Căn cứ Nghị định số 86/2003/ NĐ cp ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn



tải về 4.26 Mb.
trang11/25
Chuyển đổi dữ liệu04.01.2018
Kích4.26 Mb.
#35604
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   25

10WP: rầy nâu/ lúa 20SL: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

700WG: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh







Inmanda 100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương







Jiami 10SL

rầy nâu/ lúa

Jia Non Enterprise Co., Ltd







Jugal 17.8 SL

rầy nâu/ lúa

United Phosphorus Ltd







Just 050 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông







Kola 600FS, 700WG

600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong







Kongpi-da 700WG

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd







Map – Jono 5EC, 700WP, 700WDG

5EC: bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài 700WDG: bọ trĩ/ lúa

Map Pacific PTE Ltd







Mega-mi 178 SL

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ







Mikhada 10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Minh Khai







Miretox 2.5WP, 5EC, 10 EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG

2.5WP: bọ trĩ/ lúa 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung







Midan 10 WP

rầy xanh/ bông vải, rầy nâu/ lúa, rệp/ nhãn, rệp vẩy/ cà phê, bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè, rầy/ xoài; bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Nicotex







Nomida 10 WP; 15WP; 25WP; 50EC; 700WG

10WP, 15WP, 25WP, 50EC: rầy nâu/ lúa

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP BVTV Điền Thạnh







Phenodan 10 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai







Pysone 700 WG

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị







Ributul 100SL

rệp sáp/ cà phê

Atul Limited, India







Sahara 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng







Sectox 50EC, 100EC, 100WP, 200EC

100WP: rầy nâu/ lúa 50EC, 100EC, 200EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình







T-email 10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng







Tinomo 100SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong







Vicondor 50 EC

rầy/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam







Yamida 10 WP, 100EC, 100SL, 700WG, 700WP

10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Bailing International Co., Ltd



Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%

Hapmisu 20 EC

nhện/ cam

Công ty TNHH SP Công nghệ cao



Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%

Usatabon 17.5WP

nhện đỏ/ cam

Công ty CP VT BVTV Hà Nội



Imidacloprid 1.7% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 38.3%

Dacloxin 40 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị



Imidacloprid 2 % + Thiosultap – sodium

Dihet 60WP

rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Bạch Long




(Nereistoxin) 58 %

Midanix 60WP

sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nicotex



Imidacloprid 5% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 70%

Rep play 75 WP

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát



Imidacloprid 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 750g/kg

Rep play 800WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát



Imidaclorpid 10g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 340g/kg

Actadan 350 WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình



Indoxacarb

Ammate 150 SC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa

DuPont Vietnam Ltd







Supermate 150SC

sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH An Nông



Isoprocarb

Capcin 20 EC, 25WP

rầy/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty CP TST Cần Thơ







Mipcide 20 EC, 50WP

20EC: rầy nâu lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi

50WP: rầy xanh/ bông vải

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn







Tigicarb 20 EC, 25WP

rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang







Vimipc 20 ND, 25BTN

rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



Isoxathion (min 93 %)

Karphos 2 D

rệp sáp/ cà phê

Sankyo Agro Co., Ltd, Japan



Lambda -cyhalothrin (min 81%)

Buzz 2.5 EC

sâu khoang/ lạc

Canopus Trade Links Pvt. Ltd







Helarat 2.5 EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương

Helm AG








Karate 2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu / lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương

Syngenta Vietnam Ltd







Katedapha 25EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát







K - T annong 2.5EC

sâu phao/ lúa

Công ty TNHH An Nông







K – Tee Super 2.5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội







Fast Kill 2.5 EC

rệp/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông







Racket 2.5EC

sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn







Sumo 2.5 EC

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd







Vajra 2.5EC

rầy chổng cánh/ cam

United Phosphorus Ltd







Vovinam 2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l

Wofatac 350 EC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



Lambda - Cyhalothrin 20g/l + Profenofos 150g/l

Gammalin super 170EC

sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuôn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd



Lambda - Cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l

Alika 247 SC

rầy nâu/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd



Lufenuron (min 96 %)

Match 050 EC

sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu xanh

Syngenta Vietnam Ltd



Liuyangmycin

Map Loto 10EC

nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt

Map Pacific Pte Ltd



Malathion (min 95 %)

Malate 50EC, 73EC

50EC: sâu xanh da láng/ lạc 73EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn







Malfic 50 EC

sâu khoang/ lạc, dưa hấu; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát



Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)

Agri-one 1SL

sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng/ thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu côve

Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn







Asin 0.5 EC; 0.5SL

0.5EC: sâu xanh, rệp muội/ thuốc lá 0.5SL: sâu tơ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH – TM Thái Nông







Faini 0.3 SL

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

Công ty CP Nicotex







Kobissuper 1SL

nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ , nhện đỏ/ dưa chuột

Công ty TNHH Nam Bắc







Lục Sơn 0.26 DD

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã







Marigold 0.36AS

0.36AS: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho, dưa hấu, vải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua

Công ty CP Nông dược Nhật Việt







Sakumec 0.36EC, 0.5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông







Sokonec 0.36 AS

sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu cô ve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn







Sokupi 0.36 AS, 0.5AS

0.36 AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/ thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa 0.5AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH Trường Thịnh







Sotox 0.3 SL

sâu tơ/ bắp cải, súp lơ; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; rệp muội/ su hào; dòi đục lá/ cải bó xôi; nhện đỏ, bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ hành; rệp muội, nhện đỏ, bọ trĩ/ cam; nhện đỏ/ nho; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ/ bông vải

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã







Wotac 5 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP VT BVTV Hà Nội



Matrine 0.5 % + Oxymatrine 0.1 %

Disrex 0.6 SL

sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH An Nông



Metarhirium anisopliae Sorok

Mat 5.5 x 108 bào tử/g

rầy nâu/ lúa; sâu đo xanh, sâu xanh/ đay; bọ dừa/ dừa; châu chấu, mối/ ngô, mía, luồng

Viện Bảo vệ thực vật







Ometar 1.2 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long



Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109 - 1010 bào tử/g

Metament 90 DP

xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ cải củ

Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thủy lợi



Methidathion (min 96% )

Supracide 40 EC

rệp sáp/ cà phê, cây có múi

Syngenta Vietnam Ltd







Suprathion 40 EC

rệp sáp/ cây có múi, sâu xám/ khoai tây

Makhteshim Chemical Ltd



Methoxyfenozide (min 95 %)

Prodigy 23 F


sâu khoang, sâu xanh/ lạc

Dow AgroSciences B.V



Methylamine avermectin

Lutex 0.5EC

sâu tơ, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ nho; sâu xanh/ bông vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã



Methyl Eugenol 90% + Naled 5%

Flykil 95EC

ruồi đục quả/ ổi

Jia Non Enterprise Co., Ltd.



Naled (Bromchlophos)

Dibrom 50 EC, 96 EC

bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông




(min 93 %)

Flibol 50 EC, 96 EC

bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả

Công ty CP TST Cần Thơ



Novaluron

(min 96%)



Rimon 10EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

Makhteshim Chemical Ltd



Nuclear polyhedrosis virus (NPV)

Vicin - S 1011 PIB

sâu xanh da láng/ bông vải, nho, hành tây, đậu xanh

Viện nghiên cứu và phát triển cây Bông



Nuclear polyhedrosis virus (NPV) - S.l

ViS1 1.5 x 109 PIB/g bột

sâu khoang/ rau, cà chua, đậu, lạc, hành, bông vải.

Viện Bảo vệ thực vật



Nuclear polyhedrosis virus (NPV) - Ha

ViHa 1.5 x 109 PIB/g bột

sâu xanh/ rau, cà chua, đậu, lạc, hành, bông vải.

Viện Bảo vệ thực vật



Oxymatrine

Vimatrine 0.6 L

bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi/ lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



Permethrin (min 92 %)

Agroperin 10EC

rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh

Công ty TNHH Alfa (Saigon)







Army 10EC

sâu khoang/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd







Asitrin 50EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông







Fullkill 10EC, 50EC


tải về 4.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương