Căn cứ Điều 6 Nghị định 40/2007/NĐ-cp ngày 16/3/2007 của Chính phủ quy định về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá


II. Xe ôtô khách từ 16 chỗ trở lên



tải về 3.93 Mb.
trang10/23
Chuyển đổi dữ liệu06.06.2018
Kích3.93 Mb.
#39499
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   23

II. Xe ôtô khách từ 16 chỗ trở lên

627




* Hiệu HYUNDAI



















628




a. Loại từ 20 chỗ đến 30 chỗ

629




* Xe mới 100%



















630

8702




HYUNDAI




2008

Hàn Quốc

Chiếc

28,000.00

631




* Xe đã qua sử dụng



















632

8702




HYUNDAI




2008

Hàn Quốc

Chiếc

23,000.00

633

8702




HYUNDAI




2007

Hàn Quốc

Chiếc

20,000.00

634

8702




HYUNDAI




2006

Hàn Quốc

Chiếc

17,000.00

635

8702




HYUNDAI




2005

Hàn Quốc

Chiếc

15,000.00

636

8702




HYUNDAI




2004

Hàn Quốc

Chiếc

13,000.00

637




b. Loại từ 30 chỗ đến 40 chỗ

638




* Xe mới 100%



















639

8702




HYUNDAI




2008

Hàn Quốc

Chiếc

38,000.00

640




* Xe đã qua sử dụng



















641

8702




HYUNDAI




2008

Hàn Quốc

Chiếc

30,000.00

642

8702




HYUNDAI




2007

Hàn Quốc

Chiếc

26,000.00

643

8702




HYUNDAI




2006

Hàn Quốc

Chiếc

22,000.00

644

8702




HYUNDAI




2005

Hàn Quốc

Chiếc

18,000.00

645

8702




HYUNDAI




2004

Hàn Quốc

Chiếc

15,000.00

646




c. Loại trên 40 chỗ

647




* Xe mới 100%



















648

8702




HYUNDAI




2008

Hàn Quốc

Chiếc

55,000.00

649




* Xe đã qua sử dụng



















650

8702




HYUNDAI




2008

Hàn Quốc

Chiếc

35,000.00

651

8702




HYUNDAI




2007

Hàn Quốc

Chiếc

31,000.00

652

8702




HYUNDAI




2006

Hàn Quốc

Chiếc

27,000.00

653

8702




HYUNDAI




2005

Hàn Quốc

Chiếc

23,000.00

654

8702




HYUNDAI




2004

Hàn Quốc

Chiếc

18,000.00

655




III. Ôtô tải:

656




1. Hiệu Dongfeng

657




1.1. Xe mới

658




a. Xe ôtô sat xi



















659

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DONGFENG DFL1250A2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFL1250A2




Trung Quốc

Chiếc

30,000.00

660

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DongFeng DFL 1311A1, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DFL 1311A1




Trung Quốc

Chiếc

34,986.00

661




b. Xe ôtô tải thùng



















662

8704

Xe ôtô tải thùng DONGFENG EQ 1161, công suất 132kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn

DONGFENG

EQ 1161




Trung Quốc

Chiếc

18,500.00

663

8704

Xe ôtô tải thùng hiệu DONGFENG DFL1311A1, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DFL1311A1




Trung Quốc

Chiếc

38,000.00

664

8704

Xe ôtô tải thường DONGFENG DFL5311CCQAX1, công suất 206 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DFL5311




Trung Quốc

Chiếc

41,100.00

665

8704

Xe ôtô tải thùng DONGFENG LZ 1360, công suất 250 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 36 tấn

DONGFENG

LZ1360




Trung Quốc

Chiếc

43,000.00

666




c. Xe ôtô tải tự đổ



















667

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu Dongfeng Dfl3251GJBAX, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFL3251GJB AX




Trung Quốc

Chiếc

40,500.00

668

8704

Ôtô tải tự đổ Dongfeng DFL3251A, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 24.8 tấn

DONGFENG

DFL 3251A




Trung Quốc

Chiếc

41,496.00

669

8704

Xe ôtô tải tự đổ Dongfeng Dfl3251A3, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFL3251A3




Trung Quốc

Chiếc

40,500.00

670

8704

Ôtô tải tự đổ DONGFENG DFL 3310A, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DFL 3310A




Trung Quốc

Chiếc

51,000.00

671

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu DONGFENG EXQ3241A3, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

EXQ3241A3




Trung Quốc

Chiếc

44,000.00

672

8704

Xe ôtô tải tự đổ DONGFENG EQ3312, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

EQ3312




Trung Quốc

Chiếc

50,500.00

673




e. Xe ôtô có gắn cần cẩu



















674

8704

Xe ôtô tải có cần cẩu hiệu DongFeng EQ1208, công suất 155kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 21 tấn

DONGFENG

EQ1208




Trung Quốc

Chiếc

59,600.00

675

8704

Ôtô tải có gắn cẩu hiệu Dong Feng DFZ5250jsqa2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFZ5250




Trung Quốc

Chiếc

60,000.00

676




g. Xe ôtô xitec



















677

8704

Xe ôtô Xitec chở nhiên liệu hiệu: Dongfeng Eq5253gyy2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

EQ5253




Trung Quốc

Chiếc

40,300.00

678

8704

Xe ôtô Xitec DONGFENG SLA 5311, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

SLA5311




Trung Quốc

Chiếc

51,000.00

679

8704

Xe ôtô Xitec Dongfeng DLQ5310, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DLQ5310




Trung Quốc

Chiếc

58,000.00

680

8704

Xe ôtô Xitec hiệu Dongfeng DFL5311, công suất 206 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DFL5311




Trung Quốc

Chiếc

67,200.00

681

8704

Xe ôtô Xitec chở xăng dầu hiệu Dongfeng CGJ5312, công suất 191 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

CGJ5312




Trung Quốc

Chiếc

46,500.00

682

8704

Xe ôtô Xitec chở nhiên liệu DONGFENG, CSC 5310, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

CSC5310; CLW5310




Trung Quốc

Chiếc

48,000.00

683

8704

Xe ôtô Xitec chở khí hóa lỏng DONGFENG, HT 5310, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

HT5310




Trung Quốc

Chiếc

66,000.00

684




H. Xe ôtô trộn bê tông



















685

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu DongFeng LG5250GJBC, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

LG5250GJBC




Trung Quốc

Chiếc

47,800.00

686

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu DongFeng DFL 5251GJBA, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFL5251GJBA




Trung Quốc

Chiếc

59,800.00

687

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu DongFeng LZ5311, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

LZ5311




Trung Quốc

Chiếc

50,500.00

688




Каталог: data -> 2009
data -> Trung taâm tin hoïC Ñhsp ñEÀ thi hoïc phaàn access
data -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2009 -> BỘ XÂy dựng cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập- tự do- hạnh phúc
2009 -> Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003
2009 -> Quyết định 2807/2009/QĐ-ubnd

tải về 3.93 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương