Xe do Cty TNHH Piaggio Việt Nam sản xuất, lắp ráp
|
1
|
Piaggio Beverly 125 (nhập khẩu)
|
143.0
|
2
|
Piaggio Fly 125 i.e - 110 (sản xuất tại Việt Nam)
|
41.9
|
3
|
Piaggio Fly 150 i.e - 310 (sản xuất tại Việt Nam)
|
50.5
|
4
|
Piaggio Liberty 125 i.e (nhập khẩu)
|
54.0
|
5
|
Piaggio Liberty 125 i.e - 100 (sản xuất tại Việt Nam)
|
56.8
|
6
|
Piaggio Liberty 150 i.e - 200 (sản xuất tại Việt Nam)
|
70.7
|
7
|
Piaggio Liberty 125 i.e (Màu ghi); SX tại VN
|
57.9
|
8
|
Piaggio Zip 100-300 (SX tại Việt Nam)
|
30.9
|
9
|
Piaggio Zip 125i.e-110 (sản xuất tại Việt nam)
|
43.9
|
10
|
Liberty 125 3V i.e - 400; SX tại VN
|
57.5
|
11
|
Liberty 150 3V i.e - 500; SX tại VN
|
71.5
|
12
|
Liberty S 125 3V i.e - 400; SX tại VN (phiên bản đặc biệt)
|
58.5
|
13
|
Vespa LX 125-110 (lắp ráp tại Việt nam)
|
64.5
|
14
|
Vespa S 125-111 (lắp ráp tại Việt nam)
|
67.5
|
15
|
Vespa LX 125 i.e -300 (Phiên bản đặc biệt); SX tại VN
|
67.9
|
16
|
Vespa LX 125 3V i.e -500; SX tại VN
|
66.9
|
17
|
Vespa LX 125 3V i.e -501; SX tại VN
|
69.7
|
18
|
Vespa PX 125 (nhập khẩu )
|
122.8
|
19
|
Vespa PX 125 (M74/1/00); Nhập khẩu từ Italy
|
122.8
|
20
|
Vespa LX 150-210 (lắp ráp tại Việt nam)
|
78.0
|
21
|
Vespa LX 150 3V i.e -600; SX tại VN
|
80.7
|
22
|
Vespa LX 150 3V i.e -601; SX tại VN
|
82.2
|
23
|
Vespa S 150-211 (lắp ráp tại Việt nam)
|
79.5
|
|
|
|
|
XE VIỆT NAM SẢN XUẤT, LẮP RÁP
|
|
1
|
ACI SON
|
5.5
|
2
|
ACUMEN (DREAM)
|
5.0
|
3
|
ADU KA
|
5.5
|
4
|
ADONIS
|
7.5
|
5
|
AGASI
|
5.0
|
6
|
AGRIGATO 100cc; 110cc
|
5.0
|
7
|
AKITAS 100,110
|
5.0
|
8
|
ALISO (WaveRS)
|
7.5
|
9
|
ALISON (DREAM)
|
5.0
|
10
|
ALISON (Wave)
|
6.5
|
11
|
Amaxe 100,110
|
6.0
|
12
|
AMAZE
|
6.0
|
13
|
AMAZE 100
|
5.0
|
14
|
Amgio, dung tích 50, loại 50 - 1E WA
|
5.5
|
15
|
Amgio, dung tích 50, loại 50 - 1E D
|
5.5
|
16
|
Amgio, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ
|
5.8
|
17
|
Amgio, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa
|
6.0
|
18
|
Amgio, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ
|
6.2
|
19
|
Amgio, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa
|
6.3
|
20
|
Amgio, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ
|
5.6
|
21
|
Amgio, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa
|
5.8
|
22
|
Amgio, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ
|
5.9
|
23
|
Amgio, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa
|
6.1
|
24
|
Amgio, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ
|
5.9
|
25
|
Amgio, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa
|
6.1
|
26
|
Amgio, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ
|
6.0
|
27
|
Amgio, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia
|
6.1
|
28
|
Amgio, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ
|
6.3
|
29
|
Amgio, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa
|
6.4
|
30
|
Amgio, dung tích 100, loại 100E
|
5.4
|
31
|
Amgio, dung tích 110, loại 110E
|
5.4
|
32
|
Amgio, dung tích 110, loại 110E - W
|
6.0
|
33
|
Amgio, dung tích 110, loại 110E - F cơ
|
5.6
|
34
|
Amgio, dung tích 110, loại 110E - F đĩa
|
5.8
|
35
|
Amgio, dung tích 110, loại 110E - J cơ
|
6.0
|
36
|
Amgio, dung tích 110, loại 110E - J đĩa
|
6.2
|
37
|
Amgio, dung tích 110, loại 110E - S cơ
|
5.4
|
38
|
Amgio, dung tích 110, loại 110E - S đĩa
|
5.6
|
39
|
Amgio, dung tích 110, loại 110E - R cơ
|
5.8
|
40
|
Amgio, dung tích 110, loại 110E - R đĩa
|
5.9
|
41
|
Amgio, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ
|
5.8
|
42
|
Amgio, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa
|
5.9
|
43
|
Amgio, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ
|
5.8
|
44
|
Amgio, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa
|
6.0
|
45
|
Amgio, dung tích 110, loại 110E - TR cơ
|
6.1
|
46
|
Amgio, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa
|
6.3
|
47
|
ANDZO (DREAM)
|
5.5
|
48
|
ANGLEX 100
|
10.5
|
49
|
ANGOX
|
5.0
|
50
|
AN RI GA
|
5.0
|
51
|
ANSSI
|
5.0
|
52
|
AnWen
|
8.0
|
53
|
AN WEN (WEN (WAVEDR)
|
6.5
|
54
|
APONI
|
5.0
|
55
|
ARENA (100cc,110cc)
|
5.5
|
56
|
ARI GA TO
|
5.0
|
57
|
ARRON
|
7.0
|
58
|
ARROW 100-6
|
5.0
|
59
|
ARROW 110-6
|
5.5
|
60
|
ARROW.6 110, 110D
|
7.0
|
61
|
ARROW7 110-5A
|
6.0
|
62
|
ASHITA 100cc; 110cc
|
5.0
|
63
|
Astrea
|
5.5
|
64
|
ATLANTIC
|
6.0
|
65
|
ATLANTIE
|
5.0
|
66
|
ATLANTIE ( Kiểu Dream,Wave)
|
8.0
|
67
|
ATLANTIE 110
|
5.0
|
68
|
ATZ 100,110
|
5.0
|
69
|
AUPIGA 110
|
5.0
|
70
|
AURIGA
|
5.0
|
71
|
AVARICE
|
5.0
|
72
|
AVONA
|
5.0
|
73
|
AWARA
|
5.5
|
74
|
AWARD
|
5.5
|
75
|
Aronal 110
|
5.0
|
76
|
BACKHAND 110cc
|
8.0
|
77
|
BACKHAND II
|
7.5
|
78
|
BACKHAND SPORT
|
11.0
|
79
|
BALUY
|
5.5
|
80
|
BALMY
|
5.0
|
81
|
BANER 100cc; 110cc
|
5.0
|
82
|
BAZAN (WAVE)
|
6.5
|
83
|
BA ZaN
|
5.0
|
84
|
BELITA
|
6.5
|
85
|
BEST WAY 100cc,110cc
|
5.0
|
86
|
BESTERY (DREAM)
|
6.5
|
87
|
BIZIN
|
5.0
|
88
|
Bonny, dung tích 50, loại 50 - 1E WA
|
5.5
|
89
|
Bonny, dung tích 50, loại 50 - 1E D
|
5.5
|
90
|
Bonny, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ
|
5.8
|
91
|
Bonny, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa
|
6.0
|
92
|
Bonny, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ
|
6.2
|
93
|
Bonny, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa
|
6.3
|
94
|
Bonny, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ
|