Dương Việt Anh
1991
|
Diệc
|
Tân Hòa
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Không đội MBH
- Xe không gương chiếu hậu
- Không mang BH TNDS
-Không mang GPLX
- không mang đăng ký xe
|
540.000
|
| -
|
Bùi Thị Nguyên
|
1988
|
An Nhân
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
-
|
Nguyễn Văn Phong
|
1980
|
An Nhân
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Xe không gương chiếu hậu
|
90.000
|
|
-
|
Phan Duy Luân
|
1996
|
An Nhân
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
-
|
Nguyễn Văn Thực
|
1995
|
An Nhân
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Không đội MBH
- Xe không gương chiếu hậu
-Không có GPLX
- không mang ĐKX
- Không có bảo hiểm TNDS
|
1.440.000
|
|
-
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
1991
|
Nhâm Lang
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
-
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
1991
|
Nhâm Lang
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
-
|
Trần Thị Cúc
|
1991
|
Mỹ Thịnh
|
Tây Đô
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Xe không gương chiếu hậu
-Không mang GPLX
- không mang ĐKX
- Không có bảo hiểm TNDS
|
390.000
|
|
-
|
Nguyễn Quang Huy
|
1995
|
Nhân Xá
|
Thái Hưng
|
Hưng Hà
|
- Không đội MBH
|
150.000
|
|
-
|
Trần Văn Hùng
|
1995
|
Nhân Xá
|
Thái Hưng
|
Hưng Hà
|
- Không đội MBH
|
150.000
|
|
-
|
Đào Thành Tiến
|
1998
|
Phương La
|
Thái Phương
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển phương tiện
- Kéo theo xe khác
-Không có BH TNDS
- Không Mang đăng ký
|
750.000
|
|
-
|
Đào Văn Dũng
|
1966
|
Phương La
|
Thái Phương
|
Hưng Hà
|
* Giao xe cho người không đủ điều kiện dkpt
|
900.000
|
|
-
|
Trần Mạnh Đạt
|
1989
|
Phương La
|
Thái Phương
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe ô tô vi phạm
- Xe không gương chiếu hậu
|
90.000
|
|
-
|
Trần Thị Phương
|
1987
|
Phương La 1
|
Thái Phương
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Phạm Hữu Tuyên
|
1966
|
Xóm 4
|
Thái Phương
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không có bảo hiểm TNDS
|
250.000
|
|
-
|
Nhữ Đình Trìu
|
1971
|
An Mai
|
Thống Nhất
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B1-43915 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Phạm Văn Thuận
|
1991
|
Đa Phú
|
Thống Nhất
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
-
|
Hoàng Văn Bình
|
1975
|
Xóm 1
|
Thống Nhất
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000
|
|
-
|
Nguyễn Đức Chiến
|
1986
|
Dương Xá
|
Tiến Đức
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau Không đội mũ bảo hiểm
- Không mang đăng ký xe
- Không mang BH TNDS
-Không mang gplx
|
600.000
|
|
-
|
Đỗ Thị Hải Yến
|
1981
|
Trung Thương
|
Tiến Đức
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
Sử dụng GPLX không do cơ quan có thẩm quyền cấp
|
1 300 000 đ
|
Tịch thu GPLX giả
|
-
|
Nguyễn Công Nhất
|
1978
|
Khu 5
|
Tt Hưng Hà
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000
|
|
-
|
Nguyễn Phương Bắc
|
1982
|
Thị Độc
|
Tt Hưng Hà
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
-
|
Ngô Văn Minh
|
1988
|
Thị Độc
|
Tt Hưng Hà
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
-
|
Đỗ Ngọc Quỳnh
|
1995
|
Khu Châu
|
TT Hưng Nhân
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Không đội MBH
- Xe không gương chiếu hậu
-Không mang GPLX
- không chấp hành hiệu lệnh của CSGT
|
640.000
|
|
-
|
Trần Văn Cất
|
1975
|
Mẽ
|
Tt Hưng Nhân
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Không đội MBH
-không mang ĐKX
-Không mang GPLX
- Không có bảo hiểm TNDS
|
450.000
|
|
-
|
Đoàn Văn Đạt
|
1994
|
Tây Xuyên
|
Tt Hưng Nhân
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
-
|
Trần Thị Mai Hiên
|
1998
|
Tây Xuyên
|
Tt Hưng Nhân
|
Hưng Hà
|
-Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
-
|
Nguyễn Văn Hanh
|
1994
|
Gia Nạp
|
Văn Cẩm
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không mang BH TNDS
- không mang đăng ký xe
|
350.000
|
|
-
|
Nguyễn Kim Kiên
|
1986
|
Mỹ Lương
|
Văn Lang
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
-
|
Nguyễn Duy Long
|
1988
|
Thưởng Duyên
|
Văn Lang
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe ô tô vi phạm
- Đỗ xe không sát mép đường bên phải
|
350.000
|
|
-
|
Nguyễn Thị Liên
|
1989
|
Thưởng Duyên
|
Văn Lang
|
Hưng Hà
|
* Giao xe cho người không đủ điều kiện dkpt
|
900.000
|
|
-
|
Đinh Văn Thuân
|
1990
|
Thượng Ngạn
|
Văn Lang
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
-Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
-
|
Phạm Thị Huê
|
1992
|
Thượng Ngạn
|
Văn Lang
|
Hưng Hà
|
*Ngồi trên xe mô tô vi phạm
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
-
|
Vũ Văn Doanh
|
1977
|
Thượng Ngạn
|
Văn Lang
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- không có bảo hiểm TNDS
|
400.000
|
|
-
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
1980
|
An Trạch
|
An Bình
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Hà Thị Nga
|
1985
|
An Đông
|
An Bồi
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
-
|
Phạm Quốc Phong
|
1989
|
Xóm 3
|
Bình Đinh
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000
|
|
-
|
Vũ Mạnh Hà
|
1968
|
Xóm 1
|
Bình Định
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B7-00643 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Phạm Quang Minh
|
1999
|
Xóm 6
|
Bình Minh
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17F7 - 7048 vi pham: chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ,không có giấy phép lái xe,không mang đăng kí xe.
|
700.000
|
Giữ xe 07 ngày
|
-
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
1990
|
An Chỉ
|
Bình Nguyên
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Hoàng Thị Nguyên
|
1993
|
Xóm 10
|
Bình Nguyên
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17N1-0758 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Lương Thị Cài
|
1960
|
Xóm 11
|
Bình Nguyên
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Lê Văn Huê
|
1965
|
Đa Cốc
|
Bình Thanh
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Đỗ Thị Dung
|
1993
|
Xóm 8
|
Bình Thanh
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Bùi Thị Huế
|
1976
|
Xóm 3
|
Đình Phùng
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Đoàn Thị Kiều Oanh
|
1994
|
Thôn Đoài
|
Hòa Bình
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô BKS:30Y1 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Lương Thị Thúy
|
1989
|
Thôn Đoài
|
Hòa Bình
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Phạm Văn Thơi
|
1989
|
Dương Cước
|
Hồng Thái
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe ô tô BKS: 17N7 - 4180 vi phạm: Đi không đúng phần đường quy định,không mang đăng ký xe,không mang giấy phép lái xe.
|
500.000
|
|
-
|
Trần Văn Khiên
|
1987
|
Xóm 1
|
Hồng Thái
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000
|
|
-
|
Hoàng Xuân Lộc
|
1993
|
Khả Cảnh
|
Hồng Tiến
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17M1 - 1106 vi phạm: Xe không có gương chiếu hậu,chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ,không có giấy phép lái xe.
|