Căn cứ Nghị định 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn


VII. LỚP CÁ PHỔI/ CLASS SARCOPTERYGII



tải về 1.9 Mb.
trang12/15
Chuyển đổi dữ liệu16.11.2017
Kích1.9 Mb.
#34364
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15

VII.

LỚP CÁ PHỔI/ CLASS SARCOPTERYGII

1.

CERATODONTIFORMES/ BỘ CÁ RĂNG SỪNG

1.1

Ceratodontidae /Australian lungfish/ Họ cá phổi Australia




 

Neoceratodus forsteri/ Autralia lungfish/ Cá răng sừng fo-te-ri

 

2.

COELACANTHIFORMES/ BỘ CÁ VÂY TAY

2.1

Latimeriidae/ Coelacanths/ Họ cá la-ti-me-ri




Latimeria spp./ Các loại cá La-ti-me-ri

 

 



PHẦN B: NGÀNH DA GAI/ P H Y L U M E C H I N O D E R M A T A

I.

LỚP HẢI SÂM (DƯA CHUỘT BIỂN/ CLASS HOLOTHUROIDEA

1.

ASPIDOCHIROTIDA

1.1

Stichopodidae /Sea cucumbers/ Họ dưa chuột biển




 

 

Isostichopus fuscus/ (Ecuador)



PHẦN C: NGÀNH CHÂN KHỚP/ P H Y L U M A R T H R O P O D A

I.

LỚP HÌNH NHỆN/ CLASS ARACHNIDA

1.

ARANEAE/ BỘ NHÊN

1.1

Theraphosidae / Red-kneed tarantulas, tarantulas/ Họ nhện chân dài




 

Aphonopelma albiceps/ Tarantula/ Nhện đen lớn albiceps

 




 

Aphonopelma pallidum/ Tarantula/ Nhện đen lớn pallidum

 




 

Brachypelma spp./ Red-legged (red-kneed) tarantulas/Các loài Nhện đen lớn chân đỏ

 

2.

SCORPIONES/ BỘ BỌ CẠP

2.1

Scorpionidae /Scorpions/ họ bọ cạp




 

Pandinus dictator/ Emperor Scorpion/ Bò cạp Hoàng đế dictator

 




 

Pandinus gambiensis/ Emperor Scorpion/ Bò cạp Hoàng đế Gambi

 




 

Pandinus imperator/ Emperor Scorpion/ Bò cạp Hoàng đế

 


II.

LỚP CÔN TRÙNG/ CLASS INSECTA

1.

COLEOPTERA/ BỘ CÁNH CỨNG

1.1

Lucanidae /Cape stag beetles/ Họ cặp kìm




 

 

Colophon spp./ Nhóm loài bọ hung (Nam phi)

2.

LEPIDOPTERA/ BỘ CÁNH VẢY

2.1

Papilionidae /Birdwing butterflies, swallowtail butterflies/ Họ bướm phượng




 

Atrophaneura jophoni/ Bướm kỳ nhông

 




 

Atrophaneura pandiyana/ Bướm hoa hồng Seri-lankan

 




 

Bhutanitis spp./ Bhutan glory swallowtail butterflies/ Các loài Bướm đuôi nhạn Bhutan

 




 

Ornithoptera spp./ Birdwing butterflies/ Các loài Bướm cánh chim (Trừ các loài quy định trong Phụ lục I)

 




Ornithoptera alexandrae/ Queen Alexandra’s birdwing butterfly/ Bướm cánh chim hoàng hậu

 

 




Papilio chikae/ Luzon Peacock swallowtail butterfly/ Bướm phượng chikae

 

 




Papilio homerus/ Homerus swallowtail butterfly/ Bướm phượng Homerus

 

 




Papilio hospiton/ Corsican swallowtail butterfly/ Bướm phượng Hospiton

 

 




 

Parnassius apollo/ Mountain apollo butterfly/ Bướm phượng apollo

 




 

Teinopalpus spp./ Kaiser-I-Hind butterfly/ Các loài Bướm phượng đuôi kiếm

 




 

Trogonoptera spp./ Birdwing butterfly/ Các loài Bướm phượng cánh sau vàng

 




 

Troides spp./ Birdwing butterfly/ Các loài Bướm phượng cánh chim

 



PHẦN D: NGÀNH GIUN ĐỐT/ P H Y L U M A N N E L I D A

I.

LỚP ĐỈA/ CLASS HIRUDINOIDEA

1.

ARHYNCHOBDELLIDA/ BỘ ĐỈA KHÔNG VÒI

1.1

Hirudinidae /Medicinal leech/ Họ đỉa có hàm




 

Hirudo medicinalis/ Đỉa

 



PHẦN E: NGÀNH THÂN MỀM/ P H Y L U M M O L L U S C A

I.

LỚP HAI MẢNH VỎ/ CLASS BIVALVIA 

1.

MYTILOIDA/ BỘ VẸM

1.1

Mytilidae/Marine mussels/ Họ vẹm




 

Lithophaga lithophaga/ Vẹm

 

2.

UNIONIDA/ BỘ TRAI SÔNG

2.1

Unionidae/ Freshwater mussels, pearly mussels/ Họ trai sông




Conradilla caelata/ Birdwing pearly/ Trai ngọc cánh chim

 

 




 

Cyprogenia aberti/ Edible naiad/ Trai vỏ quạt

 




Dromus dromas/ Dromedary naiad/ Trai bướu

 

 




Epioblasma curtisi/ Curtis’ naiad/ Trai Cơtit

 

 




Epioblasma florentina/ Yellow-blossom naiad/ Trai vỏ vàng

 

 




Epioblasma sampsonii/ Sampson’s naiad/ Trai Samson

 

 




Epioblasma sulcata perobliqua/ White cats paw mussel/ Trai vuốt hổ

 

 




Epioblasma torulosa gubernaculum/ Green-blossom naiad/ Trai Tai tượng vỏ Xanh

 

 




 

Epioblasma torulosa rangiana/ Tan-blossom naiad/ Trai vỏ nâu nhạt

 




Epioblasma torulosa torulosa/ Tuberculed-blossom naiad/ Trai hình củ

 

 




Epioblasma turgidula/ Turgid-blossom naiad/ Trai vỏ phồng

 

 




Epioblasma walkeri/ Brown-blossom naiad/ Trai vỏ nâu

 

 




Fusconaia cuneolus/ Fine-rayed pigtoe/ Trai móng lợn tia mảnh

 

 




Fusconaia edgariana/ Shini pigtoe/ Trai móng lợn sáng

 

 




Lampsilis higginsii/ Higgin’s eye/ Trai mắt Hicgin

 

 




Lampsilis orbiculata orbiculata/ Pink mucket/ Trai Mucket hồng

 

 




Lampsilis satur/ Plain pocket-book

 

 




Lampsilis virescens/ Alabama lamp naiad

 

 




Plethobasus cicatricosus/ White wartyback/ Trai ngọc sần

 

 




Plethobasus cooperianus/ Orange –footed pimpleback/ Trai ngọc chân cam

 

 




 

Pleurobema clava/ Club naiad/ Trai hình gậy

 




Pleurobema plenum/ Rough pigtoe/ Trai Móng lợn xù xì

 

 




Potamilus capax/ Fat pocketbook/ Trai nước ngọt vỏ viền

 

 




Quadrula intermedia/ Cumberland monkey face/ Trai mặt khỉ Cumberland

 

 




Quadrula sparsa/ Appalachian monkey face/ Trai mặt khỉ

 

 




Toxolasma cylindrella/ Pale lilliput naiad/ Trai xám nhỏ

 

 




Unio nickliniana/ Nicklin’s pearly mussel/ Trai ngọc Tampi

 

 




Unio tampicoensis tecomatensis / Tampico pearly mussel/ Trai ngọc Tampi

 

 




Villosa trabalis/ Cumberland bean/ Trai ngọc Cumberland

 

 

3.

VENERIDA/ BỘ NGAO

3.1

Tridacnidae Giant clams/ Họ ngao tai tượng




 

Tridacnidae spp./ Giant Clams/ Các loài trai tai tượng khổng lồ

 


II.

LỚP CHÂN BỤNG/ CLASS GASTROPODA

1.

ARCHAEOGASTROPODA/ BỘ CHÂN BỤNG CỔ

1.1

Haliotidae/ Abalones/ Họ bào ngư




 

 

Haliotis midae (Nam Phi)/Bào ngư midae

2.

MESOGASTROPODA/ BỘ CHÂN BỤNG GIỮA

2.1

Strombidae/ Queen conch/ Họ ốc nhảy




 

Strombus gigas/ Pink conch/ Ốc xà cừ hồng

 

3.

STYLOMMATOPHORA/ BỘ ỐC CẠN

3.1

Achatinellidae /Agate snails, oahu tree snails/ Họ ốc sên




Achatinella spp./ Little agate snails/ Các loại ốc sên mã não nhỏ

 

 

3.2

Camaenidae/ Green tree snail/ Họ ốc cây




 

Papustyla pulcherrima/ Manus emeral tree snails/ Ốc sên bàn tay

 













Каталог: Lists -> bonongnghiep News -> Attachments -> 14697
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 2. Tên thủ tục hành chính: Tên đơn vị kê khai: Lĩnh vực
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> VÀ phát triển nông thôN
Attachments -> Nhãm B&c tiªu chuÈn ngµnh 10 tcn 524-2002 Thuèc trõ cá chøa ho¹t chÊt 2,4-D
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỔng cục thống kê việt nam
Attachments -> Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ
Attachments -> Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với thịt và sản phẩm động vật
14697 -> BỘ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN

tải về 1.9 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương