- Các loài chim
|
|
- - Chim săn mồi
|
|
|
|
|
LỚP CHIM/CLASS AVES (BIRDS)
|
|
|
|
|
FALCONIFORMES/Eagles, falcons, hawks, vultures/ BỘ CẮT
|
|
0106.31.00
|
|
kg
|
FALCONIFORMES spp./ Các loài thuộc bộ cắt (trừ loài Caracara lutosa và các loài thuộc họ Cathartidae không nằm trong các Phụ lục và các loài quy định tại Phụ lục I và III)
|
II CITES
|
|
|
|
Accipitridae/ Hawks, eagles/ Họ Ưng
|
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Aquila adalberti/ Adalbert’s (Spannish imperial) eagle/ Đại bàng adalbert
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Aquila heliaca/ Imperial eagle/ Đại bàng đầu nâu
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Chondrohierax uncinatus wilsonii/ Hook-billed kite/ Diều mỏ cong
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Haliaeetus albicilla/ White-tailed sea eagle/ Đại bàng biển đuôi trắng
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Harpia harpyja/ Harpy eagle/ Đại bàng harpy
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Pithecophaga jefferyi/ Great Philippines (Monkey-eating) eagle/ Đại bàng lớn philippines (ăn khỉ)
|
I CITES
|
|
|
|
Cathartidae/ New World vultures/ Họ Kền kền
|
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Gymnogyps Californianus/ California condor/ Kền kền california khoang cổ
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Sarcoramphus papa/ King vulture/ Kền kền tuyết (Honduras)
|
III CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Vultur gryphus/ Andean condor/ Kền kền andean
|
I CITES
|
|
|
|
Falconidae/ Falcons/ Họ Cắt
|
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Falco araeus/ Seychelles kestrel/ Cắt seychelle
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Falco jugger/ Laggar falcon/ Cắt ấn độ
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Falco newtoni/ Madagasca Kestrel/ Cắt madagasca (chỉ áp dụng đối với các quần thể ở Seychelles)
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Falco pelegrinoides/ Barbary falcon/ Cắt barbary
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Falco peregrinus/ Pergerine falcon/ Cắt lớn
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Falco punctatus/ Mauritius Kestrel/ Cắt maurit
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Falco rusticolus/ Gyr falcon/ Cắt gyr
|
I CITES
|
|
|
|
STRIGIFORMES/ Owls/ BỘ CÚ
|
|
0106.31.00
|
|
kg
|
STRIGIFORMES spp./ Các loài thuộc bộ cú (trừ các loài quy định trong Phụ lục I và loài Sceloglaux albifacies/ Laughing owl/Cú mặt cười)
|
II CITES
|
|
|
|
Strigidae/ Owls/ Họ Cú mèo
|
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Heteroglaux blewitti/ Forest owlet/ Cú rừng nhỏ
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Mimizuku gurneyi/ Giant scops-owl/ Cú lớn
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Ninox natalis/ Christmas (Moluccan) hawk-owl/ Cú diều noel
|
I CITES
|
|
|
|
Tytonidae/ Barn owls/ Họ Cú lớn
|
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Tyto soumagnei/ Soumabne’s owl/ Cú madagascar
|
I CITES
|
|
- - Vẹt (kể cả Vẹt lớn châu mỹ, Vẹt nhỏ đuôi dài, Vẹt đuôi dài và Vẹt có mào)
|
|
|
|
|
PSITTACIFORMES/ Amazons, cockatoos, lories, lorikeets, macaws, parakeets, parrots/ BỘ VẸT
|
|
0106.32.00
|
|
kg
|
PSITTACIFORMES spp. / Các loài thuộc bộ Vẹt (trừ các loài quy định tại Phụ lục I và các loài Agapornis roseicollis, Melopsittacus undulatus, Nymphicus hollandicus và Psittacula krameri không quy định trong các Phụ lục)
|
II CITES
|
|
|
|
Cacatuidae/ Cockatoos/ Họ Vẹt mào
|
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cacatua goffiniana/ Goffin’s Cockatoo/ Vẹt mào goffin
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cacatua haematuropygia/ Red-vented cockatoo/ Vẹt mào đít đỏ
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cacatua moluccensis/ Moluccan cockatoo/ Vẹt mào molucan
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cacatua sulphurea/ Yellow-crested cockatoo/ Vẹt mào vàng
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Probosciger aterrimus/ Palma cockatoo/ Vẹt mào cây cọ
|
I CITES
|
|
|
|
Loriidae/ Lories, lorikeets/ Họ Vẹt lorikeet
|
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Eos histrio/ Red and blue lory/ Vẹt lory xanh đỏ
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Vini ultramarina/ Ultramarine lorikeet (lory)/ Vẹt lorikeet
|
I CITES
|
|
|
|
Psittacidae/ Amazons, macaws, parakeets, parrots/ Họ Vẹt
|
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona arausiaca/ Red-necked Amazon parrot/ Vẹt cổ đỏ amazon
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona auropalliata/ Yellow-naped parrot/ Vẹt gáy vàng
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona barbadensis/ Yellow-shouldered (Amazon) parrot/ Vẹt tai vàng
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona brasiliensis/ Red-tailed (Amazon) parrot/ Vẹt đuôi đỏ
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona finschi/ Lilac-crowned amazon/ Vẹt finschi amazon
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona guildingii/ St.Vincent parrot/ Vẹt vincen
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona imperialis/ Imperial parrot/ Vẹt hoàng đế
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona leucocephala/ Cuba (Bahamas) parrot/ Vẹt cuba
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona oratrix/ Yellow-headed amazon/ Vẹt oratrix amazon
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona pretrei/ Red-spectacled parrot/ Vẹt vành mắt đỏ
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona rhodocorytha/ Red-browed parrot/ Vẹt trán đỏ
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona tucumana/ Tucuman amazon parrot/ Vẹt tucuman
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona versicolor/ St. Lucia parrot/ Vẹt lucia
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona vinacea/ Vinaceous parrot/ Vẹt vinacos
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona viridigenalis/ Green-cheeked (Red-crowned) Amazon parrot/ Vẹt má xanh amazon
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona vittata/ Puerto Rican parrot/ Vẹt puerto rico
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Anodorhynchus spp./ Large blue macaws/ Các loài Vẹt lục xám thuộc giống Anodorhynchus
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Ara ambiguus/ Green (Buffon’s) Macaw/ Vẹt đuôi dài xanh
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Ara glaucogularis/ Blue-throated Macaw/ Vẹt đuôi dài cổ xanh (Thường buôn bán bằng tên Ara caninde)
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Ara macao/ Scarlet Macaw/ Vẹt đỏ đuôi dài
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Ara militaris/ Military Macaw/ Vẹt đuôi dài military
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Ara rubrogenys/ Red-fronted Macaw/ Vẹt mặt đỏ
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cyanopsitta spixii/ Little blue Macaw/ Vẹt đuôi dài spix
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cyanoramphus cookii/ Norfolk parakeet, Norfolk Island green parrot/ Vẹt đảo norfolk
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cyanoramphus forbesi/ Forbes' parakeet/ Vẹt forbesi
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cyanoramphus novaezelandiae/ Red fronted (New Zealand) paraket/ Vẹt đuôi dài mặt đỏ
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cyanoramphus saisseti/ Red-crowned Parakeet/ Vẹt vương miện đỏ
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cyclopsitta diophthalma coxeni/ Coxen’s fig-parrot/ Vẹt coxen
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Eunymphicus cornutus/ Horned parakeet/ Vẹt sừng đuôi dài
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Guarouba guarouba/ Golden parakeet/ Vẹt lông vàng
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Neophema chrysogaster/ Orange-bellied parrot/ Vẹt mỏ vàng
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Ognorhynchus icterotis/ Yellow-eared conure/ Vẹt tai vàng
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Geopsittacus occidentalis/ Australian night parrot/ Vẹt khoang cổ xanh (có khả năng bị tuyệt chủng)
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Pezoporus wallicus/ Ground parrot/ Vẹt đất
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Pionopsitta pileata/ Pileated (Red capped) parrot/ Vẹt pilet
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Propyrrhura couloni/ Blue-headed macaw/ Vẹt đuôi dài đầu xanh
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Propyrrhura maracana/ Blue-winged macaw/ Vẹt đuôi dài cánh xanh
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Psephotus chrysopterygius/ Golden-shouldered parakeet/ Vẹt tai vàng
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Psephotus dissimilis/ Hooded parakeet (parrot)/ Vẹt mào đuôi dài
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Psephotus pulcherrimus/ Paradise parakeet (parrot)/ Vẹt thiên đường (có khả năng bị tuyệt chủng)
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Psittacula echo/ Echo parakeet/ Vẹt đuôi dài mauritius
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Psittacus erithacus /African grey parrot/ Vẹt xám châu phi
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Pyrrhura cruentata/ Blue-throated (Ochre-market) parakeet/ Vẹt cổ xanh
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Rhynchopsitta spp./ Thick-billed parrots/ Các loài Vẹt mỏ dày thuộc giống Rhynchopsitta
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Strigops habroptilus/ Owl parrot (Kakapo)/ Vẹt đêm
|
I CITES
|
|
- - Đà điểu; Đà điểu úc (Dromanius novaehollandiae)
|
|
|
|
|
|