Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí



tải về 4.84 Mb.
trang30/36
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích4.84 Mb.
#33553
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   36

1037

MODEL (DREAM)

5.0

1038

MODEL II

5.0

1039

MOTO@

5.0

1040

MOTORSIM

5.0

1041

MYSTIC (DREAM))

5.0

1042

MYSTIC (Wave)

6.0

1043

NAGA KI 50cc

5.0

1044

NAGA KI 100cc; 110cc

5.0

1045

NAGAKI 125cc

7.0

1046

NAGAKY

8.5

1047

NAGA KI (DR)

5.5

1048

NAGOASI

6.0

1049

Nagoasi, dung tích 50, loại 50 - 1E WA

5.5

1050

Nagoasi, dung tích 50, loại 50 - 1E D

5.5

1051

Nagoasi, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ

5.8

1052

Nagoasi, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa

6.0

1053

Nagoasi, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ

6.2

1054

Nagoasi, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa

6.3

1055

Nagoasi, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ

5.6

1056

Nagoasi, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa

5.8

1057

Nagoasi, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ

5.9

1058

Nagoasi, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa

6.1

1059

Nagoasi, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ

5.9

1060

Nagoasi, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa

6.1

1061

Nagoasi, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ

6.0

1062

Nagoasi, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia

6.1

1063

Nagoasi, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ

6.3

1064

Nagoasi, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa

6.4

1065

Nagoasi, dung tích 100, loại 100E

5.4

1066

Nagoasi, dung tích 110, loại 110E

5.4

1067

Nagoasi, dung tích 110, loại 110E - W

6.0

1068

Nagoasi, dung tích 110, loại 110E - F cơ

5.6

1069

Nagoasi, dung tích 110, loại 110E - F đĩa

5.8

1070

Nagoasi, dung tích 110, loại 110E - J cơ

6.0

1071

Nagoasi, dung tích 110, loại 110E - J đĩa

6.2

1072

Nagoasi, dung tích 110, loại 110E - S cơ

5.4

1073

Nagoasi, dung tích 110, loại 110E - S đĩa

5.6

1074

Nagoasi, dung tích 110, loại 110E - R cơ

5.8

1075

Nagoasi, dung tích 110, loại 110E - R đĩa

5.9

1076

Nagoasi, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ

5.8

1077

Nagoasi, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa

5.9

1078

Nagoasi, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ

5.8

1079

Nagoasi, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa

6.0

1080

Nagoasi, dung tích 110, loại 110E - TR cơ

6.1

1081

Nagoasi, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa

6.3

1082

Nakado

5.0

1083

NAKASEL

6.0

1084

Nakita

6.0

1085

NAORI (50cc)

5.0

1086

NAORI (100cc,110cc)

5.0

1087

NASSZA 100

5.0

1088

Naval, dung tích 100, loại 100E

5.5

1089

Naval, dung tích 50, loại 50 - 1E WA

5.5

1090

Naval, dung tích 50, loại 50 - 1E D

5.5

1091

Naval, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ

5.8

1092

Naval, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa

6.0

1093

Naval, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ

6.2

1094

Naval, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa

6.3

1095

Naval, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ

5.6

1096

Naval, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa

5.8

1097

Naval, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ

5.9

1098

Naval, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa

6.1

1099

Naval, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ

5.9

1100

Naval, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa

6.1

1101

Naval, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ

6.0

1102

Naval, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia

6.1

1103

Naval, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ

6.3

1104

Naval, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa

6.4

1105

Naval, dung tích 100, loại 100E

5.4

1106

Naval, dung tích 110, loại 110E

5.4

1107

Naval, dung tích 110, loại 110E - W

6.0

1108

Naval, dung tích 110, loại 110E - F cơ

5.6

1109

Naval, dung tích 110, loại 110E - F đĩa

5.8

1110

Naval, dung tích 110, loại 110E - J cơ

6.0

1111

Naval, dung tích 110, loại 110E - J đĩa

6.2

1112

Naval, dung tích 110, loại 110E - S cơ

5.4

1113

Naval, dung tích 110, loại 110E - S đĩa

5.6

1114

Naval, dung tích 110, loại 110E - R cơ

5.8

1115

Naval, dung tích 110, loại 110E - R đĩa

5.9

1116

Naval, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ

5.8

1117

Naval, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa

5.9

1118

Naval, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ

5.8

1119

Naval, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa

6.0

1120

Naval, dung tích 110, loại 110E - TR cơ

6.1

1121

Naval, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa

6.3

1122

NEOMOTO 100

6.5

1123

NEOMOTO 110

6.5

1124

NEWANGEL-Hi9(M5B)

12.0

1125

NEWEI 110-5

7.0

1126

NEWEI 110-5A

7.0

1127

NEWEI 110-6

5.5

1128

NEW MOTOR

13.0

1129

NEWSIM

6.5

1130

NEWSIM (DREM)

5.0

1131

NO VET (PORCE)

5.0

1132

NOBLE (DREAM)

5.0

1133

Noble, tích 50, loại 50 - 1E WA

5.5

1134

Noble, dung tích 50, loại 50 - 1E D

5.5

1135

Noble, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ

5.8

1136

Noble, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa

6.0

1137

Noble, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ

6.2

1138

Noble, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa

6.3

1139

Noble, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ

5.6

1140

Noble, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa

5.8

1141

Noble, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ

5.9

1142

Noble, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa

6.1

1143

Noble, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ

5.9

1144

Noble, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa

6.1

1145

Noble, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ

6.0

1146

Noble, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia

6.1

1147

Noble, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ

6.3

1148

Noble, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa

6.4

1149

Noble, dung tích 100, loại 100E

5.4

1150

Noble, dung tích 110, loại 110E

5.4

1151

Noble, dung tích 110, loại 110E - W

6.0

Каталог: data -> 2015
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
2015 -> VỀ việc ban hành bảng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ CÁc loại xe ô TÔ; xe hai, ba bánh gắn máY; xe máY ĐIỆn và phưƠng tiện thủy nộI ĐỊA
2015 -> Căn cứ Luật Đầu tư công số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜNG
2015 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2015 -> 1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Silkool-P70) npl sx thuốc
2015 -> On promulgation of list of oriental medicines, herbal medicines and traditional ingredients covered by health insurance
2015 -> Bộ trưởng Bộ y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ y tế
2015 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân số 11/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003

tải về 4.84 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương