Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí



tải về 4.84 Mb.
trang26/36
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích4.84 Mb.
#33553
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   36
5.5

565

FUSAN

6.0

566

FUSIN

7.5

567

FUSKI

5.5

568

FUTURE

8.0

569

FUTIRFI

5.0

570

Futirfi, dung tích 50, loại 50 - WA

5.5

571

Futirfi, dung tích 50, loại 50 - 2 D

5.5

572

Futirfi, dung tích 50, loại 50 - 1F cơ

5.8

573

Futirfi, dung tích 50, loại 50 - 1F đĩa

6.0

574

Futirfi, dung tích 50, loại 50 - 1J cơ

6.2

575

Futirfi, dung tích 50, loại 50 - 1J đĩa

6.3

576

Futirfi, dung tích 50, loại 50 - 1Scơ

5.6

577

Futirfi, dung tích 50, loại 50 - 1S đĩa

5.8

578

Futirfi, dung tích 50, loại 50 - 1R cơ

5.9

579

Futirfi, dung tích 50, loại 50 - 1R đĩa

6.1

580

Futirfi, dung tích 50, loại 50 - 1RSX cơ

5.9

581

Futirfi, dung tích 50, loại 50 - 1RSX đĩa

6.1

582

Futirfi, dung tích 50, loại 50 - 1RW cơ

6.0

583

Futirfi, dung tích 50, loại 50 - 1RW đia

6.1

584

Futirfi, dung tích 50, loại 50 - 1TR cơ

6.3

585

Futirfi, dung tích 50, loại 50 - 1TR đĩa

6.4

586

Futirfi, dung tích 100, loại 100

5.4

587

Futirfi, dung tích 110, loại 110

5.4

588

Futirfi, dung tích 110, loại 110 - W

6.0

589

Futirfi, dung tích 110, loại 110 - F cơ

5.6

590

Futirfi, dung tích 110, loại 110 - F đĩa

5.8

591

Futirfi, dung tích 110, loại 110 - J cơ

6.0

592

Futirfi, dung tích 110, loại 110 - J đĩa

6.2

593

Futirfi, dung tích 110, loại 110 - S cơ

5.4

594

Futirfi, dung tích 110, loại 110 - S đĩa

5.6

595

Futirfi, dung tích 110, loại 110 - R cơ

5.8

596

Futirfi, dung tích 110, loại 110 - R đĩa

5.9

597

Futirfi, dung tích 110, loại 110 - RSX cơ

5.8

598

Futirfi, dung tích 110, loại 110 - RSX đĩa

5.9

599

Futirfi, dung tích 110, loại 110 - Rw cơ

5.8

600

Futirfi, dung tích 110, loại 110 - Rw đĩa

6.0

601

Futirfi, dung tích 110, loại 110 - TR cơ

6.1

602

Futirfi, dung tích 110, loại 110 - TR đĩa

6.3

603

FUZEKO

5.5

604

FUZIX

5.5

605

Ganassi

5.0

606

GABON

6.0

607

GALAXY

9.0

608

GALILT

5.0

609

GENTLE

5.0

610

GELIN

5.5

611

GEN HE

6.0

612

GENIE 100

5.0

613

GENIE 110

5.0

614

GEN TLE

5.0

615

GENZO 100

5.0

616

GLIN

5.5

617

GLINT

5.5

618

GSOHAKA kiểu DREAM

7.0

619

GSIM

6.0

620

GSYM

6.0

621

GUIDA

6.0

622

Guida, dung tích 50, loại 50 - 1E WA

5.5

623

Guida, dung tích 50, loại 50 - 1E D

5.5

624

Guida, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ

5.8

625

Guida, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa

6.0

626

Guida, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ

6.2

627

Guida, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa

6.3

628

Guida, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ

5.6

629

Guida, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa

5.8

630

Guida, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ

5.9

631

Guida, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa

6.1

632

Guida, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ

5.9

633

Guida, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa

6.1

634

Guida, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ

6.0

635

Guida, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia

6.1

636

Guida, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ

6.3

637

Guida, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa

6.4

638

Guida, dung tích 100, loại 100E

5.4

639

Guida, dung tích 110, loại 110E

5.4

640

Guida, dung tích 110, loại 110E - W

6.0

641

Guida, dung tích 110, loại 110E - F cơ

5.6

642

Guida, dung tích 110, loại 110E - F đĩa

5.8

643

Guida, dung tích 110, loại 110E - J cơ

6.0

644

Guida, dung tích 110, loại 110E - J đĩa

6.2

645

Guida, dung tích 110, loại 110E - S cơ

5.4

646

Guida, dung tích 110, loại 110E - S đĩa

5.6

647

Guida, dung tích 110, loại 110E - R cơ

5.8

648

Guida, dung tích 110, loại 110E - R đĩa

5.9

649

Guida, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ

5.8

650

Guida, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa

5.9

651

Guida, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ

5.8

652

Guida, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa

6.0

653

Guida, dung tích 110, loại 110E - TR cơ

6.1

654

Guida, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa

6.3

655

GXSADA

7.0

656

GX SAN DAR

5.5

657

HA NA DA

5.0

658

Handle 100

6.0

659

Handle 110

6.5

660

HALAY (DREM)

7.0

661

HALIEY

6.5

662

Halley II 100-A

6.0

663

HAMADA

5.5

664

HAMCO

7.0

665

HANAMOTO

5.0

666

HANDLE 100

6.0

667

HANDLE 110

6.0

668

HANSOM (CF, CA)

6.0

669

HANSON

6.0

670

HAPHAT

5.0

671

HARMONY 100cc; 110cc

5.0

672

HARMONI

5.0

673

HAVICO 100

5.0

674

HAVICO 110

5.0

675

HAVICO 100V

5.0

676

HAVICO 110ZX

5.0

677

HAVICO 110MX

5.0

678

HAVICO (WAVE)

5.0

679

HAVICO (WIN)

5.0

680

HAVICO (DREM)

5.0

681

HAVICO (NEO 110)

5.0

682

HAVICO (RS)

5.0

683

HD MALAI

5.0


Каталог: data -> 2015
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
2015 -> VỀ việc ban hành bảng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ CÁc loại xe ô TÔ; xe hai, ba bánh gắn máY; xe máY ĐIỆn và phưƠng tiện thủy nộI ĐỊA
2015 -> Căn cứ Luật Đầu tư công số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜNG
2015 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2015 -> 1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Silkool-P70) npl sx thuốc
2015 -> On promulgation of list of oriental medicines, herbal medicines and traditional ingredients covered by health insurance
2015 -> Bộ trưởng Bộ y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ y tế
2015 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân số 11/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003

tải về 4.84 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương