Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí



tải về 4.84 Mb.
trang28/36
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích4.84 Mb.
#33553
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   36

JAPASU

6.0

802

JIALING

6.5

803

JALAX 100cc; 110cc

5.0

804

Jasper 100 LF

5.0

805

JEA WAY

5.0

806

JIUILONG 100-4A

5.5

807

JIUILONG 110-4B

6.0

808

JIULONG b

7.0

809

JIULONG 110-7

5.5

810

JL100 (100-6)

5.0

811

JOKAN (100, 110)

5.0

812

JOLIMMOTO

5.5

813

JON QUIL 100

5.0

814

JON QU LI

5.0

815

JOLYMOTOR

5.0

816

JOLAX

5.0

817

JUMPE TI

5.0

818

JUNIKI 110-6

5.0

819

JUNON 100

5.0

820

JUNON 110

5.0

821

JUNO

6.0

822

KAISER 110

6.5

823

KAISYM

6.0

824

KAVARI

5.5

825

KAZU

5.5

826

KAPANA

6.0

827

KASAI

5.0

828

KEISER 100

5.0

829

KEISER 110

5.0

830

KENLI

5.0

831

KITAFU

8.0

832

KITOSU 100cc; 110cc

5.0

833

KINEN

5.0

834

KIREI 100cc; 110cc

5.0

835

KIXINA

5.0

836

KNIGHT 100,110

5.0

837

KOBE 100cc và 110cc

6.0

838

KOKOLI

6.0

839

KORESIAM

5.5

840

KOZUMU

5.5

841

KOZUMI 100cc; 110cc

5.5

842

KRIS 110

5.5

843

KRIS 100

5.5

844

KSHAHI

5.0

845

Kwashaki C50, C100, C110

5.5

846

LAN KHOA 100, 110

5.0

847

LANDA (Wazelet, kiểu Dream,Wave)

6.5

848

LAN DA XI WAY

8.0

849

LALOUR

5.0

850

LE LOT

7.0

851

LENOVA 100,110

6.5

852

LEVIN

6.0

853

Levin, dung tích 50, loại 50 - 1E WA

5.5

854

Levin, dung tích 50, loại 50 - 1E D

5.5

855

Levin, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ

5.8

856

Levin, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa

6.0

857

Levin, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ

6.2

858

Levin, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa

6.3

859

Levin, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ

5.6

860

Levin, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa

5.8

861

Levin, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ

5.9

862

Levin, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa

6.1

863

Levin, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ

5.9

864

Levin, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa

6.1

865

Levin, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ

6.0

866

Levin, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia

6.1

867

Levin, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ

6.3

868

Levin, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa

6.4

869

Levin, dung tích 100, loại 100E

5.4

870

Levin, dung tích 110, loại 110E

5.4

871

Levin, dung tích 110, loại 110E - W

6.0

872

Levin, dung tích 110, loại 110E - F cơ

5.6

873

Levin, dung tích 110, loại 110E - F đĩa

5.8

874

Levin, dung tích 110, loại 110E - J cơ

6.0

875

Levin, dung tích 110, loại 110E - J đĩa

6.2

876

Levin, dung tích 110, loại 110E - S cơ

5.4

877

Levin, dung tích 110, loại 110E - S đĩa

5.6

878

Levin, dung tích 110, loại 110E - R cơ

5.8

879

Levin, dung tích 110, loại 110E - R đĩa

5.9

880

Levin, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ

5.8

881

Levin, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa

5.9

882

Levin, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ

5.8

883

Levin, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa

6.0

884

Levin, dung tích 110, loại 110E - TR cơ

6.1

885

Levin, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa

6.3

886

LFM

6.5

887

LIFAN GM110

8.0

888

LINDALIFAN

5.0

889

LIPAN

8.0

890

LISOHAKA ( 6.100 - 7.800)

6.0

891

LISOHAKA (Kiểu Win)

7.0

892

LISOHAKA 100, 110

5.0

893

LISOHAKA 125,150

6.0

894

LIVICO kiểu loại KAWAFUNY 50

8.0

895

LIVICO kiểu loại KAWAFUNY 100

8.0

896

LONOY

7.5

897

LOS

5.0

898

LO RA

6.5

899

LONCSTAR LX 100

5.5

900

LONCSTAR LX 110

5.5

901

LU XA RY

5.0

902

LU XAPI

6.0

903

LUX RY

5.5

904

LXIUOTO

5.0

905

LXMO TO

6.0

906

Lxmoto, dung tích 50, loại 50 - 1E WA

5.5

907

Lxmoto, dung tích 50, loại 50 - 1E D

5.5

908

Lxmoto, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ

5.8

909

Lxmoto, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa

6.0

910

Lxmoto, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ

6.2

911

Lxmoto, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa

6.3

912

Lxmoto, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ

5.6

913

Lxmoto, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa

5.8

914

Lxmoto, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ

5.9

915

Lxmoto, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa

6.1

916

Lxmoto, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ

5.9

917

Lxmoto, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa

6.1

918

Lxmoto, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ

6.0

919

Lxmoto, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia

6.1

920

Lxmoto, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ

6.3

921

Lxmoto, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa

6.4

922

Каталог: data -> 2015
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
2015 -> VỀ việc ban hành bảng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ CÁc loại xe ô TÔ; xe hai, ba bánh gắn máY; xe máY ĐIỆn và phưƠng tiện thủy nộI ĐỊA
2015 -> Căn cứ Luật Đầu tư công số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜNG
2015 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2015 -> 1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Silkool-P70) npl sx thuốc
2015 -> On promulgation of list of oriental medicines, herbal medicines and traditional ingredients covered by health insurance
2015 -> Bộ trưởng Bộ y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ y tế
2015 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân số 11/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003

tải về 4.84 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương