|
|
trang | 11/25 | Chuyển đổi dữ liệu | 04.01.2018 | Kích | 4.26 Mb. | | #35604 |
| 10WP: rầy nâu/ lúa 20SL: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
700WG: bọ trĩ/ lúa
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
Inmanda 100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
Jiami 10SL
|
rầy nâu/ lúa
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd
|
|
|
Jugal 17.8 SL
|
rầy nâu/ lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Just 050 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Kola 600FS, 700WG
|
600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
|
|
Kongpi-da 700WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
|
|
Map – Jono 5EC, 700WP, 700WDG
|
5EC: bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài 700WDG: bọ trĩ/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
Mega-mi 178 SL
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
|
|
Mikhada 10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Minh Khai
|
|
|
Miretox 2.5WP, 5EC, 10 EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG
|
2.5WP: bọ trĩ/ lúa 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Midan 10 WP
|
rầy xanh/ bông vải, rầy nâu/ lúa, rệp/ nhãn, rệp vẩy/ cà phê, bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè, rầy/ xoài; bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Nomida 10 WP; 15WP; 25WP; 50EC; 700WG
|
10WP, 15WP, 25WP, 50EC: rầy nâu/ lúa
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP BVTV Điền Thạnh
|
|
|
Phenodan 10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
|
|
Pysone 700 WG
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
Ributul 100SL
|
rệp sáp/ cà phê
|
Atul Limited, India
|
|
|
Sahara 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Sectox 50EC, 100EC, 100WP, 200EC
|
100WP: rầy nâu/ lúa 50EC, 100EC, 200EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
T-email 10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Tinomo 100SL
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
Vicondor 50 EC
|
rầy/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Yamida 10 WP, 100EC, 100SL, 700WG, 700WP
|
10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%
|
Hapmisu 20 EC
|
nhện/ cam
|
Công ty TNHH SP Công nghệ cao
|
|
Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%
|
Usatabon 17.5WP
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP VT BVTV Hà Nội
|
|
Imidacloprid 1.7% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 38.3%
|
Dacloxin 40 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
Imidacloprid 2 % + Thiosultap – sodium
|
Dihet 60WP
|
rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
|
(Nereistoxin) 58 %
|
Midanix 60WP
|
sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
Imidacloprid 5% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 70%
|
Rep play 75 WP
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
Imidacloprid 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 750g/kg
|
Rep play 800WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
Imidaclorpid 10g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 340g/kg
|
Actadan 350 WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
Indoxacarb
|
Ammate 150 SC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
Supermate 150SC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Isoprocarb
|
Capcin 20 EC, 25WP
|
rầy/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
Mipcide 20 EC, 50WP
|
20EC: rầy nâu lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi
50WP: rầy xanh/ bông vải
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Tigicarb 20 EC, 25WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Vimipc 20 ND, 25BTN
|
rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Isoxathion (min 93 %)
|
Karphos 2 D
|
rệp sáp/ cà phê
|
Sankyo Agro Co., Ltd, Japan
|
|
Lambda -cyhalothrin (min 81%)
|
Buzz 2.5 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Canopus Trade Links Pvt. Ltd
|
|
|
Helarat 2.5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương
|
Helm AG
|
|
|
Karate 2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu / lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Katedapha 25EC
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
K - T annong 2.5EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
K – Tee Super 2.5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Fast Kill 2.5 EC
|
rệp/ thuốc lá
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Racket 2.5EC
|
sâu ăn lá/ lạc
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Sumo 2.5 EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
Vajra 2.5EC
|
rầy chổng cánh/ cam
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
Vovinam 2.5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l
|
Wofatac 350 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
Lambda - Cyhalothrin 20g/l + Profenofos 150g/l
|
Gammalin super 170EC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuôn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
|
Lambda - Cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l
|
Alika 247 SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
Lufenuron (min 96 %)
|
Match 050 EC
|
sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu xanh
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
Liuyangmycin
|
Map Loto 10EC
|
nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
Malathion (min 95 %)
|
Malate 50EC, 73EC
|
50EC: sâu xanh da láng/ lạc 73EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Malfic 50 EC
|
sâu khoang/ lạc, dưa hấu; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)
|
Agri-one 1SL
|
sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng/ thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu côve
|
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn
|
|
|
Asin 0.5 EC; 0.5SL
|
0.5EC: sâu xanh, rệp muội/ thuốc lá 0.5SL: sâu tơ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
Faini 0.3 SL
|
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Kobissuper 1SL
|
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ , nhện đỏ/ dưa chuột
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
|
|
Lục Sơn 0.26 DD
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
|
|
Marigold 0.36AS
|
0.36AS: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho, dưa hấu, vải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
Sakumec 0.36EC, 0.5EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
Sokonec 0.36 AS
|
sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu cô ve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
|
|
Sokupi 0.36 AS, 0.5AS
|
0.36 AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/ thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa 0.5AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
Sotox 0.3 SL
|
sâu tơ/ bắp cải, súp lơ; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; rệp muội/ su hào; dòi đục lá/ cải bó xôi; nhện đỏ, bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ hành; rệp muội, nhện đỏ, bọ trĩ/ cam; nhện đỏ/ nho; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ/ bông vải
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
|
|
Wotac 5 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP VT BVTV Hà Nội
|
|
Matrine 0.5 % + Oxymatrine 0.1 %
|
Disrex 0.6 SL
|
sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Metarhirium anisopliae Sorok
|
Mat 5.5 x 108 bào tử/g
|
rầy nâu/ lúa; sâu đo xanh, sâu xanh/ đay; bọ dừa/ dừa; châu chấu, mối/ ngô, mía, luồng
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
|
|
Ometar 1.2 x 109 bào tử/g
|
rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa
|
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long
|
|
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109 - 1010 bào tử/g
|
Metament 90 DP
|
xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ cải củ
|
Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thủy lợi
|
|
Methidathion (min 96% )
|
Supracide 40 EC
|
rệp sáp/ cà phê, cây có múi
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
Suprathion 40 EC
|
rệp sáp/ cây có múi, sâu xám/ khoai tây
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
|
Methoxyfenozide (min 95 %)
|
Prodigy 23 F
|
sâu khoang, sâu xanh/ lạc
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
Methylamine avermectin
|
Lutex 0.5EC
|
sâu tơ, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ nho; sâu xanh/ bông vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
|
Methyl Eugenol 90% + Naled 5%
|
Flykil 95EC
|
ruồi đục quả/ ổi
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd.
|
|
Naled (Bromchlophos)
|
Dibrom 50 EC, 96 EC
|
bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
(min 93 %)
|
Flibol 50 EC, 96 EC
|
bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
Novaluron
(min 96%)
|
Rimon 10EC
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
|
Nuclear polyhedrosis virus (NPV)
|
Vicin - S 1011 PIB
|
sâu xanh da láng/ bông vải, nho, hành tây, đậu xanh
|
Viện nghiên cứu và phát triển cây Bông
|
|
Nuclear polyhedrosis virus (NPV) - S.l
|
ViS1 1.5 x 109 PIB/g bột
|
sâu khoang/ rau, cà chua, đậu, lạc, hành, bông vải.
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
|
Nuclear polyhedrosis virus (NPV) - Ha
|
ViHa 1.5 x 109 PIB/g bột
|
sâu xanh/ rau, cà chua, đậu, lạc, hành, bông vải.
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
|
Oxymatrine
|
Vimatrine 0.6 L
|
bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi/ lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
Permethrin (min 92 %)
|
Agroperin 10EC
|
rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
Army 10EC
|
sâu khoang/ đậu tương
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
Asitrin 50EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Fullkill 10EC, 50EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|