03.06
Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối, hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người.
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đông lạnh:
|
|
|
|
|
|
|
0306.11
|
- - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
|
|
|
|
|
|
|
0306.11.10
|
- - - Hun khói
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.11.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.12
|
- - Tôm hùm (Homarus spp.):
|
|
|
|
|
|
|
0306.12.10
|
- - - Hun khói
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.12.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.14
|
- - Cua, ghẹ:
|
|
|
|
|
|
|
0306.14.10
|
- - - Cua, ghẹ vỏ mềm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.14.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.15.00
|
- - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.16.00
|
- - Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.17
|
- - Tôm shrimps và tôm prawn khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Tôm sú (Penaeus monodon):
|
|
|
|
|
|
|
0306.17.11
|
- - - - Đã bỏ đầu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.17.19
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei):
|
|
|
|
|
|
|
0306.17.21
|
- - - - Đã bỏ đầu, còn đuôi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.17.22
|
- - - - Đã bỏ đầu, bỏ đuôi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.17.29
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.17.30
|
- - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.17.90
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.19.00
|
- - Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Sống, tươi hoặc ướp lạnh:
|
|
|
|
|
|
|
0306.31
|
- - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
|
|
|
|
|
|
|
0306.31.10
|
- - - Để nhân giống
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.31.20
|
- - - Loại khác, sống
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.31.30
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.32
|
- - Tôm hùm (Homarus spp.):
|
|
|
|
|
|
|
0306.32.10
|
- - - Để nhân giống
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.32.20
|
- - - Loại khác, sống
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.32.30
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.33.00
|
- - Cua, ghẹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.34.00
|
- - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.35
|
- - Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon):
|
|
|
|
|
|
|
0306.35.10
|
- - - Để nhân giống
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.35.20
|
- - - Loại khác, sống
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.35.30
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.36
|
- - Tôm shrimps và tôm prawn loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Để nhân giống:
|
|
|
|
|
|
|
0306.36.11
|
- - - - Tôm sú (Penaeus monodon)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.36.12
|
- - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.36.13
|
- - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.36.19
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - - Loại khác, sống:
|
|
|
|
|
|
|
0306.36.21
|
- - - - Tôm sú (Penaeus monodon)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.36.22
|
- - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.36.23
|
- - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.36.29
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh:
|
|
|
|
|
|
|
0306.36.31
|
- - - - Tôm sú (Penaeus monodon)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.36.32
|
- - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.36.33
|
- - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.36.39
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.39
|
- - Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người:
|
|
|
|
|
|
|
0306.39.10
|
- - - Sống
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.39.20
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.39.30
|
- - - Bột thô, bột mịn và viên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
0306.91
|
- - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ:
|
|
|
|
|
|
|
0306.91.21
|
- - - - Hun khói
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.91.29
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
0306.91.31
|
- - - - Hun khói
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.91.39
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.92
|
- - Tôm hùm (Homarus spp.):
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ:
|
|
|
|
|
|
|
0306.92.21
|
- - - - Hun khói
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.92.29
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
0306.92.31
|
- - - - Hun khói
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.92.39
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.93
|
- - Cua, ghẹ:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ:
|
|
|
|
|
|
|
0306.93.21
|
- - - - Hun khói
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.93.29
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.93.30
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.94
|
- - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus):
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ:
|
|
|
|
|
|
|
0306.94.21
|
- - - - Hun khói
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.94.29
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
0306.94.31
|
- - - - Hun khói
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.94.39
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.95
|
- - Tôm shrimps và tôm prawn:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ:
|
|
|
|
|
|
|
0306.95.21
|
- - - - Còn vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.95.29
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.95.30
|
- - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.99
|
- - Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người:
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ:
|
|
|
|
|
|
|
0306.99.21
|
- - - - Hun khói
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.99.29
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
0306.99.31
|
- - - - Hun khói
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0306.99.39
|
- - - - Loại khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|