-
|
Nguyễn Thị Miến
|
1962
|
Khu 8
|
Tt Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17K7-66999: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Phạm Đức Hưng
|
1979
|
Tổ 3
|
Bồ Xuyên
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Phạm Hồng Nguyên
|
1984
|
Tổ 4
|
Bồ Xuyên
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe ô tô:
Không thắt dây an toàn khi xe đang chạy
|
150.000đ
|
|
-
|
Bùi Đức Hoàng
|
1991
|
Tổ 4
|
Bồ Xuyên
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17FB-8385 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Lại Hà My
|
1992
|
Tổ 4
|
Bồ Xuyên
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
-
|
Trần Xuân Khánh
|
1971
|
Tổ 40
|
Bồ Xuyên
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17F8 – 9029 vi phạm : Khi tín hiệu đèn giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi, không chấp hành hiệu lệnh CSGT,không có giấy bảo hiểm TNDS.
|
700.000
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Nguyễn Thị Mai Lan
|
1966
|
Tổ 3
|
Bồ Xuyên
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thi
|
1975
|
Tổ 15
|
Đề Thám
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ .Không có GPLX
|
1.300 000 đ
|
|
-
|
Bùi Thị Huyền Trang
|
1997
|
Xóm 7
|
Đề Thám
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Trần Duy Hưng
|
1966
|
Xóm 11
|
Đông Hòa
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Khồng Thị Như
|
1995
|
Gia Lễ
|
Đông Mỹ
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17M1-1606 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Phạm Tiến Quyền
|
1983
|
Gia Lễ
|
Đông Mỹ
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe ô tô đỗ xe không sát theo lề đường.
|
700.000đ
|
|
-
|
Phạm Công Hưng
|
1994
|
Tống Thỏ Trung
|
Đông Mỹ
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B9-17781 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Lại Thị Hiền
|
1989
|
Xóm 2
|
Đông Mỹ
|
Thành Phố
|
Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ.
|
300 000 đ
|
|
-
|
Trần Năng Trí
|
1987
|
Xóm 5
|
Đông Mỹ
|
Thành Phố
|
Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ.
|
300 000 đ
|
|
-
|
Phạm Đăng Đạt
|
1983
|
Xóm 9
|
Đông Mỹ
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe ô tô tải đèn tín hiệu không có tác dụng
|
350.000
|
|
-
|
Trần Văn Bình
|
1990
|
Tổ 1
|
Hoàng Diệu
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B9 – 091.35 vi phạm: Hai người không đội mũ bảo hiểm, xe không có gương chiếu hậu,không mang giấy phép lái xe.
|
490.000
|
|
-
|
Chu Văn Triệu
|
1971
|
Tổ 32
|
Hoàng Diệu
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Phạm Thị Nương
|
1985
|
Tổ 35
|
Hoàng Diệu
|
Thành Phố
|
Vượt đèn đỏ
|
300 000đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Phạm Minh Huân
|
1967
|
Tổ 9
|
Hoàng Diệu
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe ô tô:
Biển số bị bẻ cong.
|
900.000đ
|
|
-
|
Khúc Thị Huyền
|
1987
|
Tổ 13
|
Kỳ Bá
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B1-11909 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Hà Quế Minh
|
1987
|
Tổ 16
|
Kỳ Bá
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:30X-2193 vi phạm tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe
|
900 000 đ
|
|
-
|
Phạm Quý Dương
|
1996
|
Tổ 23
|
Kỳ Bá
|
Thành Phố
|
Vượt đèn đỏ,không đội mũ bảo hiểm
Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
Chở theo 02 người lớn
|
750 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Bùi Hải Trường
|
1966
|
Tổ 42
|
Kỳ Bá
|
Thành Phố
|
Vượt đèn đỏ
|
300 000đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Lã Hoàng Sơn
|
1983
|
Tổ 48
|
Kỳ Bá
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:21T1-4852 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Đoàn Công Hoàn
|
1981
|
Tổ 6
|
Kỳ Bá
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17F3-9405 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Phạm Tiến Dũng
|
1978
|
Tổ 12a
|
Lê Hồng Phong
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe ô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 05km/h đến dưới 10km/h
|
700.000
|
|
-
|
Dương Xuân Thủy
|
1981
|
Tổ 23
|
Lê Hồng Phong
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:17C-05758 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
2500 000 đ
|
|
-
|
Đào Thị Thu
|
1978
|
Tổ 10
|
Phú Khánh
|
Thành Phố
|
Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ.
|
300 000 đ
|
|
-
|
Bùi Đình Cảnh
|
1994
|
Thắng Cửu
|
Phú Xuân
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Bùi Văn Ninh
|
1977
|
Vĩnh Gia
|
Phú Xuân
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:17L-0022 vi phạm tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe
|
900 000 đ
|
|
-
|
Phạm Thị Bích Huệ
|
1981
|
Vĩnh Gia
|
Phũ Xuân
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Phạm Đăng Đức
|
1950
|
02/06 Tổ 5
|
Quang Trung
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17M1-9071 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Đinh Tùng Lâm
|
1993
|
Tổ 17
|
Quang Trung
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Bùi Thị Hảo
|
1979
|
Tổ 2
|
Quang Trung
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Phan Thị Oánh
|
1980
|
Tổ 31
|
Quang Trung
|
Thành Phố
|
Đi không đúng làn đường quy định
|
300 000đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Huệ
|
1979
|
Tổ 31
|
Quang Trung
|
Thành Phố
|
Đi không đúng phần đường quy định,không gương,Không có GPLX,không mang đk.
|
1 490 000đ
|
|
-
|
Bùi Thịminh
|
1988
|
Tổ 48
|
Quang Trung
|
Thành Phố
|
Đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thơm
|
1987
|
Tổ 16
|
Tiền Phong
|
Thành Phố
|
Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000đ
|
|
-
|
Vũ Văn Bắc
|
1983
|
Tổ 4
|
Tiền Phong
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
|
|
-
|
Bùi Anh Tuấn
|
1987
|
23-Ngõ 451
|
Trần Hưng Đạo
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Đỗ Trung Đức
|
1993
|
Tổ 10
|
Trần Hưng Đạo
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Hà Thị Thiềm
|
1985
|
Tổ 15
|
Trần Hưng Đạo
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Đặng Thị Hằng
|
1970
|
Tổ 24
|
Trần Hưng Đạo
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô đi không đúngphần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Văn Thiệu
|
1988
|
Tổ 3
|
Trần Hưng Đạo
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17L2 – 7868 vi phạm: Đi không đúng phần đường quy định, hai người không đội mũ bảo hiểm.
|
600.000
|
|
-
|
Cao Thiện Hường
|
1992
|
Tổ 15
|
Trần Lãm
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chở hàng vượt quá trọng tải thiết kế ghi trong giấy chứng nhận kiểm định ATKT và BVMT trên 60% đến 100% đối với xe dưới 05 tấn
|
6.000.000
|
Tước quền sử dụng giấy phép lái xe 02 tháng
|
-
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
1985
|
Tổ 21
|
Trần Lãm
|
Thành Phố
|
Chuyển hướng không có tín hiệu báo huaoangs rẽ.
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Văn Chưởng
|
1983
|
Tổ 3
|
Trần Lãm
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Khiếu Thị Lan
|
1988
|
Tổ 3
|
Trần Lãm
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Phạm Xuân Biên
|
1983
|
Tây Sơn
|
Vũ Chinh
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000
|
|
-
|
Vũ Thành Đạt
|
1995
|
Tổ 2
|
Vũ Chính
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Nguyễn Đình Tuyển
|
1976
|
Trung Hoà
|
Vũ Chính
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chở hàng vượt quá trọng tải thiết kế ghi trong giấy chứng nhận kiểm định ATKT và BVMT trên 10% đến 40% đối với xe dưới 05 tấn
|
900.000
|
|
-
|
Nguyễn Thị Điều
|
1971
|
Xóm 11
|
Vũ Chính
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Vũ Thị Thanh
|
1986
|
Xóm 6
|
Vũ Lạc
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
Không mang ĐKX+ GPLX
|
500 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Đình Tiến
|
1985
|
Xóm 7
|
Vũ Lạc
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:17K-3034 vi phạm lắp bánh lốp không đảm bảo TCKT
|
900 000 đ
|
|
-
|
Trần Thị Thúy
|
1981
|
Xóm 7
|
Vũ Lạc
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Trần Văn Hiền
|
1976
|
Phú Khánh
|
Vũ Phúc
|
Thành Phố
|
Đi không đúng phần đường
|
300 000 đ
|
|
-
|
Lê Mạnh Trí
|
1994
|
Phúc Hạ
|
Vũ Phúc
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B9 – 168.93 vi phạm: Chở quá số người quy định(03/02), Ba người không đội mũ bảo hiểm,không chấp hành hiệu lệnh CSGT,không có giấy phép lái xe, xe không có gương chiếu hậu.
|
1.990.000
|
Giữ xe 07 ngày
|
-
|
Trần Văn Sơn
|
1980
|
Xóm 1
|
Vũ Phúc
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:17C-04565 vi phạm đèn tín hiệu không có tác dụng
|
350 000 đ
|
|
-
|
Bùi Hải Yến
|
1987
|
Xóm 2
|
Vũ Phúc
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
Không chấp hành hiệu lệnh dừng xe của CSGT
Không mang ĐKX
|
700 000 đ
|
|
-
|
Trịnh Văn Cường
|
1979
|
Xóm 5
|
Vũ Phúc
|
Thành Phố
|
Vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 thngs
|
-
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
1980
|
Trình Nhất
|
An Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
-
|
Vũ Đức Thiện
|
1967
|
Xóm 2
|
An Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17M8-8855 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Bùi Minh Tiến
|
1982
|
Xóm 7
|
An Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
-
|
Trần Công Đảo
|
1973
|
An Nhân
|
Bắc Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Đặng Văn Thành
|
1986
|
Nam Trạch
|
Bắc Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Thái Văn Roan
|
1981
|
Lương Điền
|
Đông Cơ
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B1 – 821.51 vi phạm: Khi tín hiệu đèn giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi.
|
300.000
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Nguyễn Thái Huỳnh
|
1987
|
Lương Điền
|
Đông Cơ
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
400.000
|
|
-
|
Vũ Công Thành
|
1988
|
X5
|
Đông Hoàng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Lê Hồng Quân
|
1965
|
Xóm 2
|
Đông Hoàng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Đỗ Văn Hà
|
1980
|
Nho Lâm
|
Đông Lâm
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Nguyễn Văn Hưởng
|
1987
|
Hưng Long Bắc
|
Đông Long
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe
|
900.000
|
|
-
|
Nguyễn Thị May
|
1989
|
Phong Lai
|
Đông Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
-
|
Lý Văn Thành
|
1989
|
X8
|
Đông Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Nguyễn Trọng Đắc
|
1998
|
Mỹ Đức
|
Đông Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô dung tích xi lanh từ 50cm³ trở lên
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
870.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
-
|
Trần Thị Thanh Loan
|
1998
|
Kênh Xuyên
|
Đông Xuyên
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô dung tích xi lanh từ 50cm³ trở lên
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
775.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
-
|
Nguyễn Thị Tấm
|
1977
|
Kênh Xuyên
|
Đông Xuyên
|
Tiền Hải
|
Giao xe cho người không đủ điều kiện theo quy định của pháp luật điều khiển tham gia giao thông
|
900.000
|
|
-
|
Trịnh Thị Bình
|
1973
|
Hữu Ly
|
Nam Chính
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Tiến Đức
|
1985
|
Hoàng Môn
|
Nam Cường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:17C-00376 vi phạm giấy chứng nhận kiểm định ATKT và BVMT hết hạn,không chấp hành hiệu lệnh của CSGT
|
3500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng, Tạm giữ phương tiện 7 ngày
|
-
|
Đinh Thị Mát
|
1979
|
Hoàng Môn
|
Nam Cường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Không có giấy phép lái xe
|
5.000.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
-
|
Nguyễn Thanh Hải
|
1980
|
Hướng Tân
|
Nam Hà
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
-
|
Chu Thị Loan
|
1973
|
Xóm 3
|
Nam Hà
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Văn Cương
|
1985
|
Viên Ngoại
|
Nam Hồng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:15A-06996 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
2500 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Đào
|
1986
|
Xóm 7
|
Nam Hưng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
-
|
Vũ Văn Bình
|
1991
|
Nam Đồng Nam
|
Nam Thắng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000
|
|
-
|
Vũ Thị Tơ
|
1975
|
Nam Thành
|
Nam Thắng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B8 – 007.56 vi phạm: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ.
|
300.000
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hương
|
1996
|
Tân Hưng
|
Nam Thắng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Ba người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở theo 02 người trên xe
- Không có giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
2.040.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
-
|
Nguyễn Văn Bắc
|
1984
|
Tân Hưng
|
Nam Thắng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
-
|
Đặng Thị Hà
|
1976
|
Tân Hưng
|
Nam Thắng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
-
|
Trần Thị Hằng
|
1992
|
Xóm 7
|
Nam Thắng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17M3-9196 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Xuân Trình
|
1972
|
Xóm 1
|
Nam Thanh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17K4 - 1631 vi phạm : : Khi tín hiệu đèn giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi, không có giấy bảo hiểm TNDS.
|
400.000
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Trương Thị Đào
|
1996
|
Xóm 6
|
Nam Thanh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
-
|
Nguyễn Thị Lanh
|
1974
|
Thiện Châu
|
Nam Thịnh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17M8 - 5148 vi phạm: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ.
|
300.000
|
|
-
|
Đàm Trang
|
1970
|
Ái Quốc
|
Nam Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
-
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
1988
|
Hải Định
|
Nam Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B8 – 047.72 vi phạm : Khi tín hiệu đèn giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi.
|
300.000
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Đinh Văn Chiến
|
1999
|
Vĩnh Trà
|
Nam Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô dung tích xi lanh từ 50cm³ trở lên
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
870.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
-
|
Đinh Văn Thắng
|
1979
|
Vĩnh Trà
|
Nam Trung
|
Tiền Hải
|
Giao xe cho người không đủ điều kiện theo quy định của pháp luật điều khiển tham gia giao thông
|
900.000
|
|
-
|
Trần Xuân Thảnh
|
1987
|
Công Bồi Tây
|
Phương Công
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
-
|
Nguyễn Văn Kiên
|
1965
|
Hồng Phong
|
Tây An
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Chở hàng vật liệu rời dễ rơi vãi mà không che phủ bạt
|
2.000.000
|
|
-
|
Tô Xuân Nguyện
|
1990
|
Xóm 3
|
Tây An
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
-
|
Tạ Ngọc Mai
|
1998
|
Thôn Đoài
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô dung tích xi lanh từ 50cm³ trở lên
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
825.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
-
|
Trần Văn Phúc
|
1979
|
Thôn Đoài
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
-
|
Lê Công Anh Tuấn
|
1995
|
Xóm 6
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Tô Thị Diệu Thu
|
1987
|
Xóm 1
|
Tây Lương
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Lê Văn Quân
|
1975
|
Xóm 8
|
Tây Lương
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Vũ Xuân Út
|
1972
|
Xóm 9
|
Tây Lương
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Quốc Trịnh
|
1979
|
Đại Hữu
|
Tây Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
-
|
Đoàn Duy Khánh
|
1992
|
Lưu Phương
|
Tây Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B8 – 034.06 vi phạm: Xe không có gương chiếu hậu,không có giấy phép lái xe, không mang đăng kí xe.
|
1.190.000
|
Giữ xe 07 ngày
|
-
|
Đặng Tuấn Anh
|
1984
|
Đông Sơn
|
Tây Sơn
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Đỗ xe không sát mép đường bên phải theo chiều đi
|
350.000
|
|
-
|
Nguyễn Văn Bình
|
1972
|
Đông Cao
|
Tây Tiến
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe
|
900.000
|
|
-
|
Lương Thị Hằng Nga
|
1967
|
Đông Cao 2
|
Tây Tiến
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
1965
|
Hùng Thắng
|
Tt Tiền Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
1975
|
Khu 2
|
Tt Tiền Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
-
|
Lê Triều Dương
|
1981
|
Phố Tiểu Hoàng
|
Tt Tiền Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
-
|
Phạm Thị Luyến
|
1978
|
Bắc Trạch
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
300.000
|
|
-
|
Nguyễn Thế Quyền
|
1993
|
Quân Bắc Nam
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17M8 – 4067 vi phạm: Đi không đúng phần đường quy định, không chấp hành hiệu lệnh CSGT.
|
600.000
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Nguyễn Xuân Nam
|
1994
|
Xóm 3
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B8-10465 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Đặng Văn Thạo
|
1984
|
Quân Bắc Đoài
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
350.000
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thủy
|
1988
|
X5
|
Bách Thuận
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Đỗ Lý Tịnh
|
1991
|
Xóm 4
|
Đồng Thanh
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Lê Minh Hùng
|
1997
|
Dũng Thượng
|
Dũng Nghĩa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô không chú ý quan sát gây tai nạn giao thông
Không có giấy phép lái xe
|
3.500.000đ
|
|
-
|
Trần Tuấn Anh
|
1982
|
X1
|
Dũng Nghĩa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Trần Trung Anh
|
1983
|
Xóm 6
|
Dũng Nghĩa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Định
|
1985
|
Xóm 5
|
Hòa Bình
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Lâm Văn Kiên
|
1996
|
Xóm 8
|
Hòa Bình
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Lê Thị Hiên
|
1969
|
Nghĩa Hồng
|
Hồng Phong
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Nguyễn Thị Phương
|
1992
|
Xóm 3
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
1992
|
Xóm 7
|
Minh Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Trương Thị Anh
|
1991
|
Xóm 12
|
Minh Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Phạm Thị Thơm
|
1983
|
Tân Minh
|
Song An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Chung Thị Thúy
|
1995
|
Nam Hưng
|
Song Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô khi tín hiệu đèn giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi
|
300.000đ
|
Tước GPLX 01 Tháng
|
-
|
Nguyên Thị Hoài
|
1988
|
X1
|
Tam Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Nguyễn Phú Hoàng
|
1990
|
Xóm 6
|
Tam Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:17K-6287 vi phạm đèn báo hãm không có tác dụng
|
350 000 đ
|
|
-
|
Ngô Quốc Thắng
|
1975
|
Xóm 7
|
Tam Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Đào Thị Thu Ngân
|
1988
|
Thôn Cun
|
Tân Hòa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Trần Quang Lạng
|
1976
|
Xóm 12
|
Tân Hòa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
700 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thịnh
|
1965
|
Xóm 8
|
Tân Hòa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Vũ Duy Huy
|
1991
|
Xóm 3
|
Tân Lập
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Trần Văn Khánh
|
1987
|
Xóm 6
|
Tân Lập
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Phạm Xuân Thức
|
1992
|
Xóm 7
|
Tân Lập
|
Vũ Thư
|
Đỗ xe gần đầu dốc cầu Tân Đệ
|
700.000
|
|
-
|
Phạm Thị Huyền Trang
|
1991
|
X4
|
Tân Phong
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Phạm Văn Khuynh
|
1981
|
An Lộc
|
Trung An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô không giữ khoảng cách an toàn để xảy ra va chạm với xe chay liền trước gây tai nạn giao thông
|
150.000đ
|
Tước GPLX 02 Tháng
|
-
|
Nguyễn Thị Duyên
|
1990
|
Xóm 1
|
Trung An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
1977
|
Khu An Bình
|
Tt Vũ Thư
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Đỗ Thị Tâm
|
1978
|
Minh Tân 2
|
Tt Vũ Thư
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Đỗ Văn Bảo
|
1957
|
Trung Hưng 2
|
Tt Vũ Thư
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
1993
|
Hồng Tiến 2
|
Tt Vũ Thư
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 29Y4 - 8570 vi phạm: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
-
|
Phạm Thị Ngoãn
|
1983
|
Phú Sa
|
Tự Tân
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Trần Thị Thẻ
|
1979
|
Vũ Lễ
|
Tự Tân
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Đỗ Văn Thành
|
1953
|
Xóm 1
|
Việt Hùng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Đoàn Thị Minh
|
1983
|
Xóm 9
|
Việt Hùng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Phạm Sơn Dương
|
1995
|
Xóm 1
|
Vũ Đoài
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Phạm Thị Thu
|
1983
|
Xóm 6
|
Vũ Đoài
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Đặng Văn Minh
|
1991
|
Xóm 8
|
Vũ Hội
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Trần Thị Tuyết
|
1989
|
Đồng Tiên
|
Vũ Tiến
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Trần Thị Tâm
|
1973
|
Công Đồng
|
Vũ Vân
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Lương Xuân Long
|
1980
|
Nhân Bình
|
Vũ Vân
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ôtô đèn báo hãm không có tác dụng.
|
350.000đ
|
|
-
|
Trần Minh Dậu
|
1981
|
Xóm 5
|
Vũ Vinh
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô tải đèn báo hãm không có tác dụng
|
350.000
|
|