Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí



tải về 4.84 Mb.
trang23/36
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích4.84 Mb.
#33553
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   36

Cavalry, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ

5.9

209

Cavalry, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa

6.1

210

Cavalry, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ

5.9

211

Cavalry, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa

6.1

212

Cavalry, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ

6.0

213

Cavalry, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia

6.1

214

Cavalry, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ

6.3

215

Cavalry, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa

6.4

216

Cavalry, dung tích 100, loại 100E

5.4

217

Cavalry, dung tích 110, loại 110E

5.4

218

Cavalry, dung tích 110, loại 110E - W

6.0

219

Cavalry, dung tích 110, loại 110E - F cơ

5.6

220

Cavalry, dung tích 110, loại 110E - F đĩa

5.8

221

Cavalry, dung tích 110, loại 110E - J cơ

6.0

222

Cavalry, dung tích 110, loại 110E - J đĩa

6.2

223

Cavalry, dung tích 110, loại 110E - S cơ

5.4

224

Cavalry, dung tích 110, loại 110E - S đĩa

5.6

225

Cavalry, dung tích 110, loại 110E - R cơ

5.8

226

Cavalry, dung tích 110, loại 110E - R đĩa

5.9

227

Cavalry, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ

5.8

228

Cavalry, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa

5.9

229

Cavalry, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ

5.8

230

Cavalry, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa

6.0

231

Cavalry, dung tích 110, loại 110E - TR cơ

6.1

232

Cavalry, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa

6.3

233

CELDAS 100, 110

5.0

234

CHICILONG 100

5.0

235

CHICILONG 110

5.0

236

CI RIZ 100 cm3

8.5

237

CI RIZ 110 cm3

9.5

238

CICERO (Máy MaJesty)

6.0

239

Citi @

5.5

240

Citis

5.5

241

Citikorev

5.5

242

CITINEW 100

5.5

243

CITINEW 110

5.5

244

CIVET

5.0

245

CLARO 110+100

9.0

246

CPI BD 100 - D màu nâu

5.0

247

CPI BD 100 - D màu xanh đỏ

5.0

248

CPI BD 125T- A

5.0

249

CPI BD 125T- A Kiểu Spacy Hon đa

10.0

250

CPI TRAECO

5.0

251

CPI TIANMĐ

5.0

252

CPI 125cc kiểu Hon đa

10.5

253

CPI 125cc

10.0

254

CPI 100cc chất lượng cao

5.5

255

CPI 100cc

5.0

256

CPI BD LT 110 - F

7.5

257

CM - 125

6.0

258

CUPMOTOR

6.0

259

CYGNUSX4V

5.5

260

Dacmot 100

6.5

261

Dacmot 110

6.5

262

Daehan 125

7.0

263

Daehan smart 125

7.0

264

Daehan 150

7.0

265

Daehan Super (DR)

6.0

266

Daehan II (RS)

6.0

267

Daehan 100

6.0

268

Daehan SM100

6.0

269

Daehan Nova 110

5.0

270

Daehan Nova 100

4.5

271

DA SIH (WIM)

6.0

272

DAELIMCKD

6.0

273

DAEMOT 100

5.5

274

DAEMOT 110

6.0

275

DAGE-110 Máy Li Pan

6.0

276

DAIHANSUFE (DREM)

8.5

277

DAIMU

5.5

278

DAISAKI (110-6)

5.0

279

DAME (100, 110)

5.0

280

DAMSAN ( Wave,Dream)

6.0

281

DANIC 110-6

5.0

282

DANIC 110-6A

5.5

283

DANY 110-6

5.5

284

DAYANG (DY 100D, DY 100-1, DY 100A)

5.0

285

DAZE

5.0

286

DAZAN

8.0

287

DEARY 100

5.0

288

DEARY 110

5.0

289

DEAMACO

7.0

290

DEDRIM

7.0

291

DENRIM

5.0

292

DETECH

8.5

293

DETECH (WIN)

7.5

294

DEMAND

5.0

295

DERM VIZAKO

5.0

296

DERM ORCO

5.0

297

DIDIA

6.0

298

DIAMOND BLUE 125 (Do Cty CPCN tàu thuỷ và xe máy VINASHIN)

16.0

299

DRA MA

5.5

300

DMAND

5.0

301

DOSILX

5.0

302

DRAGON II (Kiểu Dream)

6.0

303

DRAHA-110

6.0

304

DRAO MAY

5.5

305

DRATIE (DREAM)

5.0

306

DREALM-II C50

7.5

307

DREM FIGO

6.0

308

DREM CAVALRY

5.0

309

DREM DRAO

5.5

310

DRIN DI 100

5.0

311

DRIN DR100-1

5.0

312

DRINOK100-1

5.0

313

DRREAMLIFAN

6.0

314

DRUM 100D

5.0

315

DRUM 110D

5.0

316

DUCAL

6.0

317

DURAB 100

5.0

318

DURAB 110

5.0

319

DYNASTY (Máy DINASTY)

6.0

320

EAMILA

5.0

321

ELEGANT - SA6

9.0

322

ELEGANT II SAF

10.5

323

ELEGA

10.0

324

ELEGANTSXM

10.0

325

ELGO

6.0

326

ELYWAY

5.0

327

EMPIRE

5.0

328

ENGAAL

5.0

329

ENJOY

5.0

330

EQUAL

5.0

331

ES DERO

8.5

Каталог: data -> 2015
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
2015 -> VỀ việc ban hành bảng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ CÁc loại xe ô TÔ; xe hai, ba bánh gắn máY; xe máY ĐIỆn và phưƠng tiện thủy nộI ĐỊA
2015 -> Căn cứ Luật Đầu tư công số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜNG
2015 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2015 -> 1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Silkool-P70) npl sx thuốc
2015 -> On promulgation of list of oriental medicines, herbal medicines and traditional ingredients covered by health insurance
2015 -> Bộ trưởng Bộ y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ y tế
2015 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân số 11/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003

tải về 4.84 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương