Telmatobiidae /Water frogs/ Họ Ếch nước
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Telmatobius culeus/ Titicaca Water Frog/ Ếch nước titicaca
|
I CITES
|
|
|
|
CAUDATA/ BỘ CÓ ĐUÔI
|
|
|
|
|
Ambystomidae/ Axolotls/ Họ Cá cóc Ambystomidae
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Ambystoma dumerilii/ Lake Patzcuaro salamander/ Cá cóc hồ patzcuaro
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Ambystoma mexicanum/ Mexican axolotl/ Cá cóc mê-xi-cô
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Cryptobranchidae/ Giant salamanders/ Họ Cá cóc khổng lồ
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Andrias spp./ Giant salamanders/ Các loài Cá cóc khổng lồ thuộc giống Andrias
|
I CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Cryptobranchus allenganiensis/ Hellbender/Cá cóc hellbender (Hoa Kỳ)
|
III CITES
|
|
|
|
Hynobiidae/Asiatic salamanders/ Họ Kỳ giông châu á
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Hynobius amjiensis/ Amji Hynobiid/ Cá cóc trung quốc (Trung Quốc)
|
III CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Salamandridae/ Newts and European Salamanders/Họ Cá cóc
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Neurergus kaiseri/ Kaiser's spotted newt/ Sa giông hoàng đế mình chấm
|
I CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Paramesotriton hongkongensis/ Hong Kong warty newt/ Sa giông hồng kông
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Salamandra algira/ North African fire salamander/ Sa giông bắc phi (Algeria)
|
III CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Paramesotriton deloustali/ Cá cóc tam đảo
|
II B
|
|
|
|
NGÀNH CHÂN KHỚP/ PHYLUM ARTHROPODA
|
|
|
|
|
LỚP HÌNH NHỆN/ CLASS ARACHNIDA (SCORPIONS AND SPIDERS)
|
|
|
|
|
ARANEAE/ BỘ NHỆN
|
|
|
|
|
Theraphosidae/ Red-kneed tarantulas, tarantulas/ Họ Nhện chân dài
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Aphonopelma albiceps/ Tarantula/ Nhện đen lớn albiceps
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Aphonopelma pallidum/ Tarantula/ Nhện đen lớn pallidum
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Brachypelma spp./ Red-legged (red-kneed) tarantulas/ Các loài Nhện đen lớn chân đỏ thuộc giống Brachypelma
|
II CITES
|
|
|
|
SCORPIONES/ BỘ BỌ CẠP
|
|
|
|
|
Scorpionidae/ Scorpions/ Họ Bọ cạp
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Pandinus dictator/ Emperor scorpion/ Bò cạp hoàng đế dictator
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Pandinus gambiensis/ Emperor scorpion/ Bò cạp hoàng đế gambi
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Pandinus imperator/ Emperor scorpion/ Bò cạp hoàng đế
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Pandinus roeseli / Emperor Scorpion/ Bọ cạp hoàng đế tây phi
|
II CITES
|
|
|
|
NGÀNH GIUN ĐỐT/ PHYLUM ANNELIDA
|
|
|
|
|
LỚP ĐỈA/CLASS HIRUDINOIDEA (LEECHES)
|
|
|
|
|
ARHYNCHOBDELLIDA/ BỘ ĐỈA KHÔNG VÒI
|
|
|
|
|
Hirudinidae/ Medicinal leech/ Họ Đỉa có hàm
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Hirudo medicinalis/ Northern Medicinal leeche/ Đỉa thuốc (Bắc và Trung Âu)
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Hirudo verbana/ Southern Medicinal leeche/ Đỉa thuốc (Nam và Đông Âu)
|
II CITES
|
|
|
|
NGÀNH THÂN MỀM/ PHYLUM MOLLUSCA
|
|
|
|
|
LỚP CHÂN BỤNG/ CLASS GASTROPODA (SNAILS AND CONCHES)
|
|
|
|
|
MESOGASTROPODA/ BỘ CHÂN BỤNG GIỮA
|
|
|
|
|
Strombidae/ True conchs/ Họ Ốc nhảy
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Strombus gigas/ Pink conch/ Ốc xà cừ hồng
|
II CITES
|
|
|
|
STYLOMMATOPHORA/ BỘ ỐC CẠN
|
|
|
|
|
Achatinellidae/ Agate snails, oahu tree snails/ Họ Ốc sên
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Achatinella spp./ Little agate snails/ Các loài Ốc sên mã não nhỏ
|
I CITES
|
|
|
|
Camaenidae/ Green tree snail/ Họ Ốc cây
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Papustyla pulcherrima/ Manus emeral tree snails/ Ốc sên bàn tay
|
II CITES
|
|
|
|
Cepolidae /Helicoid terrestrial snails/ Họ Ốc cạn helicoid
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Polymita spp./Các loài Ốc thuộc giống Polymita
|
I CITES
|
|
|
|
NGÀNH RUỘT KHOANG/CNIDARIA
|
|
|
|
|
LỚP SAN HÔ/ CLASSS ANTHOZOA (CORALS AND SEA ANEMONES)
|
|
|
|
|
ANTIPATHARIA/ Black corals/ BỘ SAN HÔ ĐEN
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
ANTIPATHARIA spp./ Black coral/ Các loài San hô đen
|
II CITES
|
|
|
|
GORGONACEAE/ BỘ SAN HÔ QUẠT
|
|
|
|
|
Coralliidae/ Họ San hô đỏ
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Corallium elatius/ San hô đỏ êlati (Trung Quốc)
|
III CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Corallium japonicum/ San hô đỏ nhật bản (Trung Quốc)
|
III CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Corallium konjoi/ San hô đỏ không-noi (Trung Quốc)
|
III CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Corallium secundum/ San hô đỏ (Trung Quốc)
|
III CITES
|
|
|
|
HELIOPORACEA/ Blue corals/ BỘ SAN HÔ XANH
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Helioporidae spp./ Blue corals/ Các loài San hô xanh (chỉ bao gồm loài Heliopora coerulea. Mẫu vật hóa thạch không thuộc diện điều chỉnh của CITES)
|
II CITES
|
|
|
|
SCLERACTINIA/ Stony corals/ BỘ SAN ĐÁ
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
SCLERACTINIA spp./ Stony coral/ Các loài San hô đá (mẫu vật hóa thạch không thuộc diện điều chỉnh của CITES)
|
II CITES
|
|
|
|
STOLONIFERA/ BỘ SAN HÔ CỨNG
|
|
|
|
|
Tubiporidae/ Organ-pipe corals/ Họ San hô ống
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Tubiporidae spp./ Organ pipe coral/ Các loài San hô dạng ống (mẫu vật hóa thạch không thuộc phạm vi điều chỉnh của CITES)
|
II CITES
|
|
|
|
LỚP THỦY TỨC/ CLASS HYDROZOA (DƯƠNG XỈ BIỂN, SAN HÔ LỬA, SỨA/ SEA FERNS, FIRE CORALS, STINGING MEDUSAE)
|
|
|
|
|
MILLEPORINA/ BỘ SAN HÔ LỬA
|
|
|
|
|
Milleporidae/ Fire corals/ Họ San hô lửa
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Milleporidae spp./ Fire corals/ Các loài San hô lửa (mẫu vật hóa thạch không thuộc diện điều chỉnh của CITES)
|
II CITES
|
|
|
|
STYLASTERINA/BỘ SAN HÔ DẢI
|
|
|
|
|
Stylasteridae/ Lace corals/ Họ San hô dải
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Stylasteridae spp./ Lace corals/ Các loài San hô dải (mẫu vật hóa thạch không thuộc diện điều chỉnh của CITES)
|
II CITES
|