i. Xe ôtô rửa đường
|
|
|
|
|
|
689
|
8705
|
Ôtô phun nước rửa đường hiệu DONGFENG CLW5141, công suất 132kw, tổng trọng lượng có tải 14 tấn
|
DONGFENG
|
CLW5141
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
36,700.00
|
690
|
|
2. Hiệu FAW
|
691
|
|
2.1. Xe mới
|
692
|
|
a. Xe ôtô sat si
|
|
|
|
|
|
|
693
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu FAW CA1258P1K2, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
FAW
|
CA1258P1K2
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
29,960.00
|
694
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu FAW, CA1312, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
FAW
|
CA 1312
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
37,640.00
|
695
|
8704
|
Ôtô sat si hiệu FAW QD5310, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
FAW
|
QD5310
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
34,680.00
|
696
|
|
b. Xe ôtô tải thùng
|
|
|
|
|
|
|
697
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng FAW QD5310, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
FAW
|
QD5310
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
37,280.00
|
698
|
|
c. Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
699
|
8704
|
Xe Ô tô Tải tự đổ hiệu Faw CA3250, công suất 292kw, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn
|
FAW
|
CA3250
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
30,000.00
|
700
|
8704
|
Xe Ô tô Tải tự đổ hiệu Faw, CA3256p2k2t1a80, công suất 236kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
FAW
|
CA3256
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
35,500.00
|
701
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ FAW CA 3311p2k, công suất 236kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 30 tấn
|
FAW
|
CA3311
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
44,200.00
|
702
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ FAW CA 3320p2k1, công suất 266kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 32 tấn
|
FAW
|
CA 3320
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
45,000.00
|
703
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu FAW, LZ3314P2K2T4A92, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
FAW
|
LZ3314
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
46,000.00
|
704
|
|
d. Xe ôtô rửa đường
|
|
|
|
|
|
|
705
|
8705
|
Xe ôtô tưới nước rửa đường FAW-SP5222GSS, công suất 177kw
|
FAW
|
SP5222
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
52,500.00
|
706
|
|
3. Hiệu CNHTC
|
707
|
|
3.1. Xe mới
|
708
|
|
a. Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
709
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC/Huanghe ZZ3164H4015, công suất 155kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn
|
CNHTC
|
ZZ3164
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
16,500.00
|
710
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC model HOWO ZZ1317S, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
ZZ1317S
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
41,500.00
|
711
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC model HOWO ZZ1317N, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
ZZ1317N
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
41,000.00
|
712
|
|
b. Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
713
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/Hoyun loại ZZ3255; ZZ3253 công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CNHTC
|
ZZ3255; ZZ3253;
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
42,000.00
|
714
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/Hoyun hiệu ZZ3257 công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CNHTC
|
ZZ3257
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
43,900.00
|
715
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo ZZ3317, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
ZZ3317
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
45,500.00
|
716
|
|
c. Xe ôtô xitec
|
|
|
|
|
|
|
717
|
8704
|
Xe ôtô xitec CNHTC ZZ5317, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
ZZ5317
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
42,000.00
|
718
|
8704
|
Xe ôtô xitec hiệu Cnhtc LG5311, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
LG5311
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
50,500.00
|
719
|
|
d. Xe ôtô trộn bê tông
|
|
|
|
|
|
|
720
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Cnhtc – howo Lg5253gjbZ, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CNHTC-HOWO
|
Lg5253
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
54,000.00
|
721
|
8705
|
Xe trộn bê tông CNHTC HOWO 5251, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CNHTC
|
HOWO 5251
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
51,000.00
|
722
|
|
4. Hiệu SHENYE
|
723
|
|
4.1. Xe mới
|
724
|
|
- Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
725
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu SHENYE ZJZ1252dph, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
SHENYE
|
ZJZ1252
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
33,030.00
|
726
|
|
5. Hiệu FOTON
|
727
|
|
5.1. Xe mới
|
728
|
|
a. Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
729
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu FOTON BJ5319, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
FOTON
|
BJ5319
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
30,000.00
|
730
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái FOTON BJ 1311VNPKJ, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
FOTON
|
BJ 1311
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
38,700.00
|
731
|
|
b. Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
732
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ FOTON-BJ3251, công suất 243kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
FOTON
|
BJ3251
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
35,700.00
|
733
|
|
6. Hiệu JAC
|
734
|
|
6.1. Xe mới
|
735
|
|
a. Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
736
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu JAC HFC1253, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
JAC
|
HFC1253
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
33,000.00
|
737
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu JAC HFC1312, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
JAC
|
HFC1312
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
38,600.00
|
738
|
|
b. Xe ôtô tải thùng
|
|
|
|
|
|
|
739
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng JAC HFC1253k1r1, công suất 144kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
JAC
|
HFC1253
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
34,800.00
|
740
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng JAC HFC1312kr1, công suất 195kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
JAC
|
HFC1312
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
39,500.00
|
741
|
|
c. Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
742
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu Jac HFC3251KR1, công suất 290kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
JAC
|
HFC3251
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
40,700.00
|
743
|
|
d. Xe ôtô trộn bê tông
|
|
|
|
|
|
|
744
|
8705
|
Xe trộn bê tông JAC HFC 5255
|
JAC
|
HFC5255
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
52,300.00
|
745
|
|
7. Hiệu HONGYAN
|
746
|
|
7.1. Xe mới
|
747
|
|
- Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
748
|
8704
|
Xe tải tự đổ HONGYAN CQ3253, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
HONGYAN
|
CQ3253
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
37,800.00
|
749
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |