Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí



tải về 4.84 Mb.
trang27/36
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích4.84 Mb.
#33553
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   36
684

HD malai, dung tích 50, loại 50 - 1E WA

5.5

685

HD malai, dung tích 50, loại 50 - 1E D

5.5

686

HD malai, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ

5.8

687

HD malai, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa

6.0

688

HD malai, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ

6.2

689

HD malai, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa

6.3

690

HD malai, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ

5.6

691

HD malai, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa

5.8

692

HD malai, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ

5.9

693

HD malai, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa

6.1

694

HD malai, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ

5.9

695

HD malai, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa

6.1

696

HD malai, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ

6.0

697

HD malai, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia

6.1

698

HD malai, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ

6.3

699

HD malai, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa

6.4

700

HD malai, dung tích 100, loại 100E

5.4

701

HD malai, dung tích 110, loại 110E

5.4

702

HD malai, dung tích 110, loại 110E - W

6.0

703

HD malai, dung tích 110, loại 110E - F cơ

5.6

704

HD malai, dung tích 110, loại 110E - F đĩa

5.8

705

HD malai, dung tích 110, loại 110E - J cơ

6.0

706

HD malai, dung tích 110, loại 110E - J đĩa

6.2

707

HD malai, dung tích 110, loại 110E - S cơ

5.4

708

HD malai, dung tích 110, loại 110E - S đĩa

5.6

709

HD malai, dung tích 110, loại 110E - R cơ

5.8

710

HD malai, dung tích 110, loại 110E - R đĩa

5.9

711

HD malai, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ

5.8

712

HD malai, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa

5.9

713

HD malai, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ

5.8

714

HD malai, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa

6.0

715

HD malai, dung tích 110, loại 110E - TR cơ

6.1

716

HD malai, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa

6.3

717

HD motor, dung tích 50, loại 50 - 1E WA

5.5

718

HD motor, dung tích 50, loại 50 - 1E D

5.5

719

HD motor, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ

5.8

720

HD motor, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa

6.0

721

HD motor, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ

6.2

722

HD motor, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa

6.3

723

HD motor, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ

5.6

724

HD motor, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa

5.8

725

HD motor, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ

5.9

726

HD motor, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa

6.1

727

HD motor, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ

5.9

728

HD motor, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa

6.1

729

HD motor, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ

6.0

730

HD motor, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia

6.1

731

HD motor, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ

6.3

732

HD motor, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa

6.4

733

HD motor, dung tích 100, loại 100E

5.4

734

HD motor, dung tích 110, loại 110E

5.4

735

HD motor, dung tích 110, loại 110E - W

6.0

736

HD motor, dung tích 110, loại 110E - F cơ

5.6

737

HD motor, dung tích 110, loại 110E - F đĩa

5.8

738

HD motor, dung tích 110, loại 110E - J cơ

6.0

739

HD motor, dung tích 110, loại 110E - J đĩa

6.2

740

HD motor, dung tích 110, loại 110E - S cơ

5.4

741

HD motor, dung tích 110, loại 110E - S đĩa

5.6

742

HD motor, dung tích 110, loại 110E - R cơ

5.8

743

HD motor, dung tích 110, loại 110E - R đĩa

5.9

744

HD motor, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ

5.8

745

HD motor, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa

5.9

746

HD motor, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ

5.8

747

HD motor, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa

6.0

748

HD motor, dung tích 110, loại 110E - TR cơ

6.1

749

HD motor, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa

6.3

750

HENGE

5.0

751

HOA SUNG

6.0

752

HOIVDATHAILAN 110

6.0

753

HOIYDAZX 110

6.0

754

HOKIDA 100,110

5.0

755

HOLDA R

7.5

756

HONDAJAPA - MPL

8.0

757

HONGCHI 100 (Kiểu WIN)

7.0

758

HONLEI (110-100)

6.0

759

Honlei 100-B

5.5

760

Honlei 110

5.5

761

Honlei 110-1

5.5

762

Honlei Vina 110

5.5

763

Honlei Vina 100

5.5

764

Honlei Vina K110

5.5

765

HONLEL

9.5

766

HONOR 100

5.0

767

HONOR 110

5.0

768

HOIIDAX 110

6.0

769

HONIYDAZX 110

5.0

770

HONPAR 110

6.0

771

HONOR 100R

5.0

772

HONOR 110ZX

5.0

773

HONOR 110MX

5.0

774

Honsha dung tích loại xe 100

6.5

775

Honsha dung tích loại xe 110

6.5

776

HOTA

5.0

777

Hundacpi dung tích loại xe 50

6.5

778

Hundacpi dung tích loại xe 100

6.5

779

Hundacpi dung tích loại xe 110

6.5

780

HUNDA

7.0

781

HUNDATAPA

6.0

782

HUNDAX (DREM, WAY)

6.0

783

HUNDAJAPA

5.5

784

HUNDAX (WIN)

8.5

785

HUNDASU

5.0

786

HUNDUJAPA (WIN)

5.0

787

HUN N DAY

6.0

788

HLDA RS

6.0

789

IARGON

6.0

790

IMOTO

6.0

791

Incel

6.5

792

INTERNAL (WAVE)

5.0

793

INTIMEX 100

5.0

794

INTIMEX 110

6.0

795

JA CO SI (110 RS)

5.0

796

JACKY 100cc; 110cc

5.0

797

JAGON 100cc; 110cc

6.5

798

JAMIC (100, 110)

5.0

799

JAMOTO 100

6.5

800

JAMOTO 110

6.5

801

Каталог: data -> 2015
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
2015 -> VỀ việc ban hành bảng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ CÁc loại xe ô TÔ; xe hai, ba bánh gắn máY; xe máY ĐIỆn và phưƠng tiện thủy nộI ĐỊA
2015 -> Căn cứ Luật Đầu tư công số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜNG
2015 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2015 -> 1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Silkool-P70) npl sx thuốc
2015 -> On promulgation of list of oriental medicines, herbal medicines and traditional ingredients covered by health insurance
2015 -> Bộ trưởng Bộ y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ y tế
2015 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân số 11/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003

tải về 4.84 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương