40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi
Forward International Ltd
|
|
|
Nugor 40 EC
|
sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Pyxoate 44 EC
|
rầy/ ngô, rệp/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
Tigithion 40 EC, 50 EC
|
40EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa 50EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Vidithoate 40 ND
|
rệp muội/ cây có múi, rệp/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Watox 400 EC
|
bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy/ xoài; rệp/ vải; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
Dimethoate 15 % + Etofenprox 5 %
|
Difentox 20 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2 %
|
BB - Tigi 5 H
|
rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Caradan 5 H
|
bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Palm 5 H
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Vibam 5 H
|
sâu đục thân/ lúa, ngô
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Dimethoate 21.5% + Esfenvalerate 1.5%
|
Cori 23EC
|
bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
Dimethoate 20 % + Fenobucarb 20 %
|
Mofitox 40EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
Dimethoate 20 % + Fenvalerate 10 %
|
Bifentox 30 ND
|
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê, cây có múi; nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Dimethoate 21.5 % + Fenvalerate 3.5 %
|
Fenbis 25 EC
|
rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ mãng cầu, bọ trĩ/ điều
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Fentox 25 EC
|
bọ xít dài/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 %
|
BM - Tigi 5 H
|
rầy nâu/ lúa, sùng đất/ bắp cải
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
B - N 5 H
|
rầy, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 %
|
Vidifen 40EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Dimethoate 3 % + Trichlorfon 2 %
|
Cobitox 5 G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
Dinotefuran
(min 89%)
|
Oshin 20 WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Mitsui Chemicals, Inc.
|
|
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %)
|
Acplant 1.9EC, 4WDG
|
1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam 4WDG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi/ chè
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
|
|
Actimax 50WDG
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam.
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
Agtemex 3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh bắp cải
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Angun 5 WDG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
Apache 1 EC
|
nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Doabin 1.9EC, 3.8EC
|
1.9 EC: nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương
3.8 EC: sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
Dylan 2EC
|
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Eagle 5 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Emaben 0.2 EC, 2.0EC, 3.6WG
|
0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam, quýt 2.0EC, 3.6WG: bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
Emaplant 0.2 EC; 1.9EC
|
0.2EC: sâu xanh/ đậu xanh 1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH - TM Thanh Điền
|
|
|
Ematin 1.9 EC
|
sâu xanh đục quả/ cà chua
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
Ematox 1.9EC, 5WG
|
bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông xoài
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
|
Emaxtin 1.0EC, 1.9EC, 0.2EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
EMETINannong 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC
|
0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt 1.9EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Etimex 2.6 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê
|
Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng
|
|
|
Feroly 20SL
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành
|
|
|
Focal 1.9 EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
Hoatox 0.5ME
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam, quýt
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
Jiametin 1.9EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd
|
|
|
July 1.0 EC, 1.9 EC
|
sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
|
|
Kinomec 1.9EC, 3.8EC
|
1.9EC: sâu tơ/ bắp cải
3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty Kim Sơn Nông
|
|
|
Mãng xà 1.9 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
|
|
|
Mekomectin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC
|
sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd
|
|
|
Mikmire 2.0 EC
|
bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty CP Minh Khai
|
|
|
Newgreen 2.0 EC
|
sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
Newmectin 0.2 ME, 2.0 EC, 5WP, 0.5ME
|
0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài 2.0EC: rầy nâu/ lúa 5WP: bọ cánh tơ/ chè 0.5ME: rầy xanh/ xoài
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
New Tapky 0.2 EC
|
sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
|
|
Proclaim 1.9 EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Prodife’s 1.9 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
Promectin 1.0EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ, rệp bông/ xoài
|
Công ty CP Nông Việt
|
|
|
Ratoin 1.0EC
|
sâu khoang/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ đậu tương, dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
|
|
Rholam 20EC, 50WP
|
20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài 50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
Silsau super 1EC, 1.9EC, 5WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
Starrimec 5 WDG, 10EC
|
5 WDG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam 10EC: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
Susupes 1.9 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
Tamala 1.9 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
Tasieu 1.0EC, 1.9EC
|
sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
Thianmectin 0.5 ME, 2EC
|
0.5ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/lúa 2EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
|
|
Tungmectin 1.0EC; 1.9EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |