Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí



tải về 4.84 Mb.
trang29/36
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích4.84 Mb.
#33553
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   36

Lxmoto, dung tích 100, loại 100E

5.4

923

Lxmoto, dung tích 110, loại 110E

5.4

924

Lxmoto, dung tích 110, loại 110E - W

6.0

925

Lxmoto, dung tích 110, loại 110E - F cơ

5.6

926

Lxmoto, dung tích 110, loại 110E - F đĩa

5.8

927

Lxmoto, dung tích 110, loại 110E - J cơ

6.0

928

Lxmoto, dung tích 110, loại 110E - J đĩa

6.2

929

Lxmoto, dung tích 110, loại 110E - S cơ

5.4

930

Lxmoto, dung tích 110, loại 110E - S đĩa

5.6

931

Lxmoto, dung tích 110, loại 110E - R cơ

5.8

932

Lxmoto, dung tích 110, loại 110E - R đĩa

5.9

933

Lxmoto, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ

5.8

934

Lxmoto, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa

5.9

935

Lxmoto, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ

5.8

936

Lxmoto, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa

6.0

937

Lxmoto, dung tích 110, loại 110E - TR cơ

6.1

938

Lxmoto, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa

6.3

939

LVEL KIM

5.0

940

LYMOTO

5.0

941

MANCE

7.0

942

MAESTY

5.5

943

MAJESSTY 49CM

5.0

944

MAJESTY

8.0

945

Majesty FT, dung tích 50, loại 50 - 1E WA

5.5

946

Majesty FT, dung tích 50, loại 50 - 1E D

5.5

947

Majesty FT, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ

5.8

948

Majesty FT, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa

6.0

949

Majesty FT, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ

6.2

950

Majesty FT, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa

6.3

951

Majesty FT, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ

5.6

952

Majesty FT, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa

5.8

953

Majesty FT, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ

5.9

954

Majesty FT, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa

6.1

955

Majesty FT, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ

5.9

956

Majesty FT, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa

6.1

957

Majesty FT, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ

6.0

958

Majesty FT, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia

6.1

959

Majesty FT, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ

6.3

960

Majesty FT, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa

6.4

961

Majesty FT, dung tích 100, loại 100E

5.4

962

Majesty FT, dung tích 110, loại 110E

5.4

963

Majesty FT, dung tích 110, loại 110E - W

6.0

964

Majesty FT, dung tích 110, loại 110E - F cơ

5.6

965

Majesty FT, dung tích 110, loại 110E - F đĩa

5.8

966

Majesty FT, dung tích 110, loại 110E - J cơ

6.0

967

Majesty FT, dung tích 110, loại 110E - J đĩa

6.2

968

Majesty FT, dung tích 110, loại 110E - S cơ

5.4

969

Majesty FT, dung tích 110, loại 110E - S đĩa

5.6

970

Majesty FT, dung tích 110, loại 110E - R cơ

5.8

971

Majesty FT, dung tích 110, loại 110E - R đĩa

5.9

972

Majesty FT, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ

5.8

973

Majesty FT, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa

5.9

974

Majesty FT, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ

5.8

975

Majesty FT, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa

6.0

976

Majesty FT, dung tích 110, loại 110E - TR cơ

6.1

977

Majesty FT, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa

6.3

978

MAJESTY FT100; FT110 (Kiểu Dream,Wave)

5.5

979

MAK CA TO

5.5

980

MANDO

5.0

981

MANGOSTIN 100cc,110cc

5.5

982

MANCE (WIN)

5.5

983

MANCE WAY

6.5

984

MANKE (WIN)

5.0

985

MANKE (WAVE)

5.0

986

MARRON 100cc; 110cc

6.0

987

MASTA 100cc; 110cc

5.0

988

MAXWAY

5.0

989

Maxwel dung tích 100cc

6.5

990

Maxwel dung tích 50cc

6.5

991

Max III Plus dung tích loại xe 100

6.5

992

Max III Plus (C50)

6.5

993

MEGIC

8.0

994

ME GYI

6.0

995

MERITUS

6.0

996

MERITUS 100

5.0

997

MIKADA

6.0

998

MI KA DO ( WIN)

8.0

999

MI KA DO (WAVE)

7.0

1000

Mikado, dung tích 50, loại 50 - 1E WA

5.5

1001

Mikado, dung tích 50, loại 50 - 1E D

5.5

1002

Mikado, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ

5.8

1003

Mikado, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa

6.0

1004

Mikado, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ

6.2

1005

Mikado, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa

6.3

1006

Mikado, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ

5.6

1007

Mikado, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa

5.8

1008

Mikado, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ

5.9

1009

Mikado, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa

6.1

1010

Mikado, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ

5.9

1011

Mikado, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa

6.1

1012

Mikado, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ

6.0

1013

Mikado, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia

6.1

1014

Mikado, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ

6.3

1015

Mikado, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa

6.4

1016

Mikado, dung tích 100, loại 100E

5.4

1017

Mikado, dung tích 110, loại 110E

5.4

1018

Mikado, dung tích 110, loại 110E - W

6.0

1019

Mikado, dung tích 110, loại 110E - F cơ

5.6

1020

Mikado, dung tích 110, loại 110E - F đĩa

5.8

1021

Mikado, dung tích 110, loại 110E - J cơ

6.0

1022

Mikado, dung tích 110, loại 110E - J đĩa

6.2

1023

Mikado, dung tích 110, loại 110E - S cơ

5.4

1024

Mikado, dung tích 110, loại 110E - S đĩa

5.6

1025

Mikado, dung tích 110, loại 110E - R cơ

5.8

1026

Mikado, dung tích 110, loại 110E - R đĩa

5.9

1027

Mikado, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ

5.8

1028

Mikado, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa

5.9

1029

Mikado, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ

5.8

1030

Mikado, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa

6.0

1031

Mikado, dung tích 110, loại 110E - TR cơ

6.1

1032

Mikado, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa

6.3

1033

MIKY WAY

5.0

1034

MINAHO3T

6.5

1035

MIVERN

5.0

1036

MO TE LO

5.0

Каталог: data -> 2015
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜng mẫu câY, NÔng sảN, thực phẩM
2015 -> VỀ việc ban hành bảng giá TỐi thiểu tính lệ phí trưỚc bạ CÁc loại xe ô TÔ; xe hai, ba bánh gắn máY; xe máY ĐIỆn và phưƠng tiện thủy nộI ĐỊA
2015 -> Căn cứ Luật Đầu tư công số 49/2014/QH13 ngày 18/6/2014
2015 -> Danh mục năng lực thử nghiệm năM 2015 viện nghiên cứu công nghệ sinh học và MÔi trưỜNG
2015 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2015 -> 1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Silkool-P70) npl sx thuốc
2015 -> On promulgation of list of oriental medicines, herbal medicines and traditional ingredients covered by health insurance
2015 -> Bộ trưởng Bộ y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ y tế
2015 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân số 11/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003

tải về 4.84 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương