|
C4
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
|
trang | 21/21 | Chuyển đổi dữ liệu | 23.08.2016 | Kích | 4.21 Mb. | | #27557 |
| | C4
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
|
|
|
|
C4.1
|
|
SIÊU ÂM:
|
|
|
869
|
1
|
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
140.000
|
|
870
|
2
|
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
25.000
|
|
871
|
3
|
|
Siêu âm tim gắng sức
|
336.000
|
|
872
|
4
|
|
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
|
160.000
|
|
873
|
5
|
|
Siêu âm nội soi
|
460.000
|
|
|
C4.2
|
|
CHIẾU, CHỤP X - QUANG
|
|
|
|
C4.2.3
|
|
CHỤP X - QUANG VÙNG ĐẦU
|
|
|
874
|
1
|
|
Chụp Blondeau + Hirtz
|
40.000
|
|
875
|
2
|
|
Chụp hốc mắt thẳng/ nghiêng
|
37.000
|
|
876
|
3
|
|
Chụp lỗ thị giác 2 mắt
|
24.000
|
|
877
|
4
|
|
Chụp khu trú Baltin
|
32.000
|
|
878
|
5
|
|
Chụp Vogd
|
40.000
|
|
879
|
6
|
|
Chụp đáy mắt
|
12.000
|
|
880
|
7
|
|
Chụp Angiography mắt
|
160.000
|
|
881
|
8
|
|
Chụp khớp cắn
|
15.000
|
|
|
C4.2.2
|
|
CHỤP X - QUANG RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
882
|
1
|
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
|
32.000
|
|
883
|
2
|
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha kỹ thuật số
|
64.000
|
|
|
C4.2.3
|
|
CHỤP X - QUANG VÙNG NGỰC
|
|
|
884
|
1
|
|
Chụp khí quản
|
25.000
|
|
885
|
2
|
|
Phổi đỉnh ưỡn (Apicolordotic)
|
22.000
|
|
|
C4.2.4
|
|
CHỤP X - QUANG HỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT
|
|
|
886
|
1
|
|
Chụp tele gan
|
40.000
|
|
887
|
2
|
|
Chụp mật tuỵ ngược dòng (ERCP)
|
500.000
|
|
|
C4.2.5
|
|
MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X - QUANG KHÁC
|
|
|
888
|
1
|
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI)
|
1.750.000
|
|
889
|
2
|
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có chất cản quang (kể cả thuốc cản quang)
|
2.300.000
|
|
890
|
3
|
|
Chụp động mạch chủ bụng/ ngực/ đùi (không DSA)
|
700.000
|
|
891
|
4
|
|
Chụp mạch máu thông thường (không DSA)
|
410.000
|
|
892
|
5
|
|
Chụp mật qua Kehr
|
130.000
|
|
893
|
6
|
|
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang
|
64.000
|
|
894
|
7
|
|
Chụp X - quang vú định vị kim dây
|
250.000
|
|
895
|
8
|
|
Lỗ dò cản quang (bao gồm cả thuốc)
|
200.000
|
|
896
|
9
|
|
Chụp tuyến vú (1 bên)
|
34.000
|
|
897
|
10
|
|
Mammography (1 bên)
|
70.000
|
|
898
|
11
|
|
Chụp tuyến nước bọt
|
32.000
|
|
|
C5
|
|
MỘT SỐ KỸ THUẬT KHÁC
|
|
|
899
|
1
|
|
Telemedicines
|
1.250.000
|
|
890
|
3
|
|
Kỹ thuật điều trị ung thư bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị)
|
190.000
|
|
891
|
4
|
|
Kỹ thuật xạ phẫu X - knife (trọn gói)
|
28.000.000
|
|
892
|
5
|
|
Phẫu thuật sử dụng dao Gamma (Gamma knife)
|
30.000.000
|
|
893
|
|
|
Đo độ loãng xương bằng siêu âm
|
70.000
|
|
894
|
|
|
Siêu âm Doppler xuyên sọ
|
113.000
|
|
895
|
|
|
Thử thị lực đơn giản
|
5.000
|
|
896
|
|
|
Thời gian máu đông
|
3.000
|
|
II
|
|
|
DANH MỤC DỊCH VỤ, KỶ THUẬT KHÁM, CHỮA BỆNH Y TẾ TUYẾN XÃ
|
|
|
1
|
|
|
Khám lâm sàng chung tại trạm y tế xã
|
5.000
|
|
2
|
|
|
Ngày giường bệnh tại Trạm y tế xã
|
9.000
|
|
3
|
|
|
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt
|
518.000
|
|
4
|
|
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
218.000
|
|
5
|
|
|
Lấy dị vật họng
|
16.000
|
|
6
|
|
|
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm
|
34.000
|
|
7
|
|
|
Cố định gãy xương sườn
|
25.000
|
|
8
|
|
|
Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm
|
115.000
|
|
9
|
|
|
Rửa dạ dày
|
19.000
|
|
10
|
|
|
Thụt tháo phân
|
24.000
|
|
11
|
|
|
Thử phản ứng dị ứng thuốc
|
44.000
|
|
12
|
|
|
Đặt/ tháo dụng cụ tử cung
|
10.000
|
|
13
|
|
|
Hút thai dưới 12 tuần
|
54.000
|
|
14
|
|
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
302.000
|
|
15
|
|
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
15.000
|
|
16
|
|
|
Nặn tuyến bờ mi
|
7.000
|
|
17
|
|
|
Chữa bỏng mắt do hàn điện
|
7.000
|
|
18
|
|
|
Khám chuyên khoa tại trạm y tế
|
5.000
|
|
19
|
|
|
Khí dung
|
64.000
|
|
20
|
|
|
Nhổ răng sữa/chân răng sữa
|
16.000
|
|
21
|
|
|
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
|
20.000
|
|
22
|
|
|
Rạch áp xe trong miệng
|
28.000
|
|
23
|
|
|
Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng
|
28.000
|
|
24
|
|
|
Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu
|
28.000
|
|
25
|
|
|
Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu
|
28.000
|
|
26
|
|
|
Điện châm
|
30.000
|
|
27
|
|
|
Thuỷ châm(không kể tiền thuốc)
|
14.000
|
|
28
|
|
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
16.000
|
|
29
|
|
|
Cứu (Ngải cứu /túi chườm)
|
10.000
|
|
30
|
|
|
Châm (các phương pháp châm)
|
24.000
|
|
31
|
|
|
Forceps hoặc Giác hút sản khoa
|
306.000
|
|
32
|
|
|
Siêu âm tổng quát
|
24.000
|
|
33
|
|
|
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
|
27.000
|
|
34
|
|
|
Nước tiểu 10 thông số (máy)
|
26.000
|
|
35
|
|
|
Thông đái
|
37.000
|
|
36
|
|
|
Cắt chỉ
|
26.000
|
|
37
|
|
|
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm
|
34.000
|
|
38
|
|
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
61.000
|
|
39
|
|
|
Tập do liệt ngoại biên
|
6.000
|
|
40
|
|
|
Tập do liệt thần kinh trung ương
|
7.000
|
|
41
|
|
|
Tập do cứng khớp
|
8.000
|
|
42
|
|
|
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi
|
3.000
|
|
43
|
|
|
Tập với xe đạp tập
|
3.000
|
|
44
|
|
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
3.000
|
|
45
|
|
|
Tập dưỡng sinh
|
5.000
|
|
46
|
|
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
|
22.000
|
|
47
|
|
|
Xoa bóp toàn thân (60 phút)
|
36.000
|
|
48
|
|
|
Xông hơi
|
10.000
|
|
49
|
|
|
Giác hơi
|
8.000
|
|
50
|
|
|
Làm thuốc âm đạo
|
3.000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|