Mã HS
|
Mô tả hàng hóa
|
Đơn vị tính
|
Tên loài (tên khoa học/ tên tiếng Anh/ tên tiếng Việt)
|
Chú giải
|
|
Mỡ và dầu động vật và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học
|
|
|
|
|
CROCODYLIA/ Alligators, caimans, crocodiles/ BỘ CÁ SẤU
|
|
1506.00.00
|
|
kg
|
CROCODYLIA spp./ Crocodiles and Alligators/ Các loài thuộc bộ cá sấu (trừ những loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
|
|
|
Alligatoridae/ Alligators, caimans/ Họ Cá sấu châu mỹ
|
|
1506.00.00
|
|
kg
|
Caiman crocodilus apaporiensis/ Rio Apaporis caiman/ Cá sấu Rio apaporis
|
I CITES
|
1506.00.00
|
|
kg
|
Caiman latirostris/ Broad-nosed (snouted) caiman/ Cá sấu mũi rộng (trừ quần thể của Argentina quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
|
|
|
Crocodylidae/ Crocodiles/ Họ Cá sấu
|
|
1506.00.00
|
|
kg
|
Crocodylus acutus/ American crocodile/ Cá sấu châu mỹ (Ngoại trừ quần thể khu quản lý tổng hợp rừng ngập mặn Vịnh Cispata, Tinajones, La Balsa và các khu vực xung quanh, khu vực Córdoba, Colombia, và quần thể của Cuba, quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
1506.00.00
|
|
kg
|
Crocodylus niloticus/ African (Nile) crocodile/ Cá sấu sông nile châu phi [trừ các quần thể của ai cập, Botswana (với hạn ngạch buôn bán mẫu vật đánh bắt từ tự nhiên vì mục đích thương mại bằng không), Ethiopia, Kenya, Madagascar, Malawi, Mozambique, Namibia, nam phi, Uganda, Cộng hòa Tanzania (với hạn ngạch xuất khẩu hàng năm không vượt quá 1600 mẫu vật khai thác từ tự nhiên bao gồm mẫu vật săn bắn để bổ sung cho nuôi sinh trưởng), quần thể thuộc Zambia và Zimbabwe thuộc Phụ lục II]
|
I CITES
|
1506.00.00
|
|
kg
|
Crocodylus porosus/ Saltwater crocodile/ Cá sấu nước mặn (trừ các quần thể của Australia, Indonesia, Malaysia [khai thác từ tự nhiên hạn chế tại Bang Sarawak và hạn ngạch bằng không áp dụng cho mẫu vật từ tự nhiên tại các Bang khác của Malaysia (Sabah và Bán đảo Malaysia), hạn ngạch bằng không sẽ không thay đổi trừ khi được Hội nghị các nước thành viên thông qua] và quần thể của Papua New Guinea quy định tại Phụ lục II).
|
I CITES; II B
|
1506.00.00
|
|
kg
|
Crocodylus siamensis/ Siamese crocodile/ Cá sấu nước ngọt
|
I CITES; II B
|
|
|
|
SERPENTES/Snakes/ BỘ RẮN
|
|
|
|
|
Pythonidae/ Pythons/ Họ Trăn
|
|
1506.00.00
|
|
kg
|
Pythonidae spp./ Pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Pythonidae (trừ các phụ loài được quy định Phụ lục I)
|
II CITES
|
1506.00.00
|
|
kg
|
Python molurus molurus/ Indian (rock) python/ Trăn đất ấn độ
|
I CITES
|