STT
|
CHỈ TIÊU KIỂM NGHIỆM
|
PHƯƠNG PHÁP THỬ
|
MỨC THU (VNĐ)
|
I
|
CÁC CHỈ TIÊU KIỂM NGHIỆM VI SINH THỰC PHẨM
|
1
|
Coliform tổng
|
BS 5763: 1991 Part 2
|
105.000
|
2
|
Aspergillus flavus
|
FAO FNP 14/4; TCVN 5750-93
|
105.000
|
3
|
Bào tử hiếu khí
|
AOAC 2000 (972.45a)
|
105.000
|
4
|
Bào tử kỵ khí
|
AOAC 2000 (972.45c)
|
105.000
|
5
|
Bacillus Cereus
|
AOAC 2000; (980.31)
|
105.000
|
6
|
Clostridium Botulinum
|
TCVN 186 : 1966
|
70.000
|
7
|
Clostridium perfrigens
|
TCVN 4584: 1988; AOAC 2000 (976.30)
|
105.000
|
8
|
Coliform
|
BS 5763 : 1991 Part 2;
TCVN 4883 - 90;
FAO FNP 14/4
|
105.000
|
9
|
Coliform phân
|
FAO FNP 14/4
|
105.000
|
10
|
Coliform tổng
|
APHA 20th ed.1998 (9221B)
|
105.000
|
11
|
Enterococcus group
|
APHA 20thed. 1998(9230B)
|
105.000
|
12
|
Escherichia coli
|
Sanofi SDP 07/1-07 (1993); TCVN 5155-1990
|
140.000
|
13
|
Fecal Streptococcus
|
APHA 20thed. 1998(9230B)
|
105.000
|
14
|
Listeria
|
NF V 08-055 (1983)
|
175.000
|
15
|
Men
|
FAO FNP 14/4
(p. 230) - 1992
|
105.000
|
16
|
Nấm, mốc
|
FAO FNP 14/4; TCVN 5042: 1994
|
105.000
|
17
|
Nấm, mốc độc
|
3 QTTN 171: 1995
|
105.000
|
18
|
Preudomonas aeruginosa
|
TCVN 4584: 1988
|
105.000
|
19
|
Sâu, bọ, mọt sống
|
TCVN 1540-86
|
105.000
|
20
|
Salmonella
|
BS 5763 : 1993 Part 4; TCVN 4829: 1989
|
262.000
|
21
|
Shigella
|
TCVN 5287: 1994
|
105.000
|
22
|
Staphylococcus Aureus
|
AOAC 2000 (987.09); TCVN 5042: 1994
|
105.000
|
23
|
Streptococcus faecalis
|
TCVN 4584 : 1988
|
105.000
|
24
|
Tổng số bào tử nấm men - mốc
|
TCVN 5166: 1990
|
105.000
|
25
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
TCVN 5165-90
|
105.000
|
26
|
Tổng số vi sinh vật
|
APHA 20th ed.1998 (9215B)
|
105.000
|
27
|
Tổng số vi sinh vật hiếu khí
|
AOAC 2000
(966.23); TCVN 5165-90
|
105.000
|
28
|
Vi khuẩn chịu nhiệt
|
TCVN 186: 1966
|
105.000
|
29
|
Vi khuẩn gây bệnh đường ruột
|
BS 5763 :1991
Part 10
|
105.000
|
30
|
Vi khuẩn kỵ khí sinh H2S
|
TCVN 4584: 1988
|
105.000
|
31
|
Vibrio Cholerae
|
AOAC 2000
(988.20)
|
105.000
|
32
|
Vibrio Parahaemolyticus
|
BS 5763 :1991 Part 14
|
105.000
|
33
|
Campilobacter
|
ISO/DIS 10272/1994
|
175.000
|
34
|
Xác định trứng giun
|
|
35.000
|
35
|
Xác định đơn bào
|
|
52.000
|
36
|
Tổng số lacto bacillus
|
|
87.000
|
37
|
Enterococus feacalis trong TPCN và các dạng thực phẩm khác
|
TCVN 6189-2:1996
|
368.000
|
38
|
Định danh vi nấm mốc
|
52 TCVN - TQTP 0009:2004
|
300.000đ/1 loài
|
39
|
Định lượng nấm mốc
|
TCVN 7138:2002; ISO 13720:1995/
|
160.000
|
40
|
Định lượng nấm men
|
TCVN 7138:2002; ISO 13720:1995/
|
160.000
|
41
|
Bacillus subtilis
|
|
360.000
|
42
|
Định lượng Igg
|
|
2.160.000
|
43
|
Lactobacillus acidophilus
|
|
480.000
|
44
|
TS Coliforms và E.coli/nước phương pháp MPN
|
TCVN 6262-2:1997/
|
250.000
|
45
|
Định lượng Coliforms bằng phương pháp đếm đĩa
|
TCVN 6848: 2007
|
200.000
|
46
|
Định lượng E. coli dương tính B-Glucuronidaza
|
TCVN 7924-2: 2008
|
200.000
|
47
|
Phát hiện Salmonella/25g (ml)
|
TCVN 4992: 2005; ISO 7932:2004
|
500.000
|
48
|
Phát hiện V.parahaemolyticus
|
TCVN 4829:2005; ISO 6579:2002/
|
500.000
|
49
|
Định luợng Str.Faecalis bằng phương pháp màng lọc
|
TCVN 7905-1:2008 (ISO 21872-1:2007)
|
150.000
|
50
|
Phát hiện và định lượng L. monocytogenes
|
TCVN
|
500.000
|
51
|
Phát hiện Campylobater
|
ISO 11290-1 và -2:1996
|
500.000
|
52
|
Phát hiện Shigella spp
|
TCVN 7902:2008; ISO 15213:2003/
|
500.000
|
53
|
Phát hiện E.coli nhóm huyết thanh O157
|
ISO 21567:2005
|
500.000
|
54
|
Định luượng Enterobacteriaceae bằng phương pháp đếm khuẩn lạc
|
52 TCN-TQTP/ VS.HD.QT.25
|
150.000
|
55
|
Phát hiện V.cholerae
|
TCVN 5518:2007/
|
500.000
|
56
|
Định lượng Enterobacteriaceae bằng kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh
|
TCVN 7849:2008; ISO 20128:2006/
|
200.000
|
57
|
Chất lượng nước -Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử Sunphit bằng phương pháp màng lọc
|
TCVN 6191-2: 1996
|
150.000
|
58
|
Chất lượng nước - Phát hiện và định lượng tổng số coliforms và E. coli bằng phương pháp màng lọc
|
ISO 21527-1:2008, TCVN 6187-1: 2009
|
250.000
|
59
|
Độc tố ruột của tụ cầu (Staphylococcal Enterotoxin) trong thực phẩm và chất nôn
|
AOAC 993.06-2010
|
700.000
|
60
|
Chủng tụ cầu sinh độc tố ruột (Enterotoxin producing Staphylococci), Đối tượng Chủng tụ cầu (Staphylococci)
|
HD.PP. 23.01/TT.VS (Kít thử 3M Tecra TM )
|
800.000
|
61
|
Độc tố ruột gây tiêu chảy của Bacillus (Bacillus Diarrhoeal Enterotoxin), Đối tượng: Thực phẩm, chất nôn
|
HD.PP. 20.01/TT.VS (Kít thử 3M Tecra TM Bacillus Diarrhoeal Enterotoxin Visual Immunoassay)
|
800.000
|
62
|
Ký sinh trùng động vật trên đối tượng thịt
|
FDA 2001- Chapter 19
|
200.000
|
63
|
Phát hiện vi sinh vật: E. coli, Bacillus cereus, Staphylococcus aureus, Clostridium perfringens, Listeria monocytogenes, Salmonella spp., Shigella spp., V.cholerae, V.parahaemolyticus trong Mẫu bệnh phẩm: mẫu phân, quệt hậu môn, quệt họng, chất nôn
|
HD.PP.21.01
|
150.000/ 01 chỉ tiêu
|
64
|
Định tính GMO trong thực phẩm
|
ISO 21569: 2005, (TCVN 7605:2007)
|
1.600.000
|
65
|
Định lượng GMO trong đậu nành
|
HD.PP.24.01/TT.VS
|
2.500.000
|
66
|
Tổng số vi khuẩn Bifidobacterium spp trong sữa và sản phẩm sữa
|
ISO 29981: 2010
|
300.000
|
67
|
Tổng số vi khuẩn Bifidobacterium spp trong các loại thực phẩm chức năng
|
HD.PP.25.01/TT.VS
|
300.000
|
II
|
CÁC CHỈ TIÊU HOÁ ĐỘC THỰC PHẨM
|
|
|
1
|
Độ đắng của bia
|
AOAC 2000 (970.16)
|
175.000
|
2
|
Độ axít
|
CODEX STAN12-198; TCVN 5448: 1991
|
70.000
|
3
|
Độ axít
|
TCVN 5777: 1994
|
210.000
|
4
|
Độ brix
|
3QTTN 83: 1988
|
70.000
|
5
|
Độ chua
|
AOAC 2000 (947.05)
|
70.000
|
6
|
Độ màu
|
TC 4 (Ajinomoto)
|
105.000
|
7
|
Độ màu ICUMSA
|
FAO FNP 14/8 (p.101) - 1986; GS2/3-9 ICUMSA 1998
|
87.000
|
8
|
Độ màu lovibond
|
AOCS Cc 13e-92 (1997)
|
105.000
|
9
|
Độ pH
|
Foodstuffs - EC 1994 (p.133); TCVN 4835-2002
|
105.000
|
10
|
Độ pH
|
Analytica-EBC 1987 (4.6)
|
140.000
|
11
|
Định lượng fufurol
|
53 TCV121 - 1986
|
175.000
|
12
|
Định tính amoniac (NH3)
|
TCVN 3699: 1981
|
70.000
|
13
|
Định tính amylase
|
ENZYM-VSHND
|
175.000
|
14
|
Định tính axít benzoic
|
AOAC 2000 (910.02)
|
87.000
|
15
|
Hàm lượng saccaroza
|
AOAC 2000 (910.02)
|
210.000
|
16
|
Định tính axít boric (borax)
|
FAO FNP 14/8 (p. 149) - 1986
|
87.000
|
17
|
Định tính axít vô cơ
|
TCVN 5042: 1994
|
87.000
|
18
|
Định tính celluase
|
ENZYM-VSHND
|
175.000
|
19
|
Định tính cyclamat
|
AOAC 2000 (957.09)
|
87.000
|
20
|
Định tính dulcin
|
AOAC 2000 (957.11)
|
87.000
|
21
|
Định tính fufurol
|
TCVN 1051: 1971
|
87.000
|
22
|
Định tính nitơ amoniac
|
TCVN 3706: 1981
|
105.000
|
23
|
Định tính protease
|
ENZYM-VSHND
|
175.000
|
24
|
Định tính saccarin
|
AOAC 2000 (941.10)
|
87.000
|
25
|
Độ màu ebc
|
AOAC 2000 (976.08)
|
105.000
|
26
|
Độ pH
|
Foodstuffs - EC 1994 (p.133)
|
70.000
|
27
|
Định tính sunphua hydro (H2S)
|
TCVN 3699: 1981
|
70.000
|
28
|
Chất không tan trong axít (*)
|
IS 3988: 1967
|
140.000
|
29
|
Chỉ số axít
|
AOCS Cd 3d-63 (1997)
|
105.000
|
30
|
Chỉ số hydroxyl
|
AOCS Cd 13-60 (1997)
|
350.000
|
31
|
Chỉ số iod
|
AOCS Cd 1-25 (1997); TCVN 6122-1996
|
105.000
|
32
|
Chỉ số peroxít
|
TCVN 5777: 1994
|
210.000
|
33
|
Chỉ số peroxyt
|
AOCS Cd 8-53 (1997); TCVN 6121-1996
|
105.000
|
34
|
Chỉ số xà phòng hóa
|
AOCS Cd 3-25 (1997); TCVN 2638-1993
|
140.000
|
35
|
Hàm lượng rượu tạp
|
53 TCV120: 1986 - OIV - 1994 ( sắc ký khí )
|
87.000
|
36
|
Hàm lượng andehyt
|
53 TCV118 - 1986 - OIV - 1994 ( sắc ký khí )
|
87.000
|
37
|
Hàm lượng đường khử
|
CODEX STAN12 1981
|
105.000
|
38
|
Hàm lượng đường khử tổng
|
TCVN 4075: 1985
|
105.000
|
39
|
Hàm lượng đường tổng
|
AOAC 2000 (968.28)
|
140.000
|
40
|
Hàm lượng đường tổng
|
TCVN 4594: 1988
|
105.000
|