II
|
KHU CHÂU GIANG
|
|
|
|
4.126
|
4.285
|
16
|
TB Văn Giang*
|
Văn Giang
|
7
|
8000
|
3200
|
|
17
|
TB Xuân Quan*
|
Văn Giang
|
2
|
1000
|
65
|
|
18
|
TB Kim Ngưu
|
Khoái Châu
|
3
|
1400
|
343
|
1.791
|
19
|
TB Yên Phú
|
Yên Mỹ
|
3
|
1000
|
248
|
1.619
|
20
|
TB. Đồng Tiến
|
Khoái Châu
|
3
|
2500
|
270
|
875
|
III
|
KHU TÂY NAM CỬU AN
|
|
|
|
3.850
|
18.319
|
21
|
TB. Lạc Dục
|
Tiên Lữ
|
2
|
2500
|
695
|
2.724
|
22
|
TB Tây Hồ
|
Tiên Lữ
|
2
|
1400
|
150
|
588
|
23
|
TB Lệ Xá
|
Tiên Lữ
|
2
|
1400
|
175
|
1.117
|
24
|
TB Cống Vân
|
Tiên Lữ
|
2
|
1400
|
346
|
1.670
|
25
|
TB Ba Hàng
|
Tiên Lữ
|
2
|
1400
|
280
|
960
|
26
|
TB Nội Linh
|
Tiên Lữ
|
2
|
1400
|
358
|
1.078
|
27
|
TB Dung 1
|
Tiên Lữ
|
2
|
1400
|
170
|
964
|
28
|
TB Vũ Dương
|
Ân Thi
|
2
|
1400
|
120
|
583
|
29
|
TB Đồng Rẻn
|
Phù Cừ
|
2
|
1400
|
90
|
353
|
30
|
TB Trần Thượng
|
Phù Cừ
|
3
|
1400
|
140
|
1.867
|
31
|
TB Hùng An
|
Kim Động
|
2
|
2500
|
120
|
470
|
32
|
TB Hiệp Cường Đông
|
Kim Động
|
3
|
1400
|
150
|
1.389
|
33
|
TB Phán Thuỷ
|
Kim Động
|
2
|
1400
|
96
|
376
|
34
|
TB. Song Mai
|
Kim Động
|
2
|
1400
|
68
|
583
|
35
|
TB Uyển
|
Khoái Châu
|
4
|
1400
|
518
|
2.031
|
36
|
TB Hạ Lễ
|
Ân Thi
|
2
|
1400
|
123
|
583
|
37
|
TB. Tính Linh
|
TP H.Yên
|
1
|
1400
|
119
|
466
|
38
|
TB. Tam Linh
|
TP H.Yên
|
1
|
1400
|
35
|
137
|
39
|
TB. Đường Dựng
|
TP H. Yên
|
1
|
1400
|
97
|
380
|
IV
|
KHU ÂN THI - Đ39
|
|
|
|
1853
|
5.192
|
40
|
TB Tử Dương*
|
Yên Mỹ
|
5
|
2500
|
425
|
|
41
|
TB Cảnh Lâm*
|
Yên Mỹ
|
5
|
2500
|
420
|
|
42
|
TB Văn Nhuệ
|
Ân Thi
|
2
|
1400
|
190
|
583
|
43
|
TB Gạo Bắc
|
Ân Thi
|
2
|
1400
|
185
|
725
|
44
|
TB Mai Xuyên
|
Ân Thi
|
2
|
1400
|
120
|
698
|
45
|
TB Trà Phương 2
|
Ân Thi
|
1
|
2400
|
135
|
678
|
46
|
TB Mão Xuyên
|
Ân Thi
|
3
|
1400
|
242
|
1.450
|
47
|
TB Cầu Ngọc
|
Ân Thi
|
2
|
1400
|
136
|
1.058
|
B
|
Giai đoạn sau 2015
|
|
|
|
|
|
I
|
KHU BẮC KIM SƠN
|
|
|
|
448
|
|
48+49
|
TB. Phúc Bố A + B*
|
Mỹ Hào
|
11
|
4000
|
40
|
|
50
|
TB Cầu Thôn*
|
Yên Mỹ
|
8
|
8000
|
288
|
|
51
|
TB Quần Ngọc*
|
Yên Mỹ
|
6
|
2500
|
120
|
|
Ghi chú: Trạm bơm (*) là TB tưới, tiêu kết hợp.
Phụ lục 4. DANH MỤC CÔNG TRÌNH TƯỚI DỰ KIẾN LÀM MỚI
TT
|
Tên công trình
|
Địa điểm
|
Quy mô Quy hoạch
|
QH tưới (ha)
|
Kinh phí (106đồng)
|
Số máy
|
Q máy (m3/h)
|
|
Giai đoạn đến 2015
|
|
|
|
|
91.291
|
I
|
KHU BẮC KIM SƠN
|
|
|
|
621
|
|
1
|
TB Cầu Gáy *
|
Văn Lâm
|
4
|
2500
|
621
|
|
II
|
KHU CHÂU GIANG
|
|
|
|
6.400
|
57.970
|
2
|
TB TT Khoái Châu
|
Khoái Châu
|
4
|
2500
|
612
|
7.173
|
3
|
TB Chùa Rồng
|
Khoái Châu
|
6
|
2500
|
375
|
7.797
|
4
|
TB Văn Giang II*
|
Yên Mỹ
|
10
|
4000
|
5.413
|
40.000
|
5
|
Xi phông Đồng Quê
|
|
Q=5m3/s
|
|
|
3.000
|
III
|
KHU TN CỬU AN
|
|
|
|
1.436
|
11.458
|
6
|
TB Bản Lễ
|
Kim Động
|
2
|
2500
|
70
|
11.458
|
7
|
TB Nghi Xuyên*
|
Khoái Châu
|
|
|
1.366
|
|
IV
|
KHU ÂN THI - Đ39
|
|
|
|
999
|
16.825
|
8
|
TB Bảo Tàng Tây
|
Ân Thi
|
1
|
2500
|
173
|
2.204
|
9
|
TB Bảo Tàng Đông
|
Ân Thi
|
2
|
2500
|
215
|
2.739
|
10
|
TB Kênh Bối
|
Ân Thi
|
2
|
2500
|
220
|
2.803
|
11
|
TB Cù Tu
|
Ân Thi
|
2
|
2500
|
233
|
2.968
|
12
|
TB Mỏ Qụa
|
Kim Động
|
2
|
1400
|
158
|
6.111
|
V
|
VÙNG BÃI
|
|
|
|
413
|
5.038
|
13
|
TB Tứ Dân
|
Khoái Châu
|
2
|
1400
|
140
|
1.708
|
14
|
TB Hoàng Hanh
|
Tiên Lữ
|
2
|
1400
|
273
|
3.330
|
Ghi chú: Trạm bơm (*) là TB tưới, tiêu kết hợp.
Phụ lục 5. CÁC SÔNG, KÊNH TRỤC CẦN CẢI TẠO, NẠO VÉT
TT
|
Tên sông trục
|
Chiều dài (km)
|
Chỉ tiêu kỹ thuật dự kiến
|
Vốn đầu tư (106 đồng)
|
Bề rộng đáy thiết kế (m)
|
Cao độ đáy thiết kế
|
Hệ số mái kênh (m)
|
1
|
Sông Điện Biên
|
15,49
|
10
|
-2
|
1,5
|
201.600
|
2
|
Sông Đình Dù
|
4,5
|
9
|
-0,6
|
1,5
|
9.700
|
3
|
Sông Nghĩa Trụ
|
5,5
|
6
|
-0,5
|
1,5
|
6.500
|
4
|
Sông Quảng Lãng
|
14,7
|
14
|
-0,5
|
1,5
|
61.600
|
5
|
Sông Bún
|
8
|
8
|
-0,5
|
1,5
|
14.500
|
6
|
Sông Tam Đô
|
4
|
35
|
-0,6
|
1,5
|
60.300
|
7
|
Sông Kim Ngưu
|
10,25
|
11 ÷ 23
|
0
|
1,5
|
52.500
|
8
|
Sông Ngưu Giang
|
12,45
|
10
|
0,2
|
1,5
|
31.500
|
9
|
Sông Động Xá -Tính Ninh
|
5,5
|
6
|
0
|
1,5
|
6.500
|
10
|
Sông Đồng Quê
|
8,45
|
23,7
|
-2
|
1,5
|
78.000
|
11
|
Sông Từ Hồ- Sài Thị
|
15,9
|
6,0 ÷ 15
|
-0,7÷ -1,4
|
1,5
|
46.400
|
12
|
Sông 4 xã (Khoái Châu)
|
4,2
|
3,5
|
0,2
|
1,5
|
2.200
|
13
|
Sông Tây Tân Hưng (K/Châu)
|
4
|
25,7
|
-0,2
|
1,5
|
41.700
|
14
|
Sông Lương Tài
|
8,5
|
10
|
-1
|
1,5
|
21.500
|
15
|
TTN Nhân Hoà
|
5,9
|
17,1
|
-0,5
|
1,5
|
33.400
|
16
|
TTN Boi
|
1,86
|
12
|
0
|
1,5
|
6.200
|
17
|
Sông Bần Vũ Xá
|
16,3
|
15÷ 30
|
-0,7÷ -1,0
|
1,5
|
103.800
|
18
|
Sông Cầu Treo
|
12,5
|
20÷ 25
|
-0,7÷ -1,0
|
1,5
|
73.200
|
19
|
Sông Thái Nội
|
4,8
|
10
|
-0,2
|
1,5
|
12.100
|
20
|
Sông 5 xã (Khoái Châu)
|
5,2
|
3 ÷ 3,5
|
-0,1
|
1,5
|
2.200
|
21
|
Sông Mười (10)
|
3,5
|
4 ÷ 4,5
|
-0,1
|
1,5
|
2.200
|
22
|
Kênh dẫn TB Văn Giang
|
1,45
|
27,5
|
-1
|
1,5
|
16.700
|
23
|
Kênh KT11 TB Văn Giang
|
1,43
|
4,5
|
-0,2
|
1,5
|
1.100
|
24
|
Kênh tiêu KT0 TB Văn Giang
|
3,2
|
3,5
|
0
|
1,5
|
1.700
|
25
|
KT54, KT57 TB Thành Công
|
3,5
|
3 ÷ 4
|
-0,2
|
1,5
|
1.800
|
26
|
Kênh KT35 Khoái Châu
|
2,3
|
2,5 ÷ 3
|
0
|
1,5
|
800
|
27
|
Kênh tiêu TB Đầm Hồng
|
1,7
|
3
|
0
|
1,5
|
700
|
28
|
Kênh tiêu Vĩnh Tuy-Ngọc Bộ
|
3,4
|
8
|
0,2
|
1,5
|
6.200
|
29
|
TTN San Hô (bãi Văn Giang)
|
3
|
9
|
0,5
|
1,5
|
6.500
|
30
|
Kênh KT11 (xã Ngọc Long)
|
3,2
|
3 ÷ 4
|
0
|
1,5
|
1.700
|
31
|
Kênh tiêu chính TB Văn Phú
|
3,4
|
4 ÷ 5
|
0
|
1,5
|
2.600
|
32
|
Kênh N5 TB Việt Hưng
|
2,3
|
2,5 ÷ 3,0
|
0,1
|
1,5
|
800
|
33
|
Kênh tiêu TB Bần
|
3,0
|
4 ÷ 5
|
0,5
|
1,5
|
4.500
|
34
|
Kênh tiêu chính TB Lương Tài
|
1,2
|
3 ÷ 3,5
|
0
|
1,5
|
600
|
35
|
Kênh tiêu chính TB Hưng Long
|
1,7
|
4 ÷ 5
|
0
|
1,5
|
1.300
|
36
|
KT chính TB Phúc Bố
|
1,5
|
5 ÷ 6
|
0
|
1,5
|
1.500
|
37
|
Kênh tiêu Vinh Quang
|
1,3
|
4 ÷ 4,5
|
0
|
1,5
|
900
|
38
|
Kênh T27 TB Cống Rồng
|
1,7
|
4
|
0
|
1,5
|
1.100
|
39
|
Kênh tiêu chính TB Cầu Thôn
|
2,2
|
4 ÷ 6
|
0
|
1,5
|
2.000
|
40
|
Kênh tiêu chính TB Đầm Sen
|
1,6
|
3 ÷ 3,5
|
0
|
1,5
|
700
|
41
|
Sông Đống Lỗ
|
1,7
|
8
|
0
|
1,5
|
3.100
|
42
|
Sông Cửa Gàn- Cống Vân
|
1,5
|
5
|
-0,5
|
1,5
|
1.300
|
43
|
TTN Cầu Chải (TPHY)
|
1,7
|
3
|
0
|
1,5
|
700
|
44
|
Kênh tiêu 3 xã (Yên Mỹ)
|
2,5
|
3
|
0,1
|
1,5
|
1.000
|
45
|
Kênh lấy sa Đại Tập (K. Châu)
|
4,5
|
4
|
2
|
1,5
|
2.900
|
46
|
Kênh tiêu chính TB Mai Xá
|
4,2
|
6 ÷ 15
|
-0,5÷ -1,5
|
1,5
|
11.400
|
47
|
K/tiêu chính TB Triều Dương
|
4,5
|
8 ÷ 20
|
-1,0÷ -1,5
|
1,5
|
18.900
|
48
|
Sông Bác Hồ
|
4,97
|
7 ÷ 9
|
-0,5
|
1,5
|
9.000
|
49
|
Sông 61 (Tiên Lữ)
|
1,4
|
4
|
-0,5
|
1,5
|
900
|
50
|
TTN Sậy-La Tiến (Phù Cừ)
|
4,5
|
5 ÷ 10
|
-0,5÷ -1,4
|
1,5
|
7.400
|
51
|
TTN Chàng Cày- Võng Phan
|
4
|
4,5
|
-0,1
|
1,5
|
3.100
|
52
|
TTN Chàng Cày-Cống Vàng 2
|
3,5
|
4
|
-0,1
|
1,5
|
2.200
|
53
|
TTN Đoàn Kết
|
3,5
|
3 ÷ 11
|
-0,5÷ -1,0
|
1,5
|
5.200
|
54
|
TTN Quân Đoàn
|
2,5
|
4
|
-0,1
|
1,5
|
1.600
|
55
|
TTN Minh Lý-Bích Tràng (T3 Tam Đô)
|
3,2
|
4
|
0
|
1,5
|
2.000
|
56
|
Kênh T8 TB Tam Đô
|
4,3
|
4
|
0
|
1,5
|
2.800
|
57
|
Kênh T5 TB Tam Đô
|
2,8
|
3,5
|
0
|
1,5
|
1.500
|
58
|
TTN Minh Lý- Đa Lộc
|
1,5
|
3
|
0
|
1,5
|
600
|
59
|
Kênh tiêu chính TB Hồng Vân
|
2,4
|
4
|
0
|
1,5
|
1.500
|
60
|
Sông Bản Lễ-Phượng Tường
|
4,8
|
8
|
-1
|
1,5
|
8.700
|
61
|
Sông Trương Đìa
|
2,6
|
6
|
-0,5
|
1,5
|
3.100
|
62
|
Sông 6-1 (Kim Động)
|
3,5
|
5,5
|
-0,2
|
1,5
|
3.600
|
63
|
TTN Tân Hưng (TB Đồng Thanh)
|
6
|
10
|
-0,5
|
1,5
|
15.200
|
64
|
Kênh tiêu chính TB Đào Xá
|
1,2
|
3,5
|
0
|
1,5
|
600
|
65
|
Kênh tiêu chính TB Tạ Thượng
|
1,4
|
4
|
0
|
1,5
|
900
|
66
|
Kênh Tam Bá Hiển
|
8,1
|
9
|
-0,5
|
1,5
|
20.000
|
67
|
Kênh Đồng Than
|
3,5
|
7,5
|
0,7
|
1,5
|
10.000
|
68
|
Kênh tiêu T3 TB Bích Tràng
|
6,74
|
5 ÷ 8
|
0
|
1,5
|
70.000
|
69
|
Kênh tiêu T8-3 (Đoạn Vận Du-TT Ân Thi)
|
2,7
|
7
|
0
|
1,5
|
30.000
|
70
|
Kênh tưới TB Ấp Bắc
|
2,5
|
1,5
|
1,4
|
1,5
|
25.000
|
71
|
Kênh tiêu T2 TB Tam Đô
|
1,75
|
7
|
0
|
1,5
|
6.000
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |