.14

Khối lượng tịnh

600g

TCVN 4411: 1987




30




7.15

Tỉ lệ khối lượng các thành phần trong hộp

600g

TCVN 4411: 1987




30




8

Nhóm 8 : Ngũ cốc - Các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc
















8.1

Bánh

1 kg




7







8.1.1

Độ ẩm

100g

FAO FNP 14/7

(p.205) - 1986






40




8.1.2

Hàm lượng đường tổng

100g

TCVN 4594: 1988




50




8.1.3

Hàm lượng lipit

100g

FAO FNP 14/7

(p.212) - 1986

60




8.1.4

Hàm lượng protein

100g

FAO FNP 14/7

(p.221) - 1986

60




8.1.5

Hàm lượng tro tổng cộng

100g

FAO FNP 14/7

(p.228) - 1986

40




8.1.6

Tro không tan trong axít clohydric (HCl) 10 %

100g

FAO FNP 5/Rev.1 (p.25) - 1983




60




8.2

Bánh phồng tôm

1 kg




7







8.2.1

Độ ẩm

100g

FAO FNP 14/7

(p. 205) - 1986






40




8.2.2

Hàm lượng muối ăn

100g

TCVN 4591: 1988




50




8.2.3

Hàm lượng đường tổng

100g

TCVN 4594: 1988




50




8.2.4

Hàm lượng prôtein

100g

FAO FNP 14/7

(p. 221) - 1986






60




8.2.5

Tỷ lệ gãy vụn

400g

TCVN 5932: 1995




40




8.2.6

Tro không tan trong axít clohydric (HCl) 10 %

100g

FAO FNP5/rev.

(p. 25) - 1983






60




8.2.7

Độ trương nở




TCVN 5932: 1995




50

























8.3

Bột dinh dưỡng

1 kg




7







8.3.1

Cỡ hạt

400g

AOAC 2000





40














(-965.22)




60




8.3.2

Độ ẩm

100g

FAO FNP 14/7

(p.205) - 1986

40




8.3.3

Độ axít

100g

AOAC 2000

(947.05)

40




8.3.4

Hàm lượng axít cianhydric


100g

AOAC 2000

(915.03)

50




8.3.5

Hàm lượng béo

100g

FAO FNP 14/7

(p.212) - 1986

60




8.3.6

Hàm lượng canxi

100g

AOAC 2000

(935.13)

80




8.3.7

Hàm lượng gluxít

100g

TCVN 4295:1986




60




8.3.8

Hàm lượng muối ăn (NaCl)

100g

TCVN 4591: 1988




50




8.3.9

Hàm lượng phốtpho

100g

AOAC 2000

(995.11)

80




8.3.10

Hàm lượng protein

100g

FAO FNP 14/7

(p.221) - 1986

60




8.3.11

Hàm lượng sắt

100g

AOAC 2000

(937.03)

60




8.3.12

Hàm lượng tro tổng

100g

FAO FNP 14/7

(p.228) - 1986

40




8.3.13

Hàm lượng xơ

100g

FAO FNP 14/7

(p.230) - 1986

60













TCVN 4590-88










8.3.14

Hàm lượng béo

100g

AOCS Ba 9 - 58 (1997)




80




8.3.15

Tro không tan trong axít clohydric (HCl)

100g

FAO FNP 5/Rev.1 (p.25) - 1986




50




8.3.16

Hàm lượng natri

100g

AOAC95 (969.23)




60




8.3.17

Hàm lượng kali

100g

AOAC95 (969.23)




60




8.3.18

Hoạt độ urê

100g

AOCS Ba 9 - 58




80













EEC




80




8.3.19

Năng lượng dinh dưỡng




3 QTTN 50: 1987




170







(Gồm giá thử nghiệm ở 3 chỉ tiêu 8.7; 8.10; 8.14)































8.4

Mì ăn liền

1 kg




7







8.4.1

Độ axít

100g

TCVN 5777: 1994




120




8.4.2

Độ ẩm

100g

TCVN 5777: 1994




40




8.4.3

Chỉ số peroxít

100g

TCVN 5777: 1994




120




8.4.4

Hàm lượng lipit

100g

TCVN 5777: 1994




60




8.4.5

Hàm lượng muối ăn

100g

TCVN 5777: 1994




50




8.4.6

Hàm lượng protein

100g

TCVN 5777: 1994




60




8.4.7

Tro không tan trong axit clohydric(HCl)

100g

TCVN 5777: 1994




60


























tải về 7.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   37




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương