Bassaricyon gabbi
Gấu trúc đuôi bờm
|
Bushy-tailed olingo
|
III
III/r
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Bassariscus sumichrasti
|
Gấu trúc Trung Mỹ
|
Central American ring-tailed cat, Cacomistle
|
III
III/r
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Nasua narica (=nasua)
|
Gấu trúc thường
|
Coatimundi, common coati
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
Tên ban đầu là N. nasua
|
Nasua nasua solitaria |
Gấu trúc co-li-ta
|
Coatimundi
|
III
III/r
III/w
|
UY
DK
DK
|
14/07/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Potos flavus
|
Gấu trúc Nam Mỹ
|
Kinkajou
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Mustelidae
|
Họ chồn
|
Weasels and stoats
|
|
|
|
|
Lutrinae
|
Rái cá
|
Otter
|
|
|
|
|
Lutrinae spp.*
|
Rái cá
|
All otters not included in Appendix I to the Convention
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Aonyx capensis |
Rái cá châu Phi
|
African clawles otter
|
III
|
GH
|
01/07/75
|
Thuộc nhóm loài Lutrinae spp.
|
Aonyx congicus (=microdon) (= Paraonyx microdon) **+201
|
Rái cá răng nhỏ
|
Small-toothed (West African) clawless otter
|
I
I
II
|
|
01/07/75
01/08/85
01/08/85
|
Cùng loài A.microdon
|
Enhydra lutris nereis |
Rái cá biển
|
Southern sea otter
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Lontra (=Lutra) felina
|
Rái cá Ma-ri
|
Sea cat, Marine otter, chunhungo
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Lutra felina
|
Lontra (=Lutra) longicaudis, (=annectens, enudris, incarum, platensis)
|
Rái cá Nam Mĩ
|
Chiean (South American river) otter
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Lutra longicaudis
Cùng loài L. annectens, L. enudrrí, L. incarum, L. platensis
|
Lontra (=Lutra) provoxcax
|
Rái cá sông
|
Chilean river otter, Huillin
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Lutra provocax
|
Lutra lutra |
Rái cá thường
|
Europcan otter
|
III
I/r
I
I/w
|
TN
RU
RU
|
22/04/76
04/02/77
04/02/77
20/07/99
|
|
|