Căn cứ Nghị định số 92/2006/NĐ-cp ngày 07/9/2006 của Chính phủ về lập, phê duyệt và quản lý quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội



tải về 0.72 Mb.
trang8/8
Chuyển đổi dữ liệu06.09.2023
Kích0.72 Mb.
#55112
1   2   3   4   5   6   7   8
QĐ 1015-UBND

1.191.000


Phụ lục 6.DANH MỤC CÁC TRẠM BƠM, ĐIỂM BƠM DÃ CHIẾN
DO CÁC HTX QUẢN LÝ DỰ KIẾN LOẠI BỎ

STT

Tên trạm bơm

Số CT

Huyện

Quy mô

Số máy (cái)

Loại máy (m3/h)

1

2

3

5

6

7


Toàn tỉnh

69


85



TB tưới

59


68



TB tiêu

2


3



TB tưới tiêu kết hợp

8


14


1

Đông Mai

1

Văn Lâm

2

1000

2

Nghĩa Lộ

1

Văn Lâm

1

800

3

Tăng Bảo

1

Văn Lâm

1

1000

4

Minh Khai

1

Văn Lâm

1

150

5

Chi Long

1

Yên Mỹ

1

1000

6

Đông Phòng

1

Yên Mỹ

1

1000

7

Vườn Cam

1

Yên Mỹ

1

540

8

Liêu Hạ

1

Yên Mỹ

2

1000

9

Ngọc Lập

1

Mỹ Hào

1

700

10

Đào Du

1

Mỹ Hào

1

700

11

Đông Dạo

1

Mỹ Hào

3

1.000

12

An Tháp

1

Mỹ Hào

1

540

13

Nguyễn Xá 1

1

Mỹ Hào

1

540

14

Nguyễn Xá 2

1

Mỹ Hào

1

540

15

Lỗ Xá 1

1

Mỹ Hào

1

320

16

Lỗ Xá 2

1

Mỹ Hào

1

540

17

Văn Nhuế

1

Mỹ Hào

1

540

18

Ngo

1

Mỹ Hào

1

1.000

19

Sấu Vài

1

Mỹ Hào

1

1.000

20

Quán Ngái

1

Mỹ Hào

1

1.000

21

Đống Thanh

1

Mỹ Hào

1

1.000

22

Cầu Láng

1

Mỹ Hào

1

1.000

23

Ấp Vinh

1

Mỹ Hào

1

1.000

24

TB Xuân Dục 1

1

Mỹ Hào

1

540

1

1.000

25

Xuân Dục 2

1

Mỹ Hào

2

1.700

1

1.000

26

Tiên Xá II

1

Mỹ Hào

2

1.700

27

Tiên Xá III

1

Mỹ Hào

2

1.000

28

Tầm Nhìn

1

Mỹ Hào

1

1.700

29

Hói

1

Mỹ Hào

1

1.000

30

Xi Phông Ngọc Trì

1

Mỹ Hào

1

1.000

31

Yên Xá 1

1

Mỹ Hào

1

1.000

32

Yên xá 2 (Cầu Tây)

1

Mỹ Hào

1

320

33

Kim Huy 1

1

Mỹ Hào

1

1.000

34

Ngọc Bộ

1

Văn Giang

1

540

35

Xuân Tràng

1

Yên Mỹ

1

540

36

Đồng Than2

1

Yên Mỹ

1

540

37

Vĩnh Hậu 1

1

Kim Động

1

540

38

Vĩnh Hậu 2

1

Kim Động

1

540

39

Ngô Xá

1

Kim Động

1

540

1

1000

40

Yến Đô

1

Yên Mỹ

1

540

41

An Khải

1

Ân Thi

1

540

42

Cổ Ngựa

1

Ân Thi

1

540

43

Tượng Cước

1

Ân Thi

1

750

1

320

44

Ngô Xá

1

Ân Thi

1

1.000

1

750

45

Đới Khê

1

Ân Thi

1

1.000

46

Yên Xá

1

Ân Thi

1

750

47

Cầu Đạm

1

Ân Thi

1

750

48

Nhân Vũ

1

Ân Thi

1

750

49

Mễ Xá

1

Ân Thi

1

750

50

V/quả Mão Xuyên

1

Ân Thi

1

540

51

Dã chiến (di động)

1

Ân Thi

1

540

52

Bình Xá 1

1

Ân Thi

1

750

53

Bình Xá 2

1

Ân Thi

1

540

54

Bằng Ngang1

1

Ân Thi

1

1000

55

Duyệt Lễ I

1

Tiên Lữ

1

540

56

Duyệt Lễ III

1

Tiên Lữ

1

540

57

Lương Bằng

1

Kim Động

1

1000

58

Phú Thịnh1

1

Kim Động

3

1000

59

Cầu Chùa

1

Tiên Lữ

2

540

60

Tân Khai

1

Tiên Lữ

2

540

61

Cầu Đất

1

Tiên Lữ

1

500

62

Huyện uỷ

1

Tiên Lữ

1

750

63

UBND xã

1

Tiên Lữ

1

500

64

Quán Chiềng-Đ,3

1

Tiên Lữ

1

500

65

Lệ Chi

1

Tiên Lữ

1

1000

66

Khe Sông

1

Tiên Lữ

1

800

67

Cầu Đậu

1

Tiên Lữ

1

540

68

Dã chiến Đ,Cao

1

Tiên Lữ

1

540

69

Văn Xa 2

1

Tiên Lữ

1

250

tải về 0.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương