CHƯƠNG 18- HÃNG DONGFENG
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Xe Dongfeng -EQ1011T, trọng tải 730Kg
|
70
|
2
|
Xe Dongfeng-EQ1168G7D1/TC-MP, tải trọng 7.150Kg
|
460
|
3
|
Xe Dongfeng -EQ1168G7D1/HH-TM
|
350
|
4
|
Xe Dongfeng -EQ5108GJY6D15
|
580
|
5
|
Xe Dongfeng -EQ1202WJ
|
420
|
6
|
Xe Dongfeng -EQ1168G7D1/HH-TM
|
350
|
7
|
Xe Dongfeng -DFL 1250A2/HH-TM
|
500
|
8
|
Xe Dongfeng -DFL 1311A1/HH-TM
|
600
|
9
|
Xe Dongfeng -DFL 4251A tải trọng 14920Kg
|
840
|
10
|
Xe Dongfeng -DFL 4251A8
|
900
|
11
|
Xe Dongfeng -DFL 3251A tải trọng 10200Kg
|
1 085
|
12
|
Xe Donfeng -DFL3610BXA tải trọng 7700 Kg
|
559
|
13
|
Xe đầu kéo Dongfeng DFL 4251A
|
705
|
14
|
Xe Dongfeng CLW5100GYY 4200 Kg
|
635
|
CHƯƠNG 19- HÃNG FAW
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
FAW CAH1121K28L6R5
|
336
|
2
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33, trọng tải 5,5 tấn
|
329
|
3
|
FAW CAH1121K28L6R5 -HT.MB -38, trọng tải 5,2 tấn
|
361
|
4
|
FAW CAH1121K28L6R5 -HT.KM -37, trọng tải 5,4 tấn
|
336
|
5
|
FAW CAH1121K28L6R5 -HT.TK -45, trọng tải 4,45 tấn
|
336
|
6
|
FAW CAH1121K28L6R6
|
354
|
7
|
FAW HT.MB-74, trọng tải 5200 Kg
|
336
|
8
|
FAW CA5166XXYP1K2L5 -HT.TTC -46, trọng tải 8 tấn
|
462
|
9
|
FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB -63, tải trọng 8 tấn
|
462
|
10
|
FAW HT.TTC-68; trọng tải 8,4 tấn
|
558
|
11
|
FAW HT.TTC-76; trọng tải 8,3 tấn
|
575
|
12
|
FAW HT.TTC-75; trọng tải 8 tấn (ôtô tải có mui)
|
586
|
13
|
FAW CA1200PK2L7P3A80; trọng tải 8,5 tấn
|
558
|
14
|
FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, trọng tải 8 tấn
|
568
|
15
|
FAW CA5167XXYP1K2L7, thùng tiêu chuẩn
|
515
|
XE TẢI NẶNG
|
1
|
FAW CA1258P1K2L11T1, trọng tải 13,25 tấn
|
845
|
2
|
FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB; trọng tải 12 tấn
|
845
|
3
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TK-48, trọng tải 11,25 tấn
|
845
|
4
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TTC -53, trọng tải 13 tấn
|
758
|
5
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.MB -58, trọng tải 12 tấn
|
802
|
6
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.MB -59, trọng tải 13 tấn
|
802
|
7
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TTC-60, trọng tải 14 tấn
|
758
|
8
|
FAW CA5310XXYP2K1L7T4 (ôtô tải có mui)
|
920
|
9
|
FAW CA5310XXYP2K1L7T4-1 (ôtô tải có mui)
|
902
|
10
|
FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2 (có mui), tải trọng 18 tấn
|
1 022
|
11
|
FAW CA5160PK2L4A95, trọng tải 8,8 tấn
|
249
|
12
|
FAW CA1201P1K2L10T3A91, trọng tải 10,6 tấn
|
299
|
13
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -trọng tải 12 tấn
|
638
|
14
|
FAW CA3250P1K2T1 trọng tải 12,885 tấn
|
823
|
15
|
FAW LZT3242P2K2E3T1A92
|
918
|
16
|
FAW LTZ3165PK2E3A95
|
418
|
17
|
FAW LTZ3253P1K2T1A91
|
788
|
18
|
FAW LTZ5253GJBT1A92
|
1 175
|
BEN TỰ ĐỔ
|
1
|
HEIBAO SM1023, trọng tải 660Kg
|
119
|
2
|
HEIBAO SM 1023-HT-70, trọng tải 690 Kg
|
150
|
3
|
FAW CA3311P2K2T4A60
|
950
|
4
|
FAW CA3320P2K15T1A60
|
890
|
5
|
FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 13,97 tấn)
|
890
|
5
|
FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 14,17 tấn)
|
911
|
5
|
FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 17,8 tấn)
|
955
|
6
|
FAW CA3320P2K15T1A80
|
1 043
|
7
|
FAW CA3250P1K2T1
|
845
|
8
|
FAW CA3252P2K2T1A
|
1 051
|
9
|
FAW CA3253P7K2T1A
|
768
|
10
|
FAW CA3256P2K2LT4E-350ps
|
1 142
|
XE ĐẦU KÉO
|
1
|
FAW CA4143P11K2A80, 4x2
|
475
|
2
|
FAW CA4161P1K2A80, 4x2
|
537
|
3
|
FAW CA4182P21K2, 4x2
|
572
|
4
|
FAW CA4258P2K2T1, 6x4
|
534
|
5
|
FAW CA4258P2K2T1A80, 6x4
|
655
|
6
|
FAW CA4252P21K2T1A80, đầu kéo
|
724
|
XE CHUYÊN DÙNG
|
1
|
FAW LG5163GJP, chở xăng (4x2); 11,5m3
|
726
|
2
|
FAW LG5252GJP, chở xăng (6x4); 18m3
|
840
|
3
|
FAW LG5153GJP, chở xăng (8x4); 24m3
|
959
|
4
|
FAW LG5246GSNA, chở xi măng (6x4); 19,5m3
|
1 000
|
5
|
FAW LG5319GFL, chở xăng (8x4); 22m3
|
1 150
|
6
|
FAW HT5314GYQ, chở khí (8x4); 30,96m3
|
1 290
|
7
|
FAW LG5257GJB, trộn bê tông
|
920
|
8
|
FAW CA5258GPSC (16-20 M3) xe phun nước
|
889
|
9
|
FAW SLA5160 (10-15M3) xe phun nước
|
713
|
10
|
FAW CA1083P9K2L (5-8m3) xe phun nước
|
504
|
11
|
FAW CA5253JBA70 xe trộn bê tông
|
1197
|
XE KHÁC
|
1
|
FAW CA1061HK26L4
|
209
|
2
|
FAW CA7110F1A, máy xăng - 5 chỗ
|
168
|
3
|
FAW -CA1010A2, trọng tải 700Kg (kể cả người)
|
58
|
4
|
Xe tải FAW, thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,17 tấn
|
120
|
5
|
Xe tải FAW, thùng ATSO phủ bạt, trọng tải 1,17 tấn
|
124
|
6
|
FAW CA1228P1K2L11T1
|
620
|
CÁC LOẠI XE KHÁC
|
1
|
Xe tải cabin kep Tianye 0,825 tấn vừa chở người vừa chở hàng
|
220
|
2
|
Gonow GA1021 (pickup)
|
210
|
3
|
BYD F3 1.6;
|
410
|
4
|
MG NJ 7180
|
240
|
5
|
LIFAN LF 7162C 1.6
|
190
|
6
|
LIFAN LF 7132 1.3
|
160
|
7
|
LIFAN LF 7131A 1.3
|
160
|
CHƯƠNG 20- HÃNG FORD
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
RANGGER
|
1
|
Ford Rangger (Pick up cabin kép) 2.6; 660kg
|
539
|
2
|
Ford Rangger (Pick up) 4x4; 737kg
|
500
|
3
|
Ford Rangger (Pick up) 4x2; 737kg
|
470
|
4
|
Ford Rangger (Pick up) 4x4; 667kg
|
520
|
5
|
Ford Rangger (Pick up) 4x2; 667kg
|
490
|
6
|
Ford Ranger UF5F903,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT Wildtrak
|
669
|
7
|
Ford Ranger UF5F902,pickup, cabin kép, số sàn; 4x4, Diesel XL
|
659
|
8
|
Ford Ranger UF5F901,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4,Diesel XL
|
579
|
9
|
Ford Ranger UF5FLAB,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT
|
634
|
10
|
Ford Ranger UF5FLAA,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4,Diesel XL
|
554
|
11
|
Ford Ranger UF4M901,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4,Diesel XL
|
649
|
12
|
Ford Ranger UF4MLAC,pickup, cabin kép, số tự động,4x2, Diesel XLT
|
624
|
13
|
Ford Ranger UF4L901,pickup, cabin kép, số sàn, 4x2,Diesel XL
|
542
|
14
|
Ford Ranger UF4LLAD,pickup, cabin kép, số sàn,4x2, Diesel XL
|
519
|
LOẠI KHÁC
|
1
|
Ford Asipire 1.3, Ford Escort 1.9
|
415
|
2
|
Ford Coutour 2.5
|
630
|
3
|
Ford Crown victoria 4.6, Ford Taurus 3.0
|
880
|
CHƯƠNG 21-HÃNG HYUNDAI
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
ACCENT
|
1
|
ACCENT 1.4; số tự động;
|
478
|
2
|
ACCENT 1.4; số sàn;
|
439
|
CLICK
|
1
|
CLICK 1.4; số sàn;
|
350
|
2
|
CLICK 1.4; số tự động;
|
380
|
ELANTRA
|
1
|
ELANTRA 1.6; số sàn;
|
536
|
2
|
ELANTRA 1.6; số tự động;
|
581
|
GETZ
|
1
|
GETZ 1.1 số sàn
|
341
|
2
|
GETZ 1.4 số tự động
|
420
|
STAREX
|
1
|
GRAND STAREX 2.4; 8 chỗ
|
645
|
2
|
GRAND STAREX 2.4; 6 chỗ
|
683
|
3
|
GRAND STAREX 2.5; 03 chỗ (Tải van)
|
428
|
4
|
GRAND STAREX 2.5; 9 chỗ
|
800
|
5
|
GRAND STAREX 2.4; 9 chỗ
|
741
|
6
|
STAREX H1 (xe chở tiền)
|
790
|
7
|
STAREX GRX (VAN) 2.5, 6 chỗ
|
650
|
SONATA
|
1
|
SONATA 2.0; số tự động;
|
753
|
2
|
SONATA 2.0; số tự động; (VIP)
|
778
|
3
|
SONATA 2.0; số tự động; (sản xuất từ 2010 trở đi)
|
887
|
4
|
SONATA Y20; số sàn;
|
760
|
5
|
SONATA Y20; số tự động;
|
926
|
GRANDER
|
1
|
GRANDEUR Q270 2.7
|
1 100
|
I
|
1
|
I10 1.1 ; số tự động;
|
365
|
2
|
I10 1.2; số sàn
|
322
|
3
|
I10 1.2; số tự động
|
380
|
4
|
I20 1.4; số tự động;
|
488
|
5
|
I20 1.4; số sàn;
|
400
|
6
|
I30 1.6; số sàn;
|
520
|
7
|
I30 1.6; số tự động;
|
540
|
8
|
I30 CW 1.6 số tự động
|
624
|
SANTAFE
|
1
|
SANTAFE MLX 2.0 một cầu máy dầu
|
1 024
|
2
|
SANTAFE SLX 2.0 một cầu máy dầu
|
1 053
|
3
|
SANTAFE GLS 2.4 hai cầu máy xăng
|
1 024
|
4
|
SANTAFE 2.0
|
700
|
4
|
SANTAFE GOLD 2.0
|
700
|
5
|
SANTAFE 2.2; hai cầu, máy dầu, số tự động, 5 chỗ
|
985
|
6
|
SANTAFE 2.2; hai cầu, máy dầu, số tự động
|
900
|
7
|
SANTAFE 2.7; hai cầu, số tự động
|
850
|
8
|
SANTAFE 2.2; một cầu, máy dầu, số sàn
|
800
|
9
|
SANTAFE 2.7; một cầu, máy xăng, số sàn
|
730
|
TERRACAN
|
1
|
TERRACAN 2.9
|
820
|
TUCSON
|
1
|
TUCSON LX20
|
848
|
2
|
TUCSON IX LX20
|
848
|
3
|
TUCSON IX X20
|
770
|
4
|
TUCSON LMX20
|
848
|
5
|
TUCSON 2.0 hai cầu, số tự động
|
650
|
6
|
TUCSON 2.0 hai cầu, số tự động (VIP)
|
710
|
7
|
TUCSON 2.0 một cầu; số tự động;
|
630
|
8
|
TUCSON 2.0 một cầu ; số sàn;
|
580
|
VERACRUZ
|
1
|
VERACRUZ 3.0; 0
|
1 118
|
2
|
VERACRUZ Dầu 3.8; 0
|
1 224
|
3
|
VERACRUZ Xăng 3.8; 0
|
1 350
|
4
|
VERACRUZ 300X 3.0 một cầu máy dầu
|
1 075
|
5
|
VERACRUZ 300VX 3.0 một cầu máy dầu
|
1 113
|
6
|
VERACRUZ 380X 3.8 một cầu máy xăng
|
1 024
|
7
|
VERACRUZ 380VX 3.8 một cầu máy xăng
|
1 054
|
8
|
VERACRUZ 300X 3.0 hai cầu máy dầu
|
1 111
|
9
|
VERACRUZ 300VX 3.0 hai cầu máy dầu
|
1 120
|
10
|
VERACRUZ 380X 3.8 hai cầu máy xăng
|
1 054
|
11
|
VERACRUZ 380VX 3.8 hai cầu máy xăng
|
1 145
|
VERNA
|
1
|
VERNA 1.5; số tự động;
|
400
|
2
|
VERNA 1.5; số sàn;
|
365
|
3
|
VERNA 1.4; số sàn;
|
439
|
4
|
VERNA 1.4; số tự động;
|
478
|
XG
|
1
|
Hyundai XG 3.0
|
860
|
GENESIS
|
1
|
GENESIS Coupe 2.0 số tự động
|
1 014
|
2
|
GENESIS Sedan 3.3 số tự động
|
1 550
|
3
|
GENESIS BH380 3.8
|
1 650
|
EQUUS
|
1
|
EQUUS 3.8 số tự động
|
2 535
|
2
|
EQUUS 4.6 số tự động
|
2 867
|
3
|
EQUUS 4.6 số tự động VIP
|
3 023
|
ÔTÔ TẢI
|
1
|
HYUNDAI HD65 trọng tải 2,5 tấn
|
429
|
2
|
Ôtô đầu kéo HYUNDAI trọng tải 14500 Kg
|
1 280
|
3
|
HYUNDAI POTER H100 1.25-2/TK 1 tấn
|
290
|
4
|
HYUNDAI POTER II 1 tấn
|
275
|
5
|
Ô tô tải tự đổ HYUNDAI 15 tấn
|
1 450
|
6
|
HYUNDAI HD270 tải trọng 15 tấn
|
1 597
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |