Căn cứ Điều 6 Nghị định 40/2007/NĐ-cp ngày 16/3/2007 của Chính phủ quy định về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá



tải về 3.93 Mb.
trang14/23
Chuyển đổi dữ liệu06.06.2018
Kích3.93 Mb.
#39499
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   23

16. Hiệu HINO

867




16.1. Xe mới

868




- Xe ôtô tải tự đổ



















869

8704

Ôtô tải tự đổ HiNo FM1JLUD trọng tải 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn

HINO

FM1JLUD




Nhật

Chiếc

67,500.00

870

8704

Xe Ôtô tải ben tự đổ hiệu HiNo, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn và dưới 45 tấn

HINO







Nhật

Chiếc

74,400.00

871




17. Hiệu Komatsu

872




17.1. Xe mới

873




- Xe ôtô tải tự đổ



















874

8704

Xe ôtô tải Ben tự đổ hiệu Komatsu HD 465-7, trọng tải 58 tấn

Komatsu

HD 465-7




Nhật

Chiếc

451,000.00

875

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu Caterpillar 773f, trọng tải 55.2 tấn

Caterpillar

773f




Mỹ

Chiếc

491,000.00

876




18. Hiệu KIA

877




18.1. Xe cũ

878




- Xe tải thùng



















879

8704

Ôtô tải thùng cố định hiệu Kia bongo lii sản xuất 2004, trọng tải 1,4 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn

KIA

Bongo

2004

Hàn Quốc

Chiếc

2,900.00

880




- Xe đông lạnh



















881

8704

Xe ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2004.

KIA

Bongo

2004

Hàn Quốc

Chiếc

5,000.00

882

8704

Xe ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2005.

KIA

Bongo

2005

Hàn Quốc

Chiếc

6,000.00

883

8704

Xe ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2005.

KIA

Bongo

2006

Hàn Quốc

Chiếc

6,500.00

884




19. Hiệu NISSAN

885




19.1. Xe mới

886




- Xe ôtô tải tự đổ



















887

8704

Ôtô tải ben tự đổ CWB459HDLB hiệu Nissan trọng tải 18 tấn tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn

NISSAN

CWB459




Nhật

Chiếc

91,950.00

888




20. Hiệu SANY

889




20.1. Xe mới

890




- Xe ôtô bơm bê tông



















891

8705

Xe bơm bê tông Sany Volvo SY 5402, công suất 294kw

Sany Volvo

SY5402




Trung Quốc

Chiếc

370,000.00

892




21. Hiệu Ssangyong Korando

893




21.1. Xe cũ

894




- Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg:



















895

8704

Loại sản xuất năm 2004

Ssangyong

Korando




Hàn Quốc

Chiếc

5,500.00

896

8704

Loại sản xuất năm 2005

Ssangyong

Korando




Hàn Quốc

Chiếc

7,000.00

897

8704

Loại sản xuất năm 2006

Ssangyong

Korando




Hàn Quốc

Chiếc

7,500.00

898

8704

Loại sản xuất năm 2007

Ssangyong

Korando




Hàn Quốc

Chiếc

8,000.00

899




b) Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đơn, có từ 2 đến 3 chỗ ngồi, 2 cửa, thùng hàng 500kg tính bằng 80% loại cabin đôi, 4 cửa có cùng dung tích và năm sản xuất



















900




IV. NHÓM XE MÁY

901




1. Xe do Trung Quốc sản xuất

902

8711

Xe máy Yamaha JYM 125-6

Trung Quốc

Chiếc

600.00

903

8711

Xe máy Yamaha Avenue ZY 125T-2

Trung Quốc

Chiếc

560.00

904

8711

Xe máy Yamaha ZY 125T-4

Trung Quốc

Chiếc

560.00

905

8711

Xe máy Yamaha Gygunus ZY 125T-4

Trung Quốc

Chiếc

550.00

906

8711

Hiệu Piaggio Zip 100, xe ga

Trung Quốc

Chiếc

850.00

907

8711

Hiệu Piaggio Fly 125 (124cc), xe ga

Trung Quốc

Chiếc

1,240.00

908

8711

Hiệu Piaggio Zhongshen City Fly (BYQ 125T-3), xe ga

Trung Quốc

Chiếc

1,100.00

909

8711

Hiệu Honda@Stream, dung tích 125cc, xe ga

Trung Quốc

Chiếc

610.00

910

8711

Hiệu Honda SDH, dung tích 125cc, xe ga

Trung Quốc

Chiếc

580.00

911

8711

Hiệu Honda SDH, dung tích 150cc, xe ga

Trung Quốc

Chiếc

610.00

912

8711

Hiệu Honda Emotion SDH 125T-26

Trung Quốc

Chiếc

600.00

913

8711

Hiệu Honda Joying, dung tích 125, xe ga

Trung Quốc

Chiếc

600.00

914

8711

Hiệu Honda SCR, dung tích 110cc, xe ga

Trung Quốc

Chiếc

560.00

915

8711

Hiệu Honda Fuma dung tích 125cc, xe ga

Trung Quốc

Chiếc

580.00

916

8711

Hiệu Suzuki Gz125hs, dung tích 125, xe số

Trung Quốc

Chiếc

520.00

917

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga hiệu SUZUKI model ADDRESS125, dung tích 125CC, xuất xứ China, mới 100%

Trung Quốc

Chiếc

550.00

918

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga hiệu SUZUKI model GSR125, dung tích 125CC, xuất xứ China, mới 100%

Trung Quốc

Chiếc

570.00

919

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga scooter hiệu SYM model CELLO (XS50QT-2), dung tích 50cc

Trung Quốc

Chiếc

337.00

920

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga scooter hiệu Baotion model Bt 49qt-9r, dung tích 49cc

Trung Quốc

Chiếc

337.00

921




2. Xe do nước khác sản xuất

922

8711

Hiệu Yamaha Cygnu 125 dung tích 125cc

Đài Loan

Chiếc

1,050.00

923

8711

Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu Honda model DN-01, dung tích 680cc, do Nhật sản xuất 2008

Nhật

Chiếc

10,200.00

924

8711

Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu New Kawasaki model Versys, dung tích 649cc, do Nhật sản xuất

Nhật

Chiếc

5,800.00

925

8711

Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu New Kawasaki model TMAX, dung tích 499cc, do Nhật sản xuất 2008

Nhật

Chiếc

6,518.00

926

8711

Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu Yamaha model YP250, dung tích 249cc, do Nhật sản xuất 2007

Nhật

Chiếc

5,175.00

927

8711

Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu Yamaha model FZ6-N, dung tích 600cc, do Nhật sản xuất 2008, model 2008

Nhật

Chiếc

5,600.00

928

8711

Hiệu Yamaha YZF-V6 dung tích 599cc

Nhật

Chiếc

5,800.00

929

8711

Hiệu Yamaha FZ1-n dung tích 998cc

Nhật

Chiếc

7,975.00

930

8711

Hiệu Suzuki Satria RU 120 dung tích 120cc

Indonesia

Chiếc

1,010.00

931

8711

Hiệu Suzuki Classic 400cc

Nhật

Chiếc

5,000.00

932

8711

Hiệu Suzuki GSr600 dung tích 599cc

Nhật

Chiếc

5,500.00

933

8711

Hiệu Suzuki Hayabusa dung tích 1.299cc

Nhật

Chiếc

6,570.00

934

8711

Hiệu Suzuki G sản xuất dung tích 1.300cc

Nhật

Chiếc

7,067.00

935

8711

Hiệu Suzuki Intruder model Vzr1800 dung tích 1.783cc

Nhật

Chiếc

10,000.00

936

8711

Hiệu Suzuki 1300 B-king

Nhật

Chiếc

11,862.00

937

8711

Xe gắn máy hai bánh hiệu HONDA AIR BLADE dung tích 108cc, xuất xứ Thái Lan

Thái Lan

Chiếc

900.00

938

8711

Hiệu Honda Spacy 125

Nhật

Chiếc

1,950.00

939

8711

Hiệu Honda PS 125i, dung tích 125cc

Italy

Chiếc

2,100.00

940

8711

Hiệu Honda PS 150i, dung tích 150cc

Italy

Chiếc

2,400.00

941

8711

Hiệu Honda SH 125i

Italy

Chiếc

2,100.00

942

8711

Hiệu Honda SH 150i

Italy

Chiếc

2,400.00

943

8711

Hiệu Honda SH 300i

Italy

Chiếc

4,000.00

944

8711

Hiệu Honda Goldrwing, dung tích 1800cc

Mỹ

Chiếc

13,500.00

945

8711

Hiệu Honda Sliverwing 600

Nhật

Chiếc

5,000.00

946

8711

Hiệu Honda Shadow 750

Nhật

Chiếc

5,400.00

947

8711

Hiệu Honda Shadow 1300

Nhật

Chiếc

7,000.00

948

8711

Hiệu Honda Cb250

Nhật

Chiếc

6,350.00

949

8711

Hiệu Honda Cbr600rr dung tích 599cc

Nhật

Chiếc

5,795.00

950

8711

Hiệu Honda Cbr1000rr dung tích 998cc

Nhật

Chiếc

6,410.00

951

8711

Hiệu Honda Forza250 dung tích 250cc

Nhật

Chiếc

3,600.00

952

8711

Hiệu Honda VT750c dung tích 750cc

Nhật

Chiếc

4,500.00

953

8711

Hiệu Honda VTX1300 dung tích 1.300cc

Mỹ

Chiếc

7,630.00

954

8711

Hiệu Honda VTX1800 dung tích 1.795cc

Nhật

Chiếc

8,200.00

955

8711

Hiệu Honda NRX1800PA dung tích1832cc

Nhật

Chiếc

10,177.00

956

8711

Hiệu Kawasaki-Vulcan-Custom 903cc

Nhật

Chiếc

6,100.00

957

8711

Hiệu Kawasaki ZX1400 dung tích 1352cc

Nhật

Chiếc

7,000.00

958

8711

Hiệu Vespa LX 125

Italy

Chiếc

2,180.00

959

8711

Hiệu Vespa LX 150

Italy

Chiếc

2,220.00

960

8711

Hiệu Vespa LXV 125

Italy

Chiếc

2,600.00

961

8711

Hiệu Vespa GTS 125

Italy

Chiếc

3,000.00

962

8711

Hiệu Vespa GTS 250

Italy

Chiếc

3,250.00

963

8711

Hiệu Vespa S 125

Italy

Chiếc

2,230.00

964

8711

Hiệu Liberty 125

Italy

Chiếc

1,900.00

965

8711

Hiệu Carnaby 125

Italy

Chiếc

2,735.00

966

8711

Hiệu Harley Davidson, sportster dung tích 883cc

Mỹ

Chiếc

6,500.00

967

8711

Hiệu Harley Davidson dung tích 1200cc

Mỹ

Chiếc

8,500.00

968

8711

Hiệu Harley Davidson, VRSCAWA105, dung tích 1250cc

Mỹ

Chiếc

12,800.00

969

8711

Hiệu Harley Davidson, FLSTF FAT BOY, dung tích 1584cc

Mỹ

Chiếc

13,200.00

970

8711

Hiệu Harley Davidson, FXDC Dyna Super Glide, dung tích 1584cc

Mỹ

Chiếc

11,000.00

971

8711

Hiệu Mv-Agusta F4-1000r

Italy

Chiếc

10,495.00

972




Каталог: data -> 2009
data -> Trung taâm tin hoïC Ñhsp ñEÀ thi hoïc phaàn access
data -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2009 -> BỘ XÂy dựng cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập- tự do- hạnh phúc
2009 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003
2009 -> Quyết định 2807/2009/QĐ-ubnd

tải về 3.93 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương