STRUTHIONIFORMES/ BỘ ĐÀ ĐIỂU
|
|
|
|
Struthionidae/ Ostrich/ Họ Đà điểu
|
|
0106.33.00
|
|
kg
|
Struthio camelus/ North African ostrich/ Đà điểu bắc phi (chỉ áp dụng đối với các quần thể của Algeria, Burkina Faso, Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Mali, Mauritania, Morocco, Niger, Nigeria, Senegal và Sudan; các quần thể còn lại không quy định trong Phụ lục)
|
I CITES
|
|
|
|
RHEIFORMES/ BỘ CHIM CHẠY
|
|
|
|
|
Rheidae/ Rheas/ Họ Đà điểu
|
|
0106.33.00
|
|
kg
|
Pterocnemia pennata/ Lesser rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ (trừ phân loài Pterocnemia pennata pennata quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
0106.33.00
|
|
kg
|
Pterocnemia pennata pennata/ Đà điểu nam mỹ nhỏ
|
II CITES
|
0106.33.00
|
|
kg
|
Rhea americana/ Greater Rhea/ Đà điểu lớn nam mỹ
|
II CITES
|
|
- - Loại khác
|
|
|
|
|
ANSERIFORMES/BỘ NGỖNG
|
|
|
|
|
Anatidae / Ducks, geese, swans, etc./ Họ Vịt
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Anas aucklandica/ Auckland island flightless teal/ Mòng két đảo auckland
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Anas bernieri/ Mòng két madagasca
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Anas chlorotis/ Brown teal/ Mòng két nâu
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Anas formosa/ Bailkal teal/ Mòng két baican
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Anas laysanensis/ Laysan duck/ Vịt Laysan
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Anas nesiotis/ Campell Island teal/ Mòng két đảo campel
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Asarcornis scutulata (Cairina scutulata)/ White-winged wood duck/ Ngan cánh trắng
|
I CITES; II B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Branta canadensis leucopareia/ Alcutian (Canada) goose/ Ngỗng canada
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Branta ruficollis/ Red-breasted goose/ Ngỗng ngực đỏ
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Branta sandvicensis/ Hawaiian goose/ Ngỗng hawai
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Cairina moschata/ Muscovy duck/ Vịt muscovy (Honduras)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Coscoroba coscoroba/ Coscoroba swan/ Thiên nga coscoroba
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Cygnus melanocoryphus/ Black-necked swan/ Thiên nga cổ đen
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Dendrocygna arborea/ West Indian Whistling-duck/ Vịt tây ấn độ
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Dendrocygna autumnalis/ Black-bellied Tree whistling -duck/ Vịt cây mỏ đen (Honduras)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Dendrocygna bicolor/ Fulvous whiteling-dusk/ Vịt hung (Honduras)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Oxyura leucocephala/ White -headed duck/ Vịt đầu trắng
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Rhodonessa caryophyllacea/ Pink-headed duck/ Vịt đầu hồng (có khả năng bị tuyệt chủng)
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Sarkidiornis melanotos/ Comb duck/ Vịt mào lược
|
II CITES
|
|
|
|
APODIFORMES/ BỘ YẾN
|
|
|
|
|
Trochilidae/ Humming birds/ Họ Chim ruồi
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Trochilidae spp./ Các loài Chim ruồi (trừ các loài quy định ở Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Glaucis dohrnii/ Hook-billed hermit/ Chim ruồi mỏ quăm
|
I CITES
|
|
|
|
Apodidae/ Họ Yến
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Collocalia germaini/ Yến hàng
|
II B
|
|
|
|
CHARADRIIFORMES/ BỘ RẼ
|
|
|
|
|
Burhinidae/ Thick-knee/ Họ Burin
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Burhinus bistriatus/ Double-striped thick-knee, Mexican stone curlew/ Rẽ đá mê-xi-cô (Guatemala)
|
III CITES
|
|
|
|
Laridae/ Gull/ Họ Mòng bể
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Larus relictus/ Relict gull/ Mòng bể relic
|
I CITES
|
|
|
kg
|
Scolopacidae/ Curlews, greenshanks/ Họ Rẽ
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Numenius borealis/ Eskimo curlew/ Rẽ eskimo
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Numenius tenuirostris/ Slender-billed curlew/ Rẽ mỏ bé
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Tringa guttifer/ Nordmann’s greenshank/ Choắt lớn mỏ vàng
|
I CITES
|
|
|
|
CICONIIFORMES/ BỘ HẠC
|
|
|
|
|
Balaenicipitidae/ Shoebill, whale-headed stork/ Họ Cò mỏ dày
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Balaeniceps rex/ Shoebill/ Cò mỏ dày
|
II CITES
|
|
|
|
Ciconiidae/ Storks/ Họ Hạc
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Ciconia boyciana/ Japanese white stock/ Hạc nhật bản
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Ciconia nigra/ Black stock/ Hạc đen
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Jabiru mycteria/ Jabiru/ Cò nhiệt đới
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Mycteria cinerea/ Milky Wood stock/ Cò lạo xám
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Leptoptilos javanicus/ Già đẫy nhỏ
|
I B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Ciconia episcopus/ Hạc cổ trắng
|
II B
|
|
|
|
Phoenicopteridae/ Flamingos/ Họ Sếu
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Phoenicopteridae spp./ Flamigoes/ Các loài Sếu thuộc họ Phoenicopteridae
|
II CITES
|
|
|
|
Threskiornithidae/ Ibises, spoonbills/ Họ Cò quăm
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Eudocimus ruber/ Scarlet ibis/ Cò quăm đỏ
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Geronticus calvus/ (Southern) Bald ibis/ Cò quăm đầu trọc (miền Nam)
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Geronticus eremita/ (Northern) bald ibis/ Cò quăm đầu trọc (miền Bắc)
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Nipponia nippon/ Japanese crested ibis/ Cò quăm mào nhật bản
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Platalea leucorodia/ White spoonbill/ Cò thìa châu á
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pseudibis davisoni/ Quắm cánh xanh
|
I B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Platalea minor/ Cò thìa
|
I B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Thaumabitis (Pseudibis) gigantea/ Quắm lớn
|
II B
|
|
|
|
COLUMBIFORMES/BỘ BỒ CÂU
|
|
|
|
|
Columbidae/ Doves, pigeons/ Họ Bồ câu
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Caloenas nicobarica/ Nicobar pigeon/ Bồ câu nicoba
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Ducula mindorensis/ Mindoro imperial-pigeon/ Bồ câu mindoro
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Gallicolumba luzonica/ Bleeding-heart pigeon/ Bồ câu ngực đỏ
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Goura spp./ all crowned pigeons/ Các loài Bồ câu vương miện thuộc giống Goura
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Nesoenas mayeri/ Pink pigeon/ Bồ câu hồng (Mauritius)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Columbapunicea/ Bồ câu nâu
|
II B
|
|
|
|
CORACIIFORMES/ BỘ SẢ
|
|
|
|
|
Bucerotidae/ Hornbills/ Họ Hồng hoàng
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Aceros spp./ Asian hornbills/ Các loài Niệc châu Á (trừ các loài thuộc Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Aceros nipalensis/ Rufous-necked hornbill/ Niệc cổ hung
|
I CITES; II B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Anorrhinus spp./ Hornbills/ Các loài chim mỏ sừng
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Anthracoceros spp./ Hornbill, Pied hornbill/ Các loài Cao cát thuộc giống Anthracoceros
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Berenicornis spp./ Hornbill/ Các loài Hồng hoàng thuộc giống Berenicornis
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Buceros spp./ Rhinoceros (Giant) hornbill/ Các loài Chim mỏ sừng lớn thuộc giống Buceros (trừ các loài quy định trong Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Buceros bicornis/ Great Indian hornbill/ Chim Hồng hoàng
|
I CITES; II B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Penelopides spp./ Hornbills/ Các loài chim Hồng hoàng thuộc giống Penelopidess
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Rhinoplax vigil/ Helmeted hornbill/ Hồng hoàng đội mũ
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Rhyticeros spp./ Các loài chim Hồng hoàng thuộc giống Rhyticeros (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Rhyticeros subruficollis/ Plain-pouched hornbill/ Hồng hoàng mỏ túi
|
I CITES
|
|
|
|
CUCULIFORMES/ BỘ CU CU
|
|
|
|
|
Musophagidae/ Turacos/ Họ Turaco
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Tauraco spp./ Turacos/ Các loài chim thuộc giống Tauraco
|
II CITES
|
|
|
|
|