STT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Giai đoạn 2004 - 2008
|
Tăng
b/q năm
|
Năm
2009 - 2010
|
Dự báo
đến năm 2015
|
2004 - 2005
|
2008 - 2009
|
4.4
|
Trung học phổ thông
|
người
|
|
16
|
|
22
|
45
|
|
Trong đó
|
|
|
|
|
|
|
|
Nữ
|
người
|
|
04
|
|
06
|
10
|
|
Dân tộc
|
người
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên là người tại chỗ
|
người
|
|
|
|
|
|
|
Đạt chuẩn đào tạo
|
người
|
|
16
|
|
22
|
45
|
5
|
Số phòng học
|
phòng
|
150
|
221
|
1,10
|
254
|
396
|
|
Mầm non
|
phòng
|
12
|
34
|
|
48
|
79
|
|
Tiểu học
|
phòng
|
124
|
143
|
|
149
|
224
|
|
Trung học cơ sở
|
phòng
|
14
|
27
|
|
40
|
93
|
|
Trung học phổ thông
|
phòng
|
|
17
|
|
17
|
17
|
Nguồn số liệu: số liệu thống kê đầu năm học của phòng Giáo dục và Đào tạo.
Phụ lục 3
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC CÁC XÃ MIỀN NÚI
ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN GIAI ĐOẠN 2004 - 2008 VÀ DỰ BÁO KẾ HOẠCH
PHÁT TRIỂN NĂM 2010 VÀ GIAI ĐOẠN 2011 - 2015 HUYỆN THUẬN BẮC
_________________________________________________________
STT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Giai đoạn 2004 - 2008
|
Tăng
b/q năm
|
Năm
2009 - 2010
|
Dự báo
đến năm 2015
|
2004 - 2005
|
2008 - 2009
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
1
|
Số trường
|
trường
|
04
|
11
|
1,28
|
11
|
11
|
|
Mầm non
|
trường
|
02
|
03
|
|
03
|
03
|
|
Tiểu học
|
trường
|
02
|
05
|
|
05
|
05
|
|
Trung học cơ sở
|
trường
|
|
03
|
|
03
|
03
|
2
|
Số lớp
|
lớp
|
42
|
117
|
1,29
|
122
|
136
|
|
Mầm non
|
lớp
|
09
|
19
|
|
21
|
26
|
|
Tiểu học
|
lớp
|
33
|
75
|
|
76
|
80
|
|
Trung học cơ sở
|
lớp
|
|
23
|
|
25
|
30
|
3
|
Số học sinh
|
học sinh
|
631
|
2.645
|
1,43
|
2.790
|
3.080
|
|
Mầm non
|
học sinh
|
161
|
387
|
|
420
|
480
|
|
Tiểu học
|
học sinh
|
670
|
1.675
|
|
1.750
|
1.850
|
|
Trung học cơ sở
|
học sinh
|
|
583
|
|
620
|
750
|
4
|
Số giáo viên
|
người
|
43
|
158
|
1,38
|
182
|
|
4.1
|
Mầm non
|
người
|
09
|
20
|
|
21
|
26
|
|
Trong đó
|
|
|
|
|
|
|
|
Dân tộc
|
người
|
01
|
04
|
|
04
|
05
|
|
Giáo viên là người tại chỗ
|
người
|
02
|
05
|
|
06
|
06
|
|
Đạt chuẩn đào tạo
|
người
|
09
|
20
|
|
21
|
26
|
4.2
|
Tiểu học
|
người
|
34
|
96
|
|
114
|
120
|
|
Trong đó
|
|
|
|
|
|
|
|
Nữ
|
người
|
20
|
58
|
|
68
|
90
|
|
Dân tộc
|
người
|
12
|
27
|
|
32
|
42
|
|
Giáo viên là người tại chỗ
|
người
|
|
04
|
|
05
|
05
|
|
Đạt chuẩn đào tạo
|
người
|
32
|
95
|
|
114
|
120
|
4.3
|
Trung học cơ sở
|
người
|
|
42
|
|
47
|
57
|
|
Trong đó
|
|
|
|
|
|
|
|
Nữ
|
người
|
|
23
|
|
25
|
30
|
|
Dân tộc
|
người
|
|
09
|
|
09
|
12
|
|
Giáo viên là người tại chỗ
|
người
|
|
|
|
|
|
|
Đạt chuẩn đào tạo
|
người
|
|
42
|
|
47
|
57
|
5
|
Số phòng học
|
phòng
|
30
|
86
|
1,30
|
126
|
173
|
|
Mầm non
|
phòng
|
06
|
15
|
|
20
|
33
|
|
Tiểu học
|
phòng
|
24
|
57
|
|
70
|
92
|
|
Trung học cơ sở
|
phòng
|
|
14
|
|
36
|
48
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |