| -
|
Lê Hữu Trường
|
1978
|
Đội 2
|
Thái Hòa
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Mai Công Nam
|
1972
|
Xóm 6
|
Thái Hòa
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17K2-5573:Kéo theo xe khác
|
300.000đ
|
|
-
|
Phạm Xuân Hoằng
|
1976
|
Xóm 6
|
Thái Hồng
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Hà Thị Duyên
|
1979
|
Xóm 2
|
Thái Phúc
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17K4-7169:Khi tín hiệu đèn giao thông chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng trước vạch mà vẫn tiếp tục đi
|
300.000đ
|
Tước GPLX 1 tháng
|
-
|
Vũ Tuấn Vũ
|
1991
|
Hồng Thái
|
Thái Tân
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 29B1-47580: không đội MBH, chở người ngồi sau không đội MBH
|
300.000đ
|
|
-
|
Ngô Đức Anh
|
1991
|
Hồng Thái
|
Thái Tân
|
Thái Thụy
|
Ngòi sau xe mô tô khong đội MBH
|
150.000đ
|
|
-
|
Phùng Văn Vang
|
1966
|
Nghĩa Phong
|
Thái Thành
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe ôtô đỗ xe song song với một xe khác đang đỗ.
|
700.000đ
|
|
-
|
Đỗ Văn Hân
|
1968
|
Bắc Thịnh
|
Thái Thịnh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
-
|
Hoàng Văn Ngọc
|
1984
|
Độc Lập
|
Thái Thọ
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B6 – 107.89 vi phạm : Xe không có gương chiếu hậu, không có giấy phép lái xe
|
190.000
|
|
-
|
Bùi Thị Dung
|
1974
|
Bắc Cường
|
Thái Thượng
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17M1-3323: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Phạm Văn Trường
|
1974
|
Hạ Tập
|
Thụy Bình
|
Thái Thụy
|
ĐK xe ô tô BKS 17K-7078: Tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe…
|
1.500.000đ
|
|
-
|
Đặng Xuân Nhu
|
1960
|
An Tiêm
|
Thụy Dân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thiết
|
1991
|
Đông Dương
|
Thụy Dũng
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B6-00148: Đội MBH cài quai không đúng quy cách
|
150.000đ
|
|
-
|
Bùi Thành Ngọc
|
1989
|
Đoài
|
Thụy Dương
|
Thái Thụy
|
Ngồi sau xe mô tô không đội MBH
|
150.000đ
|
|
-
|
Bùi Thị Loan
|
1988
|
Thôn Đoài
|
Thụy Dương
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Bùi Doãn Diệu
|
1988
|
Thôn Đông
|
Thụy Dương
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B1-01847: Không đội MBH,không có GPLX…
|
1.300.000đ
|
|
-
|
Hà Đăng Cảnh
|
1993
|
Hóa Tài
|
Thụy Duyên
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17K6-4528: Không có GPLX, xe không có gương chiếu hậu
|
1.090.000đ
|
|
-
|
Ngô Đức Huy
|
1993
|
Bao Hàm
|
Thụy Hà
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Đặng Thu Hiền
|
1996
|
Mai Diêm
|
Thụy Hà
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B1-63350: không đội MBH, không có GPLX
|
1.150.000đ
|
|
-
|
Trần Đình Tuấn
|
1958
|
Thôn 1
|
Thụy Hà
|
Thái Thụy
|
ĐK xe ô tô BKS 17C-05526: Không có BHTNDS của chủ xe cơ giới
|
500.000đ
|
|
-
|
Lê Đăng Khoa
|
1995
|
Tam Đồng
|
Thụy Hải
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17M6-52902: Không đội MBH, chở người ngồi sau không đội MBH…
|
490.000đ
|
|
-
|
Lê Nhật Hoàng
|
1995
|
Tam Đồng
|
Thụy Hải
|
Thái Thụy
|
Ngòi sau xe mô tô khong đội MBH
|
150.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
1991
|
Thu Cúc
|
Thụy Hưng
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Vũ Thị Hảo
|
1984
|
Thu Cúc
|
Thụy Hưng
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B6-05615: : Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Phạm Đức Thiện
|
1991
|
Xóm 2
|
Thụy Hưng
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe ô tô đỗ xe sau biển cấm đỗ
|
700 000 đ
|
|
-
|
Lưu Hải Đăng
|
1988
|
An Lệnh
|
Thụy Liên
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe ô tô BKS: 17A – 002.40 vi phạm:Không chấp hành hiệu lệnh CSGT, đi không đúng phần đường quy định.
|
2.000.000
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Bùi Thị Mây
|
1992
|
Cam Đoài
|
Thụy Liên
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B1-62632: : Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Trịnh Thanh Cao
|
1975
|
Xóm 6
|
Thụy Liên
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B6-04751 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Khang
|
1984
|
Hồ Đội
|
Thụy Lương
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Lê Văn Đạt
|
1981
|
Thôn 4
|
Thụy Lương
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17N6-7850: Kéo theo xe khác, không có BHTN DS
|
400.000đ
|
|
-
|
Phạm Thị Diên
|
1990
|
Đông Hồ
|
Thụy Phong
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Vũ Tuân Trung
|
1981
|
Xóm 1
|
Thụy Phong
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Đặng Hữu Nhương
|
1980
|
Xóm 3
|
Thụy Phong
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17H8-7282: : Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Phạm Văn Long
|
1990
|
Xóm 6
|
Thụy Phong
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Vũ Xuân Trung
|
1981
|
Xóm 9
|
Thụy Phong
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Phạm Văn Quỳnh
|
1986
|
Xóm 6
|
Thụy Quỳnh
|
Thái Thụy
|
* Đkhiển xe mô tô vi phạm
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
-
|
Lê Văn Doanh
|
1999
|
Hạ Đồng
|
Thụy Sơn
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17F5-3987: Không đội MBH, không mang đky xe,đủ 16- dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô
|
625.000đ
|
|
-
|
Phạm Thị Dinh
|
1989
|
Thanh Do
|
Thụy Thanh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Vin
|
1976
|
Vô Hối Tây
|
Thụy Thanh
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B1-69322: Không mang GPLX và ĐK xe, không đội MBH
|
350.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Bá Quân
|
1995
|
Xóm 5
|
Thụy Trình
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS:98L9-7667 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Quang Thành
|
1993
|
Chỉ Bồ
|
Thụy Trường
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Vũ Thị Lý
|
1994
|
Chi Trỉ
|
Thụy Trường
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17M6-6717: Chở theo 2 người trên xe, chở người gồi sau không đội MBH…
|
500.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thơ
|
1994
|
Chi Trỉ
|
Thụy Trường
|
Thái Thụy
|
Ngồi sau xe mô tô không đội MBH
|
150.000đ
|
|
-
|
Đỗ Thị Thắm
|
1994
|
Chi Trỉ
|
Thụy Trường
|
Thái Thụy
|
Ngồi sau xe mô tô không đội MBH
|
150.000đ
|
|
-
|
Vũ Thị Hiền
|
1982
|
Xóm 2
|
Thụy Trường
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B1-09299: Không có GPLX, chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ…
|
1.400.000đ
|
|
-
|
Đào Viết Tuân
|
1982
|
An Định
|
Thụy Văn
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17M6-6214: Không đội MBH, không mang đăng ký xe, không có giấy phép lái xe
|
1.150.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Đồng Tuấn
|
1979
|
Khu 1
|
Tt Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Trần Thị Thơm
|
1983
|
Khu 1
|
Tt Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Bùi Thị Quỳnh
|
1992
|
Khu 9
|
Tt Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
1987
|
Khu 5
|
Tt Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17N8-2513: Không đội MBH, không có gương chiếu hậu
|
240.000đ
|
|