Căn cứ Luật an toàn thực phẩm số 55/2010/QH12 ngày 17 tháng 6 năm 2010


Biểu số 3: Mức thu phí kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm



tải về 435.33 Kb.
trang2/5
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích435.33 Kb.
#5664
1   2   3   4   5

 

Biểu số 3: Mức thu phí kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm



STT

CHỈ TIÊU KIỂM NGHIỆM

PHƯƠNG PHÁP THỬ

MỨC THU (VNĐ)

I

CÁC CHỈ TIÊU KIỂM NGHIỆM VI SINH THỰC PHẨM

1

Coliform tổng

BS 5763: 1991 Part 2

105.000

2

Aspergillus flavus

FAO FNP 14/4; TCVN 5750-93

105.000

3

Bào tử hiếu khí

AOAC 2000 (972.45a)

105.000

4

Bào tử kỵ khí

AOAC 2000 (972.45c)

105.000

5

Bacillus Cereus

AOAC 2000; (980.31)

105.000

6

Clostridium Botulinum

TCVN 186 : 1966

70.000

7

Clostridium perfrigens

TCVN 4584: 1988; AOAC 2000 (976.30)

105.000

8

Coliform

BS 5763 : 1991 Part 2;
TCVN 4883 - 90;
 FAO FNP 14/4

105.000

9

Coliform phân

FAO FNP 14/4

105.000

10

Coliform tổng

APHA 20th ed.1998 (9221B)

105.000

11

Enterococcus group

APHA 20thed. 1998(9230B)

105.000

12

Escherichia coli

Sanofi SDP 07/1-07 (1993); TCVN 5155-1990

140.000

13

Fecal Streptococcus

APHA 20thed. 1998(9230B)

105.000

14

Listeria

NF V 08-055 (1983)

175.000

15

Men

FAO FNP 14/4
(p. 230) - 1992

105.000

16

Nấm, mốc

FAO FNP 14/4; TCVN 5042: 1994

105.000

17

Nấm, mốc độc

3 QTTN 171: 1995

105.000

18

Preudomonas aeruginosa

TCVN 4584: 1988

105.000

19

Sâu, bọ, mọt sống

TCVN 1540-86

105.000

20

Salmonella

BS 5763 : 1993 Part 4; TCVN 4829: 1989

262.000

21

Shigella

TCVN 5287: 1994

105.000

22

Staphylococcus Aureus

AOAC 2000 (987.09); TCVN 5042: 1994

105.000

23

Streptococcus faecalis

TCVN 4584 : 1988

105.000

24

Tổng số bào tử nấm men - mốc

TCVN 5166: 1990

105.000

25

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

TCVN 5165-90

105.000

26

Tổng số vi sinh vật

APHA 20th ed.1998 (9215B)

105.000

27

Tổng số vi sinh vật hiếu khí

AOAC 2000
(966.23); TCVN 5165-90

105.000

28

Vi khuẩn chịu nhiệt

TCVN 186: 1966

105.000

29

Vi khuẩn gây bệnh đường ruột

BS 5763 :1991
Part 10

105.000

30

Vi khuẩn kỵ khí sinh H2S

TCVN 4584: 1988

105.000

31

Vibrio Cholerae

AOAC 2000
(988.20)

105.000

32

Vibrio Parahaemolyticus

BS 5763 :1991 Part 14

105.000

33

Campilobacter

ISO/DIS 10272/1994

175.000

34

Xác định trứng giun

 

35.000

35

Xác định đơn bào

 

52.000

36

Tổng số lacto bacillus

 

87.000

37

Enterococus feacalis trong TPCN và các dạng thực phẩm khác

TCVN 6189-2:1996

368.000

38

Định danh vi nấm mốc

52 TCVN - TQTP 0009:2004

300.000đ/1 loài

39

Định lượng nấm mốc

TCVN 7138:2002; ISO 13720:1995/

160.000

40

Định lượng nấm men

TCVN 7138:2002; ISO 13720:1995/

160.000

41

Bacillus subtilis

 

360.000

42

Định lượng Igg

 

2.160.000

43

Lactobacillus acidophilus

 

480.000

44

TS Coliforms và E.coli/nước phương pháp MPN

TCVN 6262-2:1997/

250.000

45

Định lượng Coliforms bằng phương pháp đếm đĩa

TCVN 6848: 2007

200.000

46

Định lượng E. coli dương tính B-Glucuronidaza

TCVN 7924-2: 2008

200.000

47

Phát hiện Salmonella/25g (ml)

TCVN 4992: 2005; ISO 7932:2004

500.000

48

Phát hiện V.parahaemolyticus

TCVN 4829:2005; ISO 6579:2002/

500.000

49

Định luợng Str.Faecalis bằng phương pháp màng lọc

TCVN 7905-1:2008 (ISO 21872-1:2007)

150.000

50

Phát hiện và định lượng L. monocytogenes

TCVN

500.000

51

Phát hiện Campylobater

ISO 11290-1 và -2:1996

500.000

52

Phát hiện Shigella spp

TCVN 7902:2008; ISO 15213:2003/

500.000

53

Phát hiện E.coli nhóm huyết thanh O157

ISO 21567:2005

500.000

54

Định luượng Enterobacteriaceae bằng phương pháp đếm khuẩn lạc

52 TCN-TQTP/ VS.HD.QT.25

150.000

55

Phát hiện V.cholerae

TCVN 5518:2007/

500.000

56

Định lượng Enterobacteriaceae bằng kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh

TCVN 7849:2008; ISO 20128:2006/

200.000

57

Chất lượng nước -Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử Sunphit bằng phương pháp màng lọc

TCVN 6191-2: 1996

150.000

58

Chất lượng nước - Phát hiện và định lượng tổng số coliforms và E. coli bằng phương pháp màng lọc

ISO 21527-1:2008, TCVN 6187-1: 2009

250.000

59

Độc tố ruột của tụ cầu (Staphylococcal Enterotoxin) trong thực phẩm và chất nôn

AOAC 993.06-2010

700.000

60

Chủng tụ cầu sinh độc tố ruột (Enterotoxin producing Staphylococci), Đối tượng Chủng tụ cầu (Staphylococci)

HD.PP. 23.01/TT.VS (Kít thử 3M Tecra TM )

800.000

61

Độc tố ruột gây tiêu chảy của Bacillus (Bacillus Diarrhoeal Enterotoxin), Đối tượng: Thực phẩm, chất nôn

HD.PP. 20.01/TT.VS (Kít thử 3M Tecra TM Bacillus Diarrhoeal Enterotoxin Visual Immunoassay)

800.000

62

Ký sinh trùng động vật trên đối tượng thịt

FDA 2001- Chapter 19

200.000

63

Phát hiện vi sinh vật: E. coli, Bacillus cereus, Staphylococcus aureus, Clostridium perfringens, Listeria monocytogenes, Salmonella spp., Shigella spp., V.cholerae, V.parahaemolyticus trong Mẫu bệnh phẩm: mẫu phân, quệt hậu môn, quệt họng, chất nôn

HD.PP.21.01

150.000/ 01 chỉ tiêu

64

Định tính GMO trong thực phẩm

ISO 21569: 2005, (TCVN 7605:2007)

1.600.000

65

Định lượng GMO trong đậu nành

HD.PP.24.01/TT.VS

2.500.000

66

Tổng số vi khuẩn Bifidobacterium spp trong sữa và sản phẩm sữa

ISO 29981: 2010

300.000

67

Tổng số vi khuẩn Bifidobacterium spp trong các loại thực phẩm chức năng

HD.PP.25.01/TT.VS

300.000

II

CÁC CHỈ TIÊU HOÁ ĐỘC THỰC PHẨM

 

 

1

Độ đắng của bia

AOAC 2000 (970.16)

175.000

2

Độ axít

CODEX STAN12-198; TCVN 5448: 1991

70.000

3

Độ axít

TCVN 5777: 1994

210.000

4

Độ brix

3QTTN 83: 1988

70.000

5

Độ chua

AOAC 2000 (947.05)

70.000

6

Độ màu

TC 4 (Ajinomoto)

105.000

7

Độ màu ICUMSA

FAO FNP 14/8 (p.101) - 1986; GS2/3-9 ICUMSA 1998

87.000

8

Độ màu lovibond

AOCS Cc 13e-92 (1997)

105.000

9

Độ pH

Foodstuffs - EC 1994 (p.133); TCVN 4835-2002

105.000

10

Độ pH

Analytica-EBC 1987 (4.6)

140.000

11

Định lượng fufurol

53 TCV121 - 1986

175.000

12

Định tính amoniac (NH3)

TCVN 3699: 1981

70.000

13

Định tính amylase

ENZYM-VSHND

175.000

14

Định tính axít benzoic

AOAC 2000 (910.02)

87.000

15

Hàm lượng saccaroza

AOAC 2000 (910.02)

210.000

16

Định tính axít boric (borax)

FAO FNP 14/8 (p. 149) - 1986

87.000

17

Định tính axít vô cơ

TCVN 5042: 1994

87.000

18

Định tính celluase

ENZYM-VSHND

175.000

19

Định tính cyclamat

AOAC 2000 (957.09)

87.000

20

Định tính dulcin

AOAC 2000 (957.11)

87.000

21

Định tính fufurol

TCVN 1051: 1971

87.000

22

Định tính nitơ amoniac

TCVN 3706: 1981

105.000

23

Định tính protease

ENZYM-VSHND

175.000

24

Định tính saccarin

AOAC 2000 (941.10)

87.000

25

Độ màu ebc

AOAC 2000 (976.08)

105.000

26

Độ pH

Foodstuffs - EC 1994 (p.133)

70.000

27

Định tính sunphua hydro (H2S)

TCVN 3699: 1981

70.000

28

Chất không tan trong axít (*)

IS 3988: 1967

140.000

29

Chỉ số axít

AOCS Cd 3d-63 (1997)

105.000

30

Chỉ số hydroxyl

AOCS Cd 13-60 (1997)

350.000

31

Chỉ số iod

AOCS Cd 1-25 (1997); TCVN 6122-1996

105.000

32

Chỉ số peroxít

TCVN 5777: 1994

210.000

33

Chỉ số peroxyt

AOCS Cd 8-53 (1997); TCVN 6121-1996

105.000

34

Chỉ số xà phòng hóa

AOCS Cd 3-25 (1997); TCVN 2638-1993

140.000

35

Hàm lượng rượu tạp

53 TCV120: 1986 - OIV - 1994 ( sắc ký khí )

87.000

36

Hàm lượng andehyt

53 TCV118 - 1986 - OIV - 1994 ( sắc ký khí )

87.000

37

Hàm lượng đường khử

CODEX STAN12 1981

105.000

38

Hàm lượng đường khử tổng

TCVN 4075: 1985

105.000

39

Hàm lượng đường tổng

AOAC 2000 (968.28)

140.000

40

Hàm lượng đường tổng

TCVN 4594: 1988

105.000

Каталог: Img -> News tb -> Document -> CanCuPhapLy
Img -> Trường th phú Mỹ 2 Gián án lớp 4 Tuần 29 LỊch báo giảng lớP: 4/1 Tuần: 29
Img -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh Phúc
Img -> TRƯỜng mầm non vinh phú khối mẫu giáo nhỡ
Img -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO
Img -> Tập đọc chuyện một khu vưỜn nhỏ
Img -> KẾ hoạch chuyên môn tháng 03/ 2016 Thi đua lập thành tích chào mừng ngày 8/3 26/3 Nội dung công việc
Img -> Số: 100 /pgd&Đt v/v Tham gia cuộc thi giáo dục kỹ năng sống “Đi đường an toàn – Cho bạn cho tôi”
Img -> KẾ hoạch chuyên môn tháng 04/ 2016 Thi đua lập thành tích chào mừng ngày 30/4 – 01/5 Nội dung công việc
CanCuPhapLy -> Thanh tra chính phủ
CanCuPhapLy -> Bé xy dùng céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp Tù do H¹nh phóc Sè: 05/2007/tt-bxd

tải về 435.33 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương