0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà 4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
|
|
Altivi 0.3EC
|
sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Aza 0.15 EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Maxgrow Pte Ltd
|
|
|
A-Z annong 0.03EC, 0.15EC; 0.3EC
|
0.03EC; 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê. 0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Bimectin 0.5 EC
|
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải, cải thảo; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; bọ nhảy/ rau cải xanh
|
Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng
|
|
|
Bizechtin 1.0EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Cây trồng Bình Chánh
|
|
|
Green bamboo 0.3EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
Hoaneem 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC
|
sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; rệp/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
Jasper 0.3 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau thập tự, nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
|
Kozomi 0.15EC, 0.3EC, 1EC
|
0.15 EC: bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa 0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài
1 EC: rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Neem Bond - A EC (1000ppm)
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Rangsit Agri - Eco. Ltd
|
|
|
Neem Nim Xoan Xanh green 0.15 EC; 0.3 EC
|
0.15EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè 0.3EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Nimbecidine 0.03EC
|
sâu tơ/ rau
|
JJ – Degussa Chemicals (S) PTE Ltd
|
|
|
Vineem 1500 EC
|
rệp/ rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%
|
Biomax 1 EC
|
sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
|
Bacillus thuringiensis var. aizawai
|
Aizabin WP
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cây có múi; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
|
|
Aztron DF 35000 DMBU
|
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Bathurin S 3 x 109 - 5 x 109 bào tử /ml
|
sâu tơ/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng/ hoa
|
Viện Cơ điện NN & Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội
|
|
|
Map - Biti WP 50000 IU/mg
|
sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Xentari 15 FC; 35WDG
|
15FC: sâu tơ/ bắp cải 35WDG : sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho
|
Valent BioSciences Corporation USA
|
|
Bacillus thuringiensis var. aizawai 32000IU (16000 IU) + Beauveria bassiana 1 x 10 7 bào tử/g + Nosema sp (nguyên sinh động vật có bào tử) 5 x 10 7 bào tử/g
|
Cộng hợp 16 BTN; 32BTN
|
16BTN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; mọt đục cành/ chè. 32BTN: sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ nhảy, sâu khoang/ rau cải; sâu khoang/ rau húng; sâu vẽ bùa/ dưa chuột
|
Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM
|
|
Bacillus thuringiensis var.kurstaki
|
An huy (8000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
Biobit 16 K WP; 32 B FC
|
sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn tạp / bông vải
|
Forward International Ltd
|
|
|
Biocin 16 WP; 8000 SC
|
16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ đậu 8000 SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng đậu
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Comazol (16000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Crymax 35 WP
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
Delfin WG (32 BIU)
|
sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông
|
Certis USA
|
|
|
Dipel 3.2 WP, 6.4 DF
|
3.2 WP: sâu tơ/ rau, sâu xanh da láng/ đậu 6.4 DF: sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè
|
Valent BioSciences Corporation USA
|
|
|
Firibiotox - P 16000 IU/mg bột
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ thông
|
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
|
|
Firibiotox - C 3 x 109 bào tử/ml dịch cô đặc
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự ; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ thông
|
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
|
|
Forwabit 16 WP; 32 B FC
|
sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải
|
Forward International Ltd
|
|
|
Halt 5% WP
(32000 IU/mg)
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty CP KD VT Nông lâm Thuỷ sản Vĩnh Thịnh
|
|
|
Jiabat 15WDG, (50000 IU/mg) WP
|
15WDG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd.
|
|
|
Kuang Hwa Bao WP 16000 IU / mg
|
sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
MVP 10 FS
|
sâu tơ, sâu xanh/ rau
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
Newdelpel (16000 IU/mg) WP; (32000 IU/mg) WP; (64000 IU/mg) WDG
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Shian 32 WP (3200 IU/mg)
|
sâu tơ/ rau thập tự
|
Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa
|
|
|
Thuricide HP; OF 36 BIU
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông
|
Certis USA
|
|
|
Vbtusa (16000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Vi - BT 16000 WP; 32000WP
|
16000 WP: sâu ăn lá/ rau, sâu cuốn lá/ lúa
32000 WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
V.K 16 WP, 32 WP
|
sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB
|
Bitadin WP
|
sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá / lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
|
Bacillus thuringiensis var. kurstaki (50.000 IU) 1% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 54%
|
Olong 55WP
|
sâu xanh/ cải củ
|
Công ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn
|
|
Bacillus thuringiensis. var. 7216
|
Amatic (1010 bào tử/ml) SC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc,đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
Pethian (4000 IU) SC
|
sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
|
Bacillus thuringiensis var. T 36
|
Cahat 16 WP
(16000 IU/mg)
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu róm/ chè; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty TNHH Nam Nông Phát
|
|
|
TP - Thần tốc 16.000 IU
|
sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty TNHH Thành Phương
|
|
Bacillus thuringiensis var. osmosisiensis
|
BTH 107 bào tử/mg dạng bột hoà nước
|
sâu tơ, sâu khoang, rệp/ rau họ hoa thập tự; dòi đục lá, sâu khoang, rệp/ đậu phộng; dòi đục lá, sâu khoang, sâu đục quả, rệp/ đậu cô ve; rệp, sâu khoang, sâu đục quả/ cà chua.
|
Đỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt
|
|
Beauveria bassiana Vuill
|
Beauveria
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu đục quả/ xoài
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Biovip 1.5 x 109 bào tử/g
|
rầy, bọ xít/ lúa
|
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long
|
|
|
Boverit 5.0 x 108 bào tử/g
|
rầy nâu/ lúa, sâu đo xanh/ đay, sâu róm/ thông, sâu kèn/ keo tai tượng
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
|
|
Muskardin
|
sâu đục thân/ lúa, ngô
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
Beauveria + Metarhizium + Entomophthorales
|
Bemetent 2 x 109 bào tử/g WP, 2 x 109 bào tử/g DP
|
bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, rệp sáp, rầy đen/ mía
|
Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM
|
|
Beta - Cyfluthrin (min 96.2 %)
|
Bulldock 025 EC
|
sâu khoang, rệp/ lạc; bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh, sâu cuốn lá / đậu tương; sâu xanh, rệp thuốc lá; rệp/ dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/ nho; sâu đục quả/ cà phê; sâu bướm mắt rắn, dòi đục lá/ cây có múi; sâu khoang , sâu đục thân, rệp/ ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu ăn lá/ điều
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Notan 2.8EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Nicotex
|
|
Beta - cyfluthrin 12.5g/l + 250g/l Chlorpyrifos Ethyl
|
Bull Star 262.5 EC
|
bọ xít/ nhãn
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
Beta - Cypermethrin (min 98.0 %)
|
Chix 2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp/ dưa hấu
|
Cerexagri S.A
|
|
|
Daphatox 35 EC
|
sâu keo/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
Nicyper 4.5 EC
|
sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Viserin 4.5 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Benfuracarb (min 92 %)
|
Oncol 3G; 5 G; 20EC; 25WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |