Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí



tải về 4.84 Mb.
trang34/36
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích4.84 Mb.
#33553
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   36

6.1

1503

Soem, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ

6.0

1504

Soem, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia

6.1

1505

Soem, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ

6.3

1506

Soem, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa

6.4

1507

Soem, dung tích 100, loại 100E

5.4

1508

Soem, dung tích 110, loại 110E

5.4

1509

Soem, dung tích 110, loại 110E - W

6.0

1510

Soem, dung tích 110, loại 110E - F cơ

5.6

1511

Soem, dung tích 110, loại 110E - F đĩa

5.8

1512

Soem, dung tích 110, loại 110E - J cơ

6.0

1513

Soem, dung tích 110, loại 110E - J đĩa

6.2

1514

Soem, dung tích 110, loại 110E - S cơ

5.4

1515

Soem, dung tích 110, loại 110E - S đĩa

5.6

1516

Soem, dung tích 110, loại 110E - R cơ

5.8

1517

Soem, dung tích 110, loại 110E - R đĩa

5.9

1518

Soem, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ

5.8

1519

Soem, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa

5.9

1520

Soem, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ

5.8

1521

Soem, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa

6.0

1522

Soem, dung tích 110, loại 110E - TR cơ

6.1

1523

Soem, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa

6.3

1524

SOEM WAY

6.0

1525

SOLID.100

5.0

1526

SOLID.110

5.0

1527

SOME (WAVE)

5.0

1528

SONHA 100, 110

5.0

1529

SPAIE

5.5

1530

SPA RI @ (WAVE)

5.0

1531

SPA RI @ 125

6.5

1532

SPA RI @ 110

5.0

1533

SPACEMAN 100

5.0

1534

S PA RI

5.5

1535

SPIDE

5.0

1536

SPOTY

5.0

1537

SPORT SYM

7.5

1538

SPHONDA

5.0

1539

Spurthonda

5.0

1540

STARFA

5.0

1541

STRIKER (100cc)

5.0

1542

STRIKER (110cc)

5.0

1543

STORM 100cc; 110cc

5.5

1544

STOMR

5.5

1545

SUAVE 100cc; 110cc

6.0

1546

SUBITO

5.5

1547

SUGAR 100cc; 110cc

6.0

1548

SU KI TQ (Wave)

5.0

1549

SUNKI 100cc; 110cc

5.0

1550

SU PE MA LAY

6.0

1551

SU TAN

5.5

1552

SUTAPAN

6.0

1553

SUBEST

5.0

1554

SUFAT (BACKHAND) 100cc, C110cc

8.0

1555

SUFAT 100cc kiểu Dream cao

7.0

1556

SUFAT 100cc kiểu Dream lùn

7.0

1557

SUFAT 110cc Kiểu FX

5.5

1558

SUFAT 110cc kiểu ViVa

8.0

1559

SUFAT 110cc Kiểu Wave 2003

9.5

1560

SUFAT 110cc kiểu Wave2002 - phanh đĩa

8.0

1561

SUFAT 110cc kiểu Wave2002 - phanh cơ

8.0

1562

SUFAT 110cc kiểu WE

8.0

1563

SUFAT 110cc,100cc kiểu Wave2001

8.0

1564

SUFAT (kiểu Win)

8.5

1565

SUFAT

5.5

1566

SUFATSUN

9.5

1567

SUFATSUNRS

9.5

1568

SUFATV

10.5

1569

SUFATVZX

9.5

1570

SUFATX110

11.5

1571

SUKITA

7.0

1572

SUKONY (kiểu WaVe)

8.5

1573

SULUKY SHOGUN

7.0

1574

SUMAN 110

5.5

1575

SUMOTO

5.5

1576

SUNDAR (110-6)

5.5

1577

SUN FAT RET

8.5

1578

SUNGGU

6.5

1579

SUN KI

5.0

1580

SUN TAN

5.0

1581

SUN TAN WAY

6.0

1582

SUPER DREM-100S (Dream)

7.0

1583

SUPERMALAYS 100cc,110cc

5.0

1584

SU PE RGA BON

5.0

1585

SUPHAT SVN

6.0

1586

SU TA

7.0

1587

SURDA 110-6

5.0

1588

SURIKABEST (Kiểu Wave)

5.0

1589

SUSABEST 100

5.0

1590

SUSUKULX

5.0

1591

SUVIVA

8.0

1592

SVN (xe của CT-SUFAT)

5.5

1593

SVTM

5.5

1594

SYNBAT 110

5.0

1595

SYM ANGEL + EZ110 - VDB

12.0

1596

SYM

7.0

1597

SYMAX 100

6.5

1598

SYMAX 110

6.5

1599

SY ML GO

5.0

1600

SYMELGO

6.0

1601

SYMELIGAN

10.5

1602

SYMMOBI

5.0

1603

SYMMOBI 110S

5.0

1604

SYMMOBI X

5.0

1605

SYMMOBI RS

5.0

1606

SYMMOTO R

5.5

1607

SYMECOX

5.0

1608

SYMECAX

5.0

1609

SYMEN

5.0

1610

SYMENX

5.0

1611

SY MVAD

10.5

1612

SWAIEM 110

5.5

1613

TALEMT

5.0

1614

TALENT

5.5

1615

TAKEN

5.0

1616

TAMA

5.5

1617

TAMIS 100cc; 110cc

5.0

1618

TEACHER 100

5.0

1619

TEACHER 110

5.5

1620

TEAM (Kiểu Win)

7.0

1621

TEAM 100

5.0

1622

TEAM 100 (Kiểu Dream)

6.0

1623

TEAM 110

5.0

1624

TEAM 110 (Kiểu Wave)

7.0

1625

TEAMSYM

6.0

1626

TECHNIC

Каталог: data -> 2015
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
2015 -> VỀ việc ban hành bảng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ CÁc loại xe ô TÔ; xe hai, ba bánh gắn máY; xe máY ĐIỆn và phưƠng tiện thủy nộI ĐỊA
2015 -> Căn cứ Luật Đầu tư công số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜNG
2015 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2015 -> 1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Silkool-P70) npl sx thuốc
2015 -> On promulgation of list of oriental medicines, herbal medicines and traditional ingredients covered by health insurance
2015 -> Bộ trưởng Bộ y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ y tế
2015 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân số 11/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003

tải về 4.84 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương